Trong tiếng Anh, trạng từ đóng vai trò quan trọng và được phân thành nhiều nhóm, loại, bao gồm cả trạng từ chỉ mức độ (Grade). Đây là một nội dung kiến thức quan trọng và khá khó, bạn hãy tập trung vào bài viết dưới đây để học hỏi thêm nhé.
Trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh cũng được chia thành nhiều loại như trạng từ chỉ mức độ thường xuyên, trạng từ chỉ mức độ tăng giảm và bạn cũng sẽ dùng đến các trạng từ chỉ mức độ trong IELTS hay TOEIC. Cùng ILA bắt đầu tìm hiểu về chủ đề trạng từ chỉ mức độ (Grade) này nhé.
Trạng từ chỉ mức độ (Grade) là gì?
Trạng từ chỉ mức độ (Grade) trong tiếng Anh là những từ được sử dụng để mô tả mức độ, cường độ hoặc mức độ phủ định của một hành động, tính từ hoặc trạng từ khác. Chúng thường được đặt trước các động từ, tính từ hoặc trạng từ mà chúng đi kèm để tạo ra sự so sánh hoặc thể hiện mức độ của một thuộc tính hoặc hành động.
Các trạng từ chỉ mức độ giúp bổ sung thông tin và tăng tính chính xác trong việc mô tả và diễn đạt ý nghĩa của câu.
Một số ví dụ về trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh:
• The competition was extremely tough. (Cuộc thi cực kỳ khốc liệt.)
• They are fairly confident about the presentation. (Họ tương đối tự tin về bài thuyết trình.)
• Her little sister runs very fast. (Em gái cô ấy chạy rất nhanh.)
Phân loại các trạng từ chỉ mức độ (Grade)
Các trạng từ chỉ mức độ (Grade) có thể được phân loại thành các nhóm chính dựa trên cách chúng diễn đạt mức độ. Hãy tham khảo một cách phân loại phổ biến dưới đây:
1. Trạng từ mức độ cao
• Very (rất): She is very happy. (Cô ấy rất hạnh phúc.)
• Extremely (cực kỳ): The weather is extremely cold. (Thời tiết cực kỳ lạnh.)
• Utterly (hoàn toàn): He was utterly exhausted. (Anh ta hoàn toàn kiệt sức.)
• Absolutely (tuyệt đối): The view is absolutely stunning. (Phong cảnh đẹp tuyệt.)
• Incredibly (không thể tin được): The fireworks display was incredibly spectacular, lighting up the entire sky. (Màn bắn pháo hoa thật tuyệt vời, thắp sáng cả bầu trời.)
2. Trạng từ mức độ trung bình
• Slightly (một chút): The movie was slightly disappointing. (Bộ phim hơi thất vọng một chút.)
• Somewhat (hơi): I’m somewhat tired. (Tôi hơi mệt.)
• Moderately (vừa phải): The food here was moderately spicy. (Đồ ăn ở đây cay vừa phải.)
• Fairly (tương đối): She’s fairly confident in her abilities. (Cô ấy tương đối tự tin vào khả năng của mình.)
• Reasonably (tương đối): The restaurant prices are reasonably affordable. (Giá cả ở nhà hàng này tương đối phải chăng.)
3. Trạng từ chỉ mức độ (Grade) thấp
• Barely (gần như không): He barely passed the exam. (Anh ta gần như không qua nổi bài kiểm tra.)
• Hardly (hầu như không, hiếm khi): She hardly ever goes out. (Cô ấy hiếm khi ra ngoài.)
• Scarcely (hầu như không): There is scarcely any food left. (Hầu như đồ ăn thừa không còn.)
• Rarely (hiếm khi): They rarely visit this city. (Họ hiếm khi thăm thành phố này.)
• Never (không bao giờ): I never want to see him again. (Tôi không bao giờ muốn gặp lại anh ta nữa.)
Lưu ý rằng danh sách trên chỉ là một số ví dụ phổ biến và không bao hàm tất cả các trạng từ chỉ mức độ (Grade) có thể có. Có nhiều trạng từ khác có thể được sử dụng để mô tả mức độ theo cách riêng của chúng.
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh thông dụng nhất
Một số trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh thường gặp
Dưới đây là một số trạng từ chỉ mức độ (Grade) được phân chia thành các nhóm:
1. Trạng từ chỉ mức độ quá mức too, very, extremely
Trạng từ chỉ mức độ “too” có 2 cách dùng khác nhau tùy thuộc vào nghĩa của nó.
Too (cũng): “Too” đứng cuối câu để bổ nghĩa, diễn tả 2 sự vật, sự việc tương đồng.
Ví dụ:
• I finished my homework, and she did too. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà và cô ấy cũng đã làm.)
Too (quá): Trạng từ chỉ mức độ “too” đứng trước tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa, nhấn mạnh “sự quá đà, quá mức” của một sự việc, hành động nào đó. Trạng từ này dùng được trong cả câu khẳng định và câu phủ định.
Ví dụ:
• This exercise is too difficult, I can’t do it. (Bài tập này khó quá, tôi không làm được.)
Very và extremely là 2 trạng từ chỉ mức độ cao phổ biến, đứng trước tính từ và danh từ để bổ nghĩa cho nó.
Ví dụ:
• The book is extremely captivating. (Cuốn sách cực kỳ lôi cuốn.)
• You should try this croissant, very delicious. (Cậu nên thử các bánh sừng trâu này, ngon lắm.)
2. Trạng từ chỉ mức độ thường xuyên frequently, usually, always
Trạng từ chỉ mức độ thường xuyên hay trạng từ tần suất được dùng để diễn tả mức độ thường xuyên diễn ra của hành động. Các trạng từ chỉ mức độ thường xuyên thường gặp như frequently, usually, always…
Ví dụ:
• He usually goes to work late and that makes his boss angry. (Anh ta thường xuyên đi làm muộn và điều đó khiến sếp tức giận.)
• He frequently travels for work, visiting different countries every month. (Anh ấy thường xuyên đi công tác, ghé thăm các quốc gia khác nhau mỗi tháng.)
3. Trạng từ chỉ mức độ trung bình quite, fairly, rather
Các trạng từ chỉ mức độ này thường đứng trước tính từ hoặc trạng từ để nhấn mạnh ý nghĩa.
Ví dụ:
• The movie was quite interesting, with its unique storyline and compelling characters. (Bộ phim khá thú vị, với cốt truyện độc đáo và những nhân vật hấp dẫn.)
• She is fairly confident about her presentation. (Cô ấy tương đối tự tin về bài thuyết trình của mình.)
• The weather is rather cold today, so remember to wear warm clothes. (Thời tiết hôm nay khá lạnh, nên nhớ mặc quần áo ấm.)
4. Trạng từ chỉ mức độ đủ enough
Enough là trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh mang nghĩa “đủ”, thường đứng sau tính từ/trạng từ để bổ nghĩa và dùng được cho cả câu phủ định hay khẳng đinh.
Ví dụ:
• That ladder is not tall enough to reach the ceiling. (Cái thang đó không đủ cao để với tới trần nhà.)
5. Trạng từ chỉ mức độ yếu hardly, barely, scarcely
Các trạng từ chỉ mức độ (Grade) như hardly, barely, scarcely đứng trước các động từ để phủ định, thường đi kèm với even, any, almost never…
Ví dụ:
• They barely passed the exam, but luckily they made it. (Họ gần như không vượt qua kỳ thi, nhưng may mắn là đã làm được.)
• He scarcely had any money left for groceries. (Anh ấy hầu như không còn tiền để mua hàng tạp hóa.)
• She hardly ever goes out on weekdays. (Cô ấy gần như không bao giờ ra ngoài vào các ngày trong tuần.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tóm gọn đuôi tính từ tiếng Anh trong 10 phút
6. Trạng từ chỉ mức độ a lot, much, far
Các trạng từ chỉ mức độ mạnh này phổ biến trong các câu so sánh nhất hoặc so sánh hơn, đứng trước các tính từ so sánh và trạng từ so sánh.
Ví dụ:
• She studied a lot harder for the final exam than she did for the midterm. (Cô ấy học chăm chỉ nhiều hơn cho kỳ thi cuối kỳ so với kỳ thi giữa kỳ.)
• He has improved much more in playing the guitar since he started taking lessons. (Anh ấy đã tiến bộ nhiều hơn trong việc chơi guitar kể từ khi bắt đầu học.)
• The new software is far more user-friendly than the previous version. (Phần mềm mới dễ sử dụng hơn rất nhiều so với phiên bản trước đó.)
7. Trạng từ chỉ mức độ a little, a bit, somewhat
Tương tự nhóm trạng từ trên, a little, a bit, somewhat cũng được dùng trong câu so sánh hơn, trước các động từ, tính từ, trạng từ trong tiếng Anh.
Ví dụ:
• She’s a little taller than her sister. (Cô ấy cao hơn em gái một chút.)
• He’s a bit more experienced in handling difficult situations. (Anh ấy có kinh nghiệm hơn một chút trong việc xử lý những tình huống khó khăn.)
• The weather is somewhat cooler today compared to yesterday. (Thời tiết hôm nay mát mẻ hơn một chút so với ngày hôm qua.)
Trạng từ chỉ mức độ tăng giảm
Trạng từ chỉ mức độ tăng giảm được sử dụng để diễn đạt mức độ tăng hoặc giảm của một sự việc, tính chất hoặc trạng thái. Dưới đây là một số trạng từ thường được sử dụng để biểu thị mức độ tăng giảm:
1. Trạng từ chỉ mức độ tăng
• Rapidly (nhanh chóng): The population of the city is rapidly increasing. (Dân số của thành phố đang tăng nhanh chóng.)
• Steadily (kiên định, vững chắc): The company’s profits have been steadily growing. (Lợi nhuận công ty đã tăng trưởng ổn định.)
2. Trạng từ chỉ mức độ giảm
• Gradually (dần dần): Her health gradually deteriorated over time. (Sức khỏe của cô ấy dần dần suy giảm theo thời gian.)
• Slowly (chậm rãi): The economy is slowly recovering from the recession. (Kinh tế đang phục hồi chậm rãi từ khủng hoảng.)
3. Trạng từ chỉ mức độ (Grade) tăng và giảm
• Sharply (mạnh mẽ, đột ngột): The temperature dropped sharply overnight. (Nhiệt độ giảm mạnh qua đêm.)
• Dramatically (đột ngột, ngoạn mục): The company’s sales increased dramatically after the new product launch. (Doanh số bán hàng của công ty tăng đột ngột sau khi giới thiệu sản phẩm mới.)
• Significantly (đáng kể): The company’s stock price decreased significantly after the negative news. (Giá cổ phiếu của công ty giảm đáng kể sau tin tức tiêu cực.)
Các trạng từ chỉ mức độ trong IELTS
Trong bài thi IELTS, việc sử dụng các trạng từ chỉ mức độ (Grade) có thể giúp bạn mô tả và diễn đạt ý kiến một cách chính xác và sắc bén. Dưới đây là một số trạng từ chỉ mức độ trong IELTS thường được sử dụng:
• Extremely (cực kỳ): This issue is extremely important in today’s society. (Vấn đề này cực kỳ quan trọng trong xã hội ngày nay.)
• Significantly (đáng kể): The government’s policies have significantly improved the economy. (Chính sách của chính phủ đã đáng kể cải thiện nền kinh tế.)
• Remarkably (đáng chú ý): The results of the study were remarkably consistent with previous findings. (Kết quả của nghiên cứu đáng chú ý nhất là nhất quán với các kết quả trước đây.)
• Moderately (vừa phải): The price of the product is moderately affordable for most consumers. (Giá của sản phẩm vừa phải và phù hợp với đa số người tiêu dùng.)
• Slightly (nhẹ nhàng): The temperature has slightly increased compared to yesterday. (Nhiệt độ đã nhỉnh hơn so với ngày hôm qua.)
• Marginally (nhỏ nhặt): The difference in performance between the two teams was marginally noticeable. (Sự khác biệt về hiệu suất giữa hai đội là nhỏ nhặt và khó nhận thấy.)
• Considerably (đáng kể): The number of international tourists has increased considerably over the past decade. (Số lượng du khách quốc tế đã tăng đáng kể trong thập kỷ qua.)
• Substantially (đáng kể): The new regulations have substantially reduced pollution levels in the city. (Các quy định mới đã giảm đáng kể mức độ ô nhiễm trong thành phố.)
• Marginally (nhỏ nhặt): The company’s profits have marginally improved since the new CEO took over. (Lợi nhuận của công ty đã nhỉnh hơn một chút kể từ khi CEO mới tiếp quản.)
• Considerably (đáng kể): The implementation of renewable energy sources has considerably reduced carbon emissions. (Việc áp dụng các nguồn năng lượng tái tạo đã giảm đáng kể lượng khí thải carbon.)
Khi sử dụng các trạng từ chỉ mức độ trong IELTS, hãy chắc chắn rằng bạn hiểu được ý nghĩa và cách sử dụng của chúng để tránh sử dụng sai ngữ cảnh hoặc gây hiểu lầm.
Bài tập về trạng từ chỉ mức độ (Grade)
Dưới đây là một số bài tập về trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh để bạn ôn tập:
Bài tập 1
Điền vào chỗ trống với trạng từ chỉ mức độ (Grade) thích hợp.
a) The price of the product has __________ increased over the past year.
b) The students performed __________ well on the exam.
c) The temperature dropped __________ overnight.
d) She __________ improved her English speaking skills.
e) The company’s profits have __________ declined in the last quarter.
Đáp án:
a) significantly
b) remarkably
c) sharply
d) gradually
d) substantially
Bài tập 2 về trạng từ chỉ mức độ (Grade)
Cho các câu sau, hãy thay gạch chân bằng một trạng từ chỉ mức độ (Grade) thích hợp.
a) The weather is getting __________ colder as winter approaches.
b) The new shopping mall downtown is __________ popular among locals.
c) The professor explained the task __________ to the students.
d) She has __________ improved her piano playing skills since she started taking lessons.
e) The stock prices have __________ increased since the company announced its new product.
Đáp án:
a) gradually
b) extremely
c) clearly
d) significantly
e) steadily
Kết luận
Trên đây là toàn bộ kiến thức về trạng từ chỉ mức độ (Grade) trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng kiến thức này vào các bài tập và thảo luận thực tế để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Chúc bạn thành công và hãy luôn nắm vững kiến thức để sử dụng tiếng Anh thành thạo nhé!