Mang nghĩa phổ biến là “thảo luận” và “bàn luận”, Discuss không phải là cấu trúc ngữ pháp xa lạ đối với người học tiếng Anh. Tuy nhiên, động từ này có thể đi cùng nhiều giới từ khác nhau, khiến cho nhiều bạn đến giờ vẫn chưa nắm vững được. Do đó, hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về Discuss đi với giới từ gì, Discuss + gì, Discuss là gì, sau Discuss là to V hay Ving và cấu trúc Discuss qua bài viết sau đây nhé!
Discuss đi với giới từ gì? Discuss + gì?
Tuy nghĩa chính và cách sử dụng có thể đơn giản, nhưng Discuss có thể đi với khá nhiều giới từ khác nhau như with, among/ amongst/ between. Dù chỉ có thay đổi nhỏ trong nghĩa đối với từng giới từ, cấu trúc Discuss vẫn khiến cho nhiều bạn không khỏi bối rối. Do đó, điểm qua từng giới từ đứng sau Discuss nhé.
1. Discuss đi với giới từ gì? Discuss đi với with
Tương tự với nghĩa phổ biến của Discuss, Discuss with mang nghĩa là thảo luận một điều gì đó, một việc gì đó với một ai đó, một tập thể nào đó. Ngoài ra, Discuss with cũng là dạng đơn giản nhất của Discuss. Công thức như sau:
S + discuss (sth) with + sb |
Ví dụ:
• I would like to discuss the school funds with the principal.
(Tôi muốn bàn luận về quỹ của trường với hiệu trưởng.)
• May I discuss with Jose on the charity program?
(Tôi có thể bàn luận với Jose về chương trình thiện nguyện không?)
2. Discuss đi với giới từ gì? Discuss + gì? Discuss đi với among/ amongst/ between
Discuss đi với giới từ gì? Discuss đi với among/ amongst hay between sẽ mang nghĩa là thảo luận, bàn luận về vấn đề, về sự việc gì đó trong một tập thể, giữa một nhóm người nào đó. Discuss among/ amongst/ between mang công thức cơ bản như sau:
S + discuss (sth) among/ amongst/ between + sb |
Ví dụ:
• We kept discussing amongst the group.
(Chúng tôi đã tiếp tục bàn luận bên trong nhóm.)
• Try to keep the discussion between the team members only.
(Hãy cố giữ cuộc thảo luận này bên trong nhóm chúng ta.)
3. Sau Discuss là gì? Have a discussion about
Không như among hay with, Have a discussion about thường đứng trước một vấn đề, một chủ đề bàn luận. Tuy vậy, nhiều bạn thường để about ở sau Discuss (verb), tạo thành cấu trúc Discuss about, và điều này được cho là sai ngữ pháp khi kiểm tra tiếng Anh. Do đó, để tránh mắc phải sai lầm trên, hãy xem kỹ hơn công thức và các ví dụ cơ bản về Have a discussion about nhé!
S + have a discussion about + sth (+ with sb) |
Ví dụ:
• Yonah then had a discussion about her problems with her brother.
(Yonah sau đó đã trao đổi về những vấn đề của cô ấy với anh trai.)
• Johnny had a discussion about his marks with his family.
(Johnny đã trao đổi về điểm số của cậu ấy với gia đình.)
Bạn đã biết Discuss đi với giới từ gì, Discussion đi với giới từ gì, tiếp theo cùng tìm hiểu Discuss là gì nhé.
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất
Discuss là gì?
Như đã đề cập ở trên, tuy có thể mang nhiều dạng khác nhau, nhưng Discuss thông thường mang nghĩa là “thảo luận” hoặc “bàn luận” và được sử dụng rộng rãi trong cả văn viết lẫn văn nói tiếng Anh. Mời bạn xem qua các ví dụ đơn giản sau đây để hiểu rõ hơn về cấu trúc Discuss.
Ví dụ:
• The policeman wants to discuss recent assaults with local people.
(Anh cảnh sát muốn thảo luận về những cuộc công kích gần đây với người dân địa phương.)
• I would like to discuss recent matters with you.
(Tôi muốn thảo luận về những sự việc gần đây với anh.)
Những cách sử dụng khác của Discuss
Ở trên là thông tin về Discuss đi với giới từ gì và Discuss là gì, tiếp theo hãy xem các cách sử dụng khác của Discuss. Tùy vào ngữ cảnh và ý muốn của người nói, Discuss có thể mang tương đối nhiều nghĩa khác nhau. Tham khảo ngay các ví dụ sau đây để hiểu rõ hơn về các nghĩa khác của Discuss, bạn nhé!
Bàn bạc về ý kiến của nhau trong một cuộc hội thoại
• The current affairs aren’t worth discussing
(Thời sự hiện tại không có gì đáng ghi tâm để bàn luận.)
• Let’s discuss the coming program, just to make sure we are together in this.
(Hãy cùng thảo luận về chương trình sắp tới, tôi chỉ muốn đảm bảo rằng chúng ta tham gia cùng nhau.)
Trình bày một ý kiến, ý tưởng nào đó
• His latest book discusses the adverse effects that carbon dioxide has on the environment.
(Quyển sách gần đây nhất của anh ta trình bày những tác hại xấu mà CO2 gây ra cho môi trường sống.)
• To initiate the debate, I would like to first discuss the effects of an aging population.
(Để bắt đầu cuộc tranh luận, tôi muốn trước hết trình bày những hậu quả mà dân số già có thể mang lại.)
>>> Tìm hiểu thêm: Ghi nhớ cấu trúc remember + gì để áp dụng ngay khi cần
Discuss to-V hay V-ing?
Bên cạnh Discuss đi với giới từ gì, hãy tìm hiểu thêm sau Discuss là to V hay Ving? Để trả lời cho câu hỏi này, trước hết bạn cần hiểu rằng: khi không đi liền kề với giới từ gì, sau Discuss thường sẽ là chủ đề bàn luận, có dạng là danh từ (noun) hoặc cụm danh từ (noun phrase). Do đó, đứng sau Discuss sẽ là V-ing dưới dạng gerund (danh động từ), chứ không phải to-V. Xem kỹ hơn qua công thức Discuss sau nhé!
S + discuss + gerund (V-ing) |
Ví dụ:
• We need to discuss raising the school’s book fund.
(Chúng ta cần thảo luận về việc tăng quỹ sách nhà trường.)
• Let’s discuss renovating the dormitories.
(Cùng thảo luận việc tân trang lại ký túc xá nhé.)
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
Các từ đồng nghĩa với Discuss
Ngoài Discuss đi với giới từ gì, đừng quên sử dụng những từ đồng nghĩa (synonyms) với Discuss để cải thiện khả năng nói và viết trong tiếng Anh. Có rất nhiều từ và cách diễn đạt có thể thay thế Discuss. Xem ngay phần sau để biết rõ hơn về các từ đồng nghĩa với Discuss nhé!
Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Các ví dụ |
consult | tham khảo ý kiến | • Try consulting Jamie, he’s a good listener. (Hãy tham khảo ý kiến Jamie, anh ấy là người biết lắng nghe.)• I suggest you consult Ms. Uyen, she is an expert in this. (Tớ nghĩ cậu nên tham khảo ý kiến cô Uyên, cô ấy là một chuyên gia trong việc này.) • Let’s consult my father and hear what he’s got to say on this. |
exchange views | trao đổi, bàn luận | • Let’s exchange views on the current affairs. What is your take on this matter? (Cùng trao đổi về thời sự nào. Cậu có ý kiến như thế nào về vấn đề này?)• How about we exchange views? I do regard this as an interesting subject. (Hay chúng ta trao đổi ý kiến? Tớ nghĩ đây là một vấn đề đáng quan tâm.) • After an exchange of views, Liliana got to know Julian better. |
debate | bàn bạc, tranh luận | • Let them debate on whether students should work part-time. (Hãy cứ để họ tranh luận xem liệu học sinh có nên làm thêm.)• The debate is growing more and more intense! (Cuộc tranh luận càng trở nên căng thẳng hơn!) • Frill reckons it’s a good idea to debate on environmental issues. |
talk about | nói về vấn đề nào đó | • I suggest talking about motorbikes’ effect on the environment. (Tôi nghĩ chúng ta nên bàn luận về ảnh hưởng của xe máy đối với môi trường.)• Now that we’re on the subject of domestic waste, I suggest talking about the chemicals involved. (Trong lúc chúng ta đang nói về chất thải sinh hoạt, tôi nghĩ chúng ta nên bàn luận về những chất hóa học có liên quan.) • Let’s talk about our upcoming project. Where were we at, yesterday? |
converse | trò chuyện | • I conversed with her for hours without getting bored. (Tôi đã nói chuyện với cô ấy hàng giờ mà không thấy chán.)• Conversing is a good way to get to know someone better. (Trò chuyện là một cách tốt để hiểu rõ hơn về ai đó.) • Sitting beside others, they conversed for what seemed like an endless amount of time. |
ILA mong rằng đến đây bạn đã nắm vững Discuss đi với giới từ gì, Discuss + gì, cũng như sau Discuss là gì. Để có thể nắm vững cấu trúc Discuss nói riêng và tiếng Anh nói chung, bạn nên thường xuyên giải các dạng bài tập tại nhà, cũng như áp dụng kiến thức đã học trong tiếng Anh viết và nói.
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng