Bạn có phân biệt được cách phát âm O trong các từ “hot”, “love”, “home”? Thực tế, âm O trong tiếng Anh có rất nhiều cách phát âm, tùy thuộc vào vị trí của nó trong từ và cách kết hợp với những chữ cái khác. Hãy cùng ILA khám phá về cách phát âm O trong tiếng Anh để cải thiện kỹ năng reading và speaking hiệu quả.
Cách phát âm O trong tiếng Anh
Chữ O là chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái tiếng Anh và được phân loại là nguyên âm. Nguyên âm là những âm thanh được phát âm mà không bị hạn chế ở đường thanh quản. Sau đây là các cách phát âm O phổ biến.
1. Âm O trong tiếng Anh được phát âm là /ɒ/
Âm /ɒ/ là nguyên âm O ngắn. Khi phát âm /ɒ/, miệng mở rộng, tròn môi và hơi nhô về phía trước. Âm phát ra từ sâu trong cổ họng, ngắn và dứt khoát.
Ví dụ:
• Clock /klɒk/ (n): Đồng hồ
• Stop /stɒp/ (v): Dừng lại
• Orange /ˈɒr.ɪndʒ/ (n): Quả cam
2. Cách phát âm O là /əʊ/
Âm /əʊ/ là nguyên âm đôi được tạo thành từ hai âm /ə/ và /ʊ/.
Cách phát âm /əʊ/: Miệng mở tự nhiên và đặt lưỡi ở độ cao trung bình, phát âm /ə/. Từ từ kéo lưỡi cong về sau và thu môi lại để phát âm /ʊ/. Khi đọc âm /ə/, bạn sẽ kéo dài hơn âm /ʊ/ một chút.
Ví dụ:
• Coach /kəʊtʃ/ (n): Huấn luyện viên
• Load /ləʊd/ (n): Tải lên
• Boat /bəʊt/ (n): Thuyền
• Radio /ˈreɪ.di.əʊ/ (n): Radio
• Potato /pəˈteɪ.təʊ/ (n): Khoai tây
>>> Tìm hiểu thêm: Cách phát âm s, es cực chuẩn giúp bạn tự tin nói tiếng Anh trôi chảy
3. O tiếng Anh đọc là gì? Cách phát âm O là /uː/
Cách phát âm /uː/: Bạn hơi căng nhẹ môi tạo thành khẩu hình miệng chữ O. Hướng phần cuống lưỡi lên, đồng thời hạ đầu lưỡi xuống. Miệng hơi căng và phát âm /uː/.
Ví dụ:
• Movement /ˈmuːv.mənt/ (n): Sự chuyển động
• Lose /luːz/ (v): Thất lạc
• Mood /mu:d/ (n): Tâm trạng
• Cool /kuːl/ (n): Mát mẻ
• Fool /fu:l/ (n): Kẻ ngu ngốc
4. Phát âm O là /ʌ/
Bạn cần mở môi tự nhiên và hạ thấp lưỡi. Giữ nguyên khẩu hình và phát âm /ʌ/.
Ví dụ:
• Mother /ˈmʌð.ə(r)/ (n): Mẹ
• Honey /ˈhʌn.i/ (n): Mật ong
• Oven /ˈʌv.ən/ (n): Lò nướng
• Some /sʌm/ (determiner): Một vài
5. Cách phát âm O trong tiếng Anh là /ə/
Âm O được phát âm là /ə/ khi âm tiết chứa nó không nhấn trọng âm. Cách phát âm /ə/ là miệng mở tự nhiên, lưỡi đặt tự nhiên ở độ cao vừa phải. Bạn giữ nguyên khẩu hình và phát âm /ə/ thật gọn.
Ví dụ:
• Bacon /ˈbeɪ.kən/ (n): Thịt lợn muối xông khói
• Lemon /ˈlem.ən/ (n): Quả chanh
• Mirror /ˈmɪr.ə(r)/ (n): Gương
6. O tiếng Anh đọc là gì? Phát âm là /ʊ/
Khi phát âm /ʊ/, bạn thả lỏng cơ miệng, đưa môi về phía trước, nâng cuống lưỡi lên và hạ đầu lưỡi xuống, phát âm /ʊ/ thật gọn.
Ví dụ:
• Wolf /wʊlf/ (n): Chó sói
• Woman /ˈwʊm.ən/ (n): Phụ nữ
• Could /kʊd/ (modal verb): Có thể
√ Lưu ý: Đôi khi, chữ O còn được phát âm là /wʌ/ hoặc /ɪ/.
Ví dụ:
• Once /wʌns/ (adv): Một lần
• One /wʌn/ (number, determiner): Số 1, một người/ vật nào đó.
• Women /ˈwɪm.ɪn/: Số nhiều của woman.
>>> Tìm hiểu thêm: Ngữ điệu trong tiếng Anh: Nắm vững “bí kíp” phát âm chuẩn xác
Cách phát âm O khi kết hợp với các nguyên âm và phụ âm
1. Cách phát âm OO
Có 4 cách phát âm OO như sau:
a. OO phát âm là /uː/
Ví dụ:
• Tooth /tuːθ/ (n): Răng
• Broom /bruːm/ (n): Chổi
• Spoon /spuːn/ (n): Muỗng
b. OO ở giữa các từ phát âm là /ʊ/
Ví dụ:
• Book /bʊk/ (n): Sách
• Foot /fʊt/ (n): Chân (số ít)
• Hook /hʊk/ (n): Cái móc
c. OO phát âm là /ʌ/
Ví dụ:
• Blood /blʌd/ (n): Máu
• Flood /flʌd/ (n): Lũ lụt
d. OO phát âm là /ɔː/
Để phát âm đúng âm /ɔː/, bạn mở tròn môi và hạ quai hàm. Nâng nhẹ lưỡi và kéo về phía sau rồi phát âm /ɔː/.
Ví dụ:
• Door /dɔː(r)/ (n): Cửa
• Poor /pɔː(r)/ (adj): Nghèo
• Floor /flɔː(r)/ (n): Sàn
2. Cách phát âm O trong tiếng Anh kết hợp với A
a. Phát âm OA là /əʊ/
Ví dụ:
• Goat /ɡəʊt/ (n): Con dê
• Coat /kəʊt/ (n): Áo khoác
b. Phát âm OA là /ɔː/
Ví dụ:
• Broad /brɔːd/ (adj): Bao la
• Roar /rɔː(r)/ (v): Gầm, rống
3. Cách phát âm O kết hợp với E
a. OE phát âm là /əʊ/
Ví dụ:
• Doe /dəʊ/ (n): Thỏ cái, hươu cái
• Hoe /həʊ/ (n): Cái cuốc
• Toe /təʊ/ (n): Ngón chân
b. OE phát âm là /uː/
Ví dụ:
• Shoe /ʃuː/ (n): Giày
• Canoe /kəˈnuː/ (n): Xuồng
√ Lưu ý:
• OE phát âm là /ʌ/ trong từ “does”.
• OE phát âm là /iː/ trong từ mượn tiếng Pháp. /iː/ là nguyên âm dài và cách phát âm như sau: Miệng hé nhỏ, mở rộng hết cỡ sang hai bên. Lưỡi hướng ra phía trước và lên trên, đầu lưỡi đặt sau hàm răng dưới. Bạn phát âm /iː/ và miệng hơi bè một chút.
Ví dụ:
• Phoenix /ˈfiː.nɪks/ (n): Phượng hoàng
• Foetal /ˈfiː.təl/ (adj): (thuộc) bào thai
• Foetus /ˈfiː.təs/ (n): Bào thai
>>> Tìm hiểu thêm: 44 âm trong tiếng Anh, kiến thức cơ bản cần nắm
4. Cách phát âm EO
EO phát âm là /ə/. EO trong từ “people” phát âm là /i:/.
Ví dụ:
• Sturgeon /ˈstɜː.dʒən/ (n): Cá tầm
• Dungeon /ˈdʌn.dʒən/ (n): Ngục tối
• Pigeon /ˈpɪdʒ.ən/ (n): Bồ câu
• People /ˈpiːpl/: (n) Mọi người
5. Kết hợp với I, chữ O trong tiếng Anh đọc là gì?
a. Cách phát âm OI là /ɔɪ/
Nguyên âm đôi /ɔɪ/ có cách phát âm là sự kết hợp của hai âm /ɔ:/ và /ɪ/. Đầu tiên, bạn hạ quai hàm, lưỡi đặt thấp và kéo về phía sau, đồng thời phát âm âm /ɔ:/. Sau đó, nâng quai hàm lên một chút và phát âm âm /ɪ/.
Ví dụ:
• Joint /dʒɔɪnt/ (n): Đầu nối
• Coin /kɔɪn/ (n): Đồng xu
• Toilet /ˈtɔɪ.lət/ (n): Bồn cầu
b. Phát âm OI là /ə/
Ví dụ:
• Tortoise /ˈtɔː.təs/ (n): Họ rùa cạn
• Porpoise /ˈpɔː.pəs/ (n): Họ cá heo chuột
>>> Tìm hiểu thêm: Bí mật về ký hiệu O trong cấu trúc tiếng Anh là gì?
6. Cách phát âm O kết hợp với U
a. OU ở giữa từ phát âm là /aʊ/
Cách phát âm âm /aʊ/: Miệng mở to và rộng, lưỡi hạ thấp và phát âm âm /a/. Sau đó, miệng tròn dần, kéo lưỡi về sau phát âm /ʊ/. Phát âm /a/ dài, /ʊ/ ngắn và nhanh.
Ví dụ:
• House /haʊs/ (n): Ngôi nhà
• Cloud /klaʊd/ (n): Đám mây
• Mountain /ˈmaʊn.tɪn/ (n): Núi
b. Phát âm OU là /ʌ/
Ví dụ:
• Touch /tʌtʃ/ (v): Chạm
• Tough /tʌf/ (adj): Dai, bền
• Cousin /ˈkʌz.ən/ (n): Anh em họ
c. Phát âm OU là /uː/
Ví dụ:
• Group /ɡruːp/ (n): Nhóm
• Soup /suːp/ (n): Món súp
• You /juː/ (pron): Bạn
d. Phát âm OU là /əʊ/
Ví dụ:
• Shoulder /ˈʃəʊldə(r)/ (n): Vai
• Boulder /ˈbəʊldə(r)/ (n): Tảng đá
• Soul /səʊl/ (n): Linh hồn
>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách phát âm ou trong tiếng Anh chuẩn chỉnh
e. OU ở cuối từ phát âm là /ə/
Ví dụ:
• Enormous /ɪˈnɔː.məs/ (adj): Khổng lồ
• Famous /ˈfeɪ.məs/ (adj): Nổi tiếng
√ Lưu ý: “eou” trong eous và “iou” trong ious phát âm là /ə/.
Ví dụ:
• Outrageous /ˌaʊtˈreɪ.dʒəs/ (adj): Làm tổn thương
• Contagious /kənˈteɪ.dʒəs/ (adj): Tính lây nhiễm
• Outrageous /ˌaʊtˈreɪ.dʒəs/
• Contagious /kənˈteɪ.dʒəs/
f. OU phát âm là /ɔ:/ hoặc /ʊə/ trong từ “tour” và những từ liên quan
Ví dụ:
• Contour /ˈkɒn.tɔː(r)/ hoặc /ˈkɒntʊə(r)/(n): Đường viền
• Tour /tʊə(r)/, /tɔː(r)/ (n): Chuyến du lịch
• Tourist /ˈtʊə.rɪst/, /ˈtɔː.rɪst/: Du khách
>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách phát âm ou trong tiếng Anh chuẩn chỉnh
7. Cách phát âm our trong tiếng Anh
a. Phát âm our là /ɔː/
Ví dụ:
• Four /fɔː(r)/: Số bốn
• Court /kɔːt/ (n): Tòa án
• Pour /pɔː(r)/ (v): Thổ lộ
b. Our phát âm là /ə/ khi ở cuối từ
Ví dụ:
• Harbour /ˈhɑːbə(r)/ (n): Bến cảng
• Vapour /ˈveɪpə(r)/ (n): Hơi nước
• Labour /ˈleɪbə(r)/ (n): Lao động
8. Cách phát âm ough
a. Ough phát âm là /aʊ/
Ví dụ:
• Drought /draʊt/ (n): Hạn hán
• Bough /baʊ/ (n): Cành cây
b. Ough phát âm là /əʊ/
Ví dụ:
• Though /ɔːlˈðəʊ/: Mặc dù
• Doughnut /ˈdəʊnʌt/ (n): Bánh Donut
c. Ough phát âm là /ɔː/
Ví dụ:
• Thought /θɔːt/ (v): Suy nghĩ (quá khứ của think)
• Brought /brɔːt/ (v): Gây cho
• Sought /sɔːt/ (v): Tìm kiếm (quá khứ của seek)
d. Ough phát âm là /ə/ nếu ở vị trí cuối trong từ
Ví dụ:
• Thorough /ˈθʌrə/ (adj): Hoàn toàn
• Borough /ˈbʌrə/ (n): Thành phố, thị xã
>>> Tìm hiểu thêm: 100+ từ tiếng Anh phổ biến bắt đầu bằng chữ O
9. Cách phát âm O với những từ ow, oy, or, ot
a. Ow có hai âm là /əʊ/ hoặc /aʊ/
Ví dụ:
• Window /ˈwɪn.dəʊ/ (n): Cửa sổ
• Snow /snəʊ/ (n): Tuyết
• Owl /aʊl/ (n): Con cú
• Cow /kaʊ/ (n): Con bò
b. Oy phát âm là /ɔɪ/
Ví dụ:
• Toy /tɔɪ/ (n): Đồ chơi
• Oyster /ˈɔɪ.stə(r)/ (n): Hàu
• Royal /ˈrɔɪ.əl/ (adj): Thuộc hoàng gia
c. Or phát âm là /ɔː/ hoặc /ɜː/
Cách phát âm /ɜː/: Miệng và lưỡi mở tự nhiên, tròn môi. Lưỡi cong lên và chạm vào vòm miệng khi kết thúc âm. Âm phát ra dài.
Ví dụ:
• Word /wɜːd/ (n): Từ
• World /wɜːld/ (n): Thế giới
• Fork /fɔːk/ (n): Cái nĩa
• Scorpion /ˈskɔː.pi.ən/ (n): Bọ cạp
d. Ot ở âm tiết cuối của từ mượn tiếng Pháp phát âm /əʊ/
Ví dụ:
• Escargot /ɪˈskɑː.ɡəʊ/: Món ốc sên
• Peugeot /ˈpɜːʒəʊ/: Tên thương hiệu ô tô của Pháp
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học bảng phiên âm tiếng Anh IPA đầy đủ nhất
Bài tập phân biệt cách phát âm O
Chọn từ có cách phát âm O khác với những từ còn lại:
1/ A. Command B. Compose C. Complain D. Comment
2/ A. Toll B. Cholera C. Moth D. Proper
3/ A. Women B. Wonder C. One D. Come
4/ A. Rotation B. Crop C. Shop D. Job
5/ A. Dispose B. Poisonous C. Pollution D. Atmosphere
Đáp án: 1D, 2A, 3A, 4A, 5A.
Như vậy, chữ O rất nhiều cách phát âm và đôi khi còn là âm câm. Để nắm vững cách phát âm O chuẩn như người bản xứ, bạn cần thường xuyên luyện tập bằng cách nghe và đọc thật nhiều. Chúc bạn thành công.
>>> Tìm hiểu thêm: Mách bạn 8 web tra phiên âm tiếng Anh chuẩn xác