Anxious đi với giới từ gì? Phân biệt anxious, worry và nervous

Anxious đi với giới từ gì - Phân biệt anxious, worry, nervous

Tác giả: Cao Vi

Khi muốn bày tỏ sự lo lắng, anxious chắc hẳn là một trong những từ vựng mà bạn nghĩ đến. Tuy nhiên, bạn có biết anxious đi với giới từ gì để sử dụng cho đúng? Để trả lời cho câu hỏi này, ILA bật mí đó là các giới từ for, about và to. Nhưng khi nào dùng anxious for, anxious about hay anxious to? Hãy cùng khám phá câu trả lời qua bài viết dưới đây. 

Anxious đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, anxious đi với 3 giới từ gồm for, about và to. Tuy nghĩa của các cấu trúc anxious này không khác nhau hoàn toàn nhưng được vận dụng cho từng trường hợp riêng biệt. 

1. Cấu trúc anxious for 

Cấu trúc anxious for 

Cấu trúc anxious for something được sử dụng để diễn đạt cảm giác mong muốn, mong chờ, háo hức về điều gì đó sắp xảy ra hoặc mong muốn thực hiện một hành động nào đó. Nó thường mang màu sắc tích cực về sự kiện hay kết quả nào đó. 

Ví dụ: 

• The team was anxious for the big game against the rivals. (Đội bóng rất háo hức về trận đấu quan trọng với đối thủ.)

I am anxious for the holidays to start so I can relax. (Tôi nóng lòng muốn kỳ nghỉ lễ bắt đầu để có thể thư giãn.)

Trong khi đó, cấu trúc anxious for somebody lại có nghĩa là lo lắng, quan ngại cho ai đó. 

Ví dụ: 

• She was anxious for her son who was traveling alone overseas. (Cô ấy rất lo lắng cho con trai mình đang du lịch một mình ở nước ngoài.)

• The teacher was anxious for her student who had been absent for a week. (Cô giáo rất lo lắng cho học sinh của mình vì đã vắng mặt một tuần.)

2. Anxious đi với giới từ gì? Anxious about 

Cấu trúc anxious about được sử dụng để diễn tả sự lo lắng, bất an về một tình huống, sự kiện hoặc vấn đề cụ thể. Đứng sau nó thường là một danh từ chỉ vật, việc cụ thể. 

Ví dụ: 

• The students are anxious about the upcoming final exams. (Các học sinh rất lo lắng về kỳ thi cuối kỳ sắp tới.)

• The residents are anxious about the rising crime rate in the neighborhood. (Cư dân rất lo lắng về tỷ lệ tội phạm gia tăng trong khu vực lân cận.)

>>> Tìm hiểu thêm: Discuss đi với giới từ gì? Discuss to V hay Ving?

3. Anxious đi với giới từ gì? Cấu trúc anxious to 

Cấu trúc anxious to được sử dụng để diễn tả sự mong muốn, sự hồi hộp, sự nóng lòng trong việc thực hiện hoặc hoàn thành một hành động nào đó. Động từ sử dụng trong mẫu câu này là các động từ nguyên thể: anxious to V. 

Ví dụ:

• The children were anxious to open their presents on Christmas morning. (Những đứa trẻ rất nôn nóng mở quà vào sáng Giáng sinh.)

• Jack is anxious to start his new job next week. (Jack rất hồi hộp muốn bắt đầu công việc mới của mình vào tuần sau.)

Trên đây là thông tin Anxious đi với giới từ gì. Tiếp theo, cùng tìm hiểu nghĩa của Anxious cũng như các công thức và ví dụ đi kèm.

Anxious là gì?

Anxious là gì?

Anxious là gì? Trong tiếng Anh, anxious /ˈæŋk.ʃəs/ là một tính từ, có nghĩa là lo lắng, căng thẳng, không yên tâm. 

Ví dụ: 

• She always gets anxious when speaking in front of a crowd. (Cô ấy luôn lo lắng khi phát biểu trước đám đông.) 

During the interview, the boy felt very anxious because he didn’t know what he would be asked. (Trong buổi phỏng vấn, cậu bé cảm thấy rất lo lắng vì không biết mình sẽ được hỏi những gì.)

Ngoài ra, từ điển Cambridge cũng cung cấp một nghĩa khác của từ anxious là “eager to do something”, nghĩa là hăm hở, hào hứng làm gì đó. 

Ví dụ: 

• Amy was anxious to get home to open her presents. (Amy hăm hở về nhà để mở quà của cô ấy.) 

• We left early, anxious to make it back to Barcelona before sundown. (Chúng tôi rời đi sớm, nóng lòng quay trở lại Barcelona trước khi mặt trời lặn.) 

Word family của anxious cũng không có nhiều, chỉ gồm danh từ và trạng từ. Trong đó, danh từ là anxiety (sự lo lắng), trạng từ là anxiously (một cách lo lắng, căng thẳng). 

Ví dụ: 

• The change in her new job is causing her a lot of anxiety. (Sự thay đổi trong công việc mới khiến cô ấy rất lo lắng.) 

• On the important exam day, all candidates sat anxiously waiting for their turn to enter the room. (Trong ngày thi quan trọng, tất cả thí sinh đều lo lắng ngồi chờ đến lượt vào phòng thi.) 

>>> Tìm hiểu thêm: Interested đi với giới từ gì: Cách sử dụng đúng trong các tình huống

Phân biệt cách dùng anxious, worry, nervous

Phân biệt cách dùng anxious, worry, nervous

Sau khi biết anxious đi với giới từ gì, bạn hãy tìm hiểu thêm cách phân biệt của 3 từ anxious, worry và nervous. Chúng đều có nghĩa là lo lắng, bất an nhưng có những cách dùng riêng mà bạn cần phân biệt

Từ vựng  Cách dùng  Ví dụ 
Anxious  Anxious (tính từ) biểu đạt sự lo lắng hoặc căng thẳng với sắc thái mạnh hơn.

Anxious thường được sử dụng với một tân ngữ, có thể là danh từ chỉ người, chỉ vật. 

Thường đi kèm với các giới từ for, about, to. 

√ The company is anxious about the potential economic recession. (Công ty rất lo lắng về khả năng xảy ra suy thoái kinh tế.)

√ The parents were anxious for their daughter who was taking her driving test. (Bố mẹ rất lo lắng cho con gái đang thi lấy bằng lái xe.)

Worry  Worry (động từ) biểu thị sự lo lắng hay căng thẳng một cách chung chung.

Theo sau worry có thể là một tân ngữ hoặc có thể là một mệnh đề hoặc không có gì.

Thường đi kèm với giới từ about, for, by.

√ My little sister worries too much about what others think of her. (Em gái tôi lo lắng quá nhiều về việc người khác suy nghĩ về mình.)

√ Don’t worry, I’ll make sure to finish the project on time. (Đừng lo lắng, tôi sẽ đảm bảo hoàn thành dự án đúng hạn.)

Nervous  Nervous diễn tả trạng thái hoặc cảm xúc lo lắng, đau đầu hoặc không chắc chắn trước một sự kiện hoặc tình huống nào đó.

Theo sau nervous thường là tân ngữ hoặc mệnh đề.

Thường đi kèm với các giới từ of, about. 

√ She gets nervous before big presentations and always needs time to prepare. (Cô ấy rất căng thẳng trước các bài thuyết trình quan trọng và luôn cần thời gian để chuẩn bị.)

√ I was nervous about meeting my girlfriend’s parents for the first time. (Tôi rất lo lắng khi gặp bố mẹ của bạn gái lần đầu tiên.)

>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) phổ biến và cách sử dụng

Bài tập vận dụng anxious đi với giới từ gì

Anxious là gì?

1. Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống

1. I’m anxious _______ my son, who is studying abroad for the first time.

A. about                        B. for                        C. to

2. The children were anxious _______ the circus performance to begin.

A. about                        B. for                        C. to

3. She was anxious _______ her upcoming job interview.

A. about                        B. for                        C. to

4. The company is anxious _______ launch its new product next month.

A. about                       B. for                         C. to

5. We are all anxious _______ the world to return to normal after the pandemic.

A. about                       B. for                         C. to

Đáp án:

1. B  2. B 3. A  4. C  5. A 

2. Viết câu hoàn chỉnh sử dụng anxious đi với giới từ gì thích hợp

Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng "anxious" đi với giới từ thích hợp:

1. The doctor was ______________ the patient’s health.

2. The students were ______________ their final exams.

3. I’m ______________ see my friends again after a long time.

4. She was ______________ her parents, who were getting older.

5. We are ______________ all the new movies released next month.

Đáp án: 

1. anxious about  2. anxious about  3. anxious to  4. anxious for  5. anxious about

3. Viết câu hoàn chỉnh sử dụng anxious, nervous hoặc worry phù hợp

1. The students were _______ about the results of the exam.

2. I’m a bit _______ about flying, but I know it’s safe.

3. She _______ a lot about her financial situation.

4. The company is _______ about the new product launch.

5. I don’t need to _______ about it. It’s not a big deal.

Đáp án: 

1. anxious 2. nervous  3. worries  4. anxious  5. worry 

Kết luận 

Trên đây là toàn bộ chi tiết về kiến thức anxious đi với giới từ gì cũng như cách dùng để có thể phân biệt với nervous, worry. Để có thể sử dụng thành thạo từ anxious, bạn hãy xem kỹ phần lý thuyết kèm với các ví dụ minh họa và đừng quên làm các bài tập nữa nhé. 

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng

Nguồn tham khảo

1. ANXIOUS – Cập nhật 22-05-2024 

 2. The Difference Between Worry, Stress and Anxiety – Cập nhật 22-05-2024 

location map