Cụm tính từ là gì? Cách nhận biết cụm tính từ chính xác

Cụm tính từ (Adjective Phrase) là gì

Tác giả: Nguyen Hong

Cụm tính từ (Adjective Phrase) là một trong những loại cụm từ phổ biến nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Sử dụng linh hoạt loại từ này sẽ giúp bạn nói hoặc viết được những câu văn tiếng Anh hay và phong phú. Cùng ILA làm rõ khái niệm cụm tính từ là gì? Cách nhận biết cụm tính từ trong tiếng Anh là gì qua bài tập có đáp án.

Khái niệm cụm tính từ và cách xác định

1. Cụm tính từ là gì cho ví dụ

Cụm tính từ là gì? Cụm tính từ (Adjective Phrase) là cụm từ có chức năng giống như một tính từ trong câu để bổ nghĩa cho danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ. Cụm tính từ nhằm mô tả tính chất, trạng thái, đặc điểm của từ mà chúng bổ nghĩa. Đôi khi cụm tính từ đóng vai trò là vị ngữ trong câu.

Ví dụ:

The burger looks very appetising. (Bánh burger trông rất ngon miệng).

→ “Very appetising” chính là 1 cụm tính từ bổ nghĩa cho “The burger”.

2. Cách nhận biết cụm tính từ trong tiếng Anh là gì?

Để nhận biết cụm tính từ, trước tiên bạn cần xác định danh từ/ cụm danh từ/ đại từ trong câu. Sau đó, bạn tìm những từ bổ nghĩa cho chúng và có cấu trúc của một cụm tính từ.

Cụm tính từ thường bao gồm 1 tính từ và 1 giới từ. Đôi khi, cụm tính từ còn bao gồm cả trạng từ, mạo từ, liên từthán từ kết hợp cùng tính từ. Trong một số trường hợp, cụm tính từ còn do nhiều tính từ hợp thành.

Ví dụ:

• Her bright, cheerful smile lit up the room. (Nụ cười rạng rỡ và vui tươi của cô ấy thắp sáng cả căn phòng).

→ “Bright, cheerful” là cụm tính từ bao gồm 2 tính từ hợp thành và bổ nghĩa cho “her smile”.

• Her eyes are shockingly blue. (Đôi mắt của cô ấy có màu xanh đáng kinh ngạc).

→ “Shockingly blue” là 1 cụm tính từ có chứa trạng từ bổ nghĩa cho “her eyes”.

Vị trí cụm tính từ có thể đứng trước hoặc sau danh từ/ cụm danh từ/ đại từ, đứng sau động từ.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh dễ nắm nhất

Cụm tính từ trong tiếng Anh là gì?

tính từ trong tiếng Anh

Khái niệm cụm tính từ tiếng Anh là Adjective Phrase. Chúng thường là cụm từ có chức năng như một tính từ trong câu. Đó là một nhóm từ được ghép lại với nhau, có chứa ít nhất 1 tính từ đi kèm với loại từ khác như giới từ, trạng từ, liên từ, tính từ…

Cụm tính từ dùng để cung cấp thông tin chi tiết, mô tả đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của danh từ/ cụm danh từ/ đại từ mà nó bổ nghĩa. Nó giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn đối tượng được đề cập trong câu.

Ví dụ:

• He finds it difficult to sell his old, rusty car. (Anh ấy cảm thấy khó bán chiếc xe cũ rỉ sét của mình.)

→ Cụm tính từ “old, rusty” bổ nghĩa cho danh từ “car” và miêu tả đặc điểm của chiếc xe.

>>> Tìm hiểu thêm: Cụm động từ (Phrasal verb) là gì? Các cụm động từ tiếng Anh phổ biến

Cách xác định cụm tính từ là gì?

Cụm tính từ luôn bao gồm nhiều từ hợp thành. Vậy nên để xác định một cụm tính từ là gì, bạn hãy tìm những từ bổ nghĩa cho danh từ/ cụm danh từ/ đại từ trong câu và được tạo thành từ ít nhất 2 từ.

Nếu bạn bỏ đi cụm tính từ trong câu, ý nghĩa của câu vẫn được giữ nguyên. Thế nhưng, bạn không biết rõ về tính chất, đặc điểm của chủ thể hoặc sự việc được đề cập.

Ví dụ:

• The tired, but happy children laughed. (Dù mệt mỏi nhưng những đứa trẻ đã cười).

→ Cụm tính từ “tired, but happy” bổ nghĩa cho “children”. Nếu bỏ đi cụm tính từ này, câu vẫn có nghĩa “The children laughed”. Tuy nhiên, nếu không có cụm tính từ thì bạn sẽ không biết được cảm xúc của trẻ.

Cấu trúc cụm tính từ là gì, cho ví dụ cụ thể

Cấu trúc cụm tính từ là gì

Sau đây là cấu trúc một số cụm tính từ thường gặp trong tiếng Anh để bạn có thể nhận biết dễ dàng.

1. Cụm tính từ do nhiều tính từ hợp thành

Đôi khi, bạn sẽ dùng nhiều tính từ để tạo thành cụm tính từ. Hãy ghi nhớ thứ tự các tính từ sẽ là: số lượng, quan điểm/ý kiến, kích thước, tuổi tác, hình dạng, màu sắc, nguồn gốc, chất liệu, tính chất và sau đó là danh từ.

Ví dụ:

• My mom decided to give away my old and unused school uniforms. (Mẹ tôi quyết định tặng đồng phục học sinh cũ và chưa sử dụng của tôi.)

• She had long, silky, flowing black hair. (Cô có mái tóc đen dài, mượt và bồng bềnh.)

• A beautiful, small, antique, round, wooden, Chinese table. (Một chiếc bàn Trung Quốc đẹp, nhỏ, xưa cổ, tròn, bằng gỗ.)

>>> Tìm hiểu thêm: “Mật mã” OSASCOMP: Bí quyết ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh

2. Cụm tính từ với tính từ ghép

Cụm tính từ được tạo thành từ 1 tính từ ghép hoặc 1 tính từ ghép cùng với 1 tính từ khác.

Ví dụ:

• We decided to stay in a newly-built house on 6th street. (Chúng tôi quyết định ở trong một ngôi nhà mới xây trên đường số 6.)

3. Cấu trúc cụm tính từ là gì? Tính từ kết hợp cùng giới từ

Cụm tính từ có thể được hình thành bằng cách kết hợp 1 tính từ cùng giới 1 giới từ như: like, from, of, about, with, on, in, for, under, above, through, before, at, after, behind, over

Ví dụ:

• He is famous for his singing talent. (Anh ấy nổi tiếng với tài năng ca hát).

• Merin, the girl with long hair, visited our store today. (Merin, cô gái có mái tóc dài, đã ghé thăm cửa hàng của chúng tôi hôm nay.)

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng

4. Cấu trúc cụm tính từ trong tiếng Anh là gì? Tính từ kết hợp cùng trạng từ

Cụm tính từ được tạo thành bằng cách kết hợp các trạng từ chỉ cách thức cùng với tính từ khác.

Ví dụ:

• The dazzlingly beautiful woman walked down the street. (Người phụ nữ xinh đẹp rạng ngời bước xuống phố).

→ “Dazzlingly beautiful” là cụm tính từ. Trong đó, “dazzlingly” là trạng từ, còn “beautiful” là tính từ.

• That lemon was amazingly sour. (Quả chanh đó chua kinh khủng).

→ “Amazingly sour” là cụm tính từ. Trong đó, “amazingly” là trạng từ, còn “sour” là tính từ.

5. Cụm tính từ có chứa tính từ so sánh

so sánh

Tính từ so sánh có trong cụm tính từ có thể là tính từ so sánh hơn hoặc so sánh nhất.

Ví dụ:

• The birch tree is taller than the ash tree. (Cây bạch dương cao hơn cây tần bì).

• The birch tree is the tallest tree in this forest. (Cây bạch dương là cây cao nhất trong khu rừng này.)

• It is not easy for me to choose which one is my most favorite movie. (Thật không dễ để chọn ra bộ phim nào là bộ phim tôi yêu thích nhất.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cập nhật A-Z về cấu trúc so sánh trong tiếng Anh

Các vị trí của cụm tính từ trong câu

1. Đứng trước, bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ

Đây là vị trí thường thấy của cụm tính từ trong câu. Cụm tính từ sẽ đứng trước danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

• The weedy, overgrown garden needs to be tended. (Khu vườn cỏ dại mọc um tùm cần được chăm sóc.)

• A few extra buttons came with the coat. (Một vài nút bổ sung đi kèm với áo khoác.)

• A very big bug is coming toward me. (Một con bọ rất lớn đang tiến về phía tôi.)

2. Đứng sau, bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ

Ví dụ:

• The cost of that house was way too high. (Mức giá ngôi nhà đó quá cao.)

• I chose paint for my room that is a lemony yellow. (Tôi chọn màu sơn cho căn phòng của mình là màu vàng chanh.)

• They are collecting money for children born with heart defects. (Họ đang quyên tiền cho trẻ em sinh ra bị dị tật tim.)

3. Đứng sau động từ

Vị trí cụm tính từ là gì? Chúng cũng có thể đứng sau động từ trong câu. Chúng thường đi sau những động từ liên kết (linking verb) để làm rõ nghĩa cho chủ ngữ.

Ví dụ:

Bill is very strong. (Bill rất mạnh mẽ.)

The house seems old and abandoned. (Ngôi nhà có vẻ cũ kỹ và bị bỏ hoang.)

>>> Tìm hiểu thêm: Ngoại động từ là gì? Cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ

Lưu ý về cách sử dụng cụm tính từ trong tiếng Anh là gì?

cách sử dụng cụm tính từ trong tiếng Anh là gì

√ Cụm tính từ không bao giờ đứng một mình vì chúng sẽ không có ý nghĩa trong câu. Chúng luôn được dùng để bổ nghĩa cho từ khác.

√ Khi sử dụng nhiều cụm tính từ trong câu, cần sử dụng dấu phẩy để phân tách chúng.

Ví dụ:

• Monica is a sweet, intelligent, beautiful girl. (Monica là một cô gái ngọt ngào, thông minh, xinh đẹp.)

√ Nên dùng dấu gạch nối trong cụm tính từ được tạo thành từ các tính từ ghép.

Ví dụ:

• The well-known actor received an award. (Nam diễn viên nổi tiếng đã nhận được giải thưởng.)

Phân biệt cụm danh từ và cụm tính từ: Sự khác biệt rõ ràng giữa chúng là cụm danh từ đóng vai trò như một danh từ trong khi cụm tính từ đóng vai trò như một tính từ. Đó là cách quan trọng để nhận biết cụm tính từ là gì trong câu.

Ví dụ:

• He was scared of the black cat.

→ “The black cat” là cụm danh từ đứng sau “scared”.

• I found a tiny little kitten.

→ “Tiny little” là cụm tính từ bổ nghĩa cho “kitten”

Bài tập thực hành

Bài tập thực hành

a. Tìm cụm tính từ trong những câu sau:

1. The girl in the red shirt is new here.

2. Which one of your trips would you describe as the most adventurous one?

3. Is the bag by the table yours?

4. Are you shorter than your brother?

5. The girl with the Porsche was noticed by everyone.

6. Can you buy me a box of dark homemade chocolates when you come back?

7. The red-haired Portuguese boy impressed all his teachers in no time.

8. The city is expecting very few rainy days this month.

b. Đáp án

1. in the red shirt

2. the most adventurous one

3. by the table

4. shorter than your brother

5. with the Porsche

6. of dark homemade chocolates

7. The red-haired Portuguese

8. very few rainy

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập phân biệt the other, another, others, other để bạn luyện tập

Bài viết trên đây đã tổng hợp những kiến thức đầy đủ nhất về cụm tính từ là gì, bao gồm khái niệm, cách nhận biết, cấu trúc cụm tính từ trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức này sẽ hữu ích cho bạn.

Nguồn tham khảo

  1. Adjective phrases – Ngày truy cập 25-5-2024
  2. Adjective Phrase – Ngày truy cập 25-5-2024
location map