Result là một trong những từ vựng được gặp vô cùng phổ biến trong tiếng Anh hằng ngày. Tuy nhiên, so với nghĩa gốc là “kết quả” ở dạng danh từ (noun) hay “dẫn đến” ở dạng động từ (verb), Result có thể mang những nghĩa khác nhau khi đi cùng với những giới từ khác nhau. Do vậy, chắc hẳn nhiều bạn vẫn chưa nắm rõ Result đi với giới từ gì? Result in là gì? Result + giới từ gì? Xem ngay bài viết sau đây để biết rõ hơn nhé!
Định nghĩa của Result
• Result /rɪˈzʌlt/ (n): Kết quả, thành quả của một việc gì đó. Trong khoa học, Result cũng có thể được sử dụng để nói đến kết quả của một thử nghiệm. Hay trong toán học, Result cũng có thể được dùng để đề cập kết quả của phép tính.
• Result /rɪˈzʌlt/ (v): Một việc gì đó xảy ra và dẫn đến kết quả là một việc khác, một sự kiện khác, có thể tích cực hoặc tiêu cực.
Bạn hãy xem qua các ví dụ đơn giản sau đây về hai dạng của Result để hiểu rõ hơn trước khi tìm hiểu Result đi với giới từ gì nhé!
Ví dụ:
Result ở dạng danh từ (noun)
• The result of the poll was shockingly unanimous.
(Có một sự nhất trí đáng kinh ngạc trong kết quả của cuộc bầu chọn.)
• I’ve been working out for a while now, and I’m beginning to see the results.
(Tôi đã tập luyện được khá lâu rồi, và tôi đang dần thấy kết quả.)
• Reduced air quality is the result of increased carbon dioxide emissions.
(Chất lượng không khí bị giảm là kết quả của việc lượng CO2 thải ra tăng lên.)
Result ở dạng động từ (verb)
• His hard work resulted in a satisfactory score.
(Sự chăm chỉ của anh ấy đã mang lại một điểm số khá tốt.)
• Students were not prepared for the changes in the exam, which resulted in chaos in the room.
(Các học sinh đã không lường trước được những thay đổi trong bài kiểm tra, gây ra xôn xao trong phòng thi.)
• The sudden tornado resulted in thousands of casualties.
(Cơn bão bất ngờ đã khiến hàng ngàn người thương vong.)
>>> Tìm hiểu thêm: Popular đi với giới từ gì? A-Z kiến thức về cấu trúc popular
Result đi với giới từ gì?
Thông thường, Result (v) đi kèm với giới từ “in” mới tạo nên cụm động từ (phrasal verb), mang nghĩa là “gây ra, mang lại kết quả, kết cục nào đó”. Tuy nhiên, tùy theo ngữ cảnh và ý muốn truyền đạt của người nói mà Result có thể đi với các giới từ khác như from, as, with… Để hiểu rõ hơn, bạn tham khảo ngay phần sau đây nhé!
1. Result đi với giới từ gì? Các giới từ đi với Result dạng động từ
a. Result + in
Result in là gì? Như đã đề cập ở trên, Result in là một dạng phrasal verb, được sử dụng tương đối phổ biến trong cả tiếng Anh viết và nói. Mang nghĩa là “gây ra, mang lại điều gì đó, kết quả nào đó”, Result in là một cụm động từ tương đối dễ làm quen. Công thức như sau:
S + result in + sth |
Ví dụ:
• The hail resulted in impassable roads.
(Mưa đá đã khiến cho đường xá bây giờ không thể đi qua được.)
• Slacking off all the time resulted in his career downfall.
(Bản tính chây lười của anh ta đã khiến cho sự nghiệp của anh ta đi xuống.)
• Lack of exercise resulted in his deteriorating health.
(Không tập thể dục điều độ đã khiến sức khỏe anh ta đi xuống.)
b. Result đi với giới từ gì? Result from là gì?
Đặc biệt, Result from cũng là một cụm động từ (phrasal verb), được dùng để diễn tả một sự việc nào đó xảy ra như là kết quả của một sự việc khác. Tuy nghe qua thì có vẻ khá phức tạp, nhưng hãy xem những ví dụ sau để hiểu rõ hơn bạn nhé!
Ví dụ:
• This debris resulted from the storm last night.
(Mảnh vụn này là kết quả của cơn bão tối qua.)
• His low grades result from his always playing video games.
(Điểm thấp là kết quả của việc cậu ta luôn luôn chơi điện tử.)
• His difficulty in speaking resulted from a concussion.
(Việc anh ta khó có thể nói chuyện bình thường là kết quả của một cú chấn động.)
>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) và cách dùng chính xác
2. Result đi với giới từ gì? Các giới từ đi với Result ở dạng danh từ
a. Result đi với as
Không như các giới từ khác, Result thường chỉ đi với as trong một cụm: “As a result”, và được sử dụng tương đối khác với các dạng Result còn lại, với nghĩa là “vì vậy, vì thế”. Cấu trúc As a result thường có công thức như sau:
As a result, S + V |
Ví dụ:
• Timmy slacked off this whole semester. As a result, his teacher failed him.
(Timmy đã chây lười cả một học kỳ. Do đó, giáo viên đã đánh rớt cậu ta.)
• I’ve been eating healthily for the past week. As a result, I feel much stronger now!
(Tôi đã ăn uống điều độ suốt tuần qua. Do đó, tôi cảm thấy khỏe hơn rất nhiều!)
• I broke his motorbike. As a result, I had to compensate for it.
(Tôi đã làm hỏng xe máy của anh ta. Vì vậy, tôi đã phải bồi thường.)
b. Result + of
Result đi với of thường được dùng để nói rằng một thứ gì đó được đề cập ở trước là kết quả từ nguyên nhân được nêu đến phía sau. Cũng như các cấu trúc Result trên, Result of không quá khó nắm vững.
S + be + result of + sth |
Ví dụ:
• From what I see, compromised air quality is a result of overpopulation.
(Theo như tối thấy, chất lượng không khí giảm sút là một hậu quả của bùng nổ dân số.)
• The corporation’s growth is a result of dedication.
(Sự phát triển của tập đoàn là kết quả của sự nỗ lực.)
• The result of his hard work is a promotion.
(Kết quả của những cố gắng của anh là sự thăng chức.)
3. Result (n) đi với with
Tương tự như Result đi với as, Result không trực tiếp đứng trước with, mà được sử dụng trong cụm: “with the result that”, dùng để miêu tả việc gì đó dẫn tới một kết quả nào đó. Tuy không quá phổ biến trong tiếng Anh, cấu trúc này cũng không hề khó sử dụng. Cùng xem qua công thức và các ví dụ sau nhé!
S + V, with the result that + S + V |
Ví dụ:
• The plating was not on point, with the result that the dish was unappetizing.
(Cách trình bày không được đẹp mắt lắm, dẫn đến việc món ăn không được ngon miệng.)
• A snowstorm struck violently last night, with the result that we may not be able to go out normally for days.
(Một cơn bão tuyết đã ập đến trong tối qua, dẫn đến việc chúng tôi có thể sẽ không ra ngoài được bình thường trong những ngày tới.)
>>> Tìm hiểu thêm: Excited đi với giới từ gì? Các cấu trúc excited phổ biến
Các từ đồng nghĩa với Result trong tiếng Anh
Bên cạnh Result đi với giới từ gì, hãy bổ sung thêm các từ đồng nghĩa với Result nhé.
Có rất nhiều cách khác để diễn tả kết quả của một việc gì đó mà không cần phải sử dụng Result. Để phong phú vốn từ, mời bạn xem qua phần sau để biết thêm về những từ đồng nghĩa với Result trong tiếng Anh!
Từ đồng nghĩa | Cách phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
outcome | /ˈoutˌkəm/ | kết quả | • It is still too early to predict the outcome of the battle. (Còn quá sớm để dự đoán kết quả của trận đấu.)• If you keep on like this, the outcome might not be desirable. (Nếu bạn cứ tiếp tục như thế này, kết quả bạn nhận được sẽ không như mong muốn.)• There’s no telling about the outcome of the conference. (Không có cách nào để nói trước kết quả của hội nghị.) |
consequence | /ˈkänsəkwəns/ | kết quả, hậu quả | • As a consequence, Terry was not eligible to enter the contest. (Do đó, Terry đã không đủ điều kiện để tham gia cuộc thi.)• The consequences will be detrimental if plastic bags are not prohibited. (Hậu quả sẽ khôn lường nếu như túi nhựa không bị cấm.)• Failure to implement countermeasures would lead to undesirable consequences. (Thất bại trong việc đưa ra những giải pháp đối phó sẽ dẫn đến hậu quả không mong muốn.) |
Luyện tập với cấu trúc Result đi với giới từ gì?
Để kiếm tra kiến thức đã học được từ bài viết trên, cùng ILA làm qua phần bài tập nho nhỏ sau đây nhé!
Bài 1: Chọn giới từ đúng
1. ___ a result, Toni decides not to partake in the feast. (as/in/of)
2. Failure to do proper safety checks would likely result ___ serious consequences. (in/from/at)
3. The entrepreneur has dedicated all his life to his work, ___ the result that he succeeded by 30. (with/from/in)
4. Jeremiah has not been careful about his spending lately, which unfortunately resulted ___ him being broke. (at/on/in)
5. The team meticulously trained, ___ the result that they won the championship. (on/from/with)
Đáp án bài tập Result đi với giới từ gì
1. As
2. in
3. with
4. in
5. with
Bài 2: Viết lại câu sử dụng từ trong ngoặc
1. As a result, Jim was eliminated from the tournament. (consequence)
⇒ As a….
2. We can’t just predict the result of the meeting! (outcome)
⇒ We can’t…
3. The result of his test was ultimately unsatisfactory. (outcome)
⇒ The…
Đáp án
1. As a consequence, Jim was eliminated from the tournament.
2. We can’t just predict the outcome of the meeting!
3. The outcome of his test was ultimately unsatisfactory.
Ở trên là tất cả những gì bạn cần biết về cấu trúc Result trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bạn không còn thắc mắc gì về Result đi với giới từ gì, Result from là gì. ILA chúc bạn sớm đạt được mục tiêu của mình trong tiếng Anh.
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng