Nắm rõ 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

Nắm rõ 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

Tác giả: Nguyen Hong

Với những ai có ý định làm việc trong lĩnh vực khách sạn, việc giao tiếp thành thạo tiếng Anh chuyên ngành khách sạn sẽ là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công trong sự nghiệp. Cùng làm quen với 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn cùng mẫu câu giao tiếp thường gặp để cải thiện khả năng ngôn ngữ của bạn nhé!

Tầm quan trọng của kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

Ngành khách sạn tiếng Anh gọi là Hospitality Industry. Đây là một trong những ngành phát triển nhanh chóng và mang tính toàn cầu. Dù bạn là ai thì việc giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành khách sạn đều sẽ rất hữu ích trong mọi tình huống:

Nếu là khách du lịch: Biết tiếng Anh giúp bạn tương tác tốt hơn với nhân viên để bày tỏ nhu cầu, mong muốn, giải đáp thắc mắc… khi lưu trú tại khách sạn.

Nếu là nhân viên, quản lý trong ngành khách sạn: Giao tiếp tiếng Anh góp phần nâng cao trải nghiệm dịch vụ cho khách hàng. Bạn tự tin và sẵn sàng giúp đỡ, cung cấp dịch vụ tốt nhất, từ việc đăng ký đơn giản đến giải quyết các yêu cầu phức tạp của khách. Qua đó tạo nên hình ảnh thương hiệu khách sạn chuyên nghiệp và tích cực trong lòng khách hàng.

Đảm bảo hoạt động trơn tru: Một khách sạn bao gồm nhiều bộ phận khác nhau phải làm việc hài hòa với nhau. Giao tiếp rõ ràng giữa các nhân viên giúp khách sạn hoạt động trơn tru, tăng năng suất và hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ.

Ngoài ra, khả năng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành khách sạn buồng phòng còn mở ra vô số cơ hội nghề nghiệp ở nhiều nơi trên thế giới. Không chỉ là nhân viên, bạn có thể thăng cấp thành quản lý, chuyên gia… nếu trang bị tiếng Anh tốt về ngành này.

>>> Tìm hiểu thêm: 6 bí quyết luyện nói tiếng Anh như người bản xứ hiệu quả!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn theo chủ đề

1. Từ vựng về các loại hình lưu trú

Việc hiểu rõ các loại hình lưu trú khác nhau sẽ giúp bạn chọn được nơi ở phù hợp với nhu cầu và túi tiền của mình trong chuyến du lịch, công tác… “Bỏ túi” ngay từ vựng quan trọng:

• Hotel /həʊˈtel/: Khách sạn

• Hostel /ˈhɒs.təl/: Nhà nghỉ giá rẻ

• Inn /ɪn/: Nhà trọ

• Motel /məʊˈtel/: Nhà nghỉ quy mô nhỏ, giá cả bình dân

• Resort /rɪˈzɔːt/: Khu nghỉ dưỡng

• Bed and Breakfast (B&B): Cơ sở lưu trú nhỏ, cung cấp chỗ ở qua đêm và bữa sáng.

• Villa /ˈvɪl.ə/: Biệt thự

• Guesthouse /ˈɡest.haʊs/: Nhà nghỉ, trong đó ngôi nhà được chuyển đổi thành nhà nghỉ để phục vụ du khách.

• Apartment hotel: Căn hộ theo tiêu chuẩn của khách sạn

• Boutique hotel: Khách sạn quy mô nhỏ và vừa nhưng có thiết kế sang trọng, nổi bật.

• Cabin /ˈkæb.ɪn/: Nhà gỗ nhỏ, lều

• Timeshare /ˈtaɪm.ʃeər/: Hoạt động chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng tại các khu du lịch resort trong vùng địa lý nhất định.

>>> Tìm hiểu thêm: 10 bộ từ vựng về du lịch tiếng Anh theo chủ đề

2. Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn: Các loại phòng và giường

Các loại phòng và giường

• Single room /ˌsɪŋ.ɡəl ˈruːm/: Phòng đơn, có 1 giường dành cho 1 khách

• Double room /ˌdʌb.əl ˈruːm/: Phòng đôi, có 1 giường lớn dành cho cặp đôi, vợ chồng, bạn bè…

• Twin room: Phòng có 2 giường đơn

• Suite /swiːt/: Phòng có không gian rộng rãi và tiện nghi

• Connecting room: 2 phòng cạnh nhau, có cửa thông nhau

• Family room /ˈfæm.əl.i ˌruːm/: Phòng lớn cho gia đình khoảng 5 – 6 người, có thiết kế thân thiện với trẻ em

• Accessible room: Phòng dành cho người khuyết tật

• Penthouse/ˈpent.haʊs/: Căn hộ áp mái nằm trên tầng cao nhất của khách sạn

• Balcony room: Phòng có ban công

• Ocean view room: Phòng view biển

• Smoking room: Phòng được phép hút thuốc lá

• Non-Smoking room: Phòng không được phép hút thuốc lá

>>> Tìm hiểu thêm: 100 từ vựng về đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh dễ học dễ nhớ

3. Tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn: Tiện nghi trong phòng 

• Flat-screen TV: Tivi màn hình phẳng

• Minibar /ˈmɪn.i.bɑːr/: Quầy bar nhỏ

• Coffee maker /ˈkɒf.i ˌmeɪ.kər/: Máy pha cà phê

• High-speed internet access: Truy cập Internet tốc độ cao

• Air conditioning/ heating control: Điều khiển điều hòa/ sưởi ấm

• Iron /aɪən/: Bàn ủi

• Hairdryer /ˈheəˌdraɪ.ər/: Máy sấy tóc

• Work desk: Bàn làm việc

• Telephone /ˈtel.ɪ.fəʊn/: Điện thoại

• Complimentary toiletries: Đồ vệ sinh cá nhân

• Bathrobe and slippers: Áo choàng tắm và dép

• Bathtub /ˈbɑːθ.tʌb/: Bồn tắm

• Shower /ʃaʊər/: Vòi sen

• Lamp /læmp/: Đèn

• Linens /ˈlɪn·ənz/: Khăn trải giường

• Private jacuzzi: Bể sục riêng

• Bottled water /ˌbɒt.əld ˈwɔː.tər/: Nước đóng chai

• Extra pillows and blankets: Thêm gối và chăn

• Soundproofing /ˈsaʊndˌpruː.fɪŋ/: Cách âm

• Electronic key card: Khóa thẻ từ

4. Các khu vực và tiện nghi của khách sạn – Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn, buồng phòng

• Reception /rɪˈsep.ʃən/: Quầy lễ tân

• Lobby /ˈlɒb.i/: Tiền sảnh

• Elevator /ˈel.ɪ.veɪ.tər/: Thang máy

• Emergency exit /ɪˌmɜː.dʒən.si ˈek.sɪt/: Lối thoát hiểm khẩn cấp

• Restaurant /ˈres.tər.ɒnt/: Nhà hàng

• Bar /bɑːr/: Quầy bar

• Fitness center or gym: Trung tâm thể dục hoặc phòng tập thể dục

• Spa facilities: Tiện nghi spa

• Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: Hồ bơi

• Business center: Nơi khách hàng có thể sử dụng các thiết bị, dịch vụ và tiện nghi văn phòng để làm việc trong khi lưu trú tại khách sạn

• Conference and meeting rooms: Phòng hội nghị và phòng họp

• Banquet facilities for events and weddings: Trang thiết bị phục vụ sự kiện và tiệc cưới

• Gift shop or boutique: Cửa hàng quà tặng hoặc thời trang

• Free parking: Bãi đỗ xe miễn phí

• Children’s play area: Khu vui chơi trẻ em

• Lost and found: Nơi cất giữ đồ thất lạc

• Vending machine /ˈven.dɪŋ ˌməˈʃiːn/: Máy bán hàng tự động

• Pet-friendly amenities and services: Tiện nghi và dịch vụ dành cho thú cưng

• Luggage storage: Kho hành lý

• Accessibility features: Tính năng hỗ trợ người khuyết tật (đường đi cho xe lăn, phòng dành cho người khuyết tật, bảng chỉ dẫn chữ nổi Braille)

5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn: Dịch vụ của khách sạn  

Dịch vụ dọn phòng

• Concierge service: Dịch vụ hướng dẫn khách

• Housekeeping /ˈhaʊs.kiː.pɪŋ/: Dịch vụ dọn phòng

• Room service /ˈruːm ˌsɜː.vɪs/: Dịch vụ phòng (giao đồ ăn và đồ uống đến phòng)

• Laundry service: Dịch vụ giặt ủi

• Wake-up call: Dịch vụ đánh thức bằng điện thoại mà bạn nhờ khách sạn gọi để đánh thức bạn dậy vào buổi sáng.

• Turn-Down service: Dịch vụ dọn phòng vào buổi tối

• Shuttle service /ˈʃʌt.əl ˈsɜː.vɪs/: Dịch vụ đưa đón

• Luggage storage: Dịch vụ giữ hành lý cho phép khách gửi hành lý trước khi nhận phòng hoặc sau khi trả phòng

• Childcare/ Babysitting: Dịch vụ chăm sóc trẻ em khi cha mẹ bận việc

• Car rental: Dịch vụ cho thuê xe

• Dry cleaning: Giặt khô

• Massage therapy: Massage trị liệu

• Event planning: Tổ chức sự kiện

• Tour desk: Bán tour tham quan

• Express check-in/ check-out: Nhận/ trả phòng cấp tốc

• Multilingual staff: Nhân viên khách sạn nói được nhiều thứ tiếng để hỗ trợ khách quốc tế

• Pet services: Dịch vụ thú cưng

• 24-Hour Front Desk: Quầy lễ tân 24 giờ

• Airport transfer: Đưa đón sân bay

• Valet parking /ˈvæl.eɪ ˌpɑː.kɪŋ/: Đỗ xe cho khách có tính phí

• Currency exchange: Dịch vụ đổi tiền tệ

6. Từ vựng về nhân viên khách sạn

• Hotel manager: Người quản lý khách sạn

• Receptionist /rɪˈsep.ʃən.ɪst/: Nhân viên lễ tân

• Concierge /ˌkɒn.siˈeəʒ/: Nhân viên hướng dẫn khách

• Bellboy / bellhop / porter: Người xách vali hành lý lên phòng

• Housekeeping / housekeeper /ˈhaʊsˌkiː.pər/: Người dọn dẹp phòng

• Doorman/ˈdɔː.mən/: Người gác cửa

• Tip /tɪp/: Tiền boa

• Uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/: Đồng phục

• Staff meeting: Cuộc họp nhân viên

>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá 100+ từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh

7. Từ vựng về các thủ tục nhận phòng, trả phòng

Từ vựng về các thủ tục nhận phòng, trả phòng

• Making a reservation: Đặt phòng

• Check-in: Nhận phòng

• Check-out: Trả phòng

• Deposit /dɪˈpɒz.ɪt/: Đặt cọc

• Cancellation: Bỏ đặt phòng

• Walk-in /ˈwɔːk.ɪn/: Khách đến khách sạn mà không đặt trước

• Early check-in: Nhận phòng sớm

• Late check-out: Trả phòng muộn

• Confirmation number: Số xác nhận đặt phòng (do khách sạn cung cấp)

• Occupancy rate: Tỷ lệ lấp đầy

• Waitlist: Danh sách khách hàng chờ đặt phòng

• Upgrade /ʌpˈɡreɪd/: Nâng cấp, chuyển sang phòng tốt hơn (miễn phí hoặc trả phí)

• Noise complaint: Khiếu nại về tiếng ồn

• Invoice /ˈɪn.vɔɪs/: Hóa đơn

• Damage charge: Phí hư hỏng

• Signature /ˈsɪɡ.nə.tʃər/: Chữ ký

• Customer satisfaction: Sự hài lòng của khách hàng

Mẫu câu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn

1. Đặt phòng

Hỏi:

• Do you have any rooms available? (Bạn còn phòng trống không?)

• Would you have a room for tonight please? (Bạn có phòng cho tối nay không?)

I’d like to book a room please. (Xin vui lòng, tôi muốn đặt 1 phòng.)

Đáp:

• For when/ for what date? (Quý khách định ở khi nào/ vào ngày nào?)

• Single or double? (Quý khách muốn chọn phòng đơn hay phòng đôi?)

• Double bed or twin beds? (Quý khách chọn giường đơn hay giường đôi?)

• With bath or shower? (Quý khách chọn bồn tắm hay vòi sen?)

For how long / for how many nights? (Quý khách ở trong bao lâu/ được mấy đêm?)

• How long do you intend staying? (Quý khách dự định sẽ ở trong bao lâu?)

2. Mức giá

Hỏi:

• What is the price please? (Xin hỏi giá bao nhiêu?)

• What are your rates please? (Xin vui lòng cho biết mức giá bên bạn là bao nhiêu?)

How much is it for a single/ double room? (Phòng đơn/ đôi giá bao nhiêu?)

• Is there a reduction for children? (Có giảm giá cho trẻ em không?)

Đáp:

• The rate/ price is ……. for a single/ double room. (Mức giá là ……. cho phòng đơn/ phòng đôi.)

• The price is ……. per person sharing a room. (Giá là ……. cho thêm một người ở chung phòng.)

• There is a supplement of ……. for a single room. (Có phụ thu ……. cho phòng đơn.)

• There is a reduction of ……. for children. (Có giảm ……. cho trẻ em.)

3. Dịch vụ ăn uống, tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

Dịch vụ ăn uống, tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

Hỏi:

• Do you serve breakfast? (Bạn có phục vụ bữa sáng không?)

• Is breakfast included? (Có bao gồm bữa sáng không?)

• What time is breakfast served? (Ăn sáng lúc mấy giờ?)

• Is there a restaurant in the hotel? (Trong khách sạn có nhà hàng không?)

• Are there any restaurants nearby? (Có nhà hàng nào ở gần đây không?)

• Do you have special menus for children? (Bạn có thực đơn đặc biệt dành cho trẻ em không?)

Đáp:

• Breakfast is/ is not included in the price. (Bữa sáng có/ không bao gồm trong giá phòng.)

• Breakfast is served between 6:30 am and 10 am. (Bữa sáng được phục vụ từ 6:30 – 10 giờ sáng.)

• We do/ do not have a restaurant (open from ……. to …….) (Chúng tôi có/ không có nhà hàng (mở cửa từ ……. đến …….))

• We can provide a list of restaurants in the area. (Chúng tôi có thể cung cấp danh sách các nhà hàng trong khu vực.)

•  There are many restaurants/ cafés in the vicinity. (Có nhiều nhà hàng/ quán cà phê ở khu vực lân cận.)

• Special menus for children are/ are not available. (Không có thực đơn đặc biệt dành cho trẻ em.)

>>> Tìm hiểu thêm: Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh thông dụng cần nắm rõ

4. Địa điểm hồ bơi

Hỏi:

• Is there a swimming pool? (Ở đây có hồ bơi không?)

Đáp:

• Yes, we have two pools, one outdoors and one indoors. (Vâng, chúng tôi có hai hồ bơi, một ngoài trời và một trong nhà.)

• I’m afraid not, but the beach is very close. (Tôi e là không, nhưng bãi biển rất gần.)

5. Dịch vụ giữ trẻ

Hỏi

• Do you have a babysitting service? (Bạn có dịch vụ trông trẻ không?)

Đáp

• Yes we do/ No, we do not provide a babysitting service. (Có, chúng tôi có/ Không, chúng tôi không cung cấp dịch vụ giữ trẻ.)

6. Chỗ đậu xe

Hỏi:

• Do you have parking facilities? (Bạn có bãi đậu xe không?)

Đáp:

• We have a car park for our customers. (Chúng tôi có bãi đậu xe cho quý khách hàng.)

• There is a public car park nearby. (Có bãi đậu xe công cộng gần đó.)

• Parking facilities are/ are not provided. (Chỗ đậu xe có/ không có)

7. Dịch vụ đưa đón sân bay

Hỏi:

• Is there a shuttle service to/ from the airport? (Có dịch vụ đón/ tiễn sân bay không?)

Đáp:

• Yes. Here’s the timetable. (Vâng. Đây là thời gian biểu.)

• I’m afraid not, but there’s a taxi rank just outside the door. (Tôi e là không nhưng luôn có taxi đậu bên ngoài khách sạn.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách hỏi tuổi bằng tiếng Anh khéo léo để người nghe sẵn sàng trả lời bạn

Mẫu câu giao tiếp dành cho nhân viên nói tiếng Anh chuyên ngành khách sạn buồng phòng

• Welcome to (Hotel Name)! (Chào mừng quý khách đến với (tên khách sạn)!

• How may I assist you? (Tôi có thể giúp được gì cho quý khách không?)

• Do you have a reservation? (Quý khách đã đặt chỗ chưa?)

• Is there a specific type of room you prefer? (Quý khách thích loại phòng cụ thể nào?)

• Could I have your name, please? (Xin phép cho tôi được biết tên của quý khách?)

• Here is your room key. (Đây là chìa khóa phòng của quý khách.)

• Your room number is… (Số phòng của quý khách là…)

• The elevator is to your right. (Thang máy ở bên phải quý khách.)

• The bar closes at midnight. (Quầy bar đóng cửa lúc nửa đêm.)

Would you like help with your luggage? (Quý khách có muốn giúp mang hành lý không?)

Enjoy your stay! (Chúc quý khách có thời gian vui vẻ khi ở đây!)

• Thank you for choosing (Hotel Name) (Cảm ơn quý khách đã chọn (tên khách sạn)).

• The password for the Wi-Fi is… (Password wifi là…)

• Would you like to check out now? (Quý khách có muốn trả phòng ngay bây giờ không?)

• Can I arrange a taxi for you? (Tôi có thể sắp xếp một chiếc taxi cho quý khách được không?)

• Your bill total is… (Tổng hóa đơn của quý khách là…)

• Would you like to join our loyalty program? (Quý khách có muốn tham gia chương trình khách hàng thân thiết của chúng tôi không?)

Cách học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn buồng phòng hiệu quả

Cách học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn buồng phòng hiệu quả

1. Xây dựng vốn từ vựng vững chắc

Hãy mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn của bạn bằng cách học các thuật ngữ và cụm từ chính dành riêng cho ngành khách sạn. Điều này sẽ cho phép bạn giao tiếp hiệu quả với khách hàng và hiểu rõ nhu cầu của họ.

2. Luôn luôn lắng nghe khách hàng

Hãy chú ý đến yêu cầu của khách. Ghi chú nếu cần thiết và lặp lại thông tin để xác nhận. Lắng nghe tích cực thể hiện tính chuyên nghiệp và mang lại cho khách hàng cảm giác được lắng nghe và tôn trọng.

3. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, trang trọng

Khi nói tiếng Anh chuyên ngành khách sạn, điều quan trọng là phải sử dụng ngôn ngữ lịch sự và chuyên nghiệp. Tránh dùng tiếng lóng và những cách diễn đạt không trang trọng, thay vào đó hãy chọn những cụm từ như: Good morning/afternoon/evening, May I assist you?, Thank you for choosing our hotel.

4. Luyện tập giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn

Luyện tập nhập vai các tình huống thông thường trong khách sạn có thể giúp bạn thoải mái và tự tin hơn về kỹ năng giao tiếp của mình. Hãy cùng đồng nghiệp hoặc bạn bè đóng giả làm khách và nhân viên khách sạn. Điều này sẽ giúp bạn thực hành sử dụng ngôn ngữ thích hợp và xử lý các tình huống khác nhau.

5. Xem giáo trình tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

Tham khảo các nguồn tài liệu sau:

a. Website hội thoại ESL

Bạn có thể tìm thấy các từ, cụm từ, đoạn hội thoại và hoạt động liên quan chuyên ngành khách sạn trên hầu hết các trang web ESL.

ESL Lab

LearnEnglishFeelGood

EnglishCentral

b. Website tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn

Saylor Academy

Coursera.org

EnglishForMyJob.com

c. Sách, phim và chương trình truyền hình

Ví dụ về những bộ phim:

• Hotel (1967)

• Four Rooms (1995)

• The Grand Budapest Hotel (2014)

• The Best Exotic Marigold Hotel (2011 & 2015)

• For Love or Money (1993)

• Hotel Babylon (TV show, 2006 – 2009)

d. Website chính thức của các khách sạn và công ty du lịch

Ví dụ:

Hilton Hotel

Marriott Hotel

Wyndham Hotel

e. Blog du lịch

Ví dụ: Liberty travel

Việc học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn sẽ mang đến cho bạn nhiều cơ hội trong sự nghiệp. Nhờ đó, bạn có thể cùng tham gia vào sự phát triển của lĩnh vực này và xây dựng các mối quan hệ quốc tế.

>>> Tìm hiểu thêm: Làm sao để học giỏi tiếng Anh khi mất gốc? 5 bí kíp để tự tin

Nguồn tham khảo

  1. Hotels Vocabulary Terms – Ngày truy cập 25-6-2024
  2. 100+ Hotel Vocabulary Words in English – Ngày truy cập 25-6-2024
location map