According to là một cụm từ rất phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để dẫn chứng hoặc chỉ ra nguồn thông tin từ một người hoặc tài liệu cụ thể. Qua bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về nghĩa, cách dùng và một số lưu ý khi sử dụng nó trong các tình huống khác nhau.
According to là gì?
According to nghĩa là theo một cái gì đó hoặc người nào đó. Nó thường được dùng để dẫn chứng thông tin từ một nguồn nào đó, như một người, tổ chức hoặc tài liệu. Bạn có thể hiểu nghĩa được trích từ các từ điển chính thống như sau đây:
• Cambridge Dictionary: As stated by someone or something (Như đã được nêu bởi ai đó hoặc một cái gì đó).
• Oxford Learner’s Dictionaries: As stated or reported by somebody/something. (Như đã nêu hoặc báo cáo bởi ai đó/cái gì đó).
Ví dụ:
• According to the weather forecast, it will rain tomorrow. (Theo dự báo thời tiết, trời sẽ mưa vào ngày mai.)
>>> Tìm hiểu thêm: Chỉ 5 phút bạn có thể thành thục cách dùng “to” trong tiếng Anh
Cách dùng according to
1. Cách dùng cụ thể
Cụm từ according to có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong tiếng Anh. Sau đây ILA liệt kê một số cách dùng according to phổ biến để bạn tham khảo.
a. Dẫn chứng thông tin từ một nguồn cụ thể
Cụm giới từ này thường được dùng để giới thiệu thông tin hoặc sự kiện được nêu ra bởi một nguồn cụ thể (như một người, tổ chức, hoặc tài liệu).
Ví dụ:
• According to the news report, the company is planning to expand overseas. (Theo báo cáo tin tức, công ty đang có kế hoạch mở rộng ra nước ngoài.)
b. Dẫn chứng ý kiến của người khác
Sử dụng để nói rằng điều gì đó là quan điểm hoặc ý kiến của người khác.
Ví dụ:
• According to my parents, education is the key to success. (Theo bố mẹ tôi, giáo dục là chìa khóa để thành công.)
c. Dựa trên một hệ thống quy tắc hoặc chuẩn mực
Dùng để nói rằng điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện dựa trên một hệ thống quy tắc hoặc tiêu chuẩn cụ thể.
Ví dụ:
• The students are grouped according to their abilities. (Các học sinh được chia nhóm dựa trên khả năng của họ.)
d. Mô tả thứ tự hoặc sự sắp xếp
Có thể được dùng để mô tả thứ tự hoặc cách sắp xếp dựa trên một tiêu chí nào đó.
Ví dụ:
• Please arrange the files according to the dates. (Vui lòng sắp xếp các tệp tin theo ngày.)
e. Theo luật hoặc quy định
Được dùng để chỉ một hành động hoặc quyết định được thực hiện theo quy định hoặc luật pháp.
Ví dụ:
• According to the law, everyone has the right to a fair trial. (Theo luật pháp, mọi người đều có quyền được xét xử công bằng.)
2. Lưu ý khi sử dụng
Từ according to trong tiếng Anh là một cụm từ phổ biến và rất quan trọng, đặc biệt trong các văn bản học thuật, báo chí và giao tiếp hàng ngày. Giọng điệu hoặc cảm giác khi bạn sử dụng nó có tính là trung lập, không tốt cũng không xấu. Nó có thể được sử dụng trong cả tình huống trang trọng và không trang trọng.
Lưu ý:
• Không dùng cho ý kiến cá nhân: Tức là không nên được dùng khi bạn muốn diễn đạt ý kiến cá nhân của mình. Thay vào đó, bạn nên sử dụng các cụm từ như “In my opinion” hoặc “I believe”.
• Chú ý ngữ cảnh: Khi sử dụng cần chắc chắn rằng thông tin hoặc ý kiến được dẫn chứng là đáng tin cậy và phù hợp với ngữ cảnh.
>>> Tìm hiểu thêm: 6 sai lầm người học tiếng Anh hay mắc phải nhất và giải pháp
Cấu trúc according to
1. Trước according to là gì?
Như bạn đã biết ở phần trên, according to thường đứng đầu câu để dẫn dắt vào thông tin từ nguồn được trích dẫn. Trong các trường hợp nó đứng giữa câu thì trước đó, bạn có thể kết hợp với một câu hoặc cụm từ giới thiệu.
Ví dụ:
• Experts say according to recent studies, the population of wild tigers is increasing. (Các chuyên gia nói theo những nghiên cứu gần đây, số lượng hổ hoang dã đang tăng lên.)
2. Sau according to là gì?
Sau according to, chúng ta có một danh từ – noun, đại từ hoặc một cụm từ chỉ nguồn gốc của thông tin.
Ví dụ:
• According to the doctor, you should rest for at least a week. (Theo bác sĩ, bạn nên
nghỉ ngơi ít nhất một tuần.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
According to đi với giới từ gì?
According to chính bản thân nó đã đóng vai trò là cụm giới từ nên nó sẽ không đi kèm với một giới từ nữa.
Cũng có thể giải thích việc không đi kèm với giới từ khác bởi vì nó là một cụm từ cố định (fixed phrase) trong tiếng Anh, có chức năng riêng biệt. Trong cấu trúc ngữ pháp, nó là một giới từ kép, nghĩa là nó đã tự thân mang nghĩa và không cần thêm một giới từ nào khác.
Ví dụ:
• According to the weather forecast, it will rain tomorrow. (Theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ có mưa.)
Nếu thêm một giới từ khác sau nó, câu sẽ trở nên thừa và không cần thiết. Việc không cần thêm giới từ khác cũng làm cho cách sử dụng trở nên rõ ràng và đơn giản.
>>> Tìm hiểu thêm: Sau danh từ là gì? Các từ loại kết hợp với danh từ trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa với according to
Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, tùy theo ngữ cảnh mà bạn có thể tham khảo:
1. As per: Theo như
Ví dụ:
• As per the contract, the delivery must be made by Friday. (Theo hợp đồng, hàng phải được giao trước thứ Sáu.)
2. In accordance with: Phù hợp với, theo
Ví dụ:
• In accordance with company policy, all employees must wear uniforms. (Theo chính sách công ty, tất cả nhân viên phải mặc đồng phục.)
3. Based on: Dựa trên
Ví dụ:
• Based on the survey, most customers are satisfied with the service. (Dựa trên khảo sát, hầu hết khách hàng hài lòng với dịch vụ.)
4. In line with: Phù hợp với, theo
Ví dụ:
• In line with current trends, the company is focusing on sustainability. (Theo xu hướng hiện tại, công ty đang tập trung vào tính bền vững.)
5. As stated by: Như được tuyên bố bởi
Ví dụ:
• As stated by the CEO, the company will expand next year. (Theo như lời tuyên bố của CEO, công ty sẽ mở rộng vào năm tới.)
6. As reported by: Như được báo cáo bởi
Ví dụ:
• As reported by the local news, there was an accident on the highway. (Theo báo cáo của tin tức địa phương, đã có một tai nạn trên đường cao tốc.)
7. As mentioned by: Như được nhắc đến bởi
Ví dụ:
• As mentioned by the teacher, the exam will cover all chapters. (Theo như lời giáo viên đã nhắc đến, bài kiểm tra sẽ bao gồm tất cả các chương.)
8. As said by: Như được nói bởi
Ví dụ:
• As said by the coach, the team needs more practice. (Theo như lời huấn luyện viên, đội cần luyện tập nhiều hơn.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Bài tập
Viết lại câu dùng according to
1. The doctor said that exercise is important for maintaining good health.
→ _________________________________________________
2. Scientists claim that the earth is getting warmer due to climate change.
→ _________________________________________________
3. My parents told me that I should study harder for the exam.
→ _________________________________________________
4. The newspaper stated that the new law will take effect next month.
→ _________________________________________________
5. The guidebook mentioned that this city has the best restaurants in the country.
→ _________________________________________________
Đáp án
1. According to the weather forecast, it will be sunny tomorrow.
2. According to the teacher, we need to finish the assignment by Friday.
3. According to the news report, the economy is growing faster than expected.
4. According to my friends, the movie was really boring.
5. According to the latest research, drinking water is essential for a healthy lifestyle.
According to là một cụm giới từ có ý nghĩa quan trọng trong việc trích dẫn thông tin từ các nguồn đáng tin cậy. Qua các ví dụ và cách sử dụng được đề cập trong bài, hy vọng bạn sẽ nắm vững và áp dụng cụm từ này một cách linh hoạt và hiệu quả trong cả văn nói lẫn văn viết.
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng