Trong tiếng Anh, explain là một động từ rất phổ biến được dùng với nghĩa là giải thích, trình bày. Tuy nhiên, dù hiểu rõ ý nghĩa của nó nhưng không phải người học nào cũng biết chính xác explain đi với giới từ gì. Việc sử dụng đúng giới từ sau động từ này là điều rất quan trọng để bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng. Hãy cùng tìm hiểu ngay các kiến thức xoay quanh explain cùng với các ví dụ minh họa để “thuộc lòng” từ này trong 5 phút nhé!
Khái niệm explain là gì?
Trước khi đi tìm lời giải đáp cho câu hỏi “explain đi với giới từ gì”, bạn cần hiểu rõ nghĩa của từ explain. Theo từ điển Cambridge, explain (phát âm: /ikˈsplein/) là động từ mang nghĩa giải thích, nêu ra lý do, trình bày. Đây là một trong những động từ rất quen thuộc trong việc sử dụng tiếng Anh giao tiếp, tiếng Anh phổ thông.
Ví dụ:
• I didn’t explain to Anna about my mistake yesterday so she got angry at me. (Tôi đã không giải thích với Anna về lỗi lầm ngày hôm qua nên cô ấy đã giận tôi).
• Liam needs to explain to his superiors about his report. (Liam cần giải thích với cấp trên về báo cáo của mình).
• Do you want to explain to your mother about quitting your job? (Cậu có muốn giải thích với mẹ về vấn đề nghỉ việc không?).
Từ động từ explain, bạn cũng có thể học thêm một số dạng từ khác như danh từ, tính từ để có thể dùng được trong nhiều trường hợp, ngữ cảnh giao tiếp. Ta có các từ như:
• Explanation (noun): lời giải thích, sự giải thích. Ví dụ: Lily needs a clear explanation about students not doing their homework. (Lily cần một lời giải thích rõ ràng về việc học sinh không làm bài tập về nhà).
• Explanatory (adjective): mang tính giải thích. Ví dụ: I wrote an explanatory note to John. It’s stuck in his notebook. (Tôi đã viết ghi chú giải thích cho John. Nó được kẹp trong sổ tay của anh ấy).
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật các giới từ trong tiếng Anh cần nắm vững
Explain đi với giới từ gì?
Cùng ILA đi tìm câu trả lời cho câu hỏi explain đi với giới từ gì, explain to V hay Ving thông qua một số cấu trúc dưới đây:
1. Explain đi với giới từ gì? Cấu trúc explain to
Ta có cấu trúc như sau:
Explain + sth + to + sb |
Cấu trúc “explain to” thường được sử dụng để giải thích lý do hay trình bày một khái niệm, thông tin nào đó với người đối diện. Chính vì thế, với câu hỏi explain đi với giới từ gì, người ta thường trả lời là “explain to”.
Ví dụ:
• The referee is explaining the rules of the game to the competing teams in this match. (Trọng tài đang giải thích luật thi đấu cho các đội thi trong trận đấu này).
• Kenny kept explaining to Giselle why he was late. (Kenny liên tục giải thích cho Giselle lý do anh ấy đến muộn).
• The teacher explained this exercise to Dalia 3 times, but she still didn’t understand. (Giáo viên đã giải thích bài tập này cho Dalia 3 lần nhưng cô ấy vẫn không hiểu).
>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) và cách dùng chính xác
2. Explain đi với giới từ gì? Cấu trúc explain away
Ta có cấu trúc như sau:
Explain + sth + away |
Theo Cambridge, cấu trúc explain away chính là một phrasal verb (cụm động từ) mang ý nghĩa là thanh minh. Vì vậy, với thắc mắc explain đi với giới từ gì, ngoài câu trả lời phổ biến explain to, còn có thêm cấu trúc explain away.
Ví dụ:
• Why don’t you explain away the loss of Henry’s car? (Vì sao cậu không thanh minh việc mất xe của Henry?).
• Phoebe tried to explain away her mistake in the report, but I still criticized her. (Phoebe đã cố gắng thanh minh về lỗi của cô ấy trong báo cáo, nhưng tôi vẫn chỉ trích cô ấy).
• Sabrina did not explain away the reason for missing the deadline, she took all the blame on herself. (Sabrina không thanh minh lý do trễ hạn, cô ấy nhận hết lỗi về mình).
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
3. Cấu trúc Explain + Wh-question
Ngoài câu hỏi về explain đi với giới từ gì, nhiều người cũng cần hiểu rõ các cấu trúc explain đi với các từ hỏi Wh (what, when, where, who, how). Ta có cấu trúc như sau:
Explain + Wh-question + clause |
Cấu trúc này được sử dụng khi chủ thể muốn giải thích về cái gì, khi nào, nơi nào, tại sao, như thế nào… với người nghe. Đi sau từ hỏi là một mệnh đề. Ví dụ:
• As a child, my mother never explained why I had to eat carrots. (Lúc còn nhỏ, mẹ tôi không bao giờ giải thích vì sao tôi phải ăn cà rốt).
• Helen tried to explain what made her faint, but no one understood. (Helen đã cố gắng giải thích điều gì khiến cô ấy ngất xỉu nhưng không ai hiểu).
• Please explain how to install the refrigerator to me! (Hãy giải thích cách lắp đặt tủ lạnh giúp tôi!).
>>> Tìm hiểu thêm: Up to my ears là gì? Cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa
4. Cấu trúc Explain + that
Ngoại trừ explain đi với giới từ gì, ta còn có cấu trúc explain + that để mở rộng các cấu trúc ngữ pháp xoay quanh động từ explain.
Explain +that + clause |
Ví dụ:
• Matthew tried to explain that he was just late, not absent from the party. (Matthew cố gắng giải thích rằng anh ấy chỉ đến muộn chứ không vắng mặt trong buổi tiệc).
• I have to explain that I was trying to maintain a steady pace on the project, not ignore it. (Tôi phải giải thích rằng tôi chỉ đang cố gắng duy trì tốc độ ổn định của dự án chứ không phải bỏ qua nó).
• You need to explain that you have a special reason for not coming to this meeting. (Bạn cần giải thích rằng bạn có lý do đặc biệt để không đến cuộc họp này).
>>> Tìm hiểu thêm: Apply đi với giới từ gì? Phân biệt apply to và apply for
Các từ đồng nghĩa – trái nghĩa với explain
Sau khi tìm hiểu câu trả lời cho câu hỏi explain đi với giới từ gì cũng như các cấu trúc khác của explain, hãy cùng mở rộng vốn từ với một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa với động từ này.
1. Các từ đồng nghĩa với explain
• Clarify (động từ): làm cho điều gì đó rõ ràng, dễ hiểu hơn, giải thích đơn giản hơn. Ví dụ: Can you help me clarify this argument by providing more evidence from the textbook? (Bạn có thể giúp tôi làm rõ lập luận này bằng cách cung cấp thêm bằng chứng từ sách giáo khoa được không?).
• Define (động từ): định nghĩa. Ví dụ: You need to clearly define your duties in the company. (Cậu cần định nghĩa rõ ràng nhiệm vụ của mình trong công ty).
• Elucidate (động từ): giải thích hoặc làm cho mọi thứ trở nên rõ ràng, sáng tỏ. Ví dụ: Some sites in this land have been elucidated by archaeologists. (Một số di tích ở vùng đất này đã được các nhà khảo cổ học làm sáng tỏ).
• Expound (động từ): trình bày chi tiết, giải thích một cách cặn kẽ. Ví dụ: I love looking at Edward every time he expound his projects. (Tôi thích nhìn Edward mỗi khi anh ấy trình bày chi tiết về các dự án của mình).
• Interpret (động từ): giải nghĩa. Ví dụ: Selena can interpret every meaning in old English poems. (Selena có thể giải thích mọi ý nghĩa trong các bài thơ cổ tiếng Anh).
>>> Tìm hiểu thêm: Contribute đi với giới từ gì? Contribute to Ving hay to V?
2. Các từ trái nghĩa với explain
• Confuse (động từ): làm rối rắm, gây nhầm lẫn, làm lộn xộn. Ví dụ: He confused the order of arranging the arguments in the thesis, making the professor unhappy. (Anh ấy làm lộn xộn thứ tự sắp xếp các luận cứ trong luận văn khiến giáo sư không hài lòng).
• Complicate (động từ): làm phức tạp. Ví dụ: She just likes to complicate the problem when it’s so easy to solve. (Cô ấy chỉ thích phức tạp hóa vấn đề trong khi nó rất dễ giải quyết)
Tóm lại, câu hỏi “explain đi với giới từ gì” cùng những cấu trúc explain là những vấn đề thường gặp trong quá trình học tiếng Anh và là một điểm ngữ pháp quan trọng. Việc nắm vững những kiến thức xoay quanh động từ “explain” không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn cải thiện khả năng viết – nói một cách chuyên nghiệp. Hãy tiếp tục trau dồi ngữ pháp cùng vốn từ vựng trong những bài viết tiếp theo của ILA, điều này sẽ giúp bạn tiến xa hơn trong hành trình học tiếng Anh hiệu quả!
>>> Tìm hiểu thêm: Popular đi với giới từ gì? A-Z kiến thức về cấu trúc popular