Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin: Chìa khóa thành công trong kỷ nguyên số

Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin: Chìa khóa thành công trong kỷ nguyên số

Tác giả: Cao Vi

Công nghệ thông tin là một ngành đầy tiềm năng và hứa hẹn, mở ra nhiều cơ hội cho những người đam mê và có khả năng trong lĩnh vực này. Nếu bạn muốn thành công và có thể học tập tốt ở ngành này thì tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin là cần thiết cho bạn. Sau đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành, đề thi và bài tập, bạn hãy tham khảo để rèn luyện thêm nhé.

Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin là gì?

Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin là gì?

Công nghệ thông tin (CNTT) tiếng Anh là Information Technology (IT) là một lĩnh vực kỹ thuật ứng dụng máy tính và phần mềm để xử lý, chuyển đổi, bảo vệ, lưu trữ, truyền tải và thu thập thông tin. Ngành CNTT đóng vai trò quan trọng trong hầu hết các lĩnh vực khác của đời sống, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Đặc điểm nổi bật của ngành CNTT:

Phát triển nhanh chóng: CNTT luôn được cập nhật và đổi mới không ngừng với tốc độ chóng mặt, mang đến những giải pháp mới mẻ và hiệu quả cho các vấn đề trong mọi lĩnh vực.

Tiềm năng to lớn: Nhu cầu ứng dụng CNTT ngày càng tăng cao trong mọi lĩnh vực, tạo ra nhiều cơ hội học tập, nghiên cứu và phát triển cho các cá nhân và tổ chức.

Yêu cầu cao: Để thành công trong ngành CNTT, đòi hỏi bạn phải có kiến thức chuyên môn sâu rộng, kỹ năng thực hành thành thạo và khả năng thích ứng nhanh nhạy với những thay đổi của công nghệ.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin được phân thành các nhóm:

1. Vị trí làm việc (Position title)

Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
Software Engineer /ˈsɒftˌwɛr ˌɛndʒɪˈnɪr/ Kỹ sư phần mềm
Web Developer /wɛb dɪˈvɛləpər/ Lập trình viên web
Mobile App Developer /ˈmoʊ.bəl æp dɪˈvɛləpər/ Lập trình viên ứng dụng di động
Front-end Developer /frʌnt ˈɛnd dɪˈvɛləpər/ Lập trình viên xây dựng giao diện website
Back-end Developer /bæk ˈɛnd dɪˈvɛləpər/ Lập trình viên đảm nhiệm các hoạt động phía sau hậu trường của một trang web
Full-stack Developer /fʊl stæk dɪˈvɛləpər/ Lập trình viên toàn diện
DevOps Engineer /ˈdɛvˌɒps ˌɛndʒɪˈnɪr/ Kỹ sư phát triển – vận hành hệ thống CNTT cho doanh nghiệp
Database Administrator /ˈdeɪ.tə.beɪs ədˈmɪn.ɪˌstreɪ.tər/ Quản trị cơ sở dữ liệu
Systems Analyst /ˈsɪstəmz ˈænəlɪst/ Chuyên viên phân tích hệ thống

2. Từ vựng về Dữ liệu (Data)

Từ vựng về Dữ liệu (Data)

Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
Data /ˈdeɪ.tə/ Dữ liệu
Database /ˈdeɪ.təˌbeɪs/ Cơ sở dữ liệu
Big data /bɪɡ ˈdeɪ.tə/ Dữ liệu lớn
Data mining /ˈdeɪ.tə ˈmaɪ.nɪŋ/ Khai thác dữ liệu
Data analysis /ˈdeɪ.tə əˈnæləsɪs/ Phân tích dữ liệu
Data visualization /ˈdeɪ.tə ˌvɪʒ.uː.ələˈzeɪ.ʃən/ Trực quan hóa dữ liệu

3. Phần cứng (Hardware)

Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
Computer /kəmˈpjuː.tər/ Máy tính
Monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/ Màn hình
Keyboard /ˈkiː.bɔːd/ Bàn phím
Mouse /maʊs/ Chuột máy tính
CPU (Central Processing Unit) /ˌsiː.piːˈjuː/ Bộ xử lý trung tâm
RAM (Random Access Memory) /ræm/ Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
Hard drive /ˈhɑːd draɪv/ Ổ cứng
Motherboard /ˈmʌð.ə.bɔːd/ Bo mạch chủ
Graphics card /ˈɡræf.ɪks ˌkɑːd/ Thẻ đồ họa
Power supply /ˈpaʊ.ə səˌplaɪ/ Nguồn điện
Printer /ˈprɪn.tər/ Máy in
Scanner /ˈskæn.ər/ Máy quét
USB Port /juːˌesˈbiː pɔːt/ Cổng USB
Ethernet Cable /ˈiː.θər.net ˈkeɪ.bəl/ Cáp mạng ethernet
Webcam /ˈweb.kæm/ Webcam

4. Từ vựng về Phần mềm (Software)

Từ vựng về Phần mềm (Software)

Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
Operating System /ˈɒp.ə.reɪ.tɪŋ ˈsɪs.təm/ Hệ điều hành
Application /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ Ứng dụng
Browser /ˈbraʊ.zər/ Trình duyệt
Antivirus /ˈæn.ti.vaɪ.rəs/ Phần mềm diệt virus
Firewall /ˈfaɪə.wɔːl/ Tường lửa
Spreadsheet /ˈspred.ʃiːt/ Bảng tính
Word processor /wɜːd ˈprəʊ.ses.ər/ Bộ xử lý văn bản
Database software /ˈdeɪ.tə.beɪs ˈsɒft.weər/ Phần mềm cơ sở dữ liệu
Graphic design software /ˈɡræf.ɪk dɪˈzaɪn ˈsɒft.weər/ Phần mềm thiết kế đồ họa
Programming language /ˈprəʊ.ɡræm.ɪŋ ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ Ngôn ngữ lập trình
Video editing software /ˈvɪd.i.əʊ ˈedɪt.ɪŋ ˈsɒft.weər/ Phần mềm chỉnh sửa video
Presentation software /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən ˈsɒft.weər/ Phần mềm trình diễn
Compression software /kəmˈpreʃ.ən ˈsɒft.weər/ Phần mềm nén
Email client /ˈiː.meɪl ˈklaɪ.ənt/ Trình duyệt email
IDE (Integrated Development Environment) /aɪ.diːˈiː/ Môi trường phát triển tích hợp

5. Mạng máy tính (Networking)

Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
Router /ˈruː.tər/ Bộ định tuyến
Switch /swɪtʃ/ Bộ chuyển mạch
Modem /ˈmoʊ.dəm/ Bộ điều chế
LAN (Local Area Network) /læn/ Mạng LAN
WAN (Wide Area Network) /wæn/ Mạng WAN
IP address /aɪˈpiː ˈæ.drəs/ Địa chỉ IP
DNS (Domain Name System) /diː.enˈes/ Hệ thống tên miền
VPN (Virtual Private Network) /ˌviː.piːˈen/ Mạng riêng ảo
WLAN (Wireless Local Area Network) /ˌwiː.ləs ˌləʊ.kəl ˈæri.ə ˈnɛt.wɜːk/ Mạng WLAN
Bluetooth /ˈbluː.tuːθ/ Kết nối Bluetooth
TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol) /ˌtiː.siːˈpiː ˈaɪ piː/ Giao thức TCP/IP
Subnet mask /ˈsʌb.net mæsk/ Mặt nạ mạng con

6. Từ vựng về Bảo mật (Security)

Từ vựng về Bảo mật (Security)

Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
Cyber security /ˈsaɪ.bər sɪˈkjʊər.ɪ.ti/ An ninh mạng
Malware /ˈmælˌwer/ Phần mềm độc hại
Virus /ˈvaɪ.rəs/ Virus
Antivirus /ˈæn.ti.vaɪ.rəs/ Phần mềm diệt virus
Encryption /ɪnˈkrɪp.ʃən/ Mã hóa
Authentication /ɔːˌθen.tɪˈkeɪ.ʃən/ Xác thực
Phishing /ˈfɪʃ.ɪŋ/ Tấn công mạng nguy hiểm
Biometrics /baɪ.əʊˈmet.rɪks/ Sinh trắc học
Password /ˈpæs.wɜːd/ Mật khẩu
Data breach /ˈdeɪ.tə briːtʃ/ Rò rỉ dữ liệu
Cyber attack /ˈsaɪ.bər əˈtæk/ Tấn công mạng
Vulnerability /ˌvʌlnərəˈbɪlɪti/ Lỗ hổng
Penetration testing /ˌpen.ɪˈtreɪ.ʃən ˈtest.ɪŋ/ Kiểm tra xâm nhập

7. Phát triển (Software Development)

Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
Programming /ˈproʊ.ɡræmɪŋ/ Lập trình
Coding /ˈkoʊ.dɪŋ/ Viết mã
Software development /ˈsɒftˌweər dɪˈveləpmənt/ Phát triển phần mềm
Web development /wɛb dɪˈvɛləpmənt/ Phát triển web
Mobile app development /ˈmoʊ.bəl æp dɪˈvɛləpmənt/ Phát triển ứng dụng di động
Front-end development /frʌnt ˈɛnd dɪˈvɛləpmənt/ Phát triển giao diện website
Back-end development /bæk ˈɛnd dɪˈvɛləpmənt/ Phát triển phía sau
Full-stack development /fʊl stæk dɪˈvɛləpmənt/ Phát triển toàn diện
Version control /ˈvɜrʒən kənˈtroʊl/ Kiểm soát phiên bản
Agile software development /ˈædʒ.aɪl dɪˈvɛləpmənt/ Phát triển phần mềm linh hoạt
Debugging /ˈdɛˌbʌɡɪŋ/ Sửa lỗi
Testing /ˈtɛstɪŋ/ Kiểm tra
Deployment /dɪˈplɔɪmənt/ Triển khai
Software engineering /ˈsɒftˌwɛr ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/ Kỹ thuật phần mềm
Framework /ˈfreɪmˌwɜrk/ Khung

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

Thuật ngữ và từ viết tắt khi học tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin

Thuật ngữ và từ viết tắt khi học tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin

Từ viết tắt Tiếng Anh Dịch nghĩa
UI User Interface Giao diện người dùng
UX User Experience Trải nghiệm người dùng
AI Artificial Intelligence Trí tuệ nhân tạo
DIMM Double inline memory modules Bộ nhớ máy tính, thanh RAM
ARP Address resolution protocol Giao thức phân giải địa chỉ
ROM Read only memory Bộ nhớ chỉ đọc
FTP File transfer protocol Giao thức truyền tải file
DC Domain controller Hệ thống tên miền
OS Operating system Hệ điều hành
PSU Power supply unit Bộ nguồn máy tính
LAN Local area network Mạng máy tính cục bộ
RAM Random access memory Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
HTML Hyper text markup language Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
DNS Domain name system Hệ thống phân giải tên miền thành IP và ngược lại
USB Universal Serial Bus Chuẩn kết nối và truyền dữ liệu số
CAL Computer aided learning Học tập với sự trợ giúp của máy tính
HT Hyper threading Công nghệ siêu phân luồng của CPU
S/P Support Hỗ trợ
BCC Blind Carbon Copy Gửi một bản sao email cho những người khác mà không phải người nhận chính
HDD Hard disk drive Ổ đĩa cứng
EM64T Extended memory 64 bit technology CPU hỗ trợ công nghệ 64 bit

Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin

Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin

Một số giáo trình về tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin phổ biến bạn có thể tham khảo như:

1. Check Your English Vocabulary for Computers and Information Technology

Tác giả: Jon Marks

Giáo trình này cung cấp bài tập kiểm tra và từ vựng tiếng Anh CNTT, bạn sẽ được củng cố và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành CNTT hiệu quả.

2. Oxford English for Information Technology

Tác giả: Eric H.Glendinning & John McEwan

Giáo trình cung cấp kiến thức tiếng Anh CNTT ở trình độ trung cấp, bao gồm từ vựng, ngữ pháp, kỹ năng giao tiếp và viết. Thêm nữa, giáo trình này có nội dung thực tế, cập nhật các thuật ngữ mới nhất trong ngành CNTT, với bài tập đa dạng, phong phú, giúp bạn luyện tập hiệu quả.

3. English for Information Technology

Tác giả: Maja Olejniczak

Cung cấp kiến thức tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin ở trình độ cơ bản, bao gồm từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp cơ bản. Giáo trình này khá dễ hiểu, phù hợp với người mới bắt đầu học tiếng Anh chuyên ngành CNTT.

>>>Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến

Đề thi tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin

Đề thi tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin

I. Choose the most appropriate answer for each question below (3M):

1. Floppy disks are _____ expensive and reusable.

A. in-     B. un-     C. ir-     D. im-

2. Once you finish your program, you will have to test it and _____ bug it to remove all the mistakes

A. de-     B. re-     C. auto-     D. pre

3. The laser printers are preferable to other types of printing devices because of their speed and quiet _____

A. -less     B. -ness     C. -ity     D. -ify

4. We decided to computer _____ the entire plant to give each division more independence

A. -ate     B. -ize     C. -en     D. -al

5. The _____ imal system is a number system with a base of 10

A. tri-     B. de-     C. bi-     D. un-

6. This email has been encrypted. It can only be read after being _____ coded.

A. en-     B. de-     C. re-     D. dec-

7. ____________ can adjust the space between successive characters to produce a ‘best fit’.

A. Maths functions     B. Auto-kerning     C. Style sheets     D. Outliner

8. The term DBMS stands for Database _____________ System.

A. Manipulation     B. Making     C. Management     D. Multiple

9. VGA stands for Video Graphics _____________.

A. Access     B. Array     C. Accumulator     D. Accelerator

10. The term SQL stands for ____________ Query Language

A. Structured     B. Sentence     C. Standard     D. Simple

11. Developing high-quality curriculum materials and encourage other publishers to do the same.

A. term     B. semester     C. course     D. education

12. Such programs as Adobe Photoshop, Microsoft Word and Windows Media Player are called _____ programs.

A. systems     B. applications     C. source     D. object

13. The clipboard technology allows the computer to figure out what that data means.

A. find out     B. help out     C. get out     D. understand

14. Eventually, we are all going to be interlinked, no matter what service we use.

A. However       B. Meanwhile        C. Ultimately       D. Whereas

15. A Trojan horse cannot propagate on its own.

A. activate       B. proliferate       C. eliminate       D. debate

Đáp án tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin

1. A. in- 2. B. re- 3. B. -ness 4. B. -ize 5. A. tri-
6. B. de- 7. B. Auto-kerning 8. C. Management 9. B. Array 10. A. Structured
11. C. course 12. B. applications 13. D. understand 14. C. Ultimately 15. B. proliferate

II. Choose the appropriate form of the word to fit the meaning of the sentence (you may have to change some words slightly) (2M):

1. electron, electronic, electronics, electronically

a. An __________ pen is one example of an input device.

b. A computer solves problems__________.

c. Many__________ students go on to work as engineers.

2. technology, technological, technologically, technologists

a. The computer is the greatest __________ invention of the twentieth century.

b. There are two  __________ involved in a clipboard PC.

c. Today’s computers are __________ far superior to those used a few years ago.

Đáp án tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin:

1 2
a. electronic

b. electronically

c. electronics

a. technological

b. technologies

c. technologically

III. Read the text below carefully, then do the following exercises:

Read the text below carefully, then do the following exercises

The objective of information systems is to provide information to all levels of management at the most relevant time, at an acceptable level of accuracy, and an economical cost.

Individual businesses require information according to the nature of their operations. A car manufacturer is particularly interested in the extent of competition from overseas manufacturers in the home market and competition from other home-based manufacturers. A tour operator is concerned about purchasing power and its effect on holiday bookings and the political situation prevailing in the various countries.

As a general guide, the detail contained in reports containing information varies according to the position of the recipient in the hierarchical management structure. The chairman and managing director of a company require details of operations that are broad in scope and concentrate on key factors pinpointing economic and financial trends. Functional management requires information relating to the departments they are responsible for in sufficient detail to enable them to apply whatever measures are required to bring situations into line with requirements. They require information relating to events as they occur so that appropriate action can be taken to control them.

Information systems are often computerized because of the need to respond quickly and flexibly to queries. At the bottom level in the information hierarchy are the transaction processing systems, which capture and process internal information, such as sales, production, and stock data. These produce the working documents if the business, such as invoices and statements. Typically, these are the first systems that a company will install. Above the transaction-level systems are the decision support systems. These take external information market trends and other external financial data – and process internal information, such as sales trends, to produce strategic plans, forecasts, and budgets. Often such systems are put together with PC spreadsheets and other unconnected tools. Management information systems lie at the top of the hierarchy of information needs. The MIS takes the plans and information from the transaction-level systems to monitor the performance of the business as a whole. This provides feedback to aid strategic planning, forecasting, and/or budgeting, which in turn affects what happens at the transactional level.

A. Answer these questions about the text (2M):

1. What does the text mainly talk about?

2. What do the decision support systems do?

3. What are there at the bottom level of the information hierarchy?

4. What is the function of MIS?

B. Use the line references given, look back in the text, and find the words or phrases with a similar meaning to (2M):

1. connected (lines 1 – 2)

2. existing (lines 5 – 7)

Đáp án tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin

A.

1. The text mainly talks about information systems and their role in providing relevant information to different levels of management.

2. Decision support systems process external and internal information to produce strategic plans, forecasts, and budgets.

3. At the bottom level of the information hierarchy are transaction processing systems, which capture and process internal information such as sales, production, and stock data.

4. The function of Management Information Systems (MIS) is to monitor the performance of the business as a whole by taking plans and information from transaction-level systems and providing feedback to aid strategic planning, forecasting, and/or budgeting.

B.

1. connected (lines 1 – 2) = relevant

2. existing (lines 5 – 7) = prevailing

Bài tập tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin

Đề thi tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin

Ngoài đề thi, bạn có thể tập luyện thêm bằng các bài tập tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin sau đây:

1. What does HTML stand for?

a) Hyper Text Markup Language

b) High Tech Machine Learning

c) Home Tool Management Logic

d) Hardware Testing Methodology

2. Which of the following is not a programming language?

a) Python            b) Java            c) Photoshop            d) C++

3. What is the purpose of a firewall in computer networks?

a) To enhance internet speed

b) To identify a device on a network

c) To prevent unauthorized access

d) To format hard drives

4. What does VPN stand for?

a) Virtual Private Network

b) Voice Processing Node

c) Visual Programming Navigator

d) Value Proposition Network

5. What is the function of a router in a network?

a) To connect multiple networks together

b) To format text documents

c) To play audio files

d) To encrypt sensitive information

Đáp án

1. a 2. c 3. c 4. a 5. a

Lời kết

Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin mang lại nhiều lợi ích cho bạn. Khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt cũng rất quan trọng trong môi trường làm việc quốc tế. Việc sở hữu kỹ năng tiếng Anh tốt còn mở ra cơ hội tham gia các khóa học, hội thảo chuyên ngành CNTT uy tín toàn cầu.

Nguồn tham khảo

1. Information Technology (IT) Vocabulary for ESL – Cập nhật 20-4-2024

2. IT Terms Glossary – Cập nhật 20-4-2024

location map