Concerned đi với giới từ gì? Công thức và bài tập áp dụng

Concerned đi với giới từ gì? Công thức và bài tập áp dụng

Tác giả: Phan Hien

Trong tiếng Anh, khi muốn diễn tả về trạng thái bất an, lo lắng, hoang mang, người ta thường sẽ sử dụng tính từ “concerned”. Dù đây là một tính từ phổ biến nhưng nhiều người vẫn không rõ concerned đi với giới từ gì và cách sử dụng sao cho chính xác. Vì thế, hãy cùng ILA tìm hiểu về cách dùng từ này, concerned + gì và làm những bài tập concerned để nắm rõ kiến thức!

Concerned là gì? 

Trước khi tìm hiểu concerned đi với giới từ gì, bạn cần tìm hiểu ý nghĩa của từ concerned. Theo từ điển tiếng Anh, concerned (phát âm: /kən’sɜ:nd/) mang 3 nét nghĩa chính: 

1. Lo lắng, bận tâm đến một điều gì đó. Ví dụ: 

• Henry is concerned about money problems in the family, because he is unemployed. (Henry lo lắng cho vấn đề tiền bạc trong gia đình, vì anh ấy đang thất nghiệp)

• Clara is worried about her grades last semester. (Clara đang lo lắng về điểm số của học kỳ vừa rồi)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc afraid trong tiếng Anh: Afraid đi với giới từ gì? 

Concerned là gì

2. Liên quan đến, ảnh hưởng đến một điều gì, một vấn đề gì đó. Ví dụ: 

• Michelle cannot solve this problem on her own because it is concerned with the future of the company. (Michelle không thể tự mình giải quyết vấn đề này vì nó liên quan đến tương lai của công ty)

• I need the people concerned to testify about the recent incident. (Tôi cần những người liên quan làm chứng về vụ việc vừa rồi)

3. Quan tâm đến một điều gì đó, một vấn đề gì đó nhằm có thể giải quyết được vấn đề đó. Ví dụ: 

• Economic recession is an issue that many people are concerned about today. (Suy thoái kinh tế là vấn đề được nhiều người quan tâm hiện nay)

• Charlie is concerned about recruiting next month. (Charlie rất quan tâm đến việc tuyển dụng nhân sự vào tháng sau)

Concerned đi với giới từ gì? Các dạng từ khác của tính từ concerned 

Concerned đi với giới từ gì

Ngoài tính từ concerned được định nghĩa như nội dung trên, cũng có một số dạng từ khác của tính từ này để bạn có thể sử dụng trong nhiều trường hợp giao tiếp khác nhau. Cùng tìm hiểu thông qua bảng sau: 

Từ Nghĩa Ví dụ
concern (Noun) sự lo lắng, mối quan tâm • The main concern of employees at the company is year-end bonuses. (Mối quan tâm của nhân viên tại công ty chính là tiền thưởng cuối năm)

• Dalia’s concern was evident on her face. (Sự lo lắng của Dalia đã thể hiện rõ trên gương mặt của cô ấy)

concern (Verb) quan tâm, liên quan đến, làm cho lo lắng • Lisa’s promotion concerns her wedding. (Việc thăng chức của Lisa liên quan đến đám cưới của cô cấy). 

• Theft in the city concerns people. (Nạn trộm cắp tại thành phố làm cho người dân lo lắng)

unconcerned (adjective) không quan tâm, không lo lắng, không để ý đến • Mike looked unconcerned about his wife’s concert. (Michal trông có vẻ không quan tâm đến buổi hòa nhạc của vợ anh ấy)

• Ariana is unconcerned with the rumors about her and her husband. (Ariana không quan tâm đến những tin đồn về cô và chồng)

concernedly (Adverb) một cách lo lắng, một cách quan tâm • I asked Maya concernedly about her unemployment. (Tôi đã hỏi Maya một cách đầy lo lắng về tình trạng thất nghiệp của cô ấy)

• Katherine came to my house concernedly to ask about the baby. (Katherine lo lắng đến nhà tôi hỏi thăm về đứa bé)

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)

Bật mí concerned đi với giới từ gì là đúng? 

concerned đi với giới từ gì

Sau khi đã tìm hiểu ý nghĩa của từ concerned, hãy sẽ tìm hiểu concerned đi với giới từ gì, concerned + gì là đúng, concerned about là gì và concerned with là gì trong nội dung dưới đây. 

1. Concerned + about 

concerned + about + something/ somebody

Câu trả lời đầu tiên cho thắc mắc “concerned đi với giới từ gì” đó chính là cấu trúc concerned about. Cấu trúc này được sử dụng để miêu tả trạng thái lo lắng, quan tâm hay thậm chí là có sự quan ngại đối với một vấn đề, một sự việc, tình huống hay một người nào đó được nhắc đến trong giao tiếp. Ví dụ: 

• Elena was concerned about gaining weight. But she knows how to love her body more. (Elena đã lo lắng về việc tăng cân. Nhưng giờ cô ấy đã biết cách yêu cơ thể của mình hơn)

• Tommy isn’t concerned about the results of the competition, because he tried his best. (Tommy không bận tâm về kết quả cuộc thi, vì anh ấy đã cố gắng hết sức)

>>> Tìm hiểu thêm: Cụm động từ (Phrasal verb) là gì? Các cụm động từ tiếng Anh phổ biến

2. Concerned + with 

concerned + with + Noun/V_ing/Clause

Cấu trúc concerned with cũng đã giải đáp một phần thắc mắc cho câu hỏi “concerned đi với giới từ gì“. Đây là cấu trúc được dùng để miêu tả nghĩa “đề cập đến điều gì, liên quan đến điều gì hoặc quan tâm đến điều gì. Ví dụ: 

• Jack’s problem is concerned with politics. (Vấn đề của Jack liên quan đến chính trị). 

• People in the neighborhood are very concerned with wastewater. (Những người dân trong khu phố rất quan tâm đến nước thải)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc I think để bày tỏ suy nghĩ cá nhân cực chuẩn

3. Concerned + for

concerned + for + something/ somebody

Concerned for là cấu trúc thường dùng trong giao tiếp để diễn tả sự quan tâm hoặc đồng cảm với một điều gì đó, một tình huống, sự việc hay thậm chí là một người nào đó. Ví dụ: 

• Kate is concerned for the actions and thoughts of interns in the company. (Kate rất quan tâm đến những hành động và suy nghĩ của các thực tập sinh trong công ty).

• Joyce and her husband are concerned for the homeless in the city. (Joyce và chồng quan tâm đến những người vô gia cư trong thành phố)

>>> Tìm hiểu thêm: Đảo ngữ câu điều kiện là gì, dùng như thế nào? 

Phân biệt concerned with và concerned about 

concerned with và concerned about

Khi đặt câu hỏi về “concerned đi với giới từ gì“, nhiều người vẫn thường nhầm lẫn cách sử dụng concerned about và concerned with trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng theo dõi nội dung trong bảng dưới đây: 

Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
Concerned about Người phát ngôn đang lo lắng, bận tâm đến một vấn đề, sự kiện, hiện tượng nào đó. • Anna is concerned about her cat’s condition because it has been fasting for 2 days. (Anna lo lắng cho tình trạng con mèo của cô vì nó đã nhịn ăn suốt 2 ngày)

• After Danny failed the exam, his parents were very concerned about his feelings. (Sau khi Danny thi trượt, bố mẹ đã rất lo lắng cho cảm xúc của cậu ấy)

Concerned with Người phát ngôn quan tâm đến một điều gì đó (theo hướng yêu thích, muốn khám phá tìm hiểu)/liên quan đến một hiện tượng, một vấn đề nào đó.  • My family is concerned with celebrating Christmas because this is the biggest holiday of the year. (Gia đình tôi quan tâm đến việc tổ chức lễ Giáng sinh vì đây là ngày lễ lớn nhất trong năm)

• Maria is not concerned with her children’s grades. She wants her children to have more interesting experiences. (Maria không quan tâm đến điểm số của con mình. Cô muốn các con có nhiều trải nghiệm thú vị hơn)

Một số từ vựng đồng nghĩa với concerned trong tiếng Anh

Một số từ vựng đồng nghĩa với concerned

Sau khi đã tìm hiểu những thắc mắc liên quan đến “concerned đi với giới từ gì“, bạn có thể tìm hiểu thêm một số từ vựng trong tiếng Anh mang những nét nghĩa tương đồng với “concerned” để có thể sử dụng thay thế, làm đa dạng vốn từ vựng hơn. 

• Anxious: băn khoăn, lo lắng ở mức độ mạnh hơn, căng thẳng hơn “concerned”. Ví dụ: Arsha is anxious about the conversation with her superior about salary increase. (Arsha lo lắng trước cuộc trò chuyện với cấp trên về vấn đề tăng lương)

>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất

• Perturbed: bối rối, lo lắng, mất bình tĩnh trước một vấn đề, sự kiện gì đó. Ví dụ: Jessica is perturbed about the company’s salary delay. (Jessica rất lo lắng về việc công ty chậm trả lương)

• Worried: lo lắng, bận tâm về một điều gì đó, hiện tượng gì đó được đề cập trong cuộc trò chuyện. Ví dụ: Lilly is worried about Mark’s love for her. (Lilly đang lo lắng về tình yêu mà Mark dành cho mình)

Bài tập concerned đi với giới từ gì có đáp án 

Bài tập concerned

Sau khi đã tìm hiểu hết những kiến thức xoay quanh nội dung “concerned đi với giới từ gì“, hãy cùng đến với phần bài tập để củng cố lại những kiến thức vừa rồi nhé! 

Bài tập: Điền vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau đây. 

1/ Lisa is concerned __________ next week‘s event because it is the company’s biggest activity of the year.

a) of 

b) in

c) about 

d) on

2/ Teresa is concerned with __________ early childhood education facilities in her town.

a) develop

b) developing 

c) developed 

d) developer

3/ The recent accident was concerned __________ the construction of a new building in town.

a) with

b) of

c) at

d) in

4/ Emily is getting married. She is __________ about her relationship with her mother-in-law.

a) concern 

b) concernedly 

c) unconcerned 

d) concerned 

5/ Steve is concerned with __________ the business scale in Thailand.

a) expand

b) expanding 

c) expansive 

d) expanse

Đáp án bài tập: 

1/ c

2/ b

3/ a

4/ d 

5/ b

Qua bài viết này, ILA mong rằng bạn đã nắm vững cấu trúc concerned cũng như biết được concerned đi với giới từ gì là đúng, áp dụng thành thục kiến thức này vào giao tiếp và bài tập. Cùng đón xem những nội dung hữu ích tiếp theo để nâng cao trình tiếng Anh của mình hơn nữa nhé! 

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

Nguồn tham khảo

1. Concerned – Ngày cập nhật: 23-12-2023

2. Concerned – Ngày cập nhật: 23-12-2023

location map