Trong kinh doanh quốc tế, đặc biệt khi làm việc với các công ty đa quốc gia, việc hiểu rõ công ty con tiếng Anh là gì là điều cần thiết. Điều này không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác và chuyên nghiệp mà còn hỗ trợ xử lý hiệu quả các vấn đề pháp lý, tài chính và quản trị. Công ty con (subsidiary company) là một công ty được kiểm soát bởi công ty mẹ (parent company) thông qua việc nắm giữ phần lớn cổ phần hoặc quyền quản lý. Dù hoạt động như một pháp nhân độc lập, công ty con đóng vai trò quan trọng trong việc giúp công ty mẹ mở rộng thị trường, quản lý rủi ro và tối ưu hóa chiến lược kinh doanh. Hãy cùng ILA khám phá chi tiết về công ty con tiếng Anh cũng như những thuật ngữ liên quan qua bài viết này!
Công ty con tiếng Anh là gì?
Công ty con tiếng Anh được gọi là “subsidiary company”, hoặc đơn giản là “subsidiary”. Đây là thuật ngữ để chỉ một công ty được kiểm soát hoặc sở hữu hơn 50% cổ phần bởi một công ty khác, gọi là công ty mẹ (parent company).
Công ty con có quyền hoạt động độc lập nhưng vẫn phải tuân theo sự quản lý hoặc định hướng chiến lược từ công ty mẹ. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các báo cáo tài chính, giao dịch kinh doanh quốc tế hoặc cơ cấu tổ chức doanh nghiệp.
Ví dụ:
• The multinational corporation has several European and Asian subsidiary companies. (Tập đoàn đa quốc gia này có một số công ty con ở châu Âu và châu Á.)
• NovaTech Ltd. is a wholly-owned subsidiary of Continental Corporation. (NovaTech Ltd. là công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn của Continental Corporation.)
Phân biệt với các thuật ngữ liên quan
Subsidiary company (công ty con) khác với affiliate company (công ty liên kết), vì công ty mẹ sở hữu phần lớn cổ phần và có quyền kiểm soát trực tiếp.
1. Công ty mẹ tiếng Anh là gì?
• Định nghĩa: Công ty mẹ được gọi là “parent company” trong tiếng Anh.
• Vai trò: Công ty mẹ sở hữu quyền kiểm soát phần lớn các hoạt động của công ty con, đặc biệt thông qua việc nắm giữ cổ phần.
• Ví dụ: The parent company provides strategic guidance to its subsidiaries worldwide. (Công ty mẹ cung cấp hướng dẫn chiến lược cho các công ty con trên toàn thế giới.)
2. Trực thuộc tiếng Anh là gì?
• Định nghĩa: “Trực thuộc” thường được dịch là “affiliated with” hoặc “under”, tùy vào ngữ cảnh.
• Giải thích: Dùng để mô tả quan hệ tổ chức giữa một đơn vị và tổ chức lớn hơn mà nó trực thuộc.
• Ví dụ: This department operates under the main branch. (Phòng ban này hoạt động trực thuộc chi nhánh chính.)
3. Công ty thành viên tiếng Anh là gì?
• Định nghĩa: Công ty thành viên trong tiếng Anh là “member company”.
• Giải thích: Thuật ngữ này chỉ các công ty thuộc cùng một tổ chức hoặc tập đoàn lớn.
• Ví dụ: Member companies collaborate to achieve the group’s common goals. (Các công ty thành viên hợp tác để đạt được mục tiêu chung của tập đoàn.)
4. Công ty liên kết tiếng Anh là gì?
• Định nghĩa: Công ty liên kết được gọi là “affiliate company” hoặc “associated company”.
• Giải thích: Đây là các công ty có quan hệ sở hữu hoặc hợp tác với công ty mẹ nhưng không bị kiểm soát hoàn toàn.
• Ví dụ: The affiliate company operates independently but collaborates on joint projects. (Công ty liên kết hoạt động độc lập nhưng hợp tác thực hiện các dự án chung.)
>>> Tìm hiểu thêm: Mô hình B2B là gì? Đặc điểm của thị trường B2B là gì?
Từ vựng cơ bản liên quan đến công ty con tiếng Anh
Tìm hiểu các từ vựng cơ bản liên quan đến công ty con tiếng Anh để dễ dàng nắm bắt các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Subsidiary | /səbˈsɪd.i.er.i/ | Công ty con |
Parent company | /ˈpeər.ənt ˈkʌm.pə.ni/ | Công ty mẹ |
Wholly-owned subsidiary | /ˈhoʊ.li oʊnd səbˈsɪd.i.er.i/ | Công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn |
Partially-owned subsidiary | /ˈpɑːr.ʃəli oʊnd səbˈsɪd.i.er.i/ | Công ty con thuộc sở hữu một phần |
Affiliate | /əˈfɪl.i.ət/ | Công ty liên kết |
Branch | /bræntʃ/ | Chi nhánh |
Holding company | /ˈhoʊl.dɪŋ ˈkʌm.pə.ni/ | Công ty nắm giữ cổ phần |
Consolidated financial statements | /kənˈsɒl.ɪ.deɪtɪd ˈsteɪt.mənts/ | Báo cáo tài chính hợp nhất |
Legal entity | /ˈliː.ɡəl ˈen.tɪ.ti/ | Pháp nhân |
Joint venture | /dʒɔɪnt ˈven.tʃər/ | Liên doanh |
Acquisition | /ˌæk.wɪˈzɪʃ.ən/ | Sự mua lại |
Merger | /ˈmɜː.dʒər/ | Sáp nhập |
Shareholding | /ˈʃerˌhoʊl.dɪŋ/ | Cổ phần sở hữu |
Corporate governance | /ˈkɔːr.pər.ət ˈɡʌv.ɚ.nəns/ | Quản trị công ty |
Board of directors | /bɔːrd əv dəˈrek.tərz/ | Ban giám đốc |
Minority interest | /maɪˈnɔːr.ə.ti ˈɪn.trəst/ | Quyền lợi cổ đông thiểu số |
Majority ownership | /məˈdʒɔː.rə.ti ˈoʊ.nɚ.ʃɪp/ | Quyền sở hữu đa số |
Spin-off | /ˈspɪn.ɒf/ | Công ty tách ra |
Liability | /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/ | Trách nhiệm pháp lý |
Từ vựng nâng cao liên quan đến công ty con tiếng Anh
Khám phá bộ từ vựng nâng cao liên quan đến công ty con tiếng Anh (subsidiary) để nâng tầm hiểu biết và giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Capital structure | /ˈkæp.ɪ.təl ˈstrʌk.tʃər/ | Cơ cấu vốn |
Equity | /ˈek.wɪ.ti/ | Vốn chủ sở hữu |
Stakeholder | /ˈsteɪkˌhoʊl.dɚ/ | Các bên liên quan |
Shareholder | /ˈʃerˌhoʊl.dɚ/ | Cổ đông |
Profit-sharing agreement | /ˈprɒf.ɪt ˈʃeə.rɪŋ əˈɡriː.mənt/ | Thỏa thuận chia sẻ lợi nhuận |
Cross-border subsidiary | /krɒs-ˈbɔː.dər səbˈsɪd.i.er.i/ | Công ty con xuyên biên giới |
Revenue | /ˈrev.ə.nuː/ | Doanh thu |
Cost center | /kɒst ˈsen.tər/ | Trung tâm chi phí |
Profit center | /ˈprɒf.ɪt ˈsen.tər/ | Trung tâm lợi nhuận |
Divestiture | /daɪˈves.tɪ.tʃər/ | Bán hoặc thoái vốn |
Subsidiary governance | /səbˈsɪd.i.er.i ˈɡʌv.ɚ.nəns/ | Quản trị công ty con |
Regional subsidiary | /ˈriː.dʒən.əl səbˈsɪd.i.er.i/ | Công ty con khu vực |
Functional subsidiary | /ˈfʌŋk.ʃən.əl səbˈsɪd.i.er.i/ | Công ty con chuyên môn hóa |
Operational independence | /ˌɒp.ərˈeɪ.ʃən.əl ˌɪn.dɪˈpen.dəns/ | Sự độc lập trong hoạt động |
Intellectual property | /ˌɪn.təlˈek.tʃu.əl ˈprɒp.ɚ.ti/ | Sở hữu trí tuệ |
Holding percentage | /ˈhoʊl.dɪŋ pəˈsen.tɪdʒ/ | Tỷ lệ nắm giữ (cổ phiếu) |
Tax incentives | /tæks ɪnˈsen.tɪvz/ | Ưu đãi thuế |
Compliance requirements | /kəmˈplaɪ.əns rɪˈkwaɪər.mənts/ | Yêu cầu tuân thủ |
Transfer pricing | /ˈtræns.fɜːr ˈpraɪ.sɪŋ/ | Giá chuyển nhượng |
Financial autonomy | /faɪˈnæn.ʃəl ɔːˈtɒn.ə.mi/ | Tự chủ tài chính |
Limited liability | /ˈlɪm.ɪ.tɪd laɪəˈbɪl.ə.ti/ | Trách nhiệm hữu hạn |
Corporate structure | /ˈkɔːr.pɚ.ət ˈstrʌk.tʃər/ | Cơ cấu tổ chức quản trị doanh nghiệp |
Mergers and acquisitions | /ˈmɜː.dʒəz ənd ˌæk.wɪˈzɪʃ.ənz/ | Sáp nhập và mua lại |
Parent-subsidiary relationship | /ˈpeə.rənt səbˈsɪd.i.er.i rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ | Quan hệ công ty mẹ – con |
Corporate veil | /ˈkɔːr.pɚ.ət veɪl/ | Lớp vỏ pháp lý của doanh nghiệp |
Business model | /ˈbɪz.nəs ˈmɒd.əl/ | Mô hình kinh doanh |
>>> Tìm hiểu thêm: B2C là gì? Khái niệm, từ vựng liên quan trong tiếng Anh
Đoạn hội thoại về công ty con tiếng Anh
Anna: Hi, James. Did you have a chance to review the report about our subsidiary in Germany?
James: Yes, I just finished going through it. The subsidiary is performing well in sales, but facing some operational challenges.
Anna: That’s good to hear about the sales. What kind of challenges are they facing?
James: Mainly issues with supply chain management. The local suppliers are not meeting the deadlines, which is delaying production.
Anna: I see. Should we involve our parent company to help resolve the issue?
James: It might be a good idea. The parent company could negotiate better terms with the suppliers, or even consider finding alternative vendors.
Anna: Agreed. On a different note, did you notice the subsidiary’s proposal to expand into neighboring markets?
James: Yes, it’s an interesting strategy. They want to establish a regional subsidiary in France to reach European customers better.
Anna: That sounds promising. It could also help reduce dependence on the German market.
James: Exactly. However, we need to ensure they have the necessary resources and support from the parent company to execute this plan effectively.
Anna: Absolutely. Let’s meet with the subsidiary’s management team next week to discuss this further.
James: Great idea. I’ll prepare a draft agenda for the meeting.
Dịch nội dung sang tiếng Việt
Anna: Xin chào, James. Anh đã có cơ hội xem báo cáo về công ty con của chúng tôi tại Đức chưa?
James: Vâng, tôi vừa xem xong. Công ty con đang hoạt động tốt về doanh số, nhưng đang phải đối mặt với một số thách thức về hoạt động.
Anna: Thật vui khi nghe về doanh số. Họ đang phải đối mặt với những thách thức nào?
James: Chủ yếu là các vấn đề về quản lý chuỗi cung ứng. Các nhà cung cấp địa phương không đáp ứng đúng thời hạn, điều này đang làm chậm tiến độ sản xuất.
Anna: Tôi hiểu rồi. Chúng ta có nên nhờ công ty mẹ giúp giải quyết vấn đề không?
James: Đó có thể là một ý kiến hay. Công ty mẹ có thể đàm phán các điều khoản tốt hơn với các nhà cung cấp hoặc thậm chí cân nhắc tìm các nhà cung cấp thay thế.
Anna: Đồng ý. Chuyển sang một vấn đề khác, anh có chú ý đề xuất của công ty con về việc mở rộng sang các thị trường lân cận không?
James: Vâng, đó là một chiến lược thú vị. Họ muốn thành lập một công ty con khu vực tại Pháp để tiếp cận khách hàng châu Âu tốt hơn.
Anna: Nghe có vẻ đầy hứa hẹn. Điều đó cũng có thể giúp giảm sự phụ thuộc vào thị trường Đức.
James: Chính xác. Tuy nhiên, chúng ta cần đảm bảo họ có đủ nguồn lực và sự hỗ trợ cần thiết từ công ty mẹ để thực hiện kế hoạch này một cách hiệu quả.
Anna: Chắc chắn rồi. Chúng ta hãy gặp nhóm quản lý của công ty con vào tuần tới để thảo luận thêm về vấn đề này.
James: Ý hay đấy. Tôi sẽ chuẩn bị một bản dự thảo chương trình cho cuộc họp.
Bài tập vận dụng để hiểu rõ hơn về công ty con tiếng Anh
1. Điền từ vào chỗ trống
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng từ vựng liên quan đến công ty con (subsidiary).
1. The __________ company owns 100% of the shares of its subsidiary.
2. A __________ is a company controlled by another company, often referred to as the parent company.
3. The __________ financial statements include data from all subsidiaries.
4. Unlike a __________, a subsidiary is a separate legal entity.
5. The management team of the subsidiary reports to the __________ company.
6. Our subsidiary in France focuses on __________ development for new products.
7. The __________ was established to operate in the Asia-Pacific market.
8. The parent company has the power to appoint the __________ of the subsidiary.
9. A __________ subsidiary is completely owned and controlled by the parent company.
10. The __________ structure of the subsidiary is designed to support regional growth.
Đáp án
1. Parent | 2. Subsidiary | 3. Consolidated | 4. Branch | 5. Parent |
6. Research | 7. Subsidiary | 8. Directors | 9. Wholly-owned | 10. Corporate |
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế: Từ vựng và bài tập hữu ích
2. Bài tập về công ty con tiếng Anh: Chọn đáp án đúng cho từng câu hỏi bên dưới
1. What is the main difference between a subsidiary and a branch?
a) A subsidiary is a separate legal entity, while a branch is not.
b) A branch owns shares in the parent company.
c) A subsidiary operates in the same country as the parent company.
d) A branch manages other subsidiaries.
2. Which of the following best defines a wholly-owned subsidiary?
a) A subsidiary that is 100% owned by its parent company.
b) A subsidiary that partially owns its parent company.
c) A subsidiary located outside of the country of the parent company.
d) A subsidiary focused on financial services.
3. In a joint venture, a company:
a) Is entirely owned by the parent company.
b) Shares ownership with another business.
c) Controls multiple subsidiaries in different markets.
d) Acquires 100% of its competitors.
4. The role of the board of directors in a subsidiary is to:
a) Report directly to the government.
b) Oversee day-to-day operations of the parent company.
c) Ensure the subsidiary’s strategic goals are met.
d) Focus solely on financial audits.
5. A regional subsidiary is:
a) A subsidiary that focuses on selling products in global markets.
b) A subsidiary that operates within a specific geographical region.
c) A subsidiary managed directly by a government agency.
d) A subsidiary focused on marketing only.
6. Bài tập công ty con tiếng Anh: The consolidated financial statements include:
a) Only the financial results of the parent company.
b) The combined financial data of the parent company and its subsidiaries.
c) The financial performance of individual employees.
d) Only the financial reports of the subsidiaries.
7. Minority interest in a subsidiary refers to:
a) The ownership held by the parent company.
b) The ownership held by shareholders outside the parent company.
c) The board of directors’ voting rights.
d) The government’s stake in the company.
8. A spin-off is a:
a) A new subsidiary formed from an existing department of the parent company.
b) A new branch in the same region as the parent company.
c) Financial report on a subsidiary’s performance.
d) Merger of two or more companies.
9. Cross-border subsidiaries are:
a) Companies located in the same country as the parent company.
b) Subsidiaries that operate in multiple countries.
c) Subsidiaries in the financial services sector.
d) Mergers between companies in the same country.
10. Transfer pricing involves:
a) Selling shares of the subsidiary to a competitor.
b) Setting prices for goods or services sold between a parent company and its subsidiary.
c) Merging subsidiaries under one financial report.
d) Reducing the parent company’s shareholding.
Đáp án
1. a | 2. a | 3. b | 4. c | 5. b |
6. b | 7. b | 8. a | 9. b | 10. b |
Kết luận
Tóm lại, việc hiểu rõ khái niệm công ty con tiếng Anh (subsidiary) giúp bạn làm việc hiệu quả hơn trong môi trường kinh doanh quốc tế và mở ra cánh cửa đến những cơ hội phát triển sự nghiệp tại các tập đoàn đa quốc gia. Là một công cụ chiến lược quan trọng, công ty con đóng vai trò then chốt trong việc mở rộng thị trường và quản lý rủi ro, góp phần xây dựng nền tảng bền vững cho sự phát triển toàn cầu của doanh nghiệp.