Accustomed là một từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa quen thuộc, đã làm quen với điều gì đó hoặc ai đó. Được sử dụng phổ biến trong giao tiếp, nhưng bạn có biết accustomed đi với giới từ gì? Accustomed thường đi cùng với giới từ to. Hãy cùng tìm hiểu accustomed to được dùng trong hoàn cảnh nào cũng như học thêm các mẫu câu thường gặp, cấu trúc câu tương tự accustomed và bài tập thực hành để đảm bảo bạn nắm kỹ cách sử dụng của accustomed.
Accustomed đi với giới từ gì?
Accustomed thường đi cùng với giới từ to. Vậy accustomed to là gì? Đây là cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả sự quen thuộc với một đối tượng, cái gì đó hoặc điều gì đó. Nó thể hiện trạng thái đã trở thành thói quen hoặc một phần trong thói quen sinh hoạt hàng ngày của một người.
Ví dụ:
√ He is accustomed to the early morning workouts to maintain his fitness. (Anh ấy đã quen với việc tập luyện vào sáng sớm để duy trì vóc dáng.)
√ She is accustomed to drinking coffee before starting her workday. (Cô ấy đã quen với việc uống cà phê trước khi bắt đầu ngày làm việc.)
>>> Tìm hiểu thêm: Discuss đi với giới từ gì? Discuss to V hay Ving?
Accustomed là gì?
Trong tiếng Anh, accustomed mang ý nghĩa quen thuộc với một cái gì đó và chấp nhận nó như việc bình thường.
Phiên âm: Accustomed /əˈkʌs.təmd/ (adj)
Ví dụ:
√ She is accustomed to the noise of the city. (Cô ấy đã quen với sự ồn ào của thành phố.)
√ He is accustomed to working long hours. (Anh ấy đã quen làm việc nhiều giờ.)
√ The dog is accustomed to being around children. (Con chó đã quen với việc ở bên cạnh trẻ em.)
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
Mẫu câu thường gặp với accustomed to
Sau khi đã biết accustomed đi với giới từ gì, bạn cần tìm hiểu thêm accustomed to + V gì, accustomed to V hay Ving. Dưới đây là ba cấu trúc câu phổ biến của accustomed to:
• Cấu trúc 1:
S + be + accustomed + to + Ving. |
Cấu trúc be accustomed to V-ing trả lời cho câu hỏi accustomed to V hay Ving. Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự quen thuộc với một đối tượng hoặc hành động cụ thể.
Ví dụ:
√ She is accustomed to living alone. (Cô ấy đã quen sống một mình.)
√ They are accustomed to working late hours. (Họ đã quen làm việc muộn.)
• Cấu trúc 2:
S + get / become + accustomed + to + Noun / Ving. |
Get accustomed to là gì? Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả quá trình thích nghi và trở nên quen thuộc với một điều gì đó. Nó thể hiện sự chuyển biến từ trạng thái chưa quen thuộc sang trạng thái đã quen thuộc sau một khoảng thời gian trải nghiệm.
Ví dụ:
√ She became accustomed to living alone after her roommate moved out. (Cô ấy đã quen với việc sống một mình sau khi bạn cùng phòng chuyển đi.)
√ The children quickly got accustomed to their new school and friends. (Trẻ em nhanh chóng quen với trường học và bạn bè mới.)
• Cấu trúc 3:
S + be + accustomed + to + Noun Phrase. |
Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt sự quen thuộc, sự thoải mái hoặc sự thích nghi với một khía cạnh cụ thể nào đó trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ:
√ She is accustomed to the tranquility of rural life. (Cô ấy đã quen với sự yên bình của cuộc sống ở nông thôn.)
√ They are accustomed to the unpredictability of the weather in this region. (Họ đã quen với việc không thể đoán trước thời tiết trong khu vực này.)
>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) phổ biến và cách sử dụng
Một số cấu trúc tương tự accustomed
Ngoài accustomed đi với giới từ gì, còn có một số cấu trúc tương tự hay được dùng, cụ thể:
• Cấu trúc get used to
S + get + used to + something/Ving. |
Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt sự thích nghi hoặc sự quen với một điều gì đó. Đặc biệt, đó là một thay đổi so với trước đây.
Ví dụ:
√ After moving to the countryside, getting used to the quiet surroundings took her some time. (Sau khi chuyển đến nông thôn, cô ấy mất một thời gian để quen với bầu không khí yên tĩnh xung quanh.)
√ It usually takes children a while to get used to sleeping in their beds after a vacation. (Trẻ thường mất một thời gian để làm quen với việc ngủ trong giường của mình sau một kỳ nghỉ.)
• Cấu trúc be used to
S+ be + used to + something/Ving. |
Cấu trúc này có nghĩa là đã quen với một việc gì đó, hành động nào đó hoặc một tình huống nào đó. Cấu trúc này thể hiện trạng thái quen thuộc và thoải mái với điều gì đó do đã trải qua hoặc làm điều đó nhiều lần trước đây.
Ví dụ:
√ She is used to the hustle and bustle of city life after years of living in urban areas. (Cô ấy đã quen với sự hối hả và ồn ào của cuộc sống thành phố sau nhiều năm sống ở khu vực đô thị.)
√ He is used to eating spicy food since he grew up in a region known for its spicy cuisine. (Anh ấy đã quen với việc ăn thức ăn cay vì anh ấy lớn lên ở một vùng nổi tiếng với ẩm thực cay.)
Cấu trúc familiar with
S + be + familiar with + something/Ving |
Cấu trúc familiar thể hiện sự am hiểu, kiến thức chuyên môn hoặc hiểu biết rõ ràng về một vấn đề, lĩnh vực hoặc hành động cụ thể.
Ví dụ:
√ I am familiar with Python programming language. (Tôi am hiểu ngôn ngữ lập trình Python.)
√ She is familiar with the latest trends in fashion. (Cô ấy am hiểu về những xu hướng thời trang mới nhất.)
>>> Tìm hiểu thêm: Interested đi với giới từ gì: Cách sử dụng đúng trong các tình huống
Bài tập về accustomed đi với giới từ gì
Câu 1: Bài tập điền vào chỗ trống những động từ thích hợp là to be, become, get cho những câu dưới đây:
1. After living in the city for a year, she __________ accustomed to the noise.
2. __________ accustomed to the new schedule took him a few weeks.
3. I need some time to __________ accustomed to this new environment.
4. The employees will __________ accustomed to the new system after proper training.
5. He __________ accustomed to the early morning workouts.
6. Children __________ quickly accustomed to their school routine.
7. Over the years, she __________ accustomed to the humid climate.
8. It’s hard for him to __________ accustomed to the cold weather after living in a tropical country.
9. They need to __________ accustomed to the changes in the company policy.
10. She __________ eventually accustomed to her new role in the team.
Đáp án accustomed đi với giới từ gì:
1. became/got | 2. becoming/getting | 3. become/get | 4. become/get | 5. is |
6. are | 7. became/got | 8. become/get | 9. be | 10. is |
Câu 2: Viết lại câu dùng accustomed to:
1. He has become familiar with the busy schedule of his new job.
2. They were not used to the high altitude of the mountains.
3. I am used to exercising every morning.
4. After a few weeks, the students got used to the online learning format.
5. After traveling frequently, she is familiar with the process of packing efficiently.
Đáp án:
1. He is accustomed to the busy schedule of his new job.
2. They were not accustomed to the high altitude of the mountains.
3. I am accustomed to exercising every morning.
4. After a few weeks, the students became accustomed to the online learning format.
5. After traveling frequently, she has become accustomed to the process of packing efficiently.
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng accustomed đi với giới từ gì trong tiếng Anh. Việc nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt sự quen thuộc và thích nghi một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày. Hãy tiếp tục thực hành để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình hiệu quả.