Hướng dẫn đầy đủ cách dùng câu tường thuật

Hướng dẫn đầy đủ cách dùng câu tường thuật

Tác giả: Cao Vi

Việc hiểu và sử dụng câu tường thuật không chỉ giúp bạn nâng cao vốn ngữ pháp mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cách truyền đạt thông điệp, tạo sự linh hoạt đa dạng trong giao tiếp. Hãy cùng tìm hiểu cấu trúc và cách dùng câu tường thuật để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn.

Câu tường thuật tiếng Anh là gì? 

Câu tường thuật tiếng Anh là gì? 

Câu tường thuật (Reported speech) là một phương thức diễn đạt lời nói của người khác một cách gián tiếp. Khi bạn kể lại những điều mà người khác đã nói, bạn thường sử dụng câu tường thuật thay vì trích dẫn trực tiếp. Cấu trúc này thường được sử dụng để báo cáo thông tin, suy nghĩ, ý kiến từ người khác.

Phân biệt câu trực tiếp và câu tường thuật 

Phân biệt câu trực tiếp và câu tường thuật 

1. Câu trực tiếp (Direct speech)

Câu trực tiếp là câu trích dẫn lời nói của một người chính xác từng câu chữ và được đặt trong ngoặc kép.

Ví dụ:

• “I love this book,” she said. (“Tôi thích cuốn sách này”, cô ấy cho biết.)

• “Let’s go to the beach,” he suggested. (“Chúng ta hãy tới bãi biển đi”, anh ấy đề nghị.)

2. Câu tường thuật (Reported speech)

Câu tường thuật thường được dùng khi diễn đạt lại lời nói của người khác ở dạng gián tiếp và không sử dụng dấu ngoặc kép.

Ví dụ:

• She said that she loved this book. (Cô ấy cho biết cô rất thích cuốn sách này.)

• He suggested that they should go to the beach. (Anh ấy đề nghị họ nên tới bãi biển.)

>>> Tìm hiểu thêm: Câu trực tiếp gián tiếp trong tiếng Anh

Công thức câu tường thuật

Công thức câu tường thuật

Một câu tường thuật sẽ bao gồm hai thành phần chính: mệnh đề dẫn lời tường thuật (reporting clause) kết hợp với mệnh đề được tường thuật (reported clause).

1. Công thức chung

Để giới thiệu mệnh đề tường thuật, bạn sử dụng các động từ tường thuật (reporting verbs). Trong trường hợp này, hai động từ phổ biến là saytell.

Subject + say(s) / said (that) + Subject + Verb
Subject + tell(s) / told + Object (that) + Subject + Verb

Ví dụ:

• She said that she would come to the party later. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đến bữa tiệc sau.)

• He told me that the meeting had been rescheduled to next week. (Anh ấy nói với tôi rằng cuộc họp đã được dời lại vào tuần tới.)

Có nhiều động từ tường thuật khác cũng được sử dụng trong việc diễn đạt lời nói gián tiếp, như: comment, explain, point out, offer, state, admit, add, complain, hint, order, suggest, advise, confess, inform, agree, confirm, insist, promise, warn, announce, threaten, continue, interrupt, protest, wonder, answer, claim, repeat, ask, demand, note, reply, enquire…

2. Câu tường thuật dạng câu hỏi

• Cấu trúc câu tường thuật dạng câu hỏi Yes – No:

Cấu trúc câu tường thuật dạng câu hỏi yes no - question

Subject + asked/wanted to know/wondered (+Object) + if/ whether + Subject + Verb

Ví dụ:

√ Câu trực tiếp: “Do you enjoy reading?,” she asked. (Cô ấy hỏi: “Bạn có thích đọc sách không?”)

Câu tường thuật: She asked if I enjoyed reading. (Cô ấy hỏi xem tôi có thích đọc sách không.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp, hướng dẫn cụ thể các dạng câu hỏi trong tiếng Anh

• Cấu trúc câu tường thuật dạng câu hỏi Wh – question:

Cấu trúc câu tường thuật dạng câu hỏi Wh - question

Subject + asked (+ Object) + Wh-word (how, what, where…) + Subject + Verb

Ví dụ:

• Câu trực tiếp: He asked: “Where did you go last summer?”. (Anh ấy hỏi: “Mùa hè qua, em đã đi đâu?”)

Câu tường thuật: He asked where I had gone last summer. (Anh ấy hỏi tôi đã đi đâu mùa hè qua.)

3. Cấu trúc câu tường thuật mệnh lệnh, yêu cầu

Subject + asked/ told + Object (+ not) + to-infinitive

Ví dụ:

• Câu trực tiếp: “Could you please pass me the sugar?”, he asked. (Anh ấy hỏi: “Bạn vui lòng chuyển cho tôi lọ đường?”)

Câu tường thuật: He asked me to pass him the sugar. (Anh ấy nhờ tôi chuyển cho anh ta lọ đường.)

4. Các dạng câu tường thuật khác

"Các

Lời đề nghị, lời mời, lời hứa, lời xin lỗi hay câu cảm thán cũng có thể áp dụng cấu trúc câu tường thuật. Bạn hãy tham khảo các trường hợp dưới đây:

• Lời đề nghị

She said, “Let‘s try the new restaurant downtown.” (Cô ấy nói hãy ăn thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố.)

⇒ She suggested trying the new restaurant downtown. (Cô ấy đề xuất ăn thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố.)

• Lời mời

They said, “Come to the concert with us!” (Họ nói: “Hãy đến buổi hòa nhạc với chúng tôi!”)

⇒ They invited us to come to the concert with them. (Họ mời chúng tôi đến buổi hòa nhạc cùng họ.)

• Lời xin lỗi trong câu tường thuật

He said, “I’m sorry, I forget to return your book.” (Anh ấy nói: “Tôi xin lỗi, tôi quên trả lại sách cho bạn.”)

⇒ He apologized for forgetting to return my book. (Anh ấy xin lỗi vì quên trả lại sách cho tôi.)

• Lời cảm ơn

We said, “Thanks for helping us move.” (Chúng tôi nói, “Cảm ơn đã giúp chúng tôi chuyển nhà.”)

⇒ We expressed gratitude for their help in moving. (Chúng tôi bày tỏ lòng biết ơn vì họ đã giúp chuyển nhà.)

• Lời khuyên (cấu trúc advise)

She said, “You should take a break before the meeting.” (Cô ấy nói: “Bạn nên nghỉ ngơi trước khi họp.”)

⇒ She advised taking a break before the meeting. (Cô ấy khuyên nên nghỉ ngơi trước khi họp.)

• Lời khen

They said, “Your performance is outstanding!” (Họ nói: “Buổi biểu diễn của bạn thật xuất sắc!”)

⇒ They praised (that) the performance was outstanding. (Họ khen ngợi buổi biểu diễn thật xuất sắc.)

Phương pháp lùi thì trong câu tường thuật

1. Cách lùi thì trong từng trường hợp

Cách lùi thì trong từng trường hợp

Chuyển đổi thì (tense backshift) trong câu tường thuật giúp điều chỉnh thì của động từ trong mệnh đề dẫn lời tường thuật sao cho phản ánh thời điểm lời nói trực tiếp ban đầu.

Nói cách khác, khi bạn kể lại điều gì đó mà đã được nói trong quá khứ, việc chuyển đổi thì giúp đảm bảo rằng thời điểm của sự kiện trong mệnh đề tường thuật phản ánh đúng thời điểm của sự kiện ban đầu.

Câu trực tiếp Câu tường thuật
Present simple
He said: “I compose the song.” (Anh ấy nói: “Tôi sáng tác bài hát này”.)
Past simple
He said that he composed the song. (Anh ấy nói rằng anh ấy đã soạn bài hát này.)
Present continuous
They said, “We are studying for the exam.” (Họ nói: “Chúng tôi đang luyện thi.”)
Past continuous
They said that they were studying for the exam. (Họ nói rằng họ đang luyện thi.)
Present perfect

He said, “I have visited that museum before.” (Anh ấy nói: “Tôi đã thăm bảo tàng đó trước đây.”)

Past perfect

He said that he had visited that museum before. (Anh ấy nói rằng mình đã thăm bảo tàng đó trước đây.)

Present perfect continuous
He said, “I have been waiting for hours.” (Anh ấy nói, “Tôi đã đợi trong nhiều giờ.”)
Past perfect continuous
He said that he had been waiting for hours. (Anh ấy nói mình đã đợi trong nhiều giờ.)
Past simple

He said, “I bought a new red car.” (Anh ấy nói, “Tôi đã mua một chiếc ô tô mới màu đỏ.”)

Past perfect
He said that he had bought a new red car. (Anh ấy nói mình đã mua một chiếc ô tô mới màu đỏ.)
Past continuous
“We were playing badminton when it started raining,” they said. (Họ nói, “Chúng tôi đang chơi cầu lông khi trời bắt đầu mưa.”)
Past perfect continuous
They said that they had been playing badminton when it had started raining. (Họ nói rằng họ đang chơi cầu lông khi trời bắt đầu mưa.)
Past perfect
“I had already eaten some fruits when they arrived,” she said. (Cô ấy nói: “Tôi đã ăn ít trái cây khi họ đến.”)
Past perfect
She said that she had already eaten some fruits when they had arrived. (Cô ấy nói rằng mình đã ăn ít trái cây khi họ đến.)
Past perfect continuous
“We had been waiting for the bus for half an hour,” they said. (Họ nói, “Chúng tôi đã đợi xe buýt được nửa tiếng rồi.”)
Past perfect continuous
They said that they had been waiting for the bus for half an hour. (Họ nói rằng họ đã đợi xe buýt được nửa tiếng rồi.)
Future simple

“I will call you in 3 minutes,” she said. (Cô ấy nói: “Tôi sẽ gọi bạn trong 3 phút nữa.”)

Conditional (would + verb)
She said that she would call me in 3 minutes. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ gọi tôi trong 3 phút nữa.)
Modal verbs

must (obligation)

• can

• may (possibility)

• may (permission)

• will

• shall

We said, “We shall discuss it later.” (Chúng tôi nói, “Chúng ta sẽ thảo luận về nó sau.”)

She said, “You must submit the report tomorrow.” (Cô ấy nói, “Bạn phải nộp báo cáo vào ngày mai.”)

Modal verbs câu tường thuật

• had to

• could

might

• could

• would

• should

We said that we would discuss it later. (Chúng tôi nói rằng chúng tôi sẽ thảo luận về nó sau.)

She said that I had to submit the report the next day. (Cô ấy nói rằng tôi phải nộp báo cáo vào ngày hôm sau.)

2. Một số trường hợp không lùi thì của câu tường thuật

Một số trường hợp không lùi thì

Trong một số trường hợp, bạn không cần phải lùi thì khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật.

• Động từ trong mệnh đề chính được chia ở thì hiện tại:

Câu trực tiếp: He says, “I play the guitar in a band.” (Anh ấy nói: “Tôi chơi guitar trong một ban nhạc.”)

⇒ Câu tường thuật: He says (that) he plays the guitar in a band. (Anh ấy nói rằng anh ấy chơi guitar trong một ban nhạc.)

Ở đây, thì hiện tại “play” được giữ nguyên vì nó diễn tả một hành động thường xuyên ở hiện tại.

• Câu trực tiếp diễn tả sự thật, thói quen ở hiện tại:

Câu trực tiếp: She said, “The sun rises in the east.” (Cô ấy nói: “Mặt trời mọc ở phía Đông.”)

⇒ Câu tường thuật: She said (that) the sun rises in the east. (Cô ấy nói rằng mặt trời mọc ở phía Đông.)

Ở đây, thì hiện tại đơn của động từ “rises” được giữ nguyên, vì nó diễn tả một sự thật khoa học.

• Câu trực tiếp là câu điều kiện không có thật hoặc mệnh đề giả định:

Câu trực tiếp: They said, “We would rather stay home tonight.” (Họ nói: “Chúng tôi thích ở nhà tối nay hơn.”)

⇒ Câu tường thuật: They said (that) they would rather stay home tonight. (Họ nói rằng họ thích ở nhà tối nay hơn.)

Ở đây, thì quá khứ “would rather” được giữ nguyên trong câu tường thuật, vì đây là một lời nói diễn đạt ý muốn hoặc sở thích.

Chuyển đổi từ trong câu tường thuật

1. Quy tắc 1: Chuyển đổi đại từ trong câu cho phù hợp

Quy tắc 1: Chuyển đổi đại từ trong câu cho phù hợp

Câu trực tiếp Câu tường thuật
I he/ she
me him/ her
my his/ her
mine his/ hers
we they
us them
our their
ours theirs
you I/ he/ she/ we/ they
you me/ him/ her/ us/ them
your my/ his/ her/ our/ their
yours mine/ his/ her/ theirs

2. Quy tắc 2: Chuyển đổi lại trạng từ chỉ thời gian/ nơi chốn

Câu trực tiếp Câu tường thuật
this that
these those
now then
here there
tomorrow the next/ following day
the day after tomorrow two days after
next week the week after; the following/ next week
two weeks ago two weeks before
yesterday the day before/ the previous day
the day before yesterday two days before
last week the week before; the previous week

Bài tập câu tường thuật

Bài tập

Chuyển các câu trực tiếp (Direct speech) sang câu tường thuật (Reported speech)

1. “We will organize a party next week,” they said.

⇒ They said that _________.

2. “I can swim across the river,” he claimed.

⇒ He claimed that _________.

3. “She has been to Japan twice,” he told me.

⇒ He told me that _________.

4. “They were watching a movie when the power went out,” she explained.

⇒ She explained that _________.

5. “I don’t like chocolate ice cream,” Jim admitted.

⇒ Jim admitted that _________.

6. “We won’t be able to attend the meeting,” they mentioned.

⇒ They mentioned that _________.

7. “I have never seen such a beautiful sunset before,” she exclaimed.

⇒ She exclaimed that _________.

8. “We are going on a vacation next year,” he informed us.

⇒ He informed us that _________.

9. “I will finish the project by Friday,” she promised.

⇒ She promised that _________.

10. “He doesn’t eat meat,” she said.

⇒ She said that _________.

Đáp án bài tập câu tường thuật

1. They said that they would organize a party the following week.

2. He claimed that he could swim across the river.

3. He told me that she had been to Japan twice.

4. She explained that they had been watching a movie when the power went out.

5. Jim admitted that he didn’t like chocolate ice cream.

6. They mentioned that they wouldn’t be able to attend the meeting.

7. She exclaimed that she had never seen such a beautiful sunset before.

8. He informed us that they were going on vacation the following year.

9. She promised that she would finish the project by Friday.

10. She said that he didn’t eat meat.

Thông qua các ngữ pháp, ví dụ và bài tập trên, ILA hy vọng bạn đã biết cách chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp ở mức độ căn bản. Ngoài ra, bạn hãy luyện tập thêm qua các dạng bài tập nâng cao cùng với việc xem tài liệu tiếng Anh để học theo ngữ cảnh, giúp hiểu rõ hơn về lý do sử dụng câu tường thuật trong các tình huống cụ thể.

Nguồn tham khảo

1. Reported or Indirect Speech – Cập nhật ngày 2-1-2024

2. Direct and Indirect Speech: A Comprehensive Guide – Cập nhật ngày 2-1-2024

 

location map