Nếu bạn thường xuyên theo dõi các bộ phim, bạn chắc chắn đã quen thuộc với cụm từ coming soon trên poster quảng cáo. Tuy nhiên, có thể bạn vẫn chưa hiểu rõ ý nghĩa của nó. ILA sẽ giải đáp mọi thắc mắc coming soon là gì, cách dùng và bài tập coming soon có đáp án để bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về cấu trúc này nhé!
Khái quát về coming soon: Coming soon là gì?
Coming soon (phát âm: /ˈkʌm.ɪŋ suːn/) là một cụm từ chỉ sự sắp xảy ra, sắp diễn ra, hay sắp được giới thiệu. Nó thường ám chỉ đến một sự kiện hoặc sản phẩm nào đó sẽ xuất hiện trong tương lai gần. Thời điểm cụ thể có thể là vài ngày, vài tuần hoặc vài tháng tới.
Tùy thuộc vào ngữ cảnh mà coming soon là gì, có thể ám chỉ rằng một điều gì đó sẽ được công bố, ra mắt hay phát sóng trong thời gian tới. Cấu trúc của coming soon bắt nguồn từ động từ come (đến, tới) và trạng từ soon (sắp, sớm).
Ví dụ:
• The highly anticipated movie sequel is coming soon to theaters near you. (Phần tiếp theo của bộ phim rất được mong đợi sẽ sớm ra mắt ở các rạp gần bạn.)
• Stay tuned for our exciting new product launch, coming soon to our online store! (Hãy theo dõi buổi ra mắt sản phẩm mới thú vị của chúng tôi, sắp có mặt trên cửa hàng trực tuyến!)
• The next edition of the popular book series will be coming soon to bookstores worldwide. (Ấn bản tiếp theo của bộ sách nổi tiếng này sẽ sớm có mặt tại các hiệu sách trên toàn thế giới.)
• Get ready for the thrilling season finale of your favorite TV show, coming soon on your screens. (Hãy sẵn sàng cho mùa cuối cùng đầy gay cấn của chương trình truyền hình yêu thích của bạn, sắp được công chiếu trên tivi.)
• Our website is undergoing renovations, with a fresh and improved version coming soon for our users. (Trang web của chúng tôi đang được bảo trì với phiên bản mới và nhiều cải tiến dành cho người dùng.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp, hướng dẫn cụ thể các dạng câu hỏi trong tiếng Anh
Tìm hiểu cách dùng coming soon là gì?
Sau khi đã tìm hiểu khái quát coming soon là gì, hãy cùng ILA đến với cách dùng coming soon nhé!
Trong tiếng Anh, coming soon là một cụm trạng từ biểu thị ý nghĩa sắp đến, sắp diễn ra, sắp sửa ra mắt. Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn thông báo về một sự kiện hay dịp quan trọng đang được chờ đợi, như khai trương, ra mắt sản phẩm truyền thông, hoặc bộ phim mới. Ngữ pháp của cấu trúc coming soon cho phép nó xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trong câu, bao gồm đầu, giữa, hoặc cuối câu, mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa không đổi.
1. Coming soon là gì khi đứng ở đầu câu
Khi đứng ở đầu câu, cấu trúc coming soon thường được phân tách với mệnh đề kế tiếp chứa thông tin cần thông báo bằng một dấu phẩy hoặc cũng có thể đi kèm với giới từ “to” với ý nghĩa là sự kiện sắp diễn ra ở một địa điểm nào đó.
Ví dụ:
• Coming soon, the grand opening of the luxury spa will redefine relaxation with state-of-the-art facilities and rejuvenating treatments. (Sắp tới, lễ khai trương spa sang trọng sẽ định nghĩa lại sự thư giãn với cơ sở vật chất hiện đại và các phương pháp trị liệu trẻ hóa.)
• Coming soon, a revolutionary product launch is set to revolutionize the tech industry with its groundbreaking features. (Sắp ra mắt một sản phẩm mang tính cách mạng nhằm cách mạng hóa ngành công nghệ với các tính năng đột phá của nó.)
• Coming soon, the latest edition of the bestselling novel will hit the shelves. (Sắp tới, phiên bản mới nhất của cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất sẽ được phát hành.)
• Coming soon, the highly anticipated movie promises to be a blockbuster. (Sắp tới, bộ phim được mong đợi hứa hẹn sẽ là một bom tấn.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
2. Coming soon đứng giữa câu
Giống như khi đứng ở đầu câu thì khi đứng ở giữa câu cấu trúc coming soon là gì? Khi đứng giữa câu, cấu trúc coming soon cũng có thể đi kèm với dấu phẩy và tiếp theo là một mệnh đề phía sau, hoặc nó có thể đi sau nhiều loại từ khác nhau như cụm danh từ, liên từ và giới từ.
Ví dụ:
• The summer vacation is coming soon and families are planning exciting trips to the beach. (Kỳ nghỉ hè sắp đến, và các gia đình đang lên kế hoạch cho những chuyến đi thú vị đến bãi biển.)
• A highly anticipated movie from Marvel is coming soon and fans can’t wait to see the latest superhero adventures. (Một bộ phim rất được mong đợi từ Marvel sắp ra mắt, và người hâm mộ đang nóng lòng muốn xem những cuộc phiêu lưu mới nhất của siêu anh hùng.)
• The grand opening of the new restaurant is coming soon and the chefs are busy perfecting their signature dishes. (Sự kiện khai trương của nhà hàng mới sắp diễn ra, và các đầu bếp đang bận rộn hoàn thiện những món ăn đặc trưng của họ.)
• The latest software update for your smartphone is coming soon promising new features and improved performance. (Bản cập nhật phần mềm mới nhất cho điện thoại thông minh của bạn sắp ra mắt, hứa hẹn mang đến các tính năng mới và hiệu suất cải thiện.)
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức
3. Coming soon đứng ở cuối câu
Cuối cùng để biết rõ coming soon là gì thì coming soon còn có thể đứng ở cuối câu. Khi cấu trúc coming soon đứng cuối câu thể hiện ý nghĩa tương tự như khi nó đứng giữa câu.
Ví dụ:
• Our new website redesign is in the final stages of development. Improved features and a fresh look are coming soon. (Quá trình phát triển lại trang web mới của chúng tôi đang ở giai đoạn cuối cùng. Các tính năng cải thiện và diện mạo mới sẽ sớm ra mắt.)
• Stay tuned for the announcement! The company’s groundbreaking innovation is coming soon. (Hãy tiếp tục theo dõi thông báo! Sự đổi mới đột phá của công ty sắp xuất hiện.)
• The anticipated product launch is just around the corner. Exciting innovations are coming soon. (Sự kiện ra mắt sản phẩm được mong đợi sẽ diễn ra ngay trong tương lai gần. Những đổi mới hấp dẫn sẽ sớm được giới thiệu.)
• Thank you for joining our newsletter. Exclusive updates and promotions are coming soon. (Cảm ơn bạn đã tham gia bản tin của chúng tôi. Các cập nhật độc quyền và khuyến mãi đang sắp đến gần.)
>>> Tìm hiểu thêm: Top 10 phần mềm dịch tiếng Anh chuẩn
Các từ và cụm từ đồng nghĩa với coming soon là gì?
Sau khi đã tìm hiểu coming soon là gì, hãy cùng khám phá một số từ và cụm từ đồng nghĩa với coming soon.
• Upcoming (Sắp tới)
The upcoming movie promises to be a blockbuster. (Bộ phim sắp tới hứa hẹn sẽ là một bom tấn.)
• In the near future (Trong tương lai gần)
New technological advancements are in the near future. (Các tiến bộ công nghệ mới sẽ tới trong tương lai gần.)
• Shortly (Sắp)
The eagerly awaited album will be released shortly. (Album được mong đợi sẽ được phát hành sớm.)
• On the horizon (Trên tầm nhìn)
Exciting opportunities are on the horizon for our business. (Các cơ hội thú vị đang chờ đón doanh nghiệp của chúng ta.)
• In the pipeline (Trong quá trình chuẩn bị)
There are several innovative projects currently in the pipeline. (Hiện có nhiều dự án sáng tạo đang trong quá trình chuẩn bị.)
• To be released (Sắp được phát hành)
The highly anticipated book is to be released next month. (Cuốn sách được mong đợi sẽ được phát hành vào tháng sau.)
• Approaching (Sắp đến)
The approaching event has generated a lot of excitement. (Sự kiện sắp đến đã tạo nên nhiều sự hứng thú.)
• In the works (Đang trong quá trình thực hiện)
A new software update is currently in the works. (Một bản cập nhật phần mềm mới đang trong quá trình thực hiện.)
• Imminent (Sắp xảy ra)
An imminent decision is expected from the company. (Một quyết định sắp xảy được mong đợi từ công ty.)
• On the way (Đang trên đường đi)
Our new product line is on the way and will be available soon. (Dòng sản phẩm mới của chúng tôi đang trên đường vận chuyển và sẽ sớm có sẵn.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)
Bài tập cấu trúc coming soon có đáp án
Phần cuối cùng để hiểu rõ coming soon là gì, hãy cùng đến với một bài tập để vận dụng những kiến thức bạn đã tìm hiểu nhé!
Bài tập: Sửa lỗi sai trong các câu dưới đây
1. Thao will coming soon to the party.
2. I heard “Space Odyssey 2” coming soon.
3. The finest types of chocolate is coming soon to our dessert menu.
4. Everyone is eager to see coming soon movie that Tom is in.
5. Taylor’s new album is to coming soon.
6. The graduation ceremony of Jenny and Peter is come soon.
7. Are you sure about the fact that the summer vacation is about to be come soon?
8. The news on the street is that the new restaurant will coming soon around the corner.
9. We honestly don’t believe that the new superhero movie will be come soon.
10. The release of the latest iPhone are coming soon.
Đáp án:
1. will coming soon => will be coming soon
2. coming soon => is coming soon
3. is coming soon => are coming soon
4. coming soon => the coming soon
5. to coming soon => coming soon
6. is come soon => is coming soon
7. to be come soon => to come soon
8. will coming soon => will be coming soon
9. will be come soon => will be coming soon
10. are coming soon => is coming soon
Dưới đây là thông tin quan trọng về cấu trúc coming soon là gì trong tiếng Anh. ILA mong rằng thông qua bài viết này, bạn có thể áp dụng cấu trúc này một cách dễ dàng cả trong bài tập và cuộc sống hàng ngày.
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập trật từ tính từ trong tiếng Anh kèm đáp án