Out of order là một cụm từ, thành ngữ khá phổ biến trong tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng biết và dùng đúng. Để hiểu rõ hơn out of order nghĩa là gì, cách sử dụng sao cho đúng, bạn tham khảo bài viết sau đây nhé.
Out of order nghĩa là gì?
Out of order là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là “hư hỏng, không hoạt động, không thể sử dụng“. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những vật dụng, thiết bị, hệ thống… không thể hoạt động bình thường như mong muốn.
Ví dụ:
• The elevator is out of order. (Thang máy đang hỏng)
• The ATM is out of order. (Máy ATM đang hỏng)
• The website is out of order. (Trang web đang lỗi)
• The speaker’s microphone was out of order. (Micro của diễn giả bị hỏng)
Cấu trúc out of order trong câu là gì?
Out of order thường được dùng như là tính từ và theo sau một động từ “to be”.
Cấu trúc out of order trong câu tiếng Anh là:
S + be + out of order |
Ví dụ:
• Your behavior is out of order (Hành vi của bạn là không đúng)
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất
Các cách sử dụng out of order trong câu là gì?
Cụm từ out of order có thể được sử dụng theo các cách sau:
1. Dùng để nói về thiết bị, đồ dùng… bị hỏng hóc, không hoạt động
Ví dụ:
• The printer is out of order, so we’ll need to fix it before we can print anything.
(Máy in bị hỏng, vì vậy chúng ta cần sửa chữa nó trước khi có thể in bất cứ cái gì)
2. Dùng để nói về đồ vật nào đó không theo trình tự hoặc không theo đúng thứ tự
Ví dụ:
• The books on the shelf are out of order; let’s rearrange them alphabetically.
(Các cuốn sách trên kệ không theo thứ tự, hãy sắp xếp chúng theo thứ tự chữ cái)
3. Out of order là gì? Dùng để nói về một hành vi gây mất trật tự, không có tổ chức
Ví dụ:
• The schedule for the conference is out of order due to last-minute changes.
(Lịch trình cho hội nghị bị đảo lộn, không tổ chức do những thay đổi cuối cùng)
4. Dùng để nói về hành vi không tuân theo quy tắc, không đúng quy định
Ví dụ:
• Your comments during the meeting were out of order and not conducive to a productive discussion.
(Những ý kiến của bạn trong cuộc họp không tuân theo quy tắc và không tạo điều kiện cho một cuộc thảo luận hiệu quả)
• Parking your car in front of the fire hydrant is out of order and may result in a fine.
(Việc bạn đậu xe trước ống nước cứu hỏa là không đúng quy tắc và có thể bị phạt)
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)
Các từ đồng nghĩa với out of order là gì?
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Broken | Hỏng, gãy, bị phá hủy | • The relationship is broken beyond repair.
(Mối quan hệ bị phá hủy hoàn toàn) |
Dead | Không hoạt động, không còn sử dụng được | • The battery is dead. (Pin đã hết)
• The computer is dead. (Máy tính đã bị hư) |
Not functioning | Không hoạt động | • The lights in the office are not functioning. (Đèn trong văn phòng không hoạt động)
• The printer is not functioning. I can’t print my report. (Máy in không hoạt động. Tôi không thể in báo cáo của mình) |
Inoperative | Không thao tác được | • The elevator is inoperative. (Thang máy không hoạt động)
• The machine is inoperative due to a power outage. (Máy móc không hoạt động do mất điện) |
Disorganized | Không có tổ chức, không có trật tự, lộn xộn | • His desk is disorganized. (Bàn của anh ấy lộn xộn)
• The closet is disorganized. I can’t find anything. (Tủ quần áo lộn xộn. Tôi không thể tìm thấy gì cả) |
Unordered | Không được sắp xếp, không theo thứ tự | • The list of names is unordered. (Danh sách tên không theo thứ tự)
• The set of numbers is unordered. (Tập hợp số không được sắp xếp) • The group of people is unordered. (Nhóm người không được sắp xếp) |
Jumbled | Lộn xộn, lẫn lộn, không theo thứ tự | • Her desk was jumbled with papers and books. (Bàn của cô ấy lộn xộn với giấy tờ và sách vở)
• The closet was jumbled with clothes and shoes. (Tủ quần áo lộn xộn với quần áo và giày dép) |
Chaotic | Hỗn loạn, lộn xộn, rối loạn | • The city was in a chaotic state after the earthquake. (Thành phố rơi vào hỗn loạn sau động đất)
• The meeting was chaotic. People were talking over each other and nothing was getting done. (Cuộc họp hỗn loạn. Mọi người nói chuyện xen lẫn nhau và không có gì được thực hiện) |
Unsystematic | Không có hệ thống, không có phương pháp, không theo kế hoạch | • His study habits are unsystematic. He doesn’t have a plan and he doesn’t know how to study effectively. (Thói quen học tập của anh ấy không có hệ thống. Anh ấy không có kế hoạch và anh ấy không biết cách học hiệu quả)
• The company’s management is unsystematic. There is no clear plan or strategy. (Quản lý của công ty không có hệ thống. Họ không có một kế hoạch hoặc chiến lược nào rõ ràng) |
Unregulated | Không được quy định, không được kiểm soát, không được quản lý | • The unregulated market was a free-for-all. (Thị trường không được quy định là một nơi không có luật lệ)
• Unregulated pollution is a major problem in many countries. (Ô nhiễm không được kiểm soát là một vấn đề lớn ở nhiều quốc gia) |
Improper | không đúng đắn, không phù hợp, không hợp lệ, không lịch sự | • It is improper to talk on the phone in a library. (Không đúng đắn khi nói chuyện điện thoại trong thư viện)
• His behavior was improper. He was rude and disrespectful. (Hành vi của anh ta không đúng đắn. Anh ta thô lỗ và thiếu tôn trọng) |
Unlawful | Bất hợp pháp, phi pháp, trái luật | • It is unlawful to drive under the influence of alcohol. (Lái xe khi say rượu là sai luật) |
>>> Xem thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
Các cụm từ tương tự out of order là gì?
Một số cụm từ tương tự với out of order mà bạn có thể dùng để diễn đạt đa dạng hơn trong giao tiếp.
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Out of whack | Không đúng, không chính xác, không hoạt động bình thường, không hợp lý, không cân bằng | • The clock is out of whack. It is ten minutes fast. (Chiếc đồng hồ không đúng. Nó nhanh mười phút)
• The machine is out of whack. It is not working properly. (Máy móc không hoạt động bình thường) |
On the blink | Không hoạt động bình thường hoặc không đáng tin cậy | • The TV is on the blink again. It keeps turning off. (Tivi lại đang trục trặc. Nó cứ tắt đi bật lại)
• My car is on the blink. I think it needs a new battery. (Xe ô tô của tôi đang trục trặc. Tôi nghĩ nó cần một bình ắc quy mới) |
On the fritz | Không hoạt động bình thường hoặc không đáng tin cậy | • The Internet connection is on the fritz. It keeps going in and out. (Kết nối Internet đang trục trặc. Nó cứ chập chờn) |
Out of kilter | Không đúng vị trí, không hoạt động bình thường | • His calculations are out of kilter. They are not correct. (Tính toán của anh ấy không đúng. Chúng không chính xác.) |
>>> Xem thêm: Cụm động từ (Phrasal verb) là gì? Các cụm động từ tiếng Anh phổ biến
Bài tập cấu trúc out of order
Out of order là gì? Hoàn thành câu với từ hoặc cụm từ thích hợp sau, lưu ý một từ có thể được sử dụng nhiều lần:
Disorganized, chaotic, dysfunctional, jumbled, out of order, confused, malfunctioning, in disarray, out of sorts, haphazard, disorderly, unsystematic, disrupted |
1. The meeting was so ______________ that nobody could understand the agenda.
2. The computer system crashed, and now it’s completely ______________.
3. After the storm, the traffic signals were all ______________, causing a lot of confusion.
4. The professor’s lecture notes were ______________, making it difficult for the students to follow.
5. The books on the shelf were all ______________, making it impossible to find the one I needed.
6. The elevator is currently ______________, so please use the stairs.
7. The subway system experienced a technical glitch, leaving many stations ______________.
8. Due to the unexpected power outage, the entire office was in a state of ______________.
9. The project timeline was so ______________ that we missed several important deadlines.
10. The amusement park ride was temporarily ______________, causing a delay in the schedule.
11. The manager found the financial records to be completely ______________ after the accountant’s resignation.
12. The teacher’s absence resulted in a(n) ______________ classroom atmosphere.
13. The road construction left the traffic patterns in the area ______________.
14. The CEO was frustrated by the ______________ state of the company’s financial reports.
>>> Xem thêm: Bài tập câu điều kiện có đáp án (mới nhất)
Đáp án bài tập cấu out of order là gì?
1. The meeting was so chaotic that nobody could understand the agenda.
2. The computer system crashed, and now it’s completely out of order.
3. After the storm, the traffic signals were all disorganized, causing a lot of confusion.
4. The professor’s lecture notes were jumbled, making it difficult for the students to follow.
5. The books on the shelf were all out of order, making it impossible to find the one I needed.
6. The elevator is currently malfunctioning, so please use the stairs.
7. The subway system experienced a technical glitch, leaving many stations in disarray.
8. Due to the unexpected power outage, the entire office was in a state of disorderly.
9. The project timeline was so haphazard that we missed several important deadlines.
10. The amusement park ride was temporarily out of order, causing a delay in the schedule.
11. The manager found the financial records to be completely disrupted after the accountant’s resignation.
12. The teacher’s absence resulted in a chaotic classroom atmosphere.
13. The road construction left the traffic patterns in the area unsystematic.
14. The CEO was frustrated by the dysfunctional state of the company’s financial reports.
Tóm lại, out of order là gì? Đây là cụm từ mang ý nghĩa không hoạt động, mất trật tự hoặc hỏng. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một hệ thống, thiết bị hoặc hành vi nào đó không hoạt động đúng cách hoặc đang gặp sự cố. Hy vọng qua bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng out of order.
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững