Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 3 theo chương trình mới nhất

Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 3 theo chương trình mới nhất

Tác giả: Cao Vi

Học tiếng Anh không chỉ giúp bé phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở rộng thế giới của bé theo nhiều khía cạnh văn hóa khác nhau. Sau hai năm học tiếng Anh, đến năm lớp 3, chương trình nâng cao hơn. Vì vậy, để giúp con học tập tốt, việc cho con giải các bài tập tiếng Anh lớp 3 rất cần thiết. Hãy cùng ILA điểm qua chương trình học tiếng Anh lớp 3 gồm những gì, từ đó cho con giải các bài tập theo từng unit nhé.

Nội dung chương trình tiếng Anh lớp 3

1. Chương trình dạy bé ghi nhớ từ vựng và biết cách vận dụng vào thực tế

Chương trình dạy bé ghi nhớ từ vựng và biết cách vận dụng vào thực tế

Học từ vựng không chỉ là việc nhớ một danh sách từ mà còn liên quan đến cách sử dụng chúng trong bài tập. Hãy cùng bé đào sâu vào cách kết hợp từ vựng với bài tập tiếng Anh lớp 3 nâng cao theo các chủ đề mới:

• Dọn dẹp: Bé sẽ học được cách phân biệt vị trí và gọi tên của các vật dụng trong nhà như cuốn sách (book), kệ sách (shelf), chiếc hộp (box), sàn nhà (floor), hộc tủ (cabinet)…

• Lớp học: sẽ nhận diện được những món đồ thường gặp khi tới trường, tiêu biểu như cửa chính (door), bảng (board), bút mực (pen), máy tính (computer)…

• Bữa ăn: Những món ăn mà bé mang theo mỗi ngày sẽ là công cụ trực quan để học từ vựng về quả chuối (banana), phở (noodle), thịt gà (chicken), cơm (rice)…

• Trường học: sẽ học được cách miêu tả trường học và các môn bé được học trên trường như sân trường to (big yard), môn vẽ (Art), môn tiếng Anh (English)…

• Món quà: Bé sẽ phân biệt được những đồ vật có thể dùng làm quà tặng trong các dịp đặc biệt như kẹo (candy), bánh (cake), bóng bay (balloon), cà vạt (tie)…

• Thời gian:  có thể miêu tả lịch trình sinh hoạt và học tập trong một ngày của mình bằng các hành động như thức dậy (get up), ăn sáng (have breakfast), đi học (go to school), ăn trưa (have lunch), ăn tối (have dinner)…

• Những chủ đề từ vựng khác như: động vật nông trại, cách mô tả kỷ niệm từ tấm hình, những ngày lễ kỷ niệm hay bé cũng sẽ được biết về cách mô tả thời tiết cũng như các hoạt động thể thao ngoài trời… 

2. Linh hoạt sử dụng các ngữ pháp cơ bản để tạo ra cuộc hội thoại cho riêng mình

Linh hoạt sử dụng các ngữ pháp cơ bản để làm bài tập tiếng anh lớp 3

Học tiếng Anh cho bé lớp 3 trong đó cần nắm vững mẫu câu là bước quan trọng để bé có thể tự tin hơn. Hãy khám phá cách tích hợp từ vựng vào bài tập tiếng Anh lớp 3, giúp bé ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và linh hoạt.

Unit Mẫu câu
1 There’s…

There are…

There’s a chair. (Có một chiếc ghế.)

There are trees. (Có nhiều cây cối.)

2 This / That is…

These / Those are…

This is a market. (Đây là một cái siêu thị.)

These are magazines. (Đây là những tờ tạp chí.)

3 Do you have…?

Yes, I do. / No, I don’t…

Do you have any toys? (Bạn có đồ chơi không?)

Yes, I do. (Vâng, tôi có.) 

4 What / When do we have…?

We have …

What do we have in the art room? (Chúng ta có gì trong phòng vẽ?)

We have art paper, painting and pencil. (Chúng ta có giấy vẽ, bức tranh và bút chì.)

5 What does he like?

He likes / doesn’t like…

What does he like? (Anh ấy thích gì?)

He likes football. (Anh ấy thích bóng đá.)

6 What time is it?

It’s…

What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)

It’s 7 o’clock. (Bây giờ là 7 giờ.)

7 Where does he work?

He works in a…

Where does he work? (Anh ấy làm việc ở đâu?)

He works in a hospital. (Anh ấy làm việc trong một bệnh viện.)

8 What’s the weather like?

It’s…

What’s the weather like? (Thời tiết như thế nào?)

It’s rainy. (Trời đang mưa.)

9 What are you wearing?

What’s he wearing?

I’m / He’s wearing…

What’s he wearing? (Anh ấy đang mặc gì?)

He’s wearing a T-shirt. (Anh ấy đang mặc một chiếc áo phông.)

10 What are you / they doing?

I’m / We’re / They’re…

What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)

I’m studying. (Tôi đang học.)

11 S + V + Adj/Adv + -er + than Jim came later than me. (Jim đến muộn hơn tôi.)
12 I was / wasn’t…

You were / weren’t…

I was a student. (Tôi là một học sinh.)

>>> Tìm hiểu thêm: 98 mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp

Những mẹo bổ ích giúp con làm bài tập hiệu quả

Những mẹo bổ ích giúp con làm bài tập hiệu quả

1. Giúp bé nắm chắc kiến thức nền tảng

Để con làm bài tập tiếng Anh lớp 3 tốt hơn, bạn nên hướng dẫn bé cách đọc kỹ từng bài, tập trung vào ngữ pháp cơ bản và từ vựng tiếng Anh lớp 3 quan trọng. Kết hợp với cách sử dụng phương pháp học tương tác như thảo luận, hình ảnh minh họa, và ví dụ thực tế để giúp con kết nối kiến thức một cách sâu sắc.

2. Thực hành thường xuyên

Việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để con giải bài tập tiếng Anh lớp 3 nhanh hơn. Vì vậy, hãy thiết lập thời khóa biểu học tập hợp lý, tập trung vào các bài tập liên quan đến chủ đề đang học. Sử dụng tài liệu bổ sung và các nguồn tài nguyên trực tuyến để tạo thêm các bài tập, giúp con tự tin áp dụng văn phạm vào giao tiếp.

3. Cùng con sửa lỗi sai

Khi con gặp phải quá nhiều lỗi trong quá trình làm bài tập, bạn nên chú trọng vào việc phân tích nhẹ nhàng giúp con hiểu rõ nguyên nhân. Hãy khuyến khích con tự kiểm tra bài làm và tìm hiểu từ những sai sót, giúp con phát triển khả năng tự học và khắc phục những khuyết điểm một cách hiệu quả.

>>> Tìm hiểu thêm: Lộ trình tiếng Anh cho bé từ mầm non và tiểu học

Gợi ý các dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit

1. Starter: Bài tập tiếng Anh lớp 3 về những câu hỏi ôn tập

Starter: Bài tập tiếng Anh lớp 3 về những câu hỏi ôn tập

Nối các câu chào hỏi, giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh và lời đáp cho phù hợp:

Nhân vật A Nhân vật B
1. Hello! a) See you again.
2. Nice to meet you. b) This is my friend.
3. How are you? c) Hi!
4. What’s your name? d) She’s under the bed. 
5. How old are you? e) There are two bikes.
6. Who is she? f) Nice to meet you, too.
7. Goodbye. g) I’m fine, thank you.
8. How many cars are there? h) I’m nine years old.
9. How many bikes are there? i) There are five cars.
10. Where is she? j) My name’s Hoa.

Đáp án

1 – c 2 – f 3 – g 4 – j 5 – h
6 – b 7 – a 8 – i 9 – e 10 – d

2. Unit 1: Bài tập tiếng Anh lớp 3 về chủ đề dọn dẹp

Unit 1: Bài tập tiếng Anh lớp 3 về chủ đề dọn dẹp

Sắp xếp lại trật tự các từ vựng sau thành câu hoàn chỉnh:

a) Where / the / books / are?

b) on / the / shelf / They / are.

c) the / toys / are / Where?

d) in / They / are / the / box.

e) the / room / It’s / in.

f) on / the / floor / It’s.

g) They / the / cabinet / are / in.

h) the / bed / on / There / are / two / pillows.

i) my / bed / a / blanket / in / There / is.

j) How / many / tables / there / are?

Đáp án

a) Where are the books? 

b) They are on the shelf. 

c) Where are the toys? 

d) They are in the box. 

e) It’s in the room. 

f) It’s on the floor. 

g) They are in the cabinet. 

h) There are two pillows on the bed. 

i) There is a blanket on my bed. 

j) How many tables are there? 

3. Unit 2: Bài tập tiếng Anh về chủ đề trong lớp học

Unit 2: Bài tập tiếng Anh về chủ đề trong lớp học

Khoanh tròn các đồ vật bạn thường thấy trong lớp học của bạn:

1. Teacher 2. Car 3. Door 4. Board  5. Flowers
6. Chairs 7. Light 8. Pen 9. Computer 10. Student

Đáp án

4. Board

6. Chairs

7. Light

8. Pen


4. Unit 3:
Bài tập tiếng Anh lớp 3 về cách hỏi bữa ăn trưa

Unit 3: Bài tập tiếng Anh lớp 3 về cách hỏi bữa ăn trưa

Hoàn thành đoạn hội thoại sau đây:

A: One banana juice (a)____ one bowl of chicken noodles, (b)____.

B: Please wait a minute.

A: Do you (c)____ noodles?

B: No, I don’t have them. 

A: (d)____ you have chicken?

B: No, we don’t have (e)____. You’re too late.

A: Do you have (f)____?

B: (g)____, we (h)____ lots of bananas.

A: One banana juice and one bowl of banana (i)____, please!

B: Banana rice? (j)____ you sure?

A. Yes, please.

Đáp án

a) and b) please c) have d) Do e) chicken
f) bananas g) Yes h) have i) rice j) Are

5. Unit 4: Bài tập tiếng Anh lớp 3 về chủ đề trường học

Unit 4: Bài tập tiếng Anh lớp 3 về chủ đề trường học

Sắp xếp lại trật tự các từ vựng sau thành câu hoàn chỉnh:

a) have / schoolyard / a / big / we.

b) classroom / in / have / desk / the / We / a.

c) the / have / pictures / two / We / art / room / in.

d) today / Do / have / English / you?

e) our / bags / are / These.

f) their / Those / bags / are.

g) lunchbox / my / is / This.

h) lunchboxes / our / These / are.

i) Wednesdays / On / have / Music / we.

j) With / they / can / What / play?

Đáp án

a) We have a big schoolyard.

b) We have a desk in the classroom.

c) We have two pictures in the art room.

d) Do you have English today?

e) These are our bags.

f) Those are their bags.

g) This is my lunchbox.

h) These are our lunchboxes

i) On Wednesdays, we have Music.

j) What can they play with?

6. Unit 5: Bài tập tiếng Anh lớp 3 về chủ đề quà tặng

Gọi tên các món quà sau đây:

candy

(a)

nuts

(b)

balloon

(c)

Tie

(d)

present

(e)

cake

(f)

gloves

(g)

clock

(h)

card

(i)

slipper

(j)

Đáp án

(a) Candy (b) Nuts (c) Balloon (d) Tie (e) Present
(f) Cake (g) Gloves (h) Clock (i) Card (j) Slippers

7. Unit 6: Bài tập tiếng Anh lớp 3 về chủ đề thời gian

Hoàn thành đoạn hội thoại dưới đây:

This (a)____ Judy. He (b)____ up at six (c)___ in (d)____morning. He (e)____ breakfast (f)____ seven o’clock. And he goes to (g)____at eight o’clock. He has lunch at (h)____ school. In the (i)____, he has dinner at six o’clock with (j)____family.

Đáp án

a) is b) gets c) o’clock d) the e) has
f) at g) school h) his i) evening j) his

8. Unit 7: Bài tập tiếng Anh lớp 3 về cách giới thiệu công việc

Sắp xếp lại trật tự các từ vựng sau thành câu hoàn chỉnh:

a) police / works / father / station / My / in / a.

b) in / fire / My / brother / works / a / station.

c) works / Saigon / My / sister / at / Zoo.

d) works / mother / a / My / in / school.

e) uncle / an / in / My / works / airport.

Đáp án

a) My father works in a police station.

b) My brother works in a fire station.

c) My sister works at Saigon Zoo

d) My mother works in a school.

e) My uncle works in an airport.

9. Unit 8: Bài tập tiếng Anh lớp 3 về chủ đề thời tiết

a) The weather is ________________ (nice / hot / windy / freezing). You should wear more clothes.

freezing

b) It is ___________ (sunny / freezing / rainy / windy). Let’s go to the park. 

sunny

c) The weather is very ___________________ (cold / windy / hot / rainy).

hot

d) Let’s make a snowman. It is ____ (warm / freezing / snowy / windy)

snowy

e) The weather is ____ (cloudy / freezing / sunny / rainy)

rainy

Đáp án

a) freezing b) sunny c) hot d) snowy e) rainy

10. Unit 9: Bài tập tiếng Anh lớp 3 về chủ đề thời trang

Sắp xếp lại các chữ cái sau theo thứ tự để thành từ hoàn chỉnh:

a) t o b o s         →                     ___________

b) c s a f r          →                     ___________

c) n a p t s          →                     ___________

d) r h i t s           →                     ___________

e) j a s n e          →                     ___________

Đáp án

a) boots b) scarf c) pants d) shirt e) jeans

11. Unit 10: Bài tập tiếng Anh lớp 3 về cách hỏi đáp về hoạt động

Unit 10: Bài tập tiếng Anh lớp 3 về cách hỏi đáp về hoạt động

Điền các từ này vào chỗ trống cho thích hợp: sleeping, eating, talking, playing music, reading:

a) Jim is ____ his favorite book.

b) She is ____ to her friends.

c) My sister and I are ____ in the kitchen.

d) The cat is ____ on the chair.

e) The music teacher is ____.

Đáp án

a) reading b) talking c) eating d) sleeping e) playing music

12. Unit 11: Bài tập tiếng Anh lớp 3 về động vật

Điền chữ cái còn thiếu vào các từ sau theo nghĩa tiếng Việt:

a) c_ w (con bò)

b) _ at  (con mèo)

c) sh__p (con cừu)

d) g__se (con ngỗng)

e) goa_ (con dê)

Đáp án

a) cow b) cat c) sheep d) goose e) goat

13. Unit 12: Bài tập tiếng Anh lớp 3 về cách miêu tả bức tranh

Chọn dạng đúng của từ:

a) This boy was / were good.

b) We was / were cold.

c) The babies wasn’t / weren’t sad.

d) They was / were wet.

e) Billy wasn’t / weren’t happy.

Đáp án

a) was b) were c) weren’t d) were e) wasn’t 

Kết luận

Lợi ích của việc học tiếng Anh không chỉ mang lại những kiến thức cơ bản mà còn mở ra cánh cửa của sự hiểu biết ngay từ khi bé còn nhỏ. Hy vọng rằng với giáo trình này, bạn sẽ giúp con tự tin hơn khi thực hiện bài tập tiếng Anh lớp 3 và tạo hứng thú cho con với môn học này.

Nguồn tham khảo

1. Grade 3 Grammar & Writing Worksheets – Cập nhật 9-12-2023

2. ESL Primary/Elementary School Lessons – Cập nhật 9-12-2023

location map