Cấu trúc even + gì, cách dùng, sau event là gì?

Cấu trúc even + gì, cách dùng, sau event là gì?

Tác giả: Phan Hien

Khi bắt đầu học tiếng Anh, chắc chắn bạn đã không ít lần gặp từ “even”. Từ tuy khá đơn giản nhưng lại vô cùng hữu dụng trong nhiều trường hợp để diễn tả sự bất ngờ, thể hiện tính tương phản hay góp phần tăng tính thuyết phục trong lời nói. Hãy cùng tìm hiểu thêm về cấu trúc even như even + gì, cách dùng even… để việc sử dụng tiếng Anh của bạn được nhuần nhuyễn, phong phú hơn.

Định nghĩa cấu trúc even tiếng Anh là gì?

Theo từ điển Cambridge, “even” là một từ tiếng Anh có thể được chia làm nhiều loại từ. Mỗi loại từ lại có một nghĩa khác nhau:

Tính từ (adjective): ngang bằng nhau, đồng đều, bằng phẳng, chẵn (trong số học). Ví dụ: After more than 2 hours of competition, both teams had even scores. (Sau hơn 2 giờ thi đấu, hai đội đã có tỉ số hòa nhau).

Động từ (verb): làm phẳng, san bằng. Ví dụ: Charlie must try to even the score first to be able to enter extra time. (Charlie phải cố gắng san bằng tỉ số để có thể bước vào hiệp phụ).

• Trạng từ (adverb): thậm chí, mà còn. Ví dụ: Mike is a stingy person, his mother is even stingier. (Mike là một người keo kiệt, mẹ anh ấy thậm chí còn keo kiệt hơn).

Trong đó, trạng từ “even” thường được sử dụng để nhấn mạnh ý “thậm chí”, chỉ điều gì đó diễn ra một cách khá bất ngờ. Các cấu trúc even thường được sử dụng khi even đóng vai trò là trạng từ sẽ mang đến khá nhiều nét nghĩa thú vị cho việc đặt câu, dùng từ trong tiếng Anh.

>> Tìm hiểu thêm: In contrast là gì? Cách dùng in contrast chỉ sự tương phản

Cấu trúc even trong tiếng Anh: even + gì?

even + gì

Sau khi đã hiểu rõ khái niệm even, hãy cùng ILA tìm hiểu tất tần tật các cấu trúc even phổ biến nhất trong tiếng Anh.

1. Even + danh từ/ đại từ

Ta có cấu trúc sau:

even + Noun/Pronoun

Cấu trúc even này thường được dùng để nhấn mạnh về một điều gì đó khác biệt, có tính bất ngờ, không đoán trước được. Ví dụ:

• Even my boss couldn’t predict the situation that just happened. (Ngay cả sếp của tôi cũng không thể đoán trước được tình huống vừa xảy ra).

• Even Isabella didn’t expect that she would be proposed to by James in the town square. (Thậm chí đến Isabella cũng không ngờ rằng cô sẽ được James cầu hôn tại quảng trường thành phố).

• The whole class could not solve this exercise, even the best students. (Cả lớp đều không giải được bài tập này, kể cả học sinh giỏi nhất).

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc

2. Even + động từ

Ta có công thức:

even + Verb

Cấu trúc even này thường được sử dụng để diễn tả, nhấn mạnh về hành động mà người nói thấy bất ngờ, không lường trước được. Ví dụ:

• Selena even cried while visiting the orphanage. (Selena thậm chí đã khóc khi đến thăm trại trẻ mồ côi).

• Luca doesn’t even know how to use a photocopier. (Lucas thậm chí còn không biết cách sử dụng máy photocopy).

• I even read all the books in the library. (Tôi thậm chí đã đọc hết sách trong thư viện).

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập viết lại câu so sánh tiếng Anh: Cấu trúc và bí quyết làm bài

3. Cấu trúc even + tính từ

Ta có cấu trúc sau:

even + Adjective

Cấu trúc even + adjective đứng trước tính từ để có thể tăng cường sự mạnh mẽ, cường độ của tính từ đó. Ta có ví dụ:

• Rebecca’s speed is even faster than we thought. (Tốc độ của Rebecca thậm chí còn nhanh hơn chúng ta nghĩ).

• This movie is even more interesting than what people say. (Bộ phim này thậm chí còn thú vị hơn những gì mọi người nói).

• Kelly is even kinder than the students here. (Kelly thậm chí còn tử tế hơn cả những học sinh ở đây).

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

4. Cấu trúc even với một số từ/ cụm từ đi kèm

Cùng tìm hiểu một số cấu trúc even phổ biến như sau:

Even as: trong khi, trong lúc. Ví dụ: Olivia was very upset because her husband was still watching movies even as she was doing housework. (Olivia rất khó chịu vì chồng cô vẫn xem phim trong khi cô làm việc nhà).

Even if: ngay cả khi, dù cho. Ví dụ: Even if it’s hot, we’ll still go camping. (Dù cho trời có nóng thì chúng ta vẫn đi cắm trại).

Even though: dù, mặc dù. Ví dụ: Even though I didn’t like Mia, I still went to her farewell party. (Dù không thích Mia nhưng tôi vẫn đến dự bữa tiệc chia tay của cô ấy).

Even when: ngay cả khi, thậm chí khi. Ví dụ: Even when Jack tried to study, he still couldn’t get good grades. (Ngay cả khi Jack cố gắng học tập, cậu ấy vẫn không thể đạt điểm cao).

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

Một số từ/ cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc even

cụm từ đồng nghĩa

Cùng tìm hiểu một số từ, cụm từ đồng nghĩa, gần nghĩa với cấu trúc even như sau:

Although: dù cho, mặc dù. Ví dụ: Even though Dennis didn’t like it, Lisa kept following him. (Mặc dù Dennis không thích nhưng Lisa vẫn đi theo anh).

Despite: bất chấp, mặc dù. Ví dụ: Despite my business, I still go to bed. (Bất chấp công việc, tôi vẫn đi ngủ).

In spite of: mặc dù. Ví dụ: In spite of your trip, I will not take care of your cat. (Mặc chuyến đi của bạn, tôi sẽ không chăm sóc con mèo cho bạn).

Though: mặc dù. Ví dụ: Though I’m very lazy, I still have to go to school because I have a test today. (Dù rất lười nhưng tôi vẫn phải đến trường vì hôm nay có bài kiểm tra).

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

Bài tập về cấu trúc even

Bài tập về cấu trúc even

Bài tập 1:

Chọn đáp án trả lời đúng để hoàn thành các câu dưới đây.

1. _________ Sarah didn’t know her husband was having an affair.

A. Even though

B. Even

C. Even if

2. Liam still spent the evening playing with his children, _________ he was very tired.

A. Even

B. Even as

C. Even though

3. Clara didn’t cry, _________ she learned of her best friend’s death.

A. Even though

B. Even

C. Even if

4. This job is very easy, _________ someone as bad as Tony can do it.

A. Even as

B. Even

C. Even when

Bài tập 2

Viết lại các câu dưới đây bằng cách sử dụng cấu trúc even.

1. In spite of John’s confession, Elena still doesn’t trust him. (even though)

2. Tiffany’s happiness is every evening with her husband, she reads books while he plays the piano. (even as)

3. Seoul is a modern city but surprisingly Tokyo is even more modern. (even)

4. If I am tired, I won’t complain to Kristen. (even if)

Đáp án

Bài tập 1

1. B

2. C

3. A

4. B

Bài tập 2

1. Even though John confesses, Elena still doesn’t trust him.

2. Tiffany’s happiness is every evening with her husband, she reads books even as he plays the piano.

3. Tokyo is even more modern than Seoul.

4. Even if I am tired, I don’t complain to Kristen.

Trên đây là toàn bộ nội dung, kiến thức và bài tập liên quan đến cấu trúc even. Việc sử dụng nhuần nhuyễn cấu trúc này có thể giúp bạn tiến gần hơn đến sự tự tin, linh hoạt trong việc giao tiếp tiếng Anh. Chúc bạn có thể nắm vững các cấu trúc trên và luyện tập thật tốt. Hẹn gặp lại bạn trong những chủ điểm hấp dẫn sắp tới của ILA.

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)

Nguồn tham khảo

1. Conjunctions: contrasting – Cập nhật ngày: 26-8-2024

2. Even (adverb) – Cập nhật ngày: 26-8-2024

location map