Result là một từ vựng rất quen thuộc đối với các bạn học tiếng Anh. Tương tự như vậy, các cấu trúc của result được sử dụng rất phổ biến, đặc biệt trong văn viết. ILA sẽ giúp bạn tìm hiểu về “result in là gì?”, cấu trúc result để mở rộng thêm vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng viết.
Result in là gì? Định nghĩa của result in
Result là một từ vựng có hai từ loại là danh từ và động từ. Ở dạng danh từ, “result” có nghĩa là kết quả, hậu quả cho một hành động gì trước đó. Ở dạng động từ, “result” có nghĩa là nguyên nhân của một điều gì đó. Dù là động từ hay danh từ thì “result” đều được kết hợp với các giới từ, tính từ để hình thành những cụm từ dùng trong một số tình huống nhất định. Đối với cụm “result in”, result trong cụm sẽ ở dạng động từ.
>>> Tìm hiểu thêm: Result đi với giới từ gì? Những điều bạn cần biết về Result
Cụ thể cụm từ “result in” là một cụm động từ (phrasal verb) được kết hợp từ động từ “result” và giới từ “in” có nghĩa là kết quả là, làm điều gì đó xảy ra, gây nên, dẫn đến một điều gì, trong đó vế trước sẽ là nguyên nhân, theo sau “result in” sẽ là một kết quả của điều gì đó.
Ví dụ:
• The new training program will likely result in higher employee productivity. (Chương trình huấn luyện mới có nhiều khả năng dẫn đến nâng cao năng suất nhân viên.)
• A lack of sleep can result in decreased concentration and focus. (Thiếu ngủ có thể dẫn đến suy giảm tập trung.)
• The heavy rains could result in severe flooding in low-lying areas. (Cơn mưa to có thể dẫn đến những trận lũ lụt nghiêm trọng ở những vùng trũng thấp.)
Result in + gì? Cấu trúc sử dụng result in
Ngoài result in là gì, bạn cũng cần biết result in + gì.
Là một cụm từ chỉ mối quan hệ nhân quả, nên trong câu sử dụng “result in” cần có một cụm từ chỉ nguyên nhân và cụm từ chỉ kết quả, trong đó cụm từ chỉ nguyên nhân sẽ là chủ ngữ. Trong câu, vế nguyên nhân đứng trước “result in” và vế kết quả đứng sau.
Vì “result in” là một cụm động từ nên hai vế chỉ nguyên nhân – kết quả cần phải là một danh từ hoặc cụm danh từ và sẽ không có dấu “,” như một số cụm chỉ nguyên nhân phổ biến khác.
Cấu trúc sử dụng result in:
S (nguyên nhân) + result in + something (kết quả) |
Ví dụ:
• Poor diet choices may result in long-term health issues. (Chế độ ăn thiếu dinh dưỡng có thể dẫn đến những vấn đề sức khỏe lâu dài.)
• Changes in the economy often result in shifts in consumer behavior. (Sự thay đổi kinh tế thường dẫn đến sự thay đổi thói quen mua sắm của người tiêu dùng.)
• Workers fear that the company’s reorganization will result in layoffs. (Những lao động sợ rằng việc tái cấu trúc của công ty có thể khiến họ bị sa thải.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Sự khác biệt của result in và result from
Bên cạnh result in là gì, cùng xem sự khác biệt giữa result in và result from.
Cùng là những cụm động từ được phát triển từ động từ “result”, hai cụm động từ này cũng có nghĩa chỉ nguyên nhân, kết quả. Đây là hai cụm từ khá dễ nhầm lẫn trong khi sử dụng.
1. Nghĩa và cách dùng của result from
Result from có nghĩa là nguyên nhân hoặc nguồn gốc từ một kết quả nào đó.
Vì cũng là một cụm động từ, hai vế nguyên nhân – kết quả trong câu đều cần phải là một danh từ hoặc cụm danh từ.
Ta có cấu trúc sử dụng của result from:
S (nguyên nhân) + result in + something (kết quả) |
Ví dụ:
• Global climate change resulted from excessive greenhouse gas emissions by humans. (Biến đổi khí hậu là kết quả của gia tăng hiệu ứng nhà kính từ khí thải của con người.)
• Her lack of confidence resulted from negative past experience. (Sự thiếu tự tin của cô ấy bắt nguồn từ trải nghiệm tiêu cực từ quá khứ.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bí kíp 1-0-2 sử dụng cấu trúc Due to dễ hiểu nhất
2. Phân biệt result in và result from
Result in và result from tuy có nhiều điểm chung về nghĩa nhân quả, cấu trúc sử dụng, loại từ, hai cụm từ này cũng có nhiều điểm khác biệt.
Phân biệt result in và result from | Result in | Result from |
Khác biệt về nghĩa | Có nghĩa là dẫn đến kết quả, hậu quả. Dùng hành động hoặc sự kiện gây ra kết quả. Nguyên nhân -> Kết quả |
Có nghĩa là nguyên nhân, nguồn gốc từ một kết quả nào đó. Kết quả -> Nguyên nhân |
Khác biệt về cấu trúc | S (nguyên nhân) + result in + something (kết quả) | S (kết quả) + result from + something (nguyên nhân) |
Ví dụ | Overeating resulted in his weight gain. (Nguyên nhân là ăn quá nhiều nên anh ta bị tăng cân.) | His weight gain resulted from overeating. (Cân nặng anh ta tăng do anh ta ăn quá nhiều.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Tiết lộ 200+ tên tiếng Anh hay cho nam
Result in và một số cụm từ liên quan
Cùng mở rộng thêm vốn từ vựng với những cụm từ khác đi với “result” và các cụm từ đồng nghĩa với “result in”.
1. Các cụm từ result khác
Các cụm từ result | Dịch nghĩa và ví dụ |
Result of | Là một cụm từ được phát triển từ danh từ “result” có nghĩa là kết quả của một điều gì đó.
Ví dụ: His success is the result of years of dedication and hard work. (Sự thành công của anh ấy là kết quả của nhiều năm cống hiến và chăm chỉ.) |
As a result | Được phát triển từ danh từ “result” với nghĩa là do đó, kết quả là. Cụm từ này thường được dùng dưới dạng liên từ nối trong câu.
Ví dụ: The company failed to adapt the market changes. As a result, it went bankrupt. (Công ty đã thất bại trong việc thích nghi với sự biến đổi thị trường, do đó họ đã phá sản.) |
Achieve a result | Cụm từ này có nghĩa là đạt được, gặt hái được kết quả gì.
Ví dụ: With hard work, we were able to achieve a result that exceeded expectation. (Bằng sự chăm chỉ, chúng tôi đã có thể đạt được thành quả vượt ngoài mong đợi.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất
2. Các cụm từ đồng nghĩa với result in là gì?
Các cụm từ đồng nghĩa với result in | Dịch nghĩa và ví dụ |
Lead to | Dẫn tới hậu quả gì, kết quả gì.
Ví dụ: Poor time management can lead to missed deadlines. (Quản lý thời gian kém có thể dẫn đến hoàn thành công việc trễ thời hạn.) |
Cause | Nguyên nhân của điều gì.
Ví dụ: The malfunction in the engine caused the plane to delay its take off. (Sự trục trặc ở động cơ đã làm chuyến bay phải hoãn cất cánh.) |
Bring about | Mang đến, dẫn tới.
Ví dụ: The new policy will bring about positive changes in the workplace. (Chính sách mới sẽ mang đến những sự thay đổi tích cực ở nơi làm việc.) |
Give rise to | Dẫn đến hậu quả gì, gây ra điều gì, thường được dùng với hàm ý tiêu cực.
Ví dụ: Two errors in the procedure adopted in the present case gave rise to concern. (Hai lỗi trong thủ tục được áp dụng hiện tại làm nảy sinh mối lo ngại.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Cause + gì và cấu trúc cause trong tiếng Anh
Nhớ rõ “result in là gì” với bài tập có đáp án
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. Ignoring traffic rules can …………….. serious accidents.
a. result in
b. result from
c. result of
2. The success of the research program …………….. collaboration between universities and businesses.
a. as a result
b. result in
c. result from
3. The increase in crime is the …………….. rising unemployment.
a. result in
b. result of
c. result from
4. A lack of maintenance on the machinery could …………….. costly repairs later on.
a. result in
b. result from
c. as a result
5. We are still dealing with problems …………….. errors made in the past.
a. resulting to
b. resulting from
c. resulting in
Bài 2: Viết lại câu không thay đổi nghĩa với từ cho sẵn.
1. The introduction of electric cars will result in a decrease in air pollution. (lead)
-> ………………………………………………………………………………………..
2. The new hiring process brought about a more diverse workforce. (caused)
-> ………………………………………………………………………………………..
3. His reckless behavior caused the car accident. (from)
-> ………………………………………………………………………………………..
4. Poor planning resulted in the confusion among attendees. (rise)
-> ………………………………………………………………………………………..
5. The destruction of the house resulted from a tornado. (in)
-> ………………………………………………………………………………………..
Đáp án bài tập result in là gì
Bài 1:
1. a
2. c
3. b
4. a
5. b
Bài 2:
1. The introduction of electric cars will lead to a decrease in air pollution.
2. The new hiring process caused a more diverse workforce.
3. The car accident resulted from his reckless behavior.
4. Poor planning gave rise to confusion among attendees.
5. A tornado resulted in the destruction of the house.
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn có thể hiểu hơn về “result in là gì?”, cách dùng và phân biệt result in và result from. Ngoài ra, việc làm thêm nhiều bài tập về cấu trúc này sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng và áp dụng dễ dàng trong các bài viết tiếng Anh của mình. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt.
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)