Cấu trúc Still hẳn không xa lạ với những bạn học tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết Still có thể được sử dụng ở dạng tính từ, danh từ, động từ và thậm chí là trạng từ. Ngoài ra, còn có rất nhiều điều đặc biệt khác ở cấu trúc Still mà có thể bạn chưa biết. Do đó, hãy dành ra 5 phút xem qua Still là gì? Still + verb gì? Sau still là gì? Và cách dùng và cấu trúc Still qua bài viết sau đây nhé!
Still là gì? Định nghĩa Still
Như đã nói ở trên, Still có thể được sử dụng dưới dạng của nhiều loại từ khác nhau, nhưng chúng đều có một điểm chung là thường dùng để miêu tả sự không thay đổi, đứng yên của cái gì đó. Xem qua ngay định nghĩa cụ thể của Still ở từng loại từ.
1. Still sử dụng như một trạng từ (adverb)
Still ở dạng trạng từ có thể được sử dụng với hai nghĩa khác nhau, nhưng cả hai đều không khó hiểu. Tham khảo từng nghĩa và ví dụ sau đây, bạn nhé!
a. Still /stɪl/ (adv): Dùng để miêu tả một việc gì đó tiếp tục xảy ra, hay tiếp tục được thực hiện.
Ví dụ:
• I’m still drowsy.
(Tôi vẫn buồn ngủ.)
• He is still working for Google.
(Anh ấy vẫn còn làm việc cho Google.)
• Joana is still a McDonald’s employee.
(Joana vẫn là một nhân viên McDonald’s.)
b. Still /stɪl/ (adv): dù rằng, dù cho, mặc dù
Ví dụ:
• He may have done wrong. Still, he is YOUR brother!
(Cậu ta có thể đã làm sai. Dù vậy, cậu ấy vẫn là em CỦA CẬU!)
• I know you have an ick for him. Still, try not to be so rude.
(Tôi biết là cậu không có thiện cảm tốt với anh ta. Tuy nhiên, đừng thô lỗ như thế.)
• She is an absolute busy bee. Still, she offered to help.
(Cô ấy thực sự rất bận rộn. Dù thế, cô vẫn đã đề nghị giúp đỡ.)
Vậy ở dạng adverb, Still + verb gì? Vì chỉ đơn thuần là adverb và không có một cấu trúc cụ thể, Still có thể đi với verb ở bất cứ dạng nào, tùy thuộc vào ý muốn truyền đạt của người nói và ngữ cảnh.
2. Cấu trúc Still sử dụng dưới dạng tính từ (adjective)
Không giống với trạng từ, tính từ Still thường chỉ được sử dụng dưới một nghĩa duy nhất.
Still /stɪl/ (adj): Giữ nguyên cơ thể, giữ nguyên một ví trí mà không chuyển động, cử động hay nhúc nhích.
Ví dụ:
• Stand still! We would not want you to hurt yourself!
(Đứng yên! Chúng ta sẽ không muốn con tự tổn thương bản thân đâu!)
• Promise me to stay still until I get back.
(Hãy hứa rằng con sẽ ngồi yên đến khi ta quay lại.)
• I can’t cut your hair if you don’t hold still!
(Tôi không thể cắt tóc của bạn nếu như bạn không ngồi yên!)
3. Động từ Still (verb)
Still /stɪl/ (v): Khiến cho cái gì đó đứng yên, làm cho vật nào đó ngưng chuyển động, giữ nguyên vị trí. Ngoài ra, cấu trúc Still (v) còn có nghĩa là làm cho thứ gì đó, ai đó bình tĩnh hơn.
Ví dụ:
• He tried to still the boat by not budging.
(Anh ấy đã cố làm cho chiếc xuồng đứng yên bằng cách không nhúc nhích.)
• Jack tried to still the dog by giving it food.
(Jack đã cố làm cho chú chó bình tĩnh lại bằng cách cho nó thức ăn.)
• Jose stilled his crying baby by singing her a lullaby.
(Jose đã làm cho con anh ấy ngừng khóc bằng cách hát ru.)
4. Danh từ Still (noun)
Đặc biệt, danh từ Still được sử dụng với tương đối nhiều nghĩa, và chúng có thể mang nghĩa khá lạ lẫm mà không phải ai cũng biết.
a. Still /stɪl/ (n): Một hình ảnh lấy từ phim hoặc video.
Ví dụ:
• The cops have been investigating the stills taken from the footage.
(Cảnh sát đã luôn điều tra những hình ảnh tĩnh được lấy từ trong đoạn ghi hình.)
• The stills in his film are now publicized.
(Những hình ảnh tĩnh của phim anh ấy đã được công bố rộng rãi.)
• What do you think about this particular still in Mission Impossible?
(Cậu nghĩ gì về bức ảnh này trong phim Mission Impossible?)
b. Still /stɪl/ (n): Một dụng cụ được sử dụng để làm rượu, thường dùng để chưng cất.
c. In the still of the night (idiom): Trong sự yên tĩnh của màn đêm.
Still đi với giới từ gì?
Sau Still là gì? Không như nhiều từ khác trong tiếng Anh, Still ở dạng động từ không được sử dụng kèm theo bất kỳ preposition nào để hình thành nên phrasal verb. Việc sử dụng preposition (giới từ) tùy thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh và ý muốn truyền đạt của người nói.
Ví dụ:
• Sit still with Amanda so I can go get you your ball.
(Ngồi yên với Amanda để cha đi lấy bóng của con.)
Như các bạn đã thấy, dù đứng ngay sau Still là with, nhưng lại không hình thành bất kỳ nghĩa mới nào. Ý của người cha trong câu ví dụ trên chỉ đơn thuần là muốn con mình ngồi yên cùng với Amanda, nên đã sử dụng with ngay sau Still.
Cũng tương tự với các giới từ khác, Still thường không hình thành nên bất kỳ nghĩa mới nào khi đi với một giới từ cụ thể nào đó. Do đó, có thể nói rằng cấu trúc Still không đi kèm với bất cứ giới từ nào.
>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) và cách dùng chính xác
Cấu trúc trái nghĩa với Still
Học thêm những cấu trúc trái nghĩa với Still để đa dạng vốn từ nếu bạn muốn cải thiện điểm tiếng Anh. Đặc biệt, có khá nhiều cách để diễn đạt một ý trái ngược với Still. Với Still mang nghĩa là “vẫn làm gì đó, vẫn thực hiện gì đó”, những cấu trúc trái nghĩa với nó sẽ là cấu trúc No longer, Not anymore và Not any longer, với cả ba đều mang một nghĩa chung là “không còn thực hiện điều gì đó nữa”.
Xem qua các ví dụ đơn giản sau đây để hiểu rõ hơn bạn nhé!
Still | No longer, Not anymore, Not any longer |
• This theatre is still in use. (Rạp chiếu phim này vẫn còn được sử dụng.) |
• This theatre is no longer in use. • This theatre isn’t used anymore. • This theatre isn’t used any longer. (Rạp chiếu phim này không còn được sử dụng nữa.) |
• Jonathan is still working as a part-time cashier. (Jonathan vẫn đang làm nhân viên thu ngân bán thời gian.) |
• Jonathan is no longer working as a part-time cashier. • Jonathan isn’t working as a part-time cashier anymore. • Jonathan isn’t working as a part-time cashier any longer. (Jonathan không còn là nhân viên thu ngân bán thời gian nữa.) |
• Julia is still a teacher at Tan Hung Primary. (Julia vẫn là một giáo viên ở trường tiểu học Tân Hưng.) |
• Julia is no longer a teacher at Tan Hung Primary. • Julia isn’t a teacher at Tan Hung Primary anymore. • Julia isn’t a teacher at Tan Hung Primary any longer. (Julia không còn là giáo viên ở trường tiêu học Tân Hưng nữa.) |
• Jake is still the point guard of City Wings. (Jake vẫn đang là hậu vệ dẫn bóng của đội City Wings.) |
• Jake is no longer the point guard of City Wings. • Jake isn’t the Cpoint guard of City Wings anymore. • Jake isn’t the point guard of City Wings any longer. (Jake không còn là hậu vệ dẫn bóng của City Wings.) |
Các thành ngữ (idioms) hay liên quan đến Still
Ngoài học các cấu trúc trái nghĩa, học thêm các thành ngữ cũng là một cách vô cùng tốt để làm những cuộc trò chuyện trong tiếng Anh của bạn thú vị hơn. Đặc biệt, có khá nhiều thành ngữ liên quan đến Still trong tiếng Anh. Tham khảo ngay các thành ngữ Still hay nhất qua phần sau!
1. As still as a stock
Định nghĩa: Đứng yên, không hề nhúc nhích, di chuyển. Được sử dụng như một phép so sánh.
Ví dụ:
• You need to stay as still as a stock! Don’t scare the kittens!
(Con phải đứng yên nhé! Đừng làm bọn mèo sợ!)
• When the teacher mentioned his name, he sat as still as a stock.
(Khi giáo viên nhắc tên cậu ta, cậu ta đã ngồi yên mà không động đậy.)
• As soon as we heard the supervisor’s footsteps, we hid as still as stocks!
(Ngay khi chúng tôi nghe tiếng chân giám thị, chúng tôi đã trốn ngay mà không động đậy!)
2. Cấu trúc Stand still
Định nghĩa: Thường được sử dụng riêng biệt như một câu mệnh lệnh (imperative clause). Dùng khi người nói muốn ai đó đứng yên, muốn họ ngừng di chuyển.
Ví dụ:
• Stand still. I need to take a closer look at your new cut.
(Đứng yên nào. Tớ cần phải xem kỹ tóc mới của cậu hơn.)
• Stand still! Quit your whining!
(Đứng yên! Ngưng kêu ca ngay!)
• You need to stand still, or else I won’t be able to cut your hair!
(Cậu phải đứng yên, hoặc tôi sẽ không thể cắt tóc cậu!)
3. Be still, my beating heart!
Định nghĩa: Thường được sử dụng như một cách để thể hiện sự phấn khích, phấn khởi của ai đó trước việc gì đó.
Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, thành ngữ trên lại còn được sử dụng như một cách để mỉa mai rằng một việc gì đó rất nhàm chán, kém thú vị.
Ví dụ:
Sử dụng đúng nghĩa gốc
A: We’re going to Disneyland tomorrow!
B: For real? Oh, be still, my beating heart!
(A: Chúng ta sẽ tới Disneyland vào ngày mai!
B: Thật á? Thật phấn khích làm sao!)
Sử dụng với nghĩa mỉa mai
A: I’ve decided! We’re going to the museum tonight, son!
B: Oh, great… Be still, my beating heart…
(A: Ta quyết định rồi! Tối nay chúng ta sẽ đi viện bảo tàng, con trai!
B: Tuyệt… Thật phấn khích làm sao…)
Bài tập củng cố cấu trúc Still
Mong rằng bạn đã nắm chắc phần kiến thức ở trên về cấu trúc Still. Nếu đã tự tin, hãy cùng ILA làm qua một phần bài tập nho nhỏ để kiểm tra xem bạn hiểu bài đến đâu nhé!
Điền vào chỗ trống với Still
1. She is ___ (work) as a McDonald’s employee.
2. We are ___ (wait) for the hostage news.
3. The cat is ___ (fiddle) with her toys.
4. Are you seriously ___ (fidget) with that camera?!
5. Don’t tell me you are ___ (learn) how to drive.
Đáp án
1. still working
2. still waiting
3. still fiddling
4. still fidgeting
5. still learning
Trên đây là từ A-Z về Still là gì, cấu trúc Still, Still + verb gì và sau Still là gì. Hy vọng rằng bạn sẽ sớm có thể sử dụng linh hoạt cấu trúc trên và gặt hái điểm cao nhất trong những bài kiểm tra sắp tới.