Từ vựng tiếng Anh lớp 3 dễ học cho bé ôn tập tại nhà 

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 dễ học cho bé ôn tập tại nhà 

Tác giả: Cao Vi

Trong quá trình học tiếng Anh giai đoạn đầu, học từ vựng chắc hẳn là một trong những kỹ năng đòi hỏi trẻ dành nhiều thời gian ôn tập nhất. Với trẻ trong độ tuổi 8 – 9 tuổi, từ vựng tiếng Anh lớp 3 là phần kiến thức được quan tâm và cần luyện tập nhiều. 

Để giúp con dễ học từ vựng tiếng Anh lớp 3, bạn nên cho con học theo từng unit. Trong bài viết dưới đây, ILA sẽ cung cấp bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ 1 và 2 để bạn có thể hướng dẫn con ôn tập tại nhà. 

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 khó không?

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 xoay quanh các chủ đề rất quen thuộc như chào hỏi, giới thiệu bản thân, gia đình hay bạn bè, các mẫu câu giao tiếp hằng ngày… Nhìn qua các chủ đề có thể thấy, chương trình không quá khó và sẽ tạo được sự hứng thú cho bé.

Tuy nhiên, số lượng từ vựng tiếng Anh lớp 3 sách mới (theo chương trình Global Success) khá nhiều. Do đó, nếu không có phương pháp học tốt, con sẽ dễ quên và dễ nản khi học.

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 khó không

Tuy nhiên, bạn đừng quá lo lắng, chỉ cần có cách học đúng đắn, thì từ vựng tiếng Anh lớp 3 sẽ không khó đối với bé. Bạn cần định hướng cho con, trước hết là cần có một tinh thần học tập nghiêm túc và cố gắng dù là học trên lớp hay tự ôn ở nhà. Và sau đó là sự quan tâm, đồng hành cùng con. 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 dễ học cho bé 

Học từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng unit giúp bé dễ tiếp thu hơn: 

1. Các chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ 1 

a. Unit 1: Hello (Xin chào) 

Từ vựng Phiên âm  Dịch nghĩa
and /ænd/
Bye /baɪ/ Tạm biệt
fine /faɪn/ ổn, khỏe
Goodbye /ɡʊdˈbaɪ/ Tạm biệt
Hello /heˈləʊ/ Xin chào
Hi /haɪ/ Xin chào
How /haʊ/ Thế nào, như thế nào
meet /miːt/ gặp
Thanks /θæŋks/ Cảm ơn
Thank you /ˈθæŋk ˌjuː/ Cảm ơn

b. Unit 2: Our names (Tên của chúng tôi)

Từ vựng Phiên âm  Dịch nghĩa
is (viết tắt: ‘s) /iz/ thì, là, ở
my /maɪ/ của tôi
name /neɪm/ tên
my name /maɪ neɪm/ tên của tôi
spell /spel/ đánh vần
what /wɒt/ gì, cái gì
your /jɔːr/ của bạn

c. Unit 3: Our friends (Những người bạn của chúng tôi) 

Những người bạn của chúng tôi

Từ vựng Phiên âm  Dịch nghĩa
age /eɪdʒ/ tuổi (danh từ)
aren’t (= are not) /ɑːnt/ không thì, là, ở
he /hi/ anh ấy
my friend(s) /maɪ frend(z)/ (những) người bạn của tôi
she /ʃi/ cô ấy
they /ðeɪ/ họ
your friend(s) /jər frend(z)/ (những) người bạn của bạn

d. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề Unit 4: Our bodies (Cơ thể của chúng ta)   

Từ vựng Phiên âm  Dịch nghĩa
arm /ɑːm/ vai
back /bæk/ lưng
body /ˈbɒdi/ cơ thể
chest /tʃest/ ngực
chin /tʃɪn/ cằm
ear /ɪə(r)/ tai
elbow /ˈelbəʊ/ khuỷu tay
eye /aɪ/ mắt
face /feɪs/ mặt
hair /heə(r)/ mái tóc
hand /hænd/ bàn tay
knee /niː/ đầu gối
leg /leɡ/ chân
mouth /maʊθ/ miệng
neck /nek/ cổ
nose /nəʊz/ mũi
open /ˈəʊpən/ mở
shoulder /ˈʃəʊldə(r)/ vai
tooth /tuːθ/ răng
touch /tʌtʃ/ chạm
waist /weɪst/ thắt lưng/ eo

e. Unit 5: My hobbies (Những sở thích của tôi)  

Những sở thích của tôi

Từ vựng Phiên âm  Dịch nghĩa
cooking /ˈkʊk.ɪŋ/ nấu ăn
dancing /ˈdɑːnsɪŋ/ nhảy
drawing /ˈdrɔːɪŋ/ vẽ
hobby /ˈhɒbi/ sở thích
like /laɪk/ thích
painting /ˈpeɪn.tɪŋ/ vẽ tranh (bằng cây cọ vẽ)
running /ˈrʌn.ɪŋ/ chạy
singing /ˈsɪŋɪŋ/ hát
swimming /ˈswɪmɪŋ/ bơi

>>> Tìm hiểu thêm: Mách mẹ bí kíp A-Z giúp bé học tiếng Anh qua bài hát

f. Unit 6: Our school (Trường học của chúng tôi) 

Từ vựng Phiên âm  Dịch nghĩa
classroom /ˈklɑːs.ruːm/ lớp học
computer room /kəmˈpjuː.tər ru:m/ phòng vi tính
gym /dʒɪm/ phòng thể hình
library /ˈlaɪ.brər.i/ thư viện
music room /ˈmjuː.zɪk ru:m/ phòng âm nhạc
playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ sân chơi
beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/ đẹp, xinh đẹp
big /bɪɡ/ to, lớn
large /lɑːdʒ/ rộng lớn
new /njuː/ mới
nice /naɪs/ đẹp, tốt
old /əʊld/
small /smɔ:l/ nhỏ, bé

g. Unit 7: Classroom Instructions (Hướng dẫn ở lớp học)  

Từ vựng Phiên âm  Dịch nghĩa
ask a question /ɑ:sk ə ˈkwestʃən/ hỏi một câu hỏi
be quiet /bi: ˈkwaɪət/ yên lặng
close your book /kləʊz jɔːr bʊk/ đóng sách của bạn
come here /kʌm hɪər/ đến đây
come in /kʌm ɪn/ đi vào
go out /gəʊ aʊt/ đi ra ngoài
open your book /ˈəʊ.pən jɔːr bʊk/ mở sách của bạn
read aloud /riːd əˈlaʊd/ đọc thành tiếng
sit down /sɪt daʊn/ ngồi xuống
speak /spiːk/ nói, phát biểu
stand up /stænd ʌp/ đứng lên
study /ˈstʌd.i/ học
talk /tɔːk/ nói
write /raɪt/ viết

h. Unit 8: My school things (Đồ dùng học tập của tôi)  

Dưới đây là những từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh để bạn tham khảo:

Đồ dùng học tập của tôi

Từ vựng Phiên âm  Dịch nghĩa
book /bʊk/ sách
desk /desk/ bàn
notebook /ˈnəʊt.bʊk/ vở, tập ghi chép
pen /pen/ bút mực
pencil /ˈpen.səl/ bút chì
pencil case /ˈpen.səl keɪs/ hộp bút
pencil sharpener / ˈpensl ʃɑ:pnə(r)/ đồ gọt bút chì
robot /ˈrəʊ.bɒt/ người máy
rubber = eraser /ˈrʌb.ər/ = /ɪˈreɪ.zər/ cục gôm, cục tẩy
ruler /ˈruː.lər/ thước kẻ
school bag /sku:l bæɡ/ cặp đi học
school thing /sku:l θɪŋ/ dụng cụ học tập
this /ðɪs/ đây (số ít)
these /ðiːz/ đây (số nhiều)
that /ðæt/ đó (số ít)
those /ðəʊz/ đó (số nhiều)

i. Unit 9: Colors (Màu sắc) 

Từ vựng Phiên âm  Dịch nghĩa
black /blæk/ màu đen
blue /blu:/ màu xanh dương
brown /braʊn/ màu nâu
green /gri:n/ màu xanh lá
orange /ˈɒr.ɪndʒ/ màu cam
pink /pɪŋk/ màu hồng
red /red/ màu đỏ
violet /ˈvaɪələt/ màu tím
white /waɪt/ màu trắng
yellow /ˈjel.əʊ/ màu vàng

k. Unit 10: Breaktime activities (Hoạt động giờ giải lao) 

Breaktime activities

Từ vựng Phiên âm  Dịch nghĩa
blind man’s bluff /ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/ trò chơi bịt mắt bắt dê
hide-and-seek /ˌhaɪd.ənˈsiːk/ trò chơi trốn tìm
play /pleɪ/ chơi
play badminton /pleɪ ˈbæd.mɪn.tən/ chơi cầu lông
play basketball /pleɪ ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ chơi bóng rổ
play chess /pleɪ ches/ chơi cờ
play football /pleɪ ˈfʊt.bɔːl/ chơi bóng đá
play table tennis /pleɪ ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ chơi bóng bàn
skating /ˈskeɪ.tɪŋ/ trượt băng
skipping /skipɪŋ/ nhảy dây

>>> Tìm hiểu thêm: Cách dạy bé học chữ cái nhanh thuộc và nhớ lâu

2. Các chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ 2 

a. Unit 11: My family (Gia đình của tôi) 

Từ vựng Phiên âm  Dịch nghĩa
brother /ˈbrʌð.ɚ/ anh trai
children /ˈtʃɪl.drən/ những người con
family /ˈfæm.əl.i/ gia đình
father /ˈfɑː.ðɚ/ ba, bố
grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðər/ ông
grandmother /ˈɡræn.mʌð.ər/
happy family /ˈhæp.i ˈfæm.əl.i/ gia đình hạnh phúc
mother /ˈmʌð.ɚ/ mẹ
sister /ˈsɪs.tɚ/ chị (em gái)
boy /bɔɪ/ con trai, bạn trai
children /ˈtʃɪl.drən/ những đứa trẻ
girl /ɡɜːl/ cô gái, bạn gái
her /hɜːr/ cô ấy
him /hɪm/ anh ấy
man /mæn/ người đàn ông
woman /ˈwʊm.ən/ người phụ nữ

b. Unit 12: Jobs (Nghề nghiệp)

Nghề nghiệp

Từ vựng Phiên âm  Dịch nghĩa
cook /kʊk/ đầu bếp
doctor /ˈdɒktə(r)/ bác sĩ
driver /ˈdraɪvə(r)/ lái xe
farmer /ˈfɑːmə(r)/ nông dân
nurse /nɜːs/ y tá
singer /ˈsɪŋə(r)/ ca sĩ
teacher /ˈtiːtʃə(r)/ giáo viên
worker /ˈwɜːkə(r)/ công nhân

c. Unit 13: My house (Nhà của tôi) 

Từ vựng Phiên âm  Dịch nghĩa
bathroom /ˈbæθ.rʊm/ phòng tắm
bedroom /ˌbedruːm/ phòng ngủ
dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ phòng ăn
fence /fens/ hàng rào
garden /ˈɡɑː.dən/ khu vườn
gate /ɡeɪt/ cổng nhà
house /haʊs/ nhà
kitchen /ˈkɪtʃ.ən/ phòng bếp
living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ phòng khách
pond /pɒnd/ cái ao
tree /triː/ cái cây
yard /jɑːd/ cái sân

d. Unit 14: My bedroom (Phòng ngủ của tôi)

Phòng ngủ của tôi

Từ mới Phiên âm Dịch nghĩa
big /bɪɡ/ to, lớn
bed /bed/ giường ngủ
desk /desk/ bàn làm việc
door /dɔːr/ cửa ra vào
new /njuː/ mới
small /smɔːl/ nhỏ
old /əʊld/
window /ˈwɪn.dəʊ/ cửa sổ

e. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề Unit 15: At the dining table (Trên bàn ăn)

Từ mới Phiên âm Dịch nghĩa
bread /bred/ bánh mì
bean /biːn/ đậu
chicken /ˈtʃɪk.ɪn/
drink /drɪŋk/ uống
eat /iːt/ ăn
egg /eɡ/ trứng
fish /fɪʃ/
juice /dʒuːs/ nước ép
milk /mɪlk/ sữa
rice /raɪs/ cơm
water /ˈwɔːtər/ nước

f. Unit 16: My pets (Những thú cưng của tôi) 

Những thú cưng của tôi

Từ vựng Phiên âm  Dịch nghĩa
cat(s) /kæt(s)/ (những) con mèo
dog(s) /dɒɡ(z)/ (những) con chó
goldfish (số nhiều: goldfish) /ˈɡəʊld.fɪʃ/ (những) chú cá vàng
parrot(s) /ˈpær.ət(s)/ (những) con vẹt
pet(s) /pet(s)/ (những) con thú cưng
rabbit(s) /ˈræb.ɪt(s)/ (những) con thỏ
cage /keɪdʒ/ lồng (chim)
cute /kjuːt/ đáng yêu
fish tank /fɪʃ tæŋk/ hồ cá
flower pot /flaʊər pɒt/ chậu hoa
with /wɪð/ với, cùng với

g. Unit 17: My toys (Đồ chơi của tôi) 

Từ vựng Phiên âm  Dịch nghĩa
doll(s) /dɒl(z)/ (những) búp bê
kite(s) /kaɪt(s)/ (những) con diều
plane(s) /pleɪn(z)/ (những) chiếc máy bay (đồ chơi)
robot(s) /ˈrəʊ.bɒt(s)/ (những) người máy
ship(s) /ʃɪp(s)/ (những) con tàu (đồ chơi)
toy(s) /tɔɪ(z)/ (những) món đồ chơi
truck(s) /trʌk(z)/ những chiếc xe tải (đồ chơi)
yo-yo(s) /ˈjəʊ.jəʊ(z)/ (những) chiếc đồ chơi yo-yo

h. Unit 18: Playing and doing (Chơi và làm) 

Chơi và làm

Từ vựng Phiên âm  Dịch nghĩa
cleaning the floor /kliːnɪŋ ðə flɔːr/ lau sàn
cooking /kʊkɪŋ/ nấu ăn
dancing /dɑːnsɪŋ/ nhảy múa
doing /duɪŋ/ làm, thực hiện (việc gì đó)
doing homework /duɪŋ ˈhəʊm.wɜːk/ làm bài tập
drawing /drɔːɪŋ/ vẽ
listening to music /ˈlɪs.ənɪŋ tu ˈmjuː.zɪk/ nghe nhạc
playing the piano /pleɪɪŋ ðə piˈæn.əʊ/ chơi đàn piano
reading /riːdɪŋ/ đọc (sách, báo…)
singing /sɪŋɪŋ/ hát
skating /skeɪtɪŋ/ trượt băng
watching TV /wɒtʃɪŋ ˌtiːˈviː/ xem tivi

i. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề Unit 19: Outdoors activities (Hoạt động ngoài trời) 

Từ vựng Phiên âm  Dịch nghĩa
cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/ đạp xe
doing sports /duɪŋ spɔːts/ chơi thể thao
flying kites /flaɪɪŋ kaɪt/ thả diều
playing football /pleɪɪŋ ˈfʊt.bɔːl/ chơi bóng đá
playing games /pleɪɪŋ /ɡeɪmz/ chơi game
skating /skeɪtɪŋ/ trượt băng
skipping /skipɪŋ/ nhảy dây

k. Unit 20: At the zoo (Ở sở thú) 

Bé học con vật bằng tiếng Anh qua các từ vựng sau đây:

Ở sở thú

Từ mới Phiên âm Dịch nghĩa
counting /kaʊntɪŋ/ đang đếm
climbing /ˈklaɪ.mɪŋ/ đang leo, trèo
dancing /ˈdɑːnsɪŋ/ đang nhảy
horse /hɔːs/ con ngựa
monkey /ˈmʌŋ.ki/ con khỉ
peacock /ˈpiː.kɒk/ con công
swinging /ˈswɪŋ.ɪŋ/ nhún nhảy, nhịp nhàng
tiger /ˈtaɪ.ɡər/ con hổ

>>> Tìm hiểu thêm: 10 bí kíp dạy bé học màu sắc nhanh và hiệu quả

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 3 cho bé 

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 3 cho bé 

Để từ vựng không là “nỗi ám ảnh” của bé học lớp 3, bạn có thể cùng con áp dụng các phương pháp học dưới đây nhé: 

1. Học qua sách giáo trình và tài liệu tham khảo

Một trong những tài liệu quan trọng và đầy đủ nhất chính là cuốn sách giáo khoa của bé. Hãy bắt đầu từ việc ôn luyện để bé nắm được những từ vựng tiếng Anh lớp 3 thật chắc chắn ngay từ cuốn sách cơ bản mà Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành. Học sách giáo khoa là bé đã đáp ứng được các kiến thức cần có trong chương trình của lớp 3. 

Sau khi bé đã thành thạo với các kiến thức và bài tập trong sách giáo khoa, đồng thời có khả năng tiếp thu hơn, bạn đừng ngần ngại cho bé học thêm các bài nâng cao. Đây là bước linh động, bạn không nên bắt ép con để bé học một cách thoải mái nhất thì sẽ đạt hiệu quả tốt hơn.  

2. Ứng dụng công cụ học từ vựng trực tuyến

Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng unit của bé có thể được giúp ích rất nhiều từ các ứng dụng học tiếng Anh cho bé, website trực tuyến vì chúng khơi gợi sự hứng thú học tập của bé. 

Với các ứng dụng trực tuyến, bé sẽ được tiếp cận kho kiến thức tiếng Anh lớp 3 rộng lớn và được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau giúp con tiếp cận được dưới nhiều góc nhìn hơn. 

Ngoài ra, với mức độ chính xác cao, bé sẽ được rèn luyện và kiểm tra linh hoạt. Bạn có thể biết con có thể tiếp thu vận dụng đến mức nào và cũng tiết kiệm được thời gian dạy con học. 

3. Luyện bài tập thường xuyên 

Lý thuyết luôn đi đôi với thực hành. Để nắm chắc được từ vựng tiếng Anh lớp 3 sách mới, bé cần thường xuyên làm bài tập. Có thể là tập đọc, tập viết, tập nói. Việc làm bài tập mỗi ngày sẽ rèn cho bé thói quen cũng như phản xạ với môn học. Đồng thời, con sẽ ôn lại các kiến thức đã học trên lớp và hiểu sâu rộng hơn. 

Nguồn bài tập để bé lớp 3 có thể học rất nhiều. Bạn có thể tìm từ các website uy tín, sách tham khảo nâng cao, hoặc bài tập về nhà mà cô giao trên lớp và kèm cho con học.  

4. Học qua Trung tâm Anh ngữ ILA 

Nếu bạn quá bận hoặc không có đủ khả năng để theo sát con trong quá trình học, hãy lựa chọn cho bé tham gia các lớp học tại Trung tâm Anh ngữ ILA. Ở ILA, bé không chỉ được ôn tập các kiến thức trên trường lớp mà còn được mở rộng cả về các kỹ năng liên quan như nghe, nói, đọc, viết hay các kỹ năng mềm khác. Mỗi bé là một cá nhân đặc biệt nên ILA sẽ giúp con phát huy hết khả năng và màu sắc của riêng mình. 

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 

Điền từ đúng vào chỗ trống:

a) The __________ is a large animal with a long trunk. 

b) We eat __________ for dinner. 

c) The weather is __________ today. 

d) Please put on your __________ before going outside. 

e) The __________ is a small, furry animal. 

f) I like to play with my __________ in the park. 

g) The __________ is a yellow fruit. 

h) My mom is a __________. She works in a hospital. 

i) The __________ is a vehicle with two wheels. 

Đáp án

a) elephant 

b) rice/meat/soup… 

c) sunny/rainy/windy…

d) shoes/slippers

e) rabbit/cat

f) friends/family

g) banana

h) doctor/nurse 

i) bike/motorbike

>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí 50 bài luyện nghe tiếng Anh cho bé theo chủ đề 

Kết luận 

Trên đây là tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 cho bé, hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được đầy đủ phương pháp dạy học cũng như những từ vựng tiếng Anh để giúp con học tốt hơn. Chúc bạn thành công khi đồng hành cùng con trong việc học ngoại ngữ này nhé. 

Nguồn tham khảo

  1. Third Grade Vocabulary Worksheets – Cập nhật 4-12-2023
  2. 3rd Grade Vocabulary Word List – Cập nhật 4-12-2023
location map