Band, pride, fleet? Bạn đã bao giờ nghe về danh từ tập hợp chưa? Đó là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh bạn cần nắm rõ để chinh phục điểm số cao trong các kỳ thi thực chiến. Vậy collective noun là gì và cách dùng như thế nào? Cùng tìm hiểu chi tiết nhé!
Collective noun là gì?
Danh từ tập hợp tiếng Anh là collective noun. Đây là loại danh từ đặc biệt dùng để chỉ một tập thể hoặc nhóm người, động vật, sự vật như một thể thống nhất. Một điều bạn nên nhớ khi sử dụng collective noun là sử dụng đúng dạng chia của động từ.
Từ điển Cambridge định nghĩa collective noun là: “a noun that describes a group of things or people as a unit” (danh từ dùng để mô tả một nhóm đồ vật hoặc người như một đơn vị).
Ví dụ:
• Harry was excited to see a herd of elephants on the way to his native place. (Harry rất phấn khích khi nhìn thấy một đàn voi trên đường về quê.)
→ Herd of elephants là cụm danh từ tập hợp chỉ động vật.
• The kid enjoyed seeing the flock of pigeons take off all at once. (Cậu bé thích thú khi nhìn thấy đàn chim bồ câu bay đi cùng một lúc.)
→ Flock of pigeons là cụm danh từ tập hợp chỉ động vật.
• The football team was congratulated by the principal. (Đội bóng đá được hiệu trưởng chúc mừng.)
→ Team là danh từ tập hợp chỉ người.
• The mob was getting crazier with time. (Đám đông ngày càng trở nên điên cuồng hơn theo thời gian.)
→ Mob là danh từ tập hợp chỉ người.
• The event began with the band playing the school anthem. (Sự kiện bắt đầu với ban nhạc chơi bài quốc ca của trường.)
→ Band là danh từ tập hợp chỉ người.
• The children learnt how to perform a magic trick with a pack of cards quite early. (Những đứa trẻ đã học cách biểu diễn một trò ảo thuật với một bộ bài khá sớm.)
→ Pack of cards là cụm danh từ tập hợp chỉ vật.
• The British army was defeated in World War II. (Quân đội Anh đã bị đánh bại trong Thế chiến thứ II.)
→ Army là danh từ tập hợp chỉ người.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách trả lời How are you từ đơn giản đến nâng cao
Collective noun là số ít hay số nhiều?
Mặc dù theo định nghĩa, collective noun đề cập đến nhóm/ tập thể nhưng danh từ tập hợp có thể ở dạng số ít và số nhiều.
√ Trong tiếng Anh – Mỹ, collective noun thường xuyên xuất hiện cùng với động từ được chia ở dạng số ít.
Ví dụ:
• The film festival’s selection committee consists of filmmakers and critics. (Ủy ban tuyển chọn của liên hoan phim bao gồm các nhà làm phim và các nhà phê bình.)
• Residents of the town said a drove of pigs that had escaped from a local farm was destroying their gardens. (Người dân thị trấn cho biết một đàn lợn trốn thoát khỏi một trang trại địa phương đang phá hủy khu vườn của họ.)
√ Trong tiếng Anh – Anh, collective noun thường đi kèm với động từ chia ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
• The band were on tour all summer. (Ban nhạc đã lưu diễn suốt mùa hè.)
• It seemed like the staff were always taking their lunch break when we stopped by the store. (Có vẻ như các nhân viên luôn nghỉ trưa khi chúng tôi ghé qua cửa hàng.)
Ngoài ra, một số quy tắc kết hợp của danh từ tập hợp và động từ sẽ được trình bày rõ hơn ở phần sau của bài viết này.
>>> Tìm hiểu thêm: Liên từ phụ thuộc: Cách sử dụng và mẹo hay nên biết
Phân loại danh từ tập hợp trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh thường có 4 loại collective noun tương ứng với 4 nhóm đối tượng chính gồm có:
• Danh từ và cụm danh từ chỉ người.
• Danh từ và cụm danh từ chỉ động vật.
• Danh từ và cụm danh từ chỉ vật.
• Danh từ tập hợp chỉ đối tượng riêng (danh từ riêng).
1. Danh từ và cụm danh từ tập hợp chỉ người
Danh từ/cụm danh từ | Ý nghĩa |
Team | Đội |
Family | Gia đình |
Class | Lớp |
Committee | Ủy ban |
Crowd | Một nhóm người |
Crew | Đội, phi hành đoàn |
Audience | Khán giả |
Gang | Nhóm bạn, nhóm thanh niên, nhóm tội phạm |
Group | Mô tả chung về nhóm người, địa điểm, sự vật và động vật. Ví dụ: Bài tập nhóm tiếng Anh là gì? Đó là “group assignment” |
Staff | Nhóm người cùng làm việc một nơi |
Choir | Đội đồng ca, hợp xướng |
Orchestra | Dàn nhạc |
Panel | Chỉ 1 nhóm chuyên gia |
Board | Một nhóm người (thuộc) chuyên gia cố vấn |
Troupe | Một nhóm người nhào lộn hoặc diễn viên |
Company | Công ty |
A body of men | Một nhóm đàn ông |
A choir of singers | Một dàn hợp xướng |
A company of actors | Một đoàn diễn viên |
A congregation of worshippers | Một giáo đoàn truyền giáo |
A gang of prisoners | Một băng đảng nhà tù |
A mob of rioters | Một đám người nổi loạn |
A pack of thieves | Một nhóm trộm |
A staff of employees | Một đội ngũ nhân viên |
A team of players | Một đội người chơi |
A tribe of natives | Một bộ tộc thổ dân |
A troop of scouts | Một nhóm trinh sát |
A band of musicians | Một ban nhạc |
A panel of experts | Một hội đồng chuyên gia |
A squad of soldiers | Một đội lính |
A board of directors | Một hội đồng quản trị |
A troupe of ballet dancers | Một đoàn vũ công ba lê |
>>> Tìm hiểu thêm: V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì và cách dùng “chuẩn” nhất
2. Collective noun là gì? Một số danh từ và cụm danh từ chỉ động vật
Danh từ/ cụm danh từ | Ý nghĩa |
Herd | Một nhóm động vật ăn cỏ |
Flock | Một nhóm các loài chim/ Một nhóm các động vật có thân hình nhỏ như dê hoặc cừu |
Swarm | Một nhóm côn trùng |
School | Một nhóm khỉ |
A lamentation of swans | Một đàn thiên nga |
A colony of bats | Một đàn dơi |
A glaring of cats | Một đàn mèo |
A school of fish | Một đàn cá |
A shiver of sharks | Một đàn cá mập |
A crash of rhinoceroses | Một đàn tê giác |
A congregation of alligators | Một đàn cá sấu |
A troop of foxes | Một đàn cáo |
A gaggle of geese | Một đàn ngỗng |
A colony of seagulls | Một đàn hải âu |
An unkindness of ravens | Một đàn quạ |
A brood of hens | Một đàn gà mái |
A prickle of hedgehogs | Một đàn nhím |
A coalition of cheetahs | Một đàn báo |
A horde of hamsters | Một đàn chuột hamsters |
A smack of jellyfish | Một nhóm sứa |
An army of ants | Một đàn kiến |
A nest of mice | Một ổ chuột |
A parliament of owls | Một đàn cú |
>>> Tìm hiểu thêm: 40+ từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh
3. Danh từ và nhóm danh từ tập hợp chỉ vật
Danh từ/cụm danh từ | Ý nghĩa |
Bunch | Chỉ một nhóm nhỏ như chìa khóa, nải chuối, chùm nho, bó hoa |
Pile | Chỉ một nhóm các đồ vật được xếp chồng lên nhau tạo thành một đống |
Heap | Thường dùng cho cát, đất, ụ đá |
Set | • Chỉ một nhóm đồ vật đi cùng nhau như quần áo, bát đĩa…
• Chỉ một nhóm quy định. • Chỉ một tổ chức xã hội. |
Series | Chỉ một cuốn sách, bộ phim có nhiều phần hoặc chuỗi sự kiện nối tiếp nhau. |
A cloud of dust | Một đám bụi |
A heap of rubbish | Một đống rác |
An outfit of clothes | Một bộ trang phục |
A range of mountains | Một dãy núi |
A ream of paper | Một tập giấy |
A pair of shoes | Một đôi giày |
A cluster of coconuts | Một buồng dừa |
A hand of bananas | Một nải chuối |
A quiver of arrows | Một ống đựng mũi tên |
A bouquet of flowers | Một bó hoa |
A bundle of sticks | Một bó đũa |
A fleet of vehicles | Một đoàn xe |
An atlas of maps | Một tập bản đồ |
A shower of rain | Một trận mưa rào |
A wad of notes (money) | Một xấp tiền giấy |
A string of pearls | Một chuỗi ngọc trai |
A flight of stairs | Cầu thang |
4. Danh từ tập hợp chỉ đối tượng riêng
Hầu hết các collective noun đều là danh từ chung. Tuy nhiên, chúng cũng có thể đóng vai trò như một danh từ riêng trong trường hợp đặc biệt. Ví dụ như khi bạn nói đến tên của một công ty/ tập đoàn/ tổ chức có nhiều hơn 1 nhân viên. Chẳng hạn: Apple, Samsung, FPT, Vingroup, WHO, UNICEF, WB, OPEC…
Ví dụ:
• Apple is an American computer technology corporation. (Apple là một tập đoàn về công nghệ máy tính của Mỹ.)
Quy tắc kết hợp động từ và collective noun là gì?
Đôi khi, bạn sẽ gặp phải khó khăn khi xác định collective noun đi cùng động từ số ít hay số nhiều. Hãy xem ví dụ sau đây:
• The choir sings beautifully. (The choir sings beautifully.)
• The choir were all singing in different keys. (Cả dàn hợp xướng đều hát ở nhiều cung bậc khác nhau.)
Bạn có thể thấy 2 câu trên đều sử dụng danh từ tập hợp “choir” nhưng cách chia động từ ở hai câu lại khác nhau. Câu đầu tiên này đạt rằng mọi người trong dàn hợp xướng cùng nhau hát như một tập thể, do đó chúng ta sử dụng động từ số ít. Câu thứ hai nói về các thành viên riêng lẻ trong dàn hợp xướng đều đảm nhiệm những vai trò khác nhau, do đó bạn phải sử dụng động từ số nhiều.
1. Quy tắc danh từ tập hợp + động từ số ít
Collective noun được xem là số ít và động từ theo sau cũng được chia ở dạng số ít khi danh từ đó mang ý nghĩa “một đơn vị riêng lẻ”. “Một đơn vị riêng lẻ” ở đây là mọi thành viên trong nhóm đều làm một công việc như nhau, hoặc mỗi phần trong một vật đều có tính chất và cách thức hoạt động tương tự.
Ví dụ:
• The club meets every Wednesday after school. (Câu lạc bộ họp vào thứ Tư hàng tuần sau giờ học.)
• The pod of dolphins was approaching the ship. (Đàn cá heo đang tiến đến gần con tàu.)
2. Quy tắc danh từ tập hợp + động từ số nhiều
Khi trong một nhóm có nhiều người làm việc khác nhau hoặc có nhiều vật/ bộ phận hoạt động không giống nhau thì Collective noun chia ở dạng số nhiều và động từ cũng ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
• The board of directors were having a terrible argument. (Hội đồng quản trị đang có một cuộc cãi vã khủng khiếp.)
• The crew were all working at their stations. (Các phi hành đoàn đều đang làm việc tại trạm của họ.)
• The jury were staying in hotel rooms during quarantine. (Bồi thẩm đoàn đã ở trong phòng khách sạn trong thời gian bị cách ly.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tất cả những gì bạn cần biết về cấu trúc Such as
Lưu ý về cách sử dụng danh từ tập hợp
√ Một số danh từ = đặc biệt như “Police” thì động từ luôn chia ở số nhiều.
√ Nếu bạn sử dụng một đại từ để nhắc lại danh từ tập hợp trong bài viết hoặc nói, bạn cũng phải sử dụng nhất quán với danh từ ở dạng số ít hay số nhiều trước đó.
Ví dụ:
• The company is doing very well this quarter. It has made up for most of the losses from last winter. (Công ty đang hoạt động rất tốt trong quý này. Nó đã bù đắp được phần lớn tổn thất từ mùa đông năm ngoái.)
• The group of passengers will scatter as soon as they get off the train. (Nhóm hành khách sẽ phân tán ngay khi họ xuống tàu.)
√ Với cụm danh từ tiếng Anh thuộc nhóm tiền bạc, thời gian số đo, động vật, thực vật theo sau giới từ of (a choir of singers, an army of ants, a forest of trees…) là danh từ số nhiều nhưng vẫn chia động từ theo ngôi thứ 3 số ít.
√ Cách dùng với “a number of” và “the number of”:
• A number of + N (số nhiều) + V (số nhiều)…
• The number of + N (số nhiều) + V (số ít)…
√ Cách dùng với “a pair of”:
• A pair of…. + V (số ít) với các đồ vật có hai bộ phận giống hệt và kết nối với nhau như scissors (kéo), binoculars (ống nhòm), glasses (mắt kính)…
• A pair of…. + V (số nhiều) đối với hai người/ con vật/ đồ vật đi cặp với nhau.
Bài tập có đáp án về danh từ tập hợp
Điền vào chỗ trống loại danh từ tập hợp thích hợp:
1. A ____________ of cows
2. A ____________ of robbers
3. A ____________ of musicians
4. A ____________ of kittens
5. A ____________ of puppies
6. A ____________ of cattle
7. A ____________ of rumors
8. A ____________ of clams
9. A ____________ of sharks
10. A ____________ of hamsters
Đáp án
1. A herd of cows
2. A gang of robbers
3. A band of musicians
4. A kindle of kittens
5. A litter of puppies
6. A herd of cattle
7. A nest of rumors
8. A bed of clams
9. A shiver of sharks
10. A horde of hamsters
Trên đây là tổng hợp các kiến thức về danh từ tập hợp (collective noun) trong tiếng Anh. Hãy nắm kỹ lý thuyết kết hợp làm bài tập để biết cách sử dụng thành thạo chủ điểm ngữ pháp quan trọng này, bạn nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Vận dụng cấu trúc Whatever trong tiếng Anh