Mệnh đề nhượng bộ: Cấu trúc, cách sử dụng và bài tập chi tiết

Mệnh đề nhượng bộ (clause of concession)

Tác giả: Nguyen Hong

Mệnh đề nhượng bộ (clause of concession) sử dụng trong câu để diễn đạt ý nghĩa tương phản giữa 2 mệnh đề. Đây là chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh mà bạn cần nắm rõ. Cùng tìm hiểu cấu trúc, cách dùng mệnh đề chỉ sự nhượng bộ trong từng trường hợp cụ thể!

Mệnh đề nhượng bộ là gì?

Mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh gọi là Clause of concession. Loại mệnh đề này dùng để thể hiện những thông tin trái ngược nhau giữa hai mệnh đề trong câu. Trong đó, mệnh đề nhượng bộ có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu và ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy (,).

Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ tường chứa các liên từ nhượng bộ như: in spite of, despite, even though, though, although, however… Với câu đã có liên từ chỉ sự nhượng bộ, bạn lưu ý không được sử dụng “but”.

Ví dụ:

• He went for a run, although it was raining outside. (Anh ấy đã chạy bộ, mặc dù ngoài trời đang mưa.)

Trong câu này, mệnh đề nhượng bộ “although it was raining outside” diễn đạt sự tương phản với ý nghĩa mệnh đề chính là “he went for a run.”

>>> Tìm hiểu thêm: Kiến thức mệnh đề quan hệ rút gọn từ A đến Z

Các cấu trúc mệnh đề chỉ sự nhượng bộ thường gặp

1. Cấu trúc mệnh đề nhượng bộ Although/ Though/ Even though

Although/ Though

Although / Though / Even though đều có nghĩa là “mặc dù, dù cho”.

Although/ Though/ Even though + S + V, S + V (mệnh đề chính)

Mệnh đề nhượng bộ sẽ đặt ở đầu câu và ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

Ví dụ:

• Although it was late, I decided to attend the meeting. (Dù đã muộn nhưng tôi vẫn quyết định tham dự cuộc họp.)

• Even though we have a car, they seldom use it. (Mặc dù họ có ô tô nhưng chúng tôi hiếm khi sử dụng nó.)

• Though they were talking quietly, I could hear them. (Mặc dù họ đang nói chuyện nhỏ nhẹ, tôi có thể nghe thấy họ.)

S + V (mệnh đề chính) + although/ though/ even though + S + V

Khi mệnh đề nhượng bộ đặt ở cuối câu, bạn có thể áp dụng cấu trúc như trên. Sẽ không có dấu phẩy ngăn cách giữa 2 mệnh đề.

Ví dụ:

• He couldn’t learn to swim although he had a personal trainer. (Anh ấy không thể học bơi mặc dù có huấn luyện viên cá nhân.)

• She decided to go to the beach even though it was chilly and windy. (Cô ấy quyết định đi biển dù trời lạnh và nhiều gió.)

Lưu ý:

√ Although thường dùng để diễn đạt 2 hành động không có sự tương phản quá mức.

√ Even though thường dùng để diễn đạt 2 hành động có sự tương phản rõ rệt.

√ Though dùng phổ biến hơn trong văn nói và thường đứng ở cuối câu.

Ví dụ:

• They have a car. They seldom use it, though (Họ có một chiếc ô tô. Mặc dù vậy, họ hiếm khi sử dụng chúng).

>>> Tìm hiểu thêm: Anyway là gì? Làm sao để phân biệt với though và anyway?

2. Cấu trúc mệnh đề chỉ sự nhượng bộ However/ Nevertheless

Thành thạo cấu trúc However trong 5 phút

Liên từ nhượng bộ however/ nevertheless có nghĩa là “tuy nhiên”. Chúng dùng để nối 2 mệnh đề mang ý nghĩa trái ngược nhau.

S + V. However/ Nevertheless, S + V

Vị trí however/ nevertheless đứng ở vị trí đầu mệnh đề thứ 2. Chúng sẽ ngăn cách với mệnh đề bằng dấu phẩy.

Ví dụ:

• She denies it. Nevertheless, nobody believes her. (Cô ấy phủ nhận nó. Tuy nhiên, không ai tin cô ấy.)

• The job was very demanding. However, the pay was very good. (Công việc rất khắt khe. Tuy nhiên, mức lương rất tốt.)

S + V. S, however/ nevertheless, V

Vị trí however/ nevertheless đứng ở giữa câu và ngăn cách giữa chủ ngữ và động từ chính bởi dấu phẩy.

Ví dụ:

• Few pianists can sing as well as they can play. Daisy, however, is an exception. (Rất ít nghệ sĩ piano hát hay như họ có thể chơi đàn. Tuy nhiên, Daisy là một ngoại lệ.)

3. Cấu trúc mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh In spite of/ Despite

cấu trúc in spite of

In spite of/ Despite có nghĩa là “dù cho, mặc dù, bất chấp”. Chúng ngụ ý vượt qua những trở ngại, thách thức để đạt được hành động của mệnh đề chính.

In spite of/ Despite + Noun/ V-ing/ the fact that + S + V, S + V (mệnh đề chính)

Vị trí in spite of/ despite đứng ở đầu câu. Theo sau là danh từ hoặc cụm danh từ và sẽ ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy.

Ví dụ:

• In spite of the heavy rain, we decided to go for a hike. (Mặc dù trời mưa to nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi leo núi.)

• Despite the challenging weather conditions, they were determined to enjoy the outdoors. (Bất chấp điều kiện thời tiết khó khăn, họ vẫn quyết tâm tận hưởng hoạt động ngoài trời.)

• Despite financial constraints, they decided to start their own business. (Bất chấp những hạn chế về tài chính, họ quyết định bắt đầu kinh doanh riêng.)

S + V (mệnh đề chính) despite/ in spite of Noun/ V-ing/ the fact that + S + V

Vị trí inspite/ in spite of đứng ở giữa câu, theo sau là danh từ hoặc cụm danh từ và nối liền với mệnh đề chính.

Ví dụ:

• He succeeded in his exam in spite of having a hectic work schedule. (Anh ấy đã đạt được thành công trong kỳ thi của mình mặc dù có một lịch trình làm việc bận rộn.)

• Our team managed to win the championship despite the late start. (Đội của chúng ta đã giành được chức vô địch dù khởi đầu muộn.)

>>> Tìm hiểu thêm: Các từ nối trong tiếng Anh để bạn diễn đạt ý tưởng tốt hơn

4. Cấu trúc mệnh đề nhượng bộ No matter

Cấu trúc mệnh đề nhượng bộ No matter

No matter có nghĩa là “bất kể là”.

No matter what/ who/ where/ when /why + S + V, S + V (mệnh đề chính)

√ No matter how/ However: Dù thế nào/ tuy nhiên

√ No matter who/ Whoever: Bất kể ai/ bất cứ ai

√ No matter where/ Wherever: Bất kể ở đâu/ bất cứ nơi nào

√ No matter what/ Whatever: Không có vấn đề gì/ bất cứ điều gì

√ No matter when/ Whenever: Bất kể khi nào/ bất cứ khi nào

√ No matter which/ Whichever: Bất kể cái nào/ bất cứ cái nào

Ví dụ:

• No matter who may come/ Whoever may come, tell him I am out. (Bất kể có ai đến, hãy nói với anh ta rằng tôi đi vắng rồi.)

• No matter where you may hide it/ Wherever you (may) hide it, I’ll find it. (Bất kể bạn có giấu nó ở đâu, tôi sẽ tìm thấy.)

• No matter what he did/ Whatever he did, I didn’t like it. (Dù anh ấy có làm gì, tôi cũng không thích.)

• No matter who/ Whoever breaks the law, they will be punished. (Bất cứ ai vi phạm pháp luật, họ sẽ bị trừng phạt.)

• No matter what/ Whatever happens in the future, I will protect you. (Dù tương lại có xảy ra chuyện gì đi nữa, anh cũng sẽ bảo vệ em.)

5. Cấu trúc mệnh đề chỉ sự nhượng bộ As

cách dùng as

As có nghĩa là “mặc dù”. As dùng để kết nối 2 mệnh đề diễn tả 2 sự việc trái ngược nhau.

Adj/ Adv + as + S + V, S + V (mệnh đề chính)

Ví dụ:

• Hard as I tried, I couldn’t change her mind. (Dù cố gắng thế nào tôi cũng không thể thay đổi được ý định của cô ấy.)

• Cold as the weather was, we enjoyed walking the dog. (Thời tiết lạnh như vậy nhưng chúng tôi rất thích dắt chó đi dạo.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc In order to: ý nghĩa, cách sử dụng và bài tập có đáp án

6. Cấu trúc Even if

Even if có nghĩa là “dù cho có, kể cả khi”. Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh sự bất biến trong mọi sự việc.

S + V (mệnh đề chính) + even if + S + V

Vị trí even if đứng ở giữa câu và nối 2 mệnh đề sẽ không ngăn cách bằng dấu phẩy.

Ví dụ:

• We will play outside even if it rains. (Chúng tôi sẽ chơi bên ngoài kể cả khi trời mưa.)

Even if + S + V, S + V (mệnh đề chính)

Vị trí even if đứng ở đầu câu, theo sau là một mệnh đề và ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy.

Ví dụ:

• Even if I’m tired, I have to study for the exam. (Dù mệt mỏi nhưng tôi vẫn phải học bài để thi.)

7. Cấu trúc In any case

In any case có nghĩa là “bất luận thế nào, dù có gì xảy ra”.

S + V, but S + V in any case hoặc S + V, but in any case S + V

Ví dụ:

• I’m not sure if I can make it to the party, but in any case, thanks for inviting me. (Tôi không chắc liệu mình có thể đến dự bữa tiệc hay không, nhưng dù sao đi nữa, cảm ơn vì đã mời tôi.)

• I don’t have much time, but I’ll do my best in any case. (Tôi không có nhiều thời gian nhưng tôi sẽ cố gắng hết sức trong mọi trường hợp.)

>>> Tìm hiểu thêm: Đảo ngữ câu điều kiện là gì, dùng như thế nào?

Bài tập về mệnh đề nhượng bộ lớp 9

Bài tập về mệnh đề nhượng bộ lớp 9

1. Bài 1 – Bài tập mệnh đề nhượng bộ

Hoàn thành những câu dưới đây, sử dụng Although, Despite, In spite of. Có thể dùng 2 đáp án trong cùng một câu.

1. ———- it rained a lot, I enjoyed my holiday.

a. Although

b. In spite of

c. Despite

2. ———- all my careful plans, some things went wrong.

a. Although

b. In spite of

c. Despite

3. ———- I had planned everything carefully, a lot of things went wrong.

a. Although

b. In spite of

c. Despite

4. She loves music ———- she can’t play a musical instrument.

a. Although

b. In spite of

c. Despite

5. ———- being very tired, I carried on walking.

a. Although

b. In spite of

c. Despite

6. The heating was full on, but ———- this the house was still cold.

a. Although

b. In spite of

c. Despite

7. Jenny decided to give up her job ———- I advised her not to.

a. Although

b. In spite of

c. Despite

8. ———- the light rain, the baseball game was not canceled.

a. Although

b. In spite of

c. Despite

9. She was still able to finish her assignment before class ———- she was interrupted.

a. Although

b. In spite of

c. Despite

10. ———- their quarrel, they are very good friends.

a. Although

b. In spite of

c. Despite

Đáp án

1. a

2. b/c

3. a

4. a

5. b/c

6. b/c

7. a

8. b/c

9. a

10. b/c

2. Bài 2

Bài tập về mệnh đề nhượng bộ lớp 9.

Viết thành câu mới có ý nghĩa tương tự với từ gợi ý trong ngoặc ().

1. Although she’s got an English name, she is in fact German. (despite)

2. She got very wet in the rain. She had an umbrella. (even though)

3. He decided to accept the job although the salary was low. (in spite of)

4. We lost the match although we were the best team. (despite)

5. In spite of not having eaten for 12 hours, I didn’t feel hungry. (even though)

6. They have very little money. They are happy. (in spite of)

7. Our foot was injured. We managed to walk to the nearest village. (although)

8. I enjoy the film. The story was silly. (in spite of)

Đáp án

1. Despite her English name/ Despite having an English name/Despite the fact that she has an English name, she is in fact German.

2. Even though she had an umbrella, she got very wet in the rain.

3. He decided to accept the job in spite of the low salary/ He decided to accept the job in spite of the fact that the salary was low.

4. We lost the match despite being the best team/ We lost the match despite the fact that we were the best team.

5. Even though I hadn’t eaten for 12 hours, I didn’t feel hungry.

6. In spite of having very little money, they are happy.

7. Although our foot was injured, we managed to walk to the nearest village.

8. I enjoyed the film in spite of the silly story/ I enjoyed the film in spite of the story being silly.

>>> Tìm hiểu thêm: A-Z về cấu trúc If only, cách sử dụng và bài tập có đáp án

Hy vọng những thông tin trên đây đã giúp bạn hiểu rõ về cách dùng mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh. Việc luyện tập hàng ngày sẽ giúp bạn ghi nhớ tất cả những công thức mệnh đề chỉ sự nhượng bộ và tránh được lỗi sai không đáng có.

Nguồn tham khảo

location map