Bạn đang học tiếng Anh và thấy cụm từ “look into” xuất hiện trong các bài đọc, email công việc hay bài nghe luyện thi? Đây là một phrasal verb (cụm động từ) cực kỳ thông dụng nhưng không ít người học vẫn dùng sai hoặc hiểu chưa đầy đủ. Trong bài viết này, hãy cùng ILA tìm hiểu chi tiết: look into là gì, cấu trúc look into, cách dùng, ví dụ thực tế và phân biệt với các cụm “look” khác như look at, look for, look over, look up…
Look into là gì?
Look into là một cụm động từ (phrasal verb) mang nghĩa chính là:
• Điều tra
• Xem xét kỹ
• Tìm hiểu sâu
• Nghiên cứu vấn đề nào đó.
Đây là một cách diễn đạt mang tính chủ động, thể hiện việc người nói đang nỗ lực khám phá hoặc xử lý một vấn đề.
Ví dụ:
• The police are looking into the robbery. (Cảnh sát đang điều tra vụ cướp.)
• We’ll look into the cause of the error. (Chúng tôi sẽ tìm hiểu nguyên nhân của lỗi đó.)
• She promised to look into the matter. (Cô ấy hứa sẽ xem xét vấn đề này.)
Như vậy, nếu bạn từng hỏi “look into nghĩa là gì?”, thì câu trả lời ngắn gọn là: tìm hiểu, điều tra hoặc xem xét kỹ một sự việc.
Cấu trúc Look into: Cách dùng đúng
Cụm look into luôn được dùng với tân ngữ phía sau, thường là một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ vấn đề cần tìm hiểu.
Cấu trúc chuẩn:
Look into + something (Look into + danh từ/cụm danh từ) |
Thì | Dạng động từ |
Hiện tại đơn | look into |
Hiện tại tiếp diễn | am/is/are looking into |
Quá khứ đơn | looked into |
Tương lai đơn | will look into |
Ví dụ:
• They are looking into the complaint. (Họ đang xem xét khiếu nại đó.)
• We looked into the issue last week. (Chúng tôi đã tìm hiểu vấn đề này tuần trước.)
• The manager will look into your request soon. (Quản lý sẽ xem xét yêu cầu của bạn sớm thôi.)
Lưu ý: Không có cấu trúc “look into + somebody” (không dùng để nói nhìn vào ai đó), mà phải là “look into + something”.
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
Phân biệt Look into với các cụm “look” khác
Vì “look” là một động từ đa nghĩa, có nhiều phrasal verbs liên quan nên người học dễ nhầm lẫn. Dưới đây là cách phân biệt nhanh các cụm phổ biến:
Cụm từ | Nghĩa | Tình huống sử dụng | Ví dụ |
Look into | Điều tra, tìm hiểu sâu | Tìm hiểu vấn đề, lỗi, sự kiện | • We’ll look into the issue. (Chúng tôi sẽ xem xét vấn đề này.) |
Look at | Nhìn vào | Nhìn vật/người cụ thể | • Look at the board. (Nhìn lên bảng.) |
Look for | Tìm kiếm | Tìm người/vật bị mất | • I’m looking for my keys. (Tôi đang tìm chìa khóa của mình.) |
Look over | Xem lướt qua | Kiểm tra nhanh, đọc lại | • Can you look over my essay? (Bạn có thể xem qua bài luận của tôi không?) |
Look up | Tra cứu | Tra cứu từ hoặc thông tin trong từ điển, sách hoặc trên internet. | • She looked up information about the university online. (Cô ấy tra cứu thông tin về trường đại học trên mạng.) |
Mẹo nhớ nhanh:
• Look into = Nhìn “vào trong” (hiểu sâu vấn đề)
• Look at = Nhìn trực tiếp vào vật/người
• Look for = Đi tìm một thứ gì đó
• Look up = Ngẩng lên hoặc tra cứu
• Look over = Xem lại, đọc lướt qua
Nếu bạn từng băn khoăn “Look into là gì?”, hãy nhớ rằng đây là một cụm động từ chỉ hành động tìm hiểu sâu, điều tra, nghiên cứu rất thường gặp trong các văn bản học thuật, công việc hoặc đời sống. Hãy dùng đúng cấu trúc look into + something và đừng nhầm lẫn với các cụm look at, look for, look over nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất
Look into đồng nghĩa là gì?
Để hiểu rõ hơn look into là gì, bạn cũng nên biết các từ/cụm từ đồng nghĩa với look into giúp đa dạng cách diễn đạt và phù hợp với nhiều văn phong khác nhau: trang trọng, học thuật, đời sống thường ngày…
Các từ đồng nghĩa phổ biến với “look into”:
Từ/Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Mức độ trang trọng | Ghi chú sử dụng |
Investigate | Điều tra | Cao | Thường dùng trong bối cảnh cảnh sát, nghiên cứu |
Examine | Kiểm tra, xem xét kỹ | Cao | Dùng trong học thuật, phân tích |
Explore | Khám phá, tìm hiểu | Trung bình | Thường dùng với chủ đề mới, lĩnh vực lạ |
Research | Nghiên cứu | Cao | Dùng trong học tập, khoa học |
Probe | Thăm dò, điều tra sâu | Rất cao | Văn phong báo chí, pháp luật |
Ví dụ:
• The committee will investigate the matter further. (Ủy ban sẽ điều tra thêm về vấn đề này.)
• We’re currently exploring possible solutions. (Chúng tôi hiện đang tìm hiểu các giải pháp khả thi.)
Những cụm từ trên có thể thay thế “look into” nhưng hãy chú ý lựa chọn sao cho phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp. Đó là lý do vì sao bạn cần nắm chắc look into là gì và các từ tương đương để linh hoạt khi viết hoặc nói tiếng Anh.
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc
Look into my eyes là gì?
Nếu bạn từng nghe câu “Look into my eyes” trong phim ảnh hoặc bài hát, thì đây là một câu mệnh lệnh mang tính biểu cảm, không chỉ đơn thuần là “nhìn vào mắt tôi”. Cụm này thường mang hàm ý hãy lắng nghe bằng trái tim, hãy cảm nhận sự chân thành, hoặc thấu hiểu sâu sắc nhau hơn.
Khi dịch nghĩa cụ thể, “Look into my eyes” nghĩa là “Nhìn sâu vào mắt tôi”, với sắc thái cảm xúc rõ rệt.
Ví dụ sử dụng:
• Look into my eyes and tell me the truth. (Nhìn thẳng vào mắt tôi và hãy nói sự thật.)
• She said nothing, just looked into his eyes. (Cô ấy không nói gì, chỉ nhìn vào mắt anh ấy.)
Bối cảnh thường gặp:
• Trong bài hát tình cảm, lời thoại lãng mạn
• Trong các tình huống kịch tính, đối đầu hoặc xin lỗi
Dù là biến thể biểu cảm, câu này vẫn gợi lại bản chất look into là gì, đó là hành động nhìn sâu – không chỉ về mặt thị giác, mà cả về cảm xúc hoặc tâm lý. Đây là minh chứng rõ ràng cho tính linh hoạt và biểu tượng của cụm động từ này.
Ví dụ thực tế với “look into” trong giao tiếp và viết lách
Hiểu rõ look into là gì không đủ nếu bạn không biết cách áp dụng nó vào thực tế. Dưới đây là các ví dụ theo tình huống để bạn dễ học, dễ nhớ, dễ sử dụng khi nói chuyện, viết email hay làm bài tập.
a. Giao tiếp hàng ngày:
• I’ll look into it and get back to you. (Tôi sẽ tìm hiểu vấn đề này và phản hồi cho bạn sau.) → Dùng khi muốn giữ lịch sự, chuyên nghiệp.
• Can you look into this for me? (Bạn có thể kiểm tra chuyện này giúp tôi không?)
b. Email – công sở
• We are currently looking into the system error. (Chúng tôi đang kiểm tra lỗi hệ thống.)
• Thank you for reporting this. Our team will look into it immediately. (Cảm ơn bạn đã báo cáo. Nhóm của chúng tôi sẽ xử lý ngay.)
c. Bài viết học thuật
• This paper looks into the impact of social media on teenagers. (Bài nghiên cứu này tìm hiểu ảnh hưởng của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.)
• Researchers have looked into the cause of climate change for decades. (Các nhà nghiên cứu đã tìm hiểu nguyên nhân biến đổi khí hậu suốt hàng thập kỷ.)
Qua các ví dụ trên, bạn có thể thấy rõ look into là gì và vì sao nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, từ trò chuyện đời thường cho đến báo cáo học thuật. Hãy ghi nhớ mẫu câu, thực hành đặt câu tương tự để thành thạo hơn nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất
Bài tập ứng dụng với Look into (có đáp án)
Để nắm chắc cách dùng, cấu trúc và sắc thái nghĩa, bạn nên luyện tập với những bài tập ngắn giúp củng cố kiến thức đã học. Dưới đây là các dạng bài thường gặp khi kiểm tra cụm look into, từ chọn từ đúng, sửa lỗi sai đến dịch nghĩa.
Nếu bạn còn đang phân vân look into là gì, bài tập sau sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn qua ngữ cảnh cụ thể.
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. The police are _________ the cause of the fire.
a. looking into
b. looking at
c. looking out
2. We will _________ the issue and let you know.
a. look up
b. look into
c. look around
Đáp án:
1. a
2. b
Bài 2: Sửa lỗi sai
1. I will to look into the matter later.
2. She look into the complaint carefully.
Đáp án:
1. I will look into the matter later.
2. She looked into the complaint carefully.
Bài 3: Dịch câu Việt sang Anh (sử dụng look into)
1. Họ đang điều tra lý do tại sao hệ thống bị lỗi.
2. Cô ấy đã hứa sẽ xem xét đơn khiếu nại.
Đáp án:
1. They are looking into why the system failed.
2. She promised to look into the complaint.
Mẹo học: Viết lại những câu trên bằng tình huống thực tế của bạn sẽ giúp bạn ghi nhớ look into là gì một cách tự nhiên hơn.
Mẹo ghi nhớ Look into dễ và lâu dài
Học cụm động từ như look into sẽ hiệu quả hơn nếu bạn có mẹo ghi nhớ trực quan hoặc liên kết với ngữ cảnh quen thuộc. Dưới đây là một số cách đơn giản nhưng hiệu quả để giúp bạn không còn quên look into là gì và dùng đúng cách.
Các mẹo ghi nhớ:
a. Liên tưởng hình ảnh
Tưởng tượng bạn “nhìn vào trong” một chiếc hộp để kiểm tra bên trong có gì. Đó là hành động look into.
b. Dùng Flashcard
Tạo 1 mặt ghi “Look into”, mặt kia ghi “điều tra / tìm hiểu kỹ” + ví dụ ngắn. Lặp lại 3 ngày liên tiếp.
c. So sánh nhanh
• Look at = chỉ nhìn (bên ngoài)
• Look into = nhìn sâu (tìm hiểu chi tiết)
d. Học qua câu chuyện
Tự tạo 1 đoạn hội thoại ngắn có từ look into, ví dụ:
A: I lost my bag!
B: Don’t worry, we’ll look into it.
Mỗi lần bạn gặp tình huống cần “xem xét – xử lý – tìm nguyên nhân”, hãy tự nhủ: “À, đây là lúc cần dùng look into!”. Với cách này, bạn không chỉ hiểu look into là gì, mà còn biến nó thành phản xạ tự nhiên trong tư duy tiếng Anh.
Tổng kết: Look into là gì và khi nào dùng?
Tóm tắt nhanh:
• Look into là cụm động từ (phrasal verb) mang nghĩa điều tra, xem xét kỹ, nghiên cứu vấn đề.
• Cấu trúc phổ biến: look into + something (danh từ/cụm danh từ).
• Dùng trong nhiều ngữ cảnh: đời sống, học thuật, công việc.
• Có thể thay bằng: investigate, examine, research, explore…
• Không nhầm với các cụm look at, look for, look over, look up.
Nên dùng Look into khi:
• Cần nói về việc tìm hiểu nguyên nhân sự việc
• Viết email, báo cáo, hoặc khi muốn nói lịch sự mà chuyên nghiệp
• Giao tiếp hằng ngày khi ai đó nhờ mình xử lý vấn đề
Nếu bạn hiểu được look into là gì, cách dùng đúng, vị trí trong câu và áp dụng được qua các ví dụ, bài tập, bạn sẽ dễ dàng ghi điểm trong giao tiếp và bài thi tiếng Anh. Hãy luyện tập mỗi ngày với flashcard, đặt câu mới, và so sánh với các phrasal verb khác để nhớ lâu hơn!
>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất