Quá khứ của drive là gì? Ôn lại V2 và V3 của drive

Qúa khứ của drive

Tác giả: Le Trinh

Bạn có đang gặp khó khăn khi chia quá khứ của drive? Drive có nghĩa cơ bản là lái xe hoặc thúc đẩy, dồn ép. Drive là một động từ bất quy tắc, nên bạn có thể bối rối khi phân biệt quá khứ đơn của drive (V2) và phân từ 2 của drive (V3).

Hãy cùng ILA ôn tập với bài viết tổng hợp các kiến thức về quá khứ của drive ở dạng V2 và V3 sau đây nhé!

Ý nghĩa quá khứ của drive là gì?

ý nghĩa drive

Trước khi tìm hiểu quá khứ của drive, hãy cùng xem qua một số nét nghĩa cơ bản của từ vựng tiếng Anh này:

1. Lái (phương tiện di chuyển)

Ví dụ:

• She drove a red car. (Cô ấy đã lái một chiếc xe con màu đỏ.)

• He learned to drive a motorcycle when he was 18. (Anh ấy học lái mô tô khi 18 tuổi.)

2. Thúc đẩy, thúc ép, dồn vào thế

Ví dụ:

• The coach drove the team to train harder. (Huấn luyện viên đã thúc ép đội tập luyện chăm chỉ hơn.)

• The CEO’s ambition drove the company’s growth. (Sự tham vọng của CEO đã thúc đẩy sự phát triển của công ty.)

• He drove his mother to despair. (Anh ta đã dồn mẹ mình vào thê tuyệt vọng.)

3. Đẩy, xô đẩy

Ví dụ:

• The wind drives the waves against the shore. (Gió đẩy sóng vào bờ biển.)

• The ship drove before the storm. (Con tàu đã bị bão cuốn đi.)

4. Kích thích, khích lệ

Ví dụ:

• The inspiring speech drove the audience to take action. (Bài diễn thuyết đầy cảm hứng đã kích thích khán giả hành động.)

• Her determination and perseverance drove her to succeed. (Sự quyết tâm và kiên trì đã thúc đẩy cô ấy thành công.)

5. Làm ai đó phát điên

Ví dụ:

• She drove John mad/crazy. (Cô ấy làm John phát điên.)

>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

Quá khứ của drive ở dạng V2 và V3

Qúa khứ của drive

Nhằm ghi nhớ V2 của drive (quá khứ đơn của drive) và V3 của drive (quá khứ phân từ của drive), bạn có thể tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản sau đây:

Nguyên thể – Infinitive (V1)  Drive
Quá khứ  – Simple Past (V2) Drove
Quá khứ phân từ – Past Participle (V3)  Driven
Phân từ hiện tại – Present Participle  Driving
Ngôi thứ 3 số ít – 3rd Person Singular  Drives

Lưu ý:

Khi ở dạng nguyên thể, drive được phát âm như sau:

• Phiên âm UK – /draɪv/

• Phiên âm US – /draɪv/

Tuy nhiên khi chuyển sang dạng quá khứ của drive, ta phát âm:

• Quá khứ đơn của Drive (Drove):

• Phiên âm UK – /drəʊv/

• Phiên âm US – /droʊv/

• Phân từ 2 của Drive (Driven):

• Phiên âm UK – /ˈdrɪv.ən/

• Phiên âm US – /ˈdrɪv.ən/

Dưới đây là các ví dụ về động từ drive và quá khứ của drive trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:

1. Nguyên thể (V1 của drive)

• Khẳng định: I drive to work every day. (Tôi lái xe đi làm hàng ngày.)

• Phủ định: He doesn’t drive a car. (Anh ta không lái xe.)

• Nghi vấn: Do they drive on the right side of the road in this country? (Họ lái xe ở phía bên phải đường ở đất nước này phải không?)

2. Quá khứ đơn (V2 của drive)

Thì quá khứ đơn

• Khẳng định: She drove her friends to the airport yesterday. (Cô ấy đã lái xe đưa bạn bè đến sân bay ngày hôm qua.)

• Phủ định: We didn’t drive through the city center due to heavy traffic. (Chúng tôi không lái qua trung tâm thành phố vì lưu thông đông đúc.)

• Nghi vấn: Where did you drive last weekend? (Bạn đã lái xe đến đâu cuối tuần trước?)

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì quá khứ đơn có đáp án cơ bản và nâng cao

3. Quá khứ phân từ (V3 của drive)

• Khẳng định: They have driven over 500 miles today. (Họ đã lái xe hơn 500 dặm hôm nay.)

• Phủ định: The car hasn’t been driven for months. (Chiếc xe không được lái trong vài tháng.)

• Nghi vấn: Have you ever driven a manual transmission vehicle? (Bạn đã từng lái xe có hộp số sàn chưa?)

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh

Quá khứ của drive và phrasal verbs 

Qúa khứ của drive

Khi học quá khứ của drive, bạn cũng cần lưu ý thêm các cụm động từ (phrasal verbs). Tùy theo các giới từ đi kèm mà phrasal verbs của drive sẽ mang những nét nghĩa khác nhau sau đây:

Drive away: xua đuổi

• The dog barked loudly, trying to drive away the intruders. (Con chó sủa to để đuổi những kẻ xâm nhập đi.)

Drive back: Lái xe quay trở lại

• The storm was so severe that it drove us back to the safety of our home. (Cơn bão quá to, khiến chúng tôi phải quay trở lại nhà để an toàn.)

Drive out: Lái xe ra ngoài

• Every Sunday, my girlfriend and I would drive out of town to camp. (Tôi và bạn gái đều lái xe ra khỏi thị trấn để cắm trại vào mỗi chủ nhật.)

Drive up: Kéo lên/ đến gần

• They drove up to the hotel entrance and dropped off their luggage. (Họ lái xe đến gần lối vào khách sạn và để lại hành lý.)

Drive in: Lái xe vào trong (hành động đỗ xe)

• Sam carefully drove in the parking lot. (Sam cẩn thận lái xe vào bãi đậu.)

Drive at: Ám chỉ

• I’m not sure what he’s driving at with his cryptic comments. (Tôi không chắc những bình luận khó hiểu của ông ấy đang ám chỉ điều gì.)

Các phrasal verbs trên sẽ giúp bạn gia tăng vốn từ vựng để luyện viết và nói tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách luyện viết tiếng Anh hiệu quả giúp bạn tự tin hơn

Bài tập quá khứ của drive

drive

Dưới đây là một số bài tập liên quan đến quá khứ của drive mà bạn có thể thực hành để ôn lại các kiến thức trên:

Bài tập 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau đây.

1. He __________ a red sports car.

a. drives

b. drove

c. driven

2. They __________ to the beach every summer.

a. drive

b. drove

c. driven

3. I can’t believe he __________ away without saying goodbye.

a. drives

b. drove

c. driven

4. We have __________ all the way from New York to California.

a. drive

b. drove

c. driven

5. Did you __________ the speed limit?

a. drive

b. drove

c. driven

Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.

1. drive / me / the / can / store / you / to / grocery?

2. he / yesterday / drive / his / friend’s / car / borrowed.

3. never / a / before / drive / I / motorcycle / have.

4. not / fast / the / should / in / drive / rain / you.

5. they / long / drive / a / on / are / road / the / planning / trip.

Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau đây bằng cách sử dụng phrasal verbs với động từ drive

1. I __________ my sister’s car when mine was being repaired.

2. They had to __________ through heavy traffic to get to the airport on time.

3. The truck __________ down the hill and crashed into a tree.

4. We decided to __________ to the countryside for a relaxing weekend.

5. She enjoys the freedom of __________ her convertible with the top down.

Bài tập 4: Điền vào chỗ trống các giới từ thích hợp để hoàn thành các câu sau đây.

1. We went for a scenic drive __________ the mountains.

2. He learned how to drive __________ at the age of 18.

3. The car pulled over __________ the side of the road.

4. She drove the car __________ the bridge.

5. They drove __________ the city to visit their relatives.

làm bài tập

ĐÁP ÁN BÀI TẬP QUÁ KHỨ CỦA DRIVE

Bài tập 1

1. a

2. a

3. b

4. c

5. a

Bài tập 2

1. Can you drive me to the grocery store?

2. He drove his friend’s borrowed car yesterday.

3. I have never driven a motorcycle before.

4. You should not drive fast in the rain.

5. They are planning a long drive on the road trip.

Bài tập 3

1. drove

2. drive

3. drove

4. drive

5. driving

Bài tập 4

1. through

2. at

3. to

4. across

5. out of

Vậy là ILA đã giúp bạn hiểu hơn về quá khứ của drive cũng như các dạng V2 và V3 của drive. Hãy nhớ kết hợp với các phrasal verbs và thực hành các bài tập để nắm chắc kiến thức ngữ pháp này nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu

Nguồn tham khảo

1. Drive – Ngày cập nhật 26-6-2023

2. Drive Verb Forms: Past Tense and Past Participle (V1 V2 V3) – Ngày cập nhật 26-6-2023

location map