Danh động từ (Gerund) trong tiếng Anh là một khái niệm mà nhiều người học tiếng Anh thường gặp phải. Nếu bạn đang thắc mắc về từ loại này hoặc muốn hiểu rõ hơn về cách sử dụng danh động từ trong ngữ cảnh thực tế, thì bạn đã đến đúng nơi. ILA sẽ cùng bạn đi qua các khía cạnh quan trọng của danh động từ và cung cấp cho bạn các ví dụ và bài tập thực hành hữu ích.
Khái niệm danh động từ (Gerund)
• Danh động từ (Gerund) là dạng biến thể của động từ nhưng mang tính chất của một danh từ. Để tạo thành danh động từ, bạn thêm đuôi -ing vào cuối của động từ nguyên thể. Ví dụ: swimming (bơi lội), watching (xem), building (xây dựng), listening (nghe)…
• Để phủ định một danh động từ, bạn thêm từ not phía trước. Ví dụ: not waiting (không đợi), not thinking (không suy nghĩ), not standing (không đứng)…
• Bên cạnh đó, danh động từ cũng có thể kết hợp với từ sở hữu phía trước để nâng cao sự mô tả về người thực hiện hành động. Ví dụ: Her singing beautifully impressed the audience. (Giọng hát của cô gây ấn tượng mạnh với khán giả.)
Lưu ý:
• Trong nhóm thì tiếp diễn, động từ cũng có dạng V-ing, tuy nhiên, đây không phải là danh động từ trong tiếng Anh mà chỉ là cách biến đổi của động từ đó.
• Cần nhớ rằng không phải mọi động từ trong tiếng Anh đều có danh từ riêng để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. Vì vậy, cụm danh động từ trong tiếng Anh được tạo ra để thay thế và thực hiện vai trò của một danh từ, từ đó đề cập đến việc thực hiện hành động.
>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí cấu trúc cụm danh từ trong tiếng Anh kèm ví dụ dễ hiểu
1. Danh động từ (Gerund) là chủ ngữ
Ví dụ:
• Swimming is a great way to stay active and healthy. (Bơi lội là một cách tuyệt vời để duy trì vận động và sức khỏe.)
• Reading books is one of my favorite pastimes. (Đọc sách là một trong những sở thích yêu thích của tôi.)
• Singing brings joy to my heart. (Hát mang lại niềm vui cho trái tim của tôi.)
2. Danh động từ (Gerund) là tân ngữ
Ví dụ:
• She enjoys dancing. (Cô ấy thích nhảy múa.)
• He loves playing the guitar. (Anh ấy yêu thích chơi guitar.)
• I hate doing homework late at night. (Tôi ghét phải làm bài tập về nhà vào buổi tối muộn.)
3. Danh động từ (Gerund) dùng để bổ ngữ cho động từ
Ví dụ:
• She is fond of dancing. (Cô ấy thích nhảy múa.)
• He is skilled at cooking. (Anh ấy giỏi nấu ăn.)
• They are interested in painting. (Họ quan tâm đến việc vẽ tranh.)
4. Danh động từ (Gerund) dùng sau giới từ và liên từ
Ví dụ:
• She is good at singing. (Cô ấy giỏi ca hát.)
• I am interested in learning new languages. (Tôi quan tâm đến việc học ngôn ngữ mới.)
• He succeeded in passing the difficult exam. (Anh ấy thành công trong việc vượt qua kỳ thi khó khăn.)
Cách dùng danh động từ trong tiếng Anh
Vậy cách dùng gerund trong tiếng Anh sẽ như thế nào? Cùng ILA tìm hiểu ngay nhé!
1. Gerund theo sau động từ
Enjoy (Thích) | Imagine (Tưởng tượng) |
Avoid (Tránh) | Admit (Thừa nhận) |
Consider (Xem xét, cân nhắc) | Finish (Kết thúc) |
Practice (Luyện tập) | Mind (Để ý, quan tâm) |
Keep (Giữ) | Deny (Từ chối) |
Ví dụ:
• She enjoys reading. (Cô ấy thích đọc.)
• He avoids talking to his neighbor. (Anh ấy tránh nói chuyện với hàng xóm của mình.)
• They are considering buying a new car. (Họ đang xem xét việc mua một chiếc xe mới.)
• She practices swimming every morning. (Cô ấy luyện tập bơi mỗi sáng.)
• He kept talking even though no one was listening. (Anh ấy tiếp tục nói chuyện mặc dù không ai nghe.)
a. Các trường hợp danh động từ (gerund) theo sau động từ đặc biệt
Một số động từ đặc biệt có thể đi kèm cả với dạng to V và dạng V-ing mà không làm thay đổi nghĩa, ví dụ như các từ like, hate, begin, start… Tuy nhiên, vẫn có những động từ trong danh sách danh động từ trong tiếng Anh dưới đây có thể mang nghĩa khác nhau tùy thuộc vào việc sử dụng to V hay V-ing như sau:
– Forget: quên
– Remember: nhớ
– Stop: dừng lại
– Regret: hối hận
– Try: cố gắng/thử
b. Ví dụ
• Forget + V-ing: quên điều đã làm.
Ví dụ: She forgot returning the book to the library. (Cô ấy quên việc trả sách vào thư viện.)
• Forget + to V: quên điều cần phải làm.
Ví dụ: Don’t forget to call your mom. (Đừng quên gọi điện cho mẹ bạn.)
• Remember + V-ing: nhớ đã thực hiện điều gì đó.
Ví dụ: He remembers visiting that museum last summer. (Anh ấy nhớ đã thăm bảo tàng đó vào mùa hè năm ngoái.)
• Remember + to V: nhớ phải thực hiện điều gì.
Ví dụ: Remember to lock the door before leaving. (Nhớ khóa cửa trước khi ra khỏi nhà.)
• Stop + V-ing: dừng lại việc đang thực hiện.
Ví dụ: They stopped playing football when it started raining. (Họ dừng chơi bóng đá khi trời bắt đầu mưa.)
• Stop + to V: dừng lại để làm việc gì đó.
Ví dụ: She stopped her car to answer the phone. (Cô ấy dừng xe lại để nghe điện thoại.)
• Regret + V-ing: hối hận vì đã thực hiện điều gì đó.
Ví dụ: He regretted saying those hurtful words. (Anh ấy hối hận vì đã nói những lời làm tổn thương.)
• Regret + to V: hối hận về việc phải làm gì.
Ví dụ: We regret to inform you that the event has been canceled. (Chúng tôi tiếc phải thông báo với bạn rằng sự kiện đã bị hủy.)
• Try + V-ing: thử nghiệm việc thực hiện điều gì đó.
Ví dụ: She tried baking a cake for the first time. (Cô ấy thử làm bánh cho lần đầu tiên.)
• Try + to V: nỗ lực để thực hiện điều gì.
Ví dụ: He will try to finish the project on Friday. (Anh ấy sẽ cố gắng hoàn thành dự án vào thứ Sáu.)
2. Danh động từ (gerund) theo sau danh từ
Dưới đây là một số cấu trúc kết hợp với danh từ theo sau là một danh động từ (gerund) trong tiếng Anh:
• Have a (some) problem(s): gặp vấn đề
• Have a difficult time: gặp khó khăn
• Have a good time: có khoảng thời gian vui vẻ
• Have a hard time: gặp khó khăn
• Have an easy time: dễ dàng
• Have no difficulty/problem: không gặp khó khăn
• Have difficulty/trouble: gặp khó khăn
• Have fun: vui vẻ
• Spend one’s time: dành thời gian
• Waste one’s time: phí thời gian
• It’s no use/no good: vô ích, chẳng được gì
Ví dụ:
• She had a problem understanding the instructions. (Cô ấy gặp vấn đề trong việc hiểu hướng dẫn.)
• They had a good time exploring the new city. (Họ có khoảng thời gian vui vẻ khám phá thành phố mới.)
• They had no difficulty finding the meeting room. (Họ không gặp khó khăn gì khi tìm phòng họp.)
• We had fun playing board games. (Chúng tôi vui vẻ khi chơi các trò chơi cờ bàn.)
• It’s no use crying over spilled milk. (Khóc lóc về sữa đổ cũng chẳng được gì.)
3. Gerund theo sau danh từ kết hợp giới từ
Ngoài ra, một số danh từ còn kết hợp với giới từ như to, of… rồi mới thêm danh động từ (gerund). Ví dụ như:
• Fear of: sợ hãi bởi
• Knowledge/skill of: có kiến thức
• Reaction to: phản ứng với
• Love of: tình yêu của
• Reputation for: nổi tiếng về
• Responsibility for: chịu trách nhiệm cho
• There is no point in: cũng chẳng để làm gì
Ví dụ:
• Her fear of spiders keeps her from going into the basement. (Nỗi sợ hãi những con nhện khiến cô ấy không dám vào tầng hầm.)
• His love of music led him to become a professional musician. (Tình yêu của anh ấy dành cho âm nhạc đã đưa anh ấy trở thành một nghệ sĩ chuyên nghiệp.)
• There is no point in arguing with him, he never changes his mind. (Cũng chẳng để làm gì nếu tranh cãi với anh ta, anh ta chẳng bao giờ thay đổi ý kiến của mình.)
>>> Tìm hiểu thêm: Trạng từ chỉ nơi chốn (place): Phân loại, cách dùng & vận dụng
4. Gerund theo sau tính từ
Tương tự như trên, một số tính từ có thể kết hợp với danh động từ (Gerund), đôi khi cần sử dụng giới từ ở giữa:
• To be worth: xứng đáng để làm gì
• To be busy: bận rộn làm gì
• Addicted to: nghiện làm gì
• Afraid/scared of: sợ làm gì
• Bored of: chán làm gì
• Concerned/worried about: lo lắng về
• Disappointed with: thất vọng với
Ví dụ:
• This book is worth reading. (Cuốn sách này xứng đáng để đọc.)
• She is always busy working on her projects. (Cô ấy luôn bận rộn làm việc cho các dự án của mình.)
• He is addicted to playing video games. (Anh ấy nghiện chơi game.)
• She is afraid of speaking in public. (Cô ấy sợ phải nói trước công chúng.)
• He is bored of doing the same job every day. (Anh ấy chán làm công việc giống nhau mỗi ngày.)
• They are concerned about the environment. (Họ lo lắng về môi trường.)
• She was disappointed with the service at the restaurant. (Cô ấy thất vọng về dịch vụ tại nhà hàng.)
Bài tập danh động từ (Gerund)
Cuối cùng, trước khi kết thúc bài viết này, hãy cùng ILA ôn tập lại các kiến thức bạn đã tìm hiểu qua những bài tập bổ trợ sau đây nhé!
Bài 1: Viết lại các câu sau sử dụng danh động từ (Gerund)
1. Playing video games is his favorite hobby.
2. Singing songs for the talent show is her practice.
3. The painting of the sunset is wonderful.
4. He plays game a lots made his mother feel worry.
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng danh động từ trong tiếng Anh
1. Tôi rất thích nấu ăn vào các buổi tối cuối tuần.
2. Cô ấy cố gắng không cười khi xem bộ phim đó.
3. Đi bơi là một cách tuyệt vời để tận hưởng mùa hè.
4. Họ đang nghĩ về việc mở một quán cà phê ở thành phố.
5. Việc học tiếng Anh là quan trọng để cải thiện kỹ năng giao tiếp của tôi.
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
Đáp án
Bài 1
1. His favorite hobby is playing video games.
2. She practiced her singing for the talent show.
3. The painted sunset is wonderful.
4. His mother concerned about his playing game hobby.
Bài 2
1. I really enjoy cooking on weekend evenings.
2. She try to not laugh when watching this movie.
3. Swimming is a wonderful way to enjoy the summer.
4. They are considering opening a coffee shop in the city.
5. Learning English is important for improving my communication skills.
Danh động từ (Gerund) là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Chúng mang tính chất của cả động từ và danh từ, mở ra nhiều cách sử dụng đa dạng và phong phú. Qua ví dụ và bài tập, bạn đã có cơ hội tìm hiểu sâu hơn về cách sử dụng và nhận diện danh động từ trong văn cảnh khác nhau.