Turn out là gì? Cấu trúc đồng nghĩa và bài tập turn out có đáp án

Turn out là gì? Cấu trúc đồng nghĩa và bài tập turn out có đáp án

Tác giả: Tran Trinh

Turn out là gì mà vừa có ý nghĩa tương tự như become lại vừa có thể dùng thay cho produce? Hãy cùng ILA ôn lại ý nghĩa quen thuộc của cấu trúc turn out và khám phá những từ đồng nghĩa turn out độc đáo khiến bạn bất ngờ.

Cấu trúc turn out là gì?

Turn out là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh. Do đó, nghĩa của cấu trúc turn out không dựa vào nghĩa riêng lẻ của động từgiới từ mà turn out mang những nét nghĩa hoàn toàn khác biệt.

1. Ý nghĩa của turn out

Để tìm hiểu ý nghĩa của turn out là gì, bạn sẽ cần đặt cấu trúc turn out vào những mẫu câu khác nhau. Dưới đây là tổng hợp những ý nghĩa khác nhau để trả lời cho câu hỏi turn out là gì.

a. Hóa ra là

Ý nghĩa của turn out

Nghĩa của turn out là gì cũng tương đương với nghĩa be known hay be discovered to be, thường ngụ ý sự bất ngờ.

Ví dụ:

• The task turned out be much more complicated than I anticipated. (Nhiệm vụ hóa ra phức tạp hơn nhiều so với tôi dự đoán.)

What we thought was a diamond turned out to be a sparkling toy. (Thứ chúng tôi tưởng nhẫn kim cương hóa ra lại là một món đồ chơi lấp lánh.)

b. Tham dự

Bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc turn out để diễn đạt ý nói rằng ai đó đi đến một sự kiện hay xem sự kiện đó.

Ví dụ:

Thousands of people turned out to watch the parade. (Hàng nghìn người có mặt để xem cuộc diễu hành.)

• A lot of fans have turned out to welcome the champion. (Rất nhiều người hâm mộ đã có mặt để chào đón nhà vô địch.)

c. Sản xuất

Khi tìm hiểu ý nghĩa cấu trúc turn out là gì, bạn đừng bỏ qua nghĩa “sản xuất” hay “làm” thứ gì đó một cách nhanh chóng hay với số lượng lớn.

Ví dụ:

• Their factory turned out more than 900 cars in a week. (Nhà máy của họ sản xuất hơn 900 chiếc ô tô trong một tuần.)

• The bakery turns out hundreds of delicious pastries each day. (Tiệm bánh cho ra hàng trăm loại bánh ngọt thơm ngon mỗi ngày.)

d. Đuổi ai đó

Ở dạng chủ động, cấu trúc turn out nghĩa là buộc ai đó rời khỏi một nơi nào. Vậy còn ở dạng bị động thì nghĩa của turn out là gì? Khi dùng ở dạng bị động, be turned out of nghĩa là “bị đuổi đi”.

Ví dụ:

• They turned Ricky out of the apartment when he missed rent payments for three months in a row. (Họ đuổi Ricky ra khỏi căn hộ khi anh ấy không trả tiền thuê trong ba tháng liền.)

• They were turned out of the bar last night for starting a fight. (Tối qua, họ bị đuổi khỏi quán bar vì đã gây ra vụ ẩu đả.)

turn off = tắt

e. Tắt

Nhiều bạn sẽ thấy bất ngờ khi tìm hiểu nghĩa turn out là gì bởi turn out cũng đồng nghĩa với turn off. Tuy nhiên, turn out được dùng khi nói về đèn hay nến, còn turn off thì lại dùng với tivi hoặc máy tính.

Ví dụ:

• Remember to turn out the lights when you go to bed. (Nhớ tắt đèn khi bạn đi ngủ nhé.)

• Please turn out the candles when you’re done. (Xin vui lòng tắt nến khi bạn xong việc.)

2. Các trường hợp sử dụng turn out là gì?

Các trường hợp sử dụng turn out là gì

Dưới đây là một số cấu trúc turn out thông dụng sẽ giúp bạn biến những cách diễn đạt đơn điệu trở nên đa dạng hơn.

a. Turn out that

Cấu trúc theo sau turn out là gì? Sự lựa chọn phổ biến nhất là mệnh đề that (that-clause). Mệnh đề theo sau that sẽ gồm chủ ngữ (subject) + động từ (verb).

Ví dụ:

• It turns out that the company has been hiding a major financial scandal. (Hóa ra công ty đang che giấu một vụ bê bối tài chính lớn.)

• It turned out that the flight had been cancelled due to bad weather. (Hóa ra chuyến bay bị hủy là do thời tiết xấu.)

b. Turn out to be/ have something

Nếu không dùng mệnh đề that thì động từ theo sau turn out là gì? Câu trả lời chính là động từ nguyên mẫu có to (to-verb) và hai động từ thường dùng là behave.

Ví dụ:

• The rumors about that actress turned out to be true. (Những lời đồn về nữ diễn viên đó hóa ra là sự thật.)

• What seemed like an easy task turned out to have hidden difficulties. (Việc tưởng chừng dễ dàng hóa ra lại có những khó khăn tiềm ẩn.)

>>> Tìm hiểu thêm: Thì quá khứ đơn (Past simple): Công thức, cách dùng & dấu hiệu nhận biết 

c. Turn out + adj/ adv

Cách dùng cấu trúc turn out trong trường hợp này là kết hợp với tính từ (adjective) hoặc trạng từ (adverb). Trong trường hợp này, turn out cũng đồng nghĩa với happen.

Ví dụ:

• The interview turned out stressful but ultimately successful. (Buổi phỏng vấn diễn ra căng thẳng nhưng cuối cùng cũng thành công.)

Although we had worried a lot, everything turned out well. (Mặc dù chúng tôi đã lo lắng rất nhiều nhưng mọi thứ đều diễn ra tốt đẹp.)

d. Turn something out

Bạn thắc mắc sự khác biệt giữa turn something out và turn out something là gì? Vì turn out là một phrasal verb nên bạn có thể đặt tân ngữ giữa động từ và giới từ khi tân ngữ là danh từ (noun).

Ví dụ:

• That company turns combat games out every week. [=  That company turn out combat games every week.] (Công ty đó sản xuất các trò chơi chiến đấu mỗi tuần.)

• They’re pushing themselves to turn the magazines out as fast as they can. [= They’re pushing themselves to turn out the magazines as fast as they can.] (Họ đang cố cho ra tạp chí nhanh nhất có thể.)

e. Turn someone out

Cấu trúc turn someone out có thể thay thế cho turn out someone, khi tân ngữ là danh từ. Turn someone out (of/ from something) có nghĩa là đuổi ai đó (khỏi/ từ nơi nào).

Ví dụ:

• The security team turned the fans out as they were throwing objects onto the field. [= The security team turned out the fans as they were throwing objects onto the field.] (Đội an ninh đuổi cổ động viên vì họ ném đồ vật xuống sân.)

• The angry landlord turned the poor girl out of the house. (Người chủ nhà giận dữ đuổi cô gái tội nghiệp khỏi ngôi nhà.)

Đồng nghĩa turn out là gì?

Đồng nghĩa turn out

Tùy vào ý nghĩa của turn out là gì trong từng ngữ cảnh mà bạn sẽ lựa chọn cấu trúc câu phù hợp để thay thế cho cách diễn đạt turn out.

1. Cấu trúc become

Mẫu câu với động từ become cũng là một gợi ý hay khi bạn đang cần giải đáp cấu trúc đồng nghĩa turn out là gì. Động từ become thay thế cho cụm turn out to be, theo sau là tính từ (adjective).

Ví dụ:

• It became obvious that no guest was going to come. (Rõ là không có vị khách nào đến.)

• It is becoming more and more difficult to live on her salary. (Việc sống bằng đồng lương của cô ấy ngày càng trở nên khó khăn hơn.)

2. Cấu trúc turn up

Một cụm động từ cũng gần tương tự như turn out là turn up. Turn up được sử dụng trong văn phong thân mật, để chỉ sự xuất hiện của ai đó.

Ví dụ:

• Helen turned up at my house late one night. (Helen bỗng đến nhà tôi vào khuya đêm nọ.)

• Do you think how many people will turn up? (Bạn nghĩ có bao nhiêu người sẽ đến?)

3. Cấu trúc produce/ make/ manufacture

Khi turn out được dùng với nghĩa “sản xuất”, cấu trúc turn out có thể được thay thế bằng rất nhiều động từ: produce, make, manufacture, create…

Ví dụ:

• Their company mainly produces goods for export. (Công ty của họ chủ yếu sản xuất hàng hóa xuất khẩu.)

• They manufacture the equipment used to make contact lenses. (Họ sản xuất thiết bị dùng để làm kính áp tròng.)

4. Cấu trúc kick out

Đồng nghĩa với turn out là gì khi muốn mô tả hành động “đuổi” ai đó? Câu trả lời chính là cụm kick someone out. Cụm động từ này sẽ thay thế cho cụm turn someone out mà bạn đã thấy ở trên.

Ví dụ:

• We should go home before they kick us out. (Chúng ta nên về nhà trước khi họ đuổi chúng ta đi.)

• He was kicked out of the squad for no reason. (Anh ta bị đuổi khỏi đội mà không có lý do nào.)

5. Cấu trúc switch off/ turn off

Bạn không phải quá lo lắng khi tìm từ đồng nghĩa với turn out là gì khi muốn diễn đạt ý “tắt”. Cấu trúc switch off và turn off có cách dùng tương tự như turn out.

Ví dụ:

• Can you please switch off/ turn off the lights before your leave? (Bạn vui lòng tắt đèn trước khi rời đi được chứ?)

Bài tập turn out có đáp án

Bài tập turn out có đáp án

Để nắm chắc kiến thức cấu trúc turn out là gì, bạn hãy thực hành bài tập chia dạng đúng của động từ dưới đây. Trước tiên, bạn nên ôn lại các thì trong tiếng Anhcách sắp xếp trật tự từ trong câu nhé.

Bài tập: Chia dạng đúng của động từ turn out trong các câu bên dưới.

1. I was nervous about the exam, but it _______ easier than I had thought.

2. Don’t forget _______ the lights when you leave!

3. In the end, it _______ (not) to be the best decision we had ever made.

4. The factory _______ more than 500 units each day.

5. If you study hard enough, you will _______ well in life.

6. Sometimes things _______ (not) the way we think they’re going to.

7. Don’t worry! I promise you it will all _______ fine.

8. It _______ that we knew the person who got arrested.

9. They have been _______ great porcelain dinnerware sets for 100 years.

10. Would you mind _______ the light over there, Jackson?

>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất

Đáp án

1. turned out

2. to turn out

3. didn’t turn out

4. turns out

5. turn out

6. don’t turn out

7. turn out

8. turned out

9. turning out

10. turning out

Trên đây là tổng hợp kiến thức giúp bạn giải đáp thắc mắc cho câu hỏi: “Turn out là gì?” Hy vọng những cấu trúc turn out mới mẻ sẽ giúp bạn gia tăng nền tảng ngữ pháp tiếng Anh và tạo được những mẫu câu thật hay khi nói và viết.

Nguồn tham khảo

  1. Turn-out phrasal verb – Definition, pictures, pronunciation and usage notes – Ngày cập nhật: 10/12/2023
  2. Turn out Synonyms – Ngày cập nhật: 10/12/2023
location map