Chúc ngon miệng tiếng Anh bao gồm những mẫu câu đơn giản dùng để chúc nhau trước khi ăn. Chúng khiến bạn thích thú hơn với bữa ăn của mình và cũng là phép lịch sự đáng học hỏi. Mời bạn cùng tìm hiểu nhé.
Chúc ngon miệng tiếng Anh
Chúc ngon miệng tiếng Anh là gì? Chúc ngon miệng bằng tiếng Anh là những cụm từ phổ biến để chúc nhau trước khi thưởng thức bữa ăn. Lời chúc này mang ý nghĩa như một câu mời dùng bữa. Đồng thời, chúc ngon miệng cũng thể hiện sự trân trọng với những món ăn.
Đây là văn hóa trên bàn ăn của nhiều nước trên thế giới. Dưới đây là một số cách nói phổ biến.
1. Chúc bạn ngon miệng tiếng Anh
Dưới đây là các cụm từ thông dụng nhất để chúc ăn ngon miệng tiếng Anh.
Chúc ngon miệng bằng tiếng Anh | Nghĩa |
Enjoy your meal! | Hãy thưởng thức bữa ăn ngon miệng nhé! |
Bon appetit! | Chúc ngon miệng! |
Dig in! | Hãy ăn thật nhiều nhé! |
Have a great meal! | Chúc bạn có bữa ăn ngon miệng! |
Enjoy your food! | Chúc ngon miệng! |
Eat up! | Ăn nhiều vào nhé! |
Happy eating! | Ăn vui vẻ nhé! |
I hope you like it! | Tôi hy vọng bạn thích những món ăn này! |
Tuck in! | Ngon miệng nhé! |
May your taste buds be delighted! | Chúc bạn thỏa mãn các vị giác! |
Savor every bite! | Hãy tận hưởng từng món ăn nhé! |
Cheers to a delicious meal! | Chúc bạn có bữa ăn ngon tuyệt! |
Here’s to good food and good company! | Món ăn ngon và những người bầu bạn tuyệt vời. |
Let’s eat! | Cùng ăn ngon miệng nhé! |
Get stuck in! | Chúc ngon miệng! |
Wishing you a good lunch meal! | Chúc bạn có bữa trưa ngon miệng! |
Help yourself! | Dùng bữa tự nhiên nhé! |
Have a good, fun working day and delicious lunch! | Chúc bạn có một ngày làm việc vui vẻ và bữa trưa ngon miệng! |
Wish you a delicious dinner! | Chúc bạn có bữa tối ngon miệng! |
Have you a really good meal! | Chúc bạn có một bữa ăn ngon miệng! |
Honey has to remember to eat dinner fully! | Tình yêu nhớ ăn tối đầy đủ nhé! |
>>> Tìm hiểu thêm: Bỏ túi 30 mẫu câu chúc mừng sinh nhật trong tiếng Anh hay và ý nghĩa
2. Chúc quý khách ngon miệng tiếng Anh
Nhìn chung, cách chúc khách hàng ngon miệng bằng tiếng Anh cũng như cách chúc thông thường. Dưới đây là một số cụm từ chúc ngon miệng tiếng Anh phổ biến dùng trong các nhà hàng, khách sạn.
Chúc quý khách ngon miệng tiếng Anh | Nghĩa |
Get your laughing gear round this! | Chúc ngon miệng! |
Happy eating! | Ăn vui vẻ nhé! |
Get stuck in! | Chúc ngon miệng! |
Tuck in! | Ăn ngon miệng nhé! |
Eat already! | Sẵn sàng cho bữa ăn nhé! |
Enjoy! | Tận hưởng bữa ăn nào! |
Enjoy your meal! | Hãy thưởng thức bữa ăn ngon miệng nhé! |
Bon appetit! | Chúc ngon miệng! |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, độc lạ
3. Chúc ngon miệng theo bối cảnh
Cách nói chúc bạn ngon miệng tiếng Anh có thể thay đổi tùy vào từng tình huống. Nếu ăn tối cùng đối tác, bạn nên dùng từ ngữ trang trọng, lịch sự. Nếu trong bữa ăn thân mật, bạn có thể chúc ngắn gọn, mang nghĩa vui vẻ, không câu nệ.
Bạn có thể tham khảo một số cách nói chúc ngon miệng tiếng Anh theo cách trang trọng và thân mật dưới đây.
Trang trọng | Không trang trọng |
Please enjoy your meal. | Dig in! |
We hope you enjoy your meal. | Eat up! |
May your meal be delicious. | Have a great meal! |
Bon appétit! | Happy eating! |
We trust you’ll enjoy your meal. | Enjoy your food! |
Lưu ý: Ở một số nền văn hóa, việc sử dụng ngôn ngữ thân mật trong bối cảnh trang trọng có thể bị coi là bất lịch sự hoặc thiếu tôn trọng. Bạn nên lưu ý sử dụng cụm từ nào sẽ sử dụng trong ngữ cảnh nào.
>>> Tìm hiểu thêm: 35 câu nói hay bằng tiếng Anh giúp bạn tự tin trong giao tiếp
Một số tips khi chúc ngon miệng tiếng Anh
• Sử dụng giọng điệu thân thiện: Khi nói chúc ngon miệng, bạn nên dùng giọng điệu thân thiện và chào đón. Điều này giúp người nghe thấy thoải mái và dễ mở lòng hơn.
• Hãy chân thành: Hãy chắc chắn rằng bạn thực sự có ý như những gì bạn nói. Mọi người có thể biết khi nào bạn không thành thật. Vì vậy, hãy thể hiện sự chân thành trong câu nói hay câu chúc của mình nhé.
• Dùng các ngôn ngữ khác: Nếu đang ở trong môi trường đa văn hóa, bạn hãy thử dùng các ngôn ngữ khác để nói “Chúc bạn bữa ăn vui vẻ”. Đây là cách tuyệt vời để thể hiện sự tôn trọng đối với các nền văn hóa khác.
• Thêm dấu ấn cá nhân: Nếu biết rõ về đối phương, bạn có thể thêm dấu ấn cá nhân vào câu nói của bạn. Ví dụ: Bạn có thể nói: “Enjoy your meal, I know how much you love Italian food!” (Chúc bạn ăn ngon miệng. Tôi biết bạn vô cùng yêu thích món Ý).
• Hãy sáng tạo: Đừng ngại nghĩ ra những cách độc đáo của riêng bạn để nói chúc ngon miệng tiếng Anh. Miễn sao câu chúc phù hợp với hoàn cảnh và người nghe là được.
• Thời gian là tất cả: Đảm bảo nói chúc ngon miệng vào thời điểm thích hợp. Ví dụ: Nếu ai đó mới bắt đầu ăn, đây là thời điểm thích hợp để nói điều đó.
>>> Tìm hiểu thêm: 6 sai lầm người học tiếng Anh hay mắc phải nhất và giải pháp
Một số đoạn hội thoại chúc ngon miệng tiếng Anh
1. Bài đọc 1: Dining at a Restaurant Alone
Waitperson: Hi. How are you doing this afternoon?
Customer (you): Fine, thank you. Can I see a menu, please?
Waitperson: Certainly, here you are.
Customer: Thank you. What‘s today’s special?
Waitperson: Sushi and ramen.
Customer: That sounds good. I’ll have that.
Waitperson: Would you like something to drink?
Customer: Yes, I’d like a Pepsi.
Waitperson: Thank you. (returning with the food) Here you are. Enjoy your meal!
Customer: Thank you.
Waitperson: Can I get you anything else?
Customer: No thanks. I’d like the check, please.
Waitperson: That’ll be $18.55.
Customer: Here you are. Keep the change!
Waitperson: Thank you! Have a good day!
Customer: Have a good day!
Dịch nghĩa bài đọc chúc ngon miệng tiếng Anh
Ăn tối tại nhà hàng một mình
Người phục vụ: Xin chào. Chiều nay bạn thế nào?
Khách hàng (bạn): Tôi ổn, cảm ơn bạn. Cho tôi xem thực đơn được không?
Người phục vụ: Chắc chắn rồi, của bạn đây.
Khách hàng: Cảm ơn bạn. Hôm nay có gì đặc biệt?
Người phục vụ: Sushi và mì ramen.
Khách hàng: Nghe có vẻ hay đấy. Tôi sẽ dùng món đó.
Người phục vụ: Bạn có muốn uống gì không?
Khách hàng: Vâng, tôi muốn một lon Pepsi.
Người phục vụ: Cảm ơn bạn. Thức ăn của bạn đây. Ăn ngon miệng nhé!
Khách hàng: Cảm ơn bạn.
Người phục vụ: Tôi có thể lấy cho bạn món khác không?
Khách hàng: Không, cảm ơn. Tôi muốn kiểm tra hóa đơn, làm ơn.
Người phục vụ: Tổng cộng 18.55 đô la.
Khách hàng: Của bạn đây. Giữ tiền thừa nhé.
Người phục vụ: Cảm ơn bạn! Chúc bạn ngày mới tốt lành!
Khách hàng: Chúc bạn ngày mới tốt lành!
>>> Tìm hiểu thêm: 200+ tên nhân vật game tiếng Anh hay cho nam và nữ
2. Bài đọc chúc ngon miệng tiếng Anh 2: Eating out
Situation: Hebe, Selina and Hoang are having lunch at a Korean restaurant.
Hebe: Excuse me.
Waiter: Sorry to keep you waiting. Did you enjoy your meal?
Hebe: That was lovely! Thank you.
Waiter: Would you like to see the menu for dessert?
Hebe: Well, now, what do you recommend?
Waiter: Well, we have kimchi soup and snickers hotteok for our specials.
Selina: What exactly is snickers hotteok?
Waiter: It is considered as a Korean pancake. It have salted caramel and roasted peanuts.
Hoang: Hmm… it sounds delicious! Please, bring me one.
Hebe: Bring us three please.
Waiter: Would you like tea or coffee with your dessert?
Hebe: I’d like coke.
Selina: I’d like hot cocoa.
Hoang: I’d like coffee.
Waiter: OK. Your order will be served soon.
(Time flies…)
Waiter: Here’s your food. Enjoy.
Hebe: Oh, waiter! Could we also have the bill, please?
Waiter: Certainly. I’ll bring you the bill. Alright, your total is £100.
Hebe: Here you are. Keep the change.
Waiter: Thank you. Have a nice day.
Hebe: Thank you, same to you.
Dịch nghĩa bài đọc chúc ngon miệng tiếng Anh
Ăn ngoài
Tình huống: Hebe, Selina và Hoang đang ăn trưa tại một nhà hàng Hàn Quốc. Họ muốn gọi món tráng miệng và sau đó thanh toán hóa đơn.
Hebe: Xin lỗi?
Người phục vụ: Xin lỗi đã để bạn phải đợi. Bạn có hài lòng về bữa ăn của mình không?
Hebe: Điều đó thật đáng yêu! Cảm ơn.
Người phục vụ: Bạn có muốn xem thực đơn cho món tráng miệng không?
Hebe: Bây giờ bạn có đề xuất gì?
Người phục vụ: À, chúng tôi có canh kim chi và hotteok cho món đặc biệt của chúng tôi.
Selina: Chính xác thì hotteok snickers là gì?
Người phục vụ: Đó là một chiếc bánh rán dẹt kiểu Hàn Quốc có nhân caramen muối và đậu phộng rang.
Hoang: Hmm… nghe có vẻ ngon quá! Làm ơn mang cho tôi một cái.
Lucy: Làm ơn mang cho chúng tôi ba cái.
Người phục vụ: Bạn muốn uống trà hay cà phê?
Lucy: Tôi muốn cô ca.
Jane: Tôi muốn ca cao nóng.
Hoang: Tôi muốn cà phê.
Người phục vụ: Được rồi. Đơn hàng của bạn sẽ được phục vụ sớm.
(Thời gian trôi qua…)
Người phục vụ: Đồ ăn của bạn đây. Thưởng thức nhé!
Hebe: Ồ, bồi bàn! Làm ơn cho chúng tôi xin hóa đơn được không?
Người phục vụ: Chắc chắn rồi. Tôi sẽ mang hóa đơn cho bạn. Được rồi, tổng cộng của bạn là £100.
Hebe: Đây rồi. Giữ tiền lẻ nhé!
Người phục vụ: Cảm ơn bạn. Chúc một ngày tốt lành.
Hebe: Cảm ơn bạn, bạn cũng vậy nhé.
Kết luận
Trên đây là các mẫu câu chúc ngon miệng tiếng Anh phổ biến. Bạn có thể xem những đoạn hội thoại để ứng dụng vào tình huống thực tế. Đây là nội dung gần gũi và với cuộc sống hàng ngày, bạn nên rèn luyện để sử dụng tiếng Anh như người bản xứ nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)