A-Z về cấu trúc Moreover: Định nghĩa, cách dùng, bài tập

Cấu trúc Moreover: Định nghĩa, cách dùng, bài tập

Tác giả: Nguyen An

Cấu trúc Moreover thường xuyên được bắt gặp trong cả văn viết lẫn văn nói tiếng Anh. Mang nghĩa là “hơn thế” hay “chưa dừng lại ở đó”, Moreover thường được sử dụng khi người nói muốn thêm một ý mới vào những gì họ đang truyền đạt. Tìm hiểu về Moreover là gì, cách dùng Moreover cũng như các từ đồng nghĩa với Moreover qua bài viết sau đây!

Moreover là gì? Định nghĩa Moreover

Moreover /ˌmɔːˈrəʊ.vər/ (adv): Moreover có nghĩa là quan trọng hơn là, hơn thế, hay chưa dừng lại ở đó (được sử dụng chủ yếu để nhấn mạnh hay thêm một ý mới vào những gì đang nói hay viết).

Xem qua các ví dụ đơn giản sau đây để hiểu rõ hơn về cấu trúc Moreover nhé!

Ví dụ:

• This essay is badly structured. Moreover, it’s statistically inaccurate in so many ways.
(Bài viết này có cấu trúc tệ. Hơn thế, nó cũng sai rất nhiều về mặt số liệu.)

• The new iPhone 15 has brilliant features. Moreover, it comes with a built-in noise-cancelling microphone.
(Chiếc iPhone 15 mới có nhiều tính năng tuyệt vời. Hơn thế, nó cũng có sẵn bộ microphone khử tiếng ồn.)

• My school offers a wide range of high-end facilities. Moreover, the teachers here are amiable!
(Trường tôi có nhiều cơ sở vật chất tiên tiến. Hơn nữa, giáo viên ở đây cũng rất dễ thương!)

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

Cách dùng Moreover

Cách dùng Moreover

Định nghĩa của Moreover vô cùng đơn giản. Tuy nhiên, cấu trúc Moreover lại có tương đối nhiều cách sử dụng mà không phải ai cũng biết. Đặc biệt, bạn cũng rất dễ mắc lỗi khi đặt câu nếu như chưa hoàn toàn hiểu cách dùng. Do đó, cùng điểm qua từng dạng cấu trúc này qua phần sau đây, bạn nhé!

1. Cấu trúc Moreover đặt ở đầu câu

Vì là trạng từ nên Moreover hoàn toàn có thể được đặt ở đầu câu và ngăn cách với thành phần còn lại của câu bằng dấu phẩy. Đặc biệt, đây cũng là cách sử dụng Moreover phổ biến nhất, trong cả văn nói lẫn văn viết tiếng Anh.

Cấu trúc Moreover như sau, kèm các ví dụ cơ bản.

Moreover, S + V + O

Ví dụ:

• He is a loving husband. Moreover, he is a girl-dad!
(Anh ấy là một người chồng đầy yêu thương. Hơn thế, anh ấy cũng là một ông bố vô cùng chiều chuộng con gái!)

• Elon enjoys doing business. Moreover, he is exceptional at it!
(Elon rất thích làm kinh doanh. Hơn thế nữa, anh ấy vô cùng giỏi trong việc đó!)

• This is a good car. Moreover, it is surprisingly affordable!
(Đây là một chiếc xe tốt. Hơn thế, giá cả của nó cũng hợp lý!)

2. Cấu trúc Moreover ở giữa hai mệnh đề (clause)

Một mệnh đề (clause) thường bao gồm chủ ngữ, động từ và vị ngữ. Do đó, việc đặt Moreover ở giữa hai mệnh đề trong cùng một câu sẽ tương đối khó khăn đối với nhiều bạn. Tuy nhiên, chỉ cần thường xuyên vận dụng và luyện tập, ILA tin rằng bạn sẽ có thể sớm thành thục cấu trúc sau.

Tham khảo ngay công thức và các ví dụ cơ bản để hiểu rõ hơn nhé!

Clause + moreover + clause

Ví dụ:

• Gates loves programming, moreover, he is good at it.
(Gates thích lập trình, và hơn thế, anh ấy rất giỏi.)

• The house is huge, moreover, it is conveniently located in the city center.
(Căn nhà đó rất lớn, và hơn thế, nó lại nằm ở một vị trí thuận tiện là trung tâm thành phố.)

• This speech was badly delivered, moreover, his body language was visibly awkward.
(Bài nói này được trình bày rất tệ, hơn nữa, ngôn ngữ cơ thể của anh ta cũng không tự nhiên, cứng ngắc.)

3. Cấu trúc Moreover rút ngắn

Là một dạng rút ngắn của công thức Moreover nằm giữa hai mệnh đề, Clause + moreover + V/O là một cấu trúc thường được sử dụng khi người nói muốn tóm ý lại, nói ngắn gọn. Tuy nhiên, đây là một công thức chỉ có thể được sử dụng khi hai vế đều có cùng một chủ ngữ.

Clause + moreover + V hoặc O

Ví dụ:

• She is a good cook, moreover, (is) a loving wife.
(Cô ấy là một đầu bếp giỏi, hơn thế, còn là một người vợ đầy yêu thương.)

• Kohta is an excellent composer, moreover, (is) a genuine person.
(Kohta là một nhà soạn nhạc xuất sắc, và hơn thế còn là một con người thật thà.)

• The food is truly scrumptious and, moreover, looks like a work of art.
(Món ăn này thật sự hảo hạng, và hơn thế, trông như một tác phẩm nghệ thuật.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

Các từ đồng nghĩa với Moreover

furthermore

Vì chỉ đơn giản mang nghĩa là hơn thế, chưa dừng lại ở đó, cấu trúc Moreover có rất nhiều từ đồng nghĩa khác nhau mà bạn có thể học. Trau dồi kiến thức về những trạng từ có công dụng nối ý như Moreover là một cách rất hay để làm bài viết hay bài nói cuốn hút hơn và không bị lặp từ quá nhiều.

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
furthermore, đồng nghĩa với cấu trúc Moreover hơn thế là • The sky is beautifully blue today. Furthermore, it is projected that there will be a rainbow by 4 p.m.
(Bầu trời hôm nay trong xanh tuyệt đẹp. Hơn nữa, người ta dự đoán rằng sẽ có cầu vồng vào khoảng 4 giờ chiều.)• Export rates for rice have been gradually increasing. Furthermore, wine is also experiencing the same trend.
(Tỷ lệ xuất khẩu gạo đang dần tăng lên. Hơn nữa, rượu vang cũng đang có xu hướng tương tự.)

• City dwellers often enjoy high-end healthcare facilities. Furthermore, the number of hospitals available inside of metropolises is striking.
(Người dân thành phố thường được hưởng các cơ sở chăm sóc sức khỏe cao cấp. Hơn nữa, số lượng bệnh viện có sẵn bên trong các đô thị là rất lớn.)

besides, đồng nghĩa với cấu trúc Moreover bên cạnh đó • I’ve been putting in the work lately. Besides, I’m getting into coding.
(Gần đây, tôi đang bắt tay vào làm việc. Bên cạnh đó, tôi cũng đang học lập trình.)• This gym has all of the machines in the world! Besides, the owner is amiable!
(Phòng tập này có đủ loại máy trên đời! Bên cạnh đó, ông chủ cũng vô cùng thân thiện!)

• The house is gorgeous! Besides, it has great air filtering as well!
(Căn nhà rất đẹp! Bên cạnh đó, hệ thống lọc khí của nó cũng tuyệt vời!)

what’s more, đồng nghĩa với cấu trúc Moreover hơn thế là • This game is graphically stunning! What’s more, the story is excellent.
(Đồ họa của game này rất đẹp. Hơn thế là cốt truyện của trò chơi cũng tuyệt vời.)• Her hair is silky smooth. What’s more, it has a slight shine to it.
(Tóc của cô ấy mượt như lựa. Hơn thế là nó cũng óng ánh nữa.)

• Lee’s physique is unmatched! What’s more, he achieved it naturally!
(Vóc dáng của Lee là vô song! Hơn nữa, anh ấy đã đạt được nó một cách tự nhiên!)

in addition ngoài ra • In addition to his unmatched physique, Bumstead is a talented boxer!
(Ngoài thể hình tuyệt đẹp của anh ta, Bumstead còn là một tay đấm bốc rất tài năng.)Đồng nghĩa với cấu trúc Moreover • We went swimming! In addition, we also tried surfing while we were at the beach.
(Chúng tôi đã đi bơi! Ngoài ra, chúng tôi cũng thử lướt sóng khi ở bãi biển.)

• I bought you some flowers! In addition, here’s a chapstick holder. You needed it, right?
(Anh đã mua cho em một ít hoa! Ngoài ra, đây còn là một túi đựng son. Em cần nó, phải không?)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

Phân biệt cấu trúc Moreover và Furthermore

Phân biệt cấu trúc Moreover và Furthermore

Cũng như bất kỳ những từ đồng nghĩa nào khác, Moreover và Furthermore có điểm khác biệt. Tuy nhiên, sẽ có rất ít trường hợp mà bạn thật sự cần phải phân biệt giữa Moreover và Furthermore, vì về nghĩa chung thì chúng hoàn toàn tương đồng. Do đó, hãy xem phần sau như một phần mở rộng, bạn hoàn toàn không cần phải biết rõ cách phân biệt giữa hai trạng từ.

Moreover Furthermore
• Sử dụng trong cả tiếng Anh trang nhã (formal) và tiếng Anh không trang nhã (informal)

• Có thể được sử dụng để mở rộng ý ở trước theo nhiều hướng khác nhau

• Sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh trang nhã (formal)

• Có thể được sử dụng như để nối thêm ý mang cùng chủ đề, có nhiều điểm tương đồng với các ý ở trước

Tuy nhiên, như ILA đã nói ở trên, về nghĩa chung thì hai từ này rất gần với nhau, và hầu như không có trường hợp nào bắt buộc phải sử dụng một trong hai trạng từ. Do đó, đây chỉ là một phần mở rộng nhỏ dành cho những bạn học hiếu kỳ.

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến

Bài tập củng cố cấu trúc Moreover

Để củng cố lại kiến thức, cùng ILA làm qua bài tập sau.

Nối hai câu với nhau bằng Moreover rút ngắn

1. Yoshi is a kind person. Yoshi is very genuine.

2. The phone is state-of-the-art. And the phone is reasonably priced.

3. This cat is very gentle. And this cat loves cuddling.

Đáp án 

1. Yoshi is a kind person, moreover, (is) very genuine.

2. The phone is state-of-the-art and, moreover, (is) reasonably priced.

3. This cat is very gentle and, moreover, loves cuddling.

Đến đây, mong rằng bạn đã nắm bắt được cấu trúc Moreover cũng như Moreover là gì, cách dùng Moreover và các từ đồng nghĩa Moreover. ILA mong rằng bạn sẽ có thể sử dụng cấu trúc trên hiệu quả trong đặt câu, từ đó đem về những điểm cao nhất!

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

Nguồn tham khảo

  1. Moreover – Ngày truy cập: 1-7-2024
  2. Moreover – Ngày truy cập: 1-7-2024
location map