Over the moon là gì? Những cụm từ thường đi với moon bạn cần biết

Over the moon là gì?

Tác giả: Tran Quyen

Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, bạn có thể bắt gặp cụm từ “over the moon”. Vậy “over the moon” mang ý nghĩa là gì? Liệu nó chỉ đơn giản là “trên mặt trăng” hay ẩn chứa một tầng nghĩa sâu xa hơn? Cùng tìm hiểu kỹ hơn về cụm từ này, cũng như cũng từ khác liên quan với moon để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé.

Over the moon nghĩa là gì?

Be over the moon nghĩa là gì? “Over the moon” là một thành ngữ tiếng Anh được sử dụng để diễn tả cảm xúc vui sướng tột độ, hân hoan, sung sướng đến mức như lên tận mặt trăng. Hình ảnh ẩn dụ độc đáo này thể hiện mức độ hạnh phúc tột cùng, vượt qua mọi ranh giới thông thường. Cụm từ này thường được dùng để mô tả sự vui mừng khi đạt được điều gì đó mong muốn, thành công trong một dự án quan trọng hoặc nhận được tin tốt bất ngờ.

Ví dụ:

• He was over the moon when he found out his wife was pregnant. (Anh ấy vui sướng tột độ khi biết vợ mình mang thai.)

• The football team was over the moon after winning the championship. (Cả đội bóng vỡ òa sung sướng sau khi giành chức vô địch.)

• She was over the moon when she received the scholarship. (Cô ấy sung sướng tột cùng khi nhận được học bổng.)

I’m over the moon nghĩa là gì?

“I’m over the moon” là cách diễn đạt chủ động của “over the moon” hoặc “be over the moon”. Cụm từ này được sử dụng để thể hiện cảm xúc vui sướng tột độ, hân hoan, sung sướng của bản thân.

Ví dụ:

• I’m over the moon that we won the competition! (Tôi vui sướng tột độ khi chúng ta chiến thắng trong cuộc thi!)

• I’m over the moon to be here with you all. (Tôi sung sướng tột cùng khi được ở đây cùng tất cả mọi người.)

>>> Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất không nên bỏ qua

Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến mặt trăng

Over the moon nghĩa là gì

Sau khi đã hiểu rõ over the moon là gì, mời bạn cùng tìm hiểu những từ vựng khác thường dùng để nói về mặt trăng nhé:

Moon: Mặt trăng

Ví dụ: The moon is full tonight. (Trăng tròn vào tối nay.)

Lunar: Thuộc về mặt trăng

Ví dụ: Lunar exploration is an exciting field of astronomy. (Khám phá mặt trăng là một lĩnh vực thiên văn học thú vị.)

Lunar surface: Bề mặt mặt trăng

Ví dụ: The lunar surface is covered in craters and dust. (Bề mặt mặt trăng có nhiều hố va chạm và bụi.)

Moon crater: Hố va chạm mặt trăng

Ví dụ: The largest moon crater is called Mare Orientale. (Hố va chạm mặt trăng lớn nhất được gọi là Mare Orientale.)

Lunar eclipse: Nguyệt thực

Ví dụ: A lunar eclipse will occur next month. (Nguyệt thực sẽ xảy ra vào tháng tới.)

Solar eclipse: Nhật thực

Ví dụ: A solar eclipse happens when the moon passes between the earth and the sun. (Nhật thực xuất hiện khi mặt trăng ở giữa trái đất và mặt trời.)

Moonwalk: Đi bộ trên mặt trăng

Ví dụ: He was the first person to moonwalk. (Anh ấy là người đầu tiên đi bộ trên mặt trăng.)

Full moon: Trăng tròn

Ví dụ: The full moon is a beautiful sight. (Trăng tròn là một cảnh tượng đẹp.)

New moon: Trăng non

Ví dụ: We saw the new moon rising over the horizon last night. (Chúng tôi đã nhìn thấy trăng non mọc lên trên đường chân trời tối qua.)

Crescent moon: Trăng lưỡi liềm

Ví dụ: The crescent moon is a symbol of Islam. (Trăng lưỡi liềm là biểu tượng của đạo Hồi.)

Waning moon: Trăng khuyết

Ví dụ: The waning moon is a sign that autumn is coming. (Trăng khuyết là dấu hiệu cho thấy mùa thu đang đến.)

Waxing moon: Trăng non mọc

Ví dụ: The waxing moon is a sign of new beginnings. (Trăng non mọc là dấu hiệu cho thấy những khởi đầu mới.)

Lunar landing: Hạ cánh trên mặt trăng

Ví dụ: The first lunar landing took place in 1969. (Chuyến hạ cánh trên mặt trăng lần đầu tiên diễn ra vào năm 1969.)

>>> Xem thêm: 7 bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phù hợp cho người mới bắt đầu

Over the moon là gì và những thành ngữ khác liên quan đến mặt trăng

thành ngữ khác liên quan đến mặt trăng

Bên cạnh cụm từ over the moon là gì, nhiều cụm từ và thành ngữ khác cũng có liên quan đến mặt trăng, chẳng hạn như:

Once in a blue moon: Thỉnh thoảng, hiếm khi

Once in a blue moon nghĩa là gì? Cụm từ này được sử dụng để diễn tả một sự kiện xảy ra rất hiếm khi, chỉ thỉnh thoảng mới xuất hiện.

Ví dụ: She only goes to the cinema once in a blue moon. (Cô ấy rất hiếm khi đi xem phim.) 

Ask for the moon: Đòi hỏi vô lý, quá đáng

Cụm từ này được sử dụng để mô tả hành động đòi hỏi những điều quá sức, vô lý, không thể thực hiện được.

Ví dụ: Don’t ask for the moon, just do your best. (Đừng đòi hỏi quá đáng, hãy cố gắng hết sức mình.)

Promise the moon: Hứa hão, hứa suông

Cụm từ này được sử dụng để mô tả hành động hứa hẹn những điều không thể thực hiện được, chỉ để lừa dối hoặc lấy lòng ai đó.

Ví dụ: He’s always promising the moon but never delivers. (Anh ta luôn hứa hẹn nhưng không bao giờ thực hiện.)

Moonlighting: Làm thêm giờ, làm việc ngoài giờ

Từ này sử dụng để mô tả hành động làm việc thêm giờ, làm việc ngoài giờ ngoài công việc chính.

Ví dụ: He has to moonlight as a taxi driver to make ends meet. (Anh ấy phải đi lái taxi kiếm thêm thu nhập để trang trải cuộc sống.)

Shoot for the moon: Mơ cao, đặt mục tiêu cao

Cụm từ này được sử dụng để khuyến khích ai đó đặt mục tiêu cao, mơ ước lớn và nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu đó.

Ví dụ: Don’t be afraid to shoot for the moon, you might just surprise yourself. (Đừng ngại đặt mục tiêu cao, bạn có thể sẽ tự làm mình ngạc nhiên đấy.)

By the light of the moon: Dưới ánh trăng

Cụm từ này được sử dụng để mô tả hành động diễn ra vào ban đêm, dưới ánh sáng của mặt trăng.

Ví dụ: We walked along the beach by the light of the moon. (Chúng tôi đi dạo dọc bờ biển dưới ánh trăng.)

Under the moon: Dưới ánh trăng

Cụm từ được sử dụng để mô tả hành động diễn ra vào ban đêm, dưới ánh trăng.

Ví dụ: The lovers met under the moon and exchanged vows. (Đôi tình nhân gặp nhau dưới ánh trăng và thề non hẹn biển.)

Moonbeam: Tia sáng mặt trăng

Cụm từ này sử dụng để mô tả tia sáng mỏng, yếu ớt của mặt trăng.

Ví dụ: The moonbeams danced on the water. (Những tia sáng mặt trăng lấp lánh trên mặt nước.)

Moonstruck: Say nắng, bấn loạn

Dùng để mô tả trạng thái say nắng, bấn loạn, mất kiểm soát vì tình yêu.

Ví dụ: She was moonstruck by the handsome prince. (Cô ấy bấn loạn vì hoàng tử đẹp trai.)

>>> Xem thêm: Khám phá 100+ từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh

Từ vựng về hệ mặt trời bằng tiếng Anh

Từ vựng về hệ mặt trời bằng tiếng Anh

Sau khi tìm hiểu được nghĩa over the moon là gì, ILA sẽ mở rộng thêm vốn từ vựng của bạn về hệ mặt trời nhé.

1. Hệ mặt trời

Solar system (hệ mặt trời): Hệ thống gồm mặt trời và tất cả các vật thể quay quanh nó, bao gồm các hành tinh, vệ tinh, tiểu hành tinh, sao chổi, bụi vũ trụ…

Sun (mặt trời): Ngôi sao ở trung tâm hệ mặt trời, cung cấp ánh sáng và nhiệt cho các hành tinh.

Planet (hành tinh): Vật thể lớn, quay quanh mặt trời theo quỹ đạo riêng, có lực hấp dẫn đủ lớn để giữ nó ở dạng hình cầu.

Moon (mặt trăng): Vật thể quay quanh trái đất.

Asteroid (tiểu hành tinh): Vật thể nhỏ, bằng đá và kim loại, quay quanh mặt trời, chủ yếu nằm ở vành đai tiểu hành tinh giữa Sao Hỏa và Sao Mộc.

Comet (sao chổi): Vật thể băng giá, quay quanh mặt trời, khi đến gần mặt trời, nó sẽ tan chảy và tạo thành đuôi dài.

Meteor (sao băng): Vật thể nhỏ, bằng đá hoặc kim loại, khi xâm nhập vào khí quyển trái đất sẽ bốc cháy và tạo thành vệt sáng trên bầu trời.

Galaxy (thiên hà): Hệ thống gồm hàng tỷ ngôi sao, bụi vũ trụ và khí, được liên kết với nhau bởi lực hấp dẫn.

Universe (vũ trụ): Tất cả mọi thứ tồn tại, bao gồm không gian, thời gian, vật chất và năng lượng.

>>> Xem thêm: Cách học thuộc từ vựng tiếng Anh: 12 mẹo học nhớ lâu hiệu quả

2. Các hành tinh trong hệ mặt trời

Mercury (Sao Thủy): Hành tinh nhỏ nhất, nóng nhất và gần Mặt Trời nhất.

Venus (Sao Kim): Hành tinh nóng thứ hai, có bầu khí quyển dày đặc và được bao phủ bởi mây.

Earth (Trái Đất): Hành tinh duy nhất được biết đến là có sự sống.

Mars (Sao Hỏa): Hành tinh có màu đỏ, được mệnh danh là “Hành tinh Đỏ”, có hai vệ tinh nhỏ.

Jupiter (Sao Mộc): Hành tinh khí khổng lồ lớn nhất, có nhiều vệ tinh và một đốm đỏ khổng lồ.

Saturn (Sao Thổ): Hành tinh nổi tiếng với các vòng đai bụi và băng.

Uranus (Sao Thiên Vương): Hành tinh có màu xanh lam, quay quanh Mặt Trời theo hướng nghiêng.

Neptune (Sao Hải Vương): Hành tinh xa nhất trong hệ mặt trời, có gió mạnh và bầu khí quyển lạnh.

3. Các từ vựng khác

Orbit (quỹ đạo): Đường đi của một vật thể quay quanh một vật thể khác.

Axis (trục): Đường tưởng tượng xuyên qua một vật thể, quanh đó vật thể quay.

Constellation (chòm sao): Nhóm các ngôi sao trên bầu trời được nhìn thấy như một hình dạng nhất định.

Milky Way (dải ngân hà): Thiên hà mà hệ mặt trời thuộc về.

Astronaut (phi hành gia): Người du hành trong không gian.

Spacecraft (tàu vũ trụ): Phương tiện được sử dụng để du hành trong không gian.

Tóm lại, over the moon là gì? Cụm từ này mang ý nghĩa diễn tả cảm xúc vui sướng tột độ, hân hoan, sung sướng. Hy vọng bạn không chỉ hiểu được ý nghĩa của cụm từ này mà còn có thể mở rộng kiến thức về từ vựng của hệ mặt trời nhé.

>>> Xem thêm: Học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả, không nhàm chán

Nguồn tham khảo

  1. Over the moon. Ngày truy cập 23/5/2024 
  2. Over the moon. Ngày truy cập 23/5/2024 
  3. Over the moon. Ngày truy cập 23/5/2024 
location map