Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp cụm từ make sense, đặc biệt là khi bày tỏ sự đồng tình, thấu hiểu hay yêu cầu ai đó giải thích rõ ràng hơn. Vậy make sense là gì, cách dùng của nó ra sao và làm thế nào để sử dụng đúng trong ngữ cảnh? Hãy cùng ILA tìm hiểu qua bài viết dưới đây để nắm vững cụm từ thông dụng này nhé!
Make sense là gì?
Make sense là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh mang nghĩa có lý, dễ hiểu, hoặc hợp lý trong một tình huống, lời nói hoặc hành động nào đó.
Cụm này thường được dùng để nhận xét rằng một điều gì đó logic, đúng đắn, dễ hiểu hoặc đáng tin cậy trong ngữ cảnh.
Ví dụ:
• That explanation really makes sense. (Lời giải thích đó thực sự có lý.)
• His decision makes sense considering the circumstances. (Quyết định của anh ấy hợp lý nếu xét đến hoàn cảnh.)
Cũng có thể sử dụng ở dạng phủ định để diễn tả sự khó hiểu hoặc phi logic:
• This story doesn’t make sense at all. (Câu chuyện này không hợp lý chút nào.)
• What you’re saying doesn’t make any sense. (Những gì bạn đang nói chẳng có chút logic nào cả.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cụm động từ (Phrasal verb) là gì? Các cụm động từ tiếng Anh phổ biến
Khi nào sử dụng từ make sense?
Cụm từ make sense thường được dùng để thể hiện rằng điều gì đó dễ hiểu, hợp lý, có logic hoặc phù hợp với tình huống. Nó thường được sử dụng trong các tình huống dưới đây:
1. Khi điều gì đó hợp lý, logic trong ngữ cảnh
Dùng khi bạn cảm thấy một hành động, quyết định hoặc lời giải thích là đúng đắn, hợp tình hợp lý.
Ví dụ:
• It makes sense to bring an umbrella. The sky looks really dark. (Mang theo dù là điều hợp lý. Trời trông rất u ám.)
• His reaction makes sense after everything he went through. (Phản ứng của anh ấy là hợp lý sau tất cả những gì anh ấy đã trải qua.)
• It makes sense to double-check the data before the meeting. (Việc kiểm tra lại dữ liệu trước cuộc họp là hợp lý.)
2. Khi bạn hiểu điều gì đó sau khi được giải thích
Dùng khi bạn muốn thể hiện rằng mình đã hiểu một vấn đề, một ý kiến, hay một lời giải thích.
Ví dụ:
• Oh, now it makes sense! You meant tomorrow, not today. (À, giờ thì tôi hiểu rồi! Bạn nói là ngày mai, không phải hôm nay.)
• Thanks for clarifying. Everything makes sense now. (Cảm ơn vì đã làm rõ. Bây giờ mọi thứ đều hợp lý rồi.)
• The instructions didn’t make sense at first, but after reading them again, I got it. (Hướng dẫn ban đầu không dễ hiểu, nhưng sau khi đọc lại, tôi đã hiểu.)
3. Khi bạn muốn nói điều gì đó không có logic hoặc khó hiểu (dạng phủ định)
Dạng phủ định doesn’t make sense được dùng rất nhiều khi bạn không hiểu hoặc cảm thấy điều gì đó vô lý.
Ví dụ:
• This whole situation doesn’t make sense to me. (Tôi thấy toàn bộ tình huống này thật vô lý.)
• What he said doesn’t make any sense at all. (Những gì anh ta nói hoàn toàn không có chút logic nào cả.)
• It makes no sense to invest in a failing business. (Đầu tư vào một doanh nghiệp đang phá sản là điều vô lý.)
Lưu ý:
• Cụm make no sense tương đương not make any sense, đều mang ý nghĩa phủ định mạnh.
• Bạn cũng có thể nhấn mạnh bằng cách thêm từ như: absolutely, totally, completely…
→ That explanation makes absolutely no sense. (Lời giải thích đó hoàn toàn vô lý.)
4. Khi bạn muốn bày tỏ sự đồng tình một cách nhẹ nhàng, lịch sự
Ví dụ:
• That sounds like a good idea. It makes sense. (Nghe có vẻ là một ý tưởng hay đấy. Nó hợp lý mà.)
• I see your point, and yes, it makes sense. (Tôi hiểu ý bạn, và đúng vậy, điều đó hợp lý.)
5. Khi bạn tự kiểm tra hoặc đánh giá lại thông tin
Ví dụ:
• Let me check if this makes sense before I send it. (Để tôi kiểm tra xem cái này có hợp lý không trước khi gửi nhé.)
• This paragraph doesn’t really make sense. I think I need to rewrite it. (Đoạn văn này không thực sự hợp lý. Tôi nghĩ mình cần viết lại.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc instead of + gì mới đúng ngữ pháp?
Make sense of something có nghĩa là gì?
Make sense of something là một cấu trúc có nghĩa là hiểu được điều gì đó phức tạp, khó hiểu hoặc không rõ ràng.
Cấu trúc: Make sense of + something |
Ví dụ:
• I couldn’t make sense of the instructions. (Tôi không thể hiểu được hướng dẫn.)
• She tried to make sense of the confusing message. (Cô ấy cố gắng hiểu thông điệp khó hiểu.)
Make sense of thường dùng khi người nói đang phải cố gắng suy nghĩ hoặc giải mã điều gì đó, ví dụ như một hành vi kỳ lạ, một hiện tượng bất thường, hoặc một câu nói mơ hồ.
Make more sense là gì? Khi nào dùng?
Make more sense là dạng so sánh hơn của make sense, dùng khi bạn muốn diễn đạt rằng một ý tưởng hoặc phương án hợp lý hơn so với một lựa chọn khác.
• Cách dùng:
Cụm này rất thường được dùng khi so sánh giữa hai lựa chọn, hai tình huống hoặc hai quan điểm, và bạn muốn thể hiện rằng một cái có tính hợp lý cao hơn.
Ví dụ:
• Taking the train makes more sense than driving during rush hour. (Đi tàu hợp lý hơn là lái xe vào giờ cao điểm.)
• It makes more sense to finish the project before taking a break. (Sẽ hợp lý hơn nếu hoàn thành dự án rồi mới nghỉ.)
• Her explanation makes more sense than his. (Lời giải thích của cô ấy hợp lý hơn anh ta.)
• Wouldn’t it make more sense to ask for help instead of doing it all alone? (Chẳng phải sẽ hợp lý hơn nếu nhờ giúp đỡ thay vì tự làm hết sao?)
>>> Tìm hiểu thêm: Nắm chắc như “đinh đóng cột” đại từ bất định trong tiếng Anh
So sánh: Make sense vs Be logical
Cả hai cụm make sense và be logical đều mang ý nghĩa hợp lý, có logic, nhưng cách sử dụng và sắc thái có phần khác nhau:
Tiêu chí | Make sense | Be logical |
Ngữ pháp | Cụm động từ (phổ biến trong văn nói và viết) | Tính từ, mang tính trang trọng hoặc học thuật hơn |
Ngữ cảnh sử dụng | Giao tiếp thường ngày, cảm nhận cá nhân | Trình bày lập luận, phân tích lý trí, mang tính lý thuyết |
Tính linh hoạt | Rất linh hoạt, dùng cả trong khẳng định, phủ định, so sánh | Ít linh hoạt hơn, chủ yếu mô tả lập luận/lý lẽ |
Sắc thái | Tự nhiên, thân mật, có cảm xúc | Trang trọng, khách quan, mang tính suy luận logic |
Ví dụ:
• What you said makes sense to me. (Những gì bạn nói nghe hợp lý với tôi.)
→ Tự nhiên, gần gũi, thể hiện bạn hiểu và đồng tình.
• His argument is logical and supported by evidence. (Lập luận của anh ấy là logic và có bằng chứng hỗ trợ.)
→ Mang tính học thuật, thể hiện sự chặt chẽ về lý lẽ.
• It doesn’t make sense to blame her. (Trách cô ấy là điều vô lý.)
• That theory isn’t logical because it lacks consistency. (Lý thuyết đó không logic vì thiếu tính nhất quán.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách nhận biết và phân loại tính từ (adjective) trong tiếng Anh
Các cụm mở rộng liên quan đến make sense
1. Make total sense
Make total sense là một cụm mạnh mẽ hơn của make sense, thể hiện rằng điều gì đó hoàn toàn hợp lý hoặc rất dễ hiểu.
Cách dùng:
Dùng khi bạn muốn nhấn mạnh mức độ hợp lý tuyệt đối của một điều gì đó.
Ví dụ:
• It makes total sense to save money for emergencies. (Việc tiết kiệm tiền cho những tình huống khẩn cấp hoàn toàn hợp lý.)
• Your explanation makes total sense now. I get it! (Lời giải thích của bạn hoàn toàn hợp lý bây giờ. Tôi đã hiểu rồi!)
• Of course, that makes total sense! Why didn’t I think of that before? (Chắc chắn rồi, điều đó hoàn toàn hợp lý! Sao tôi không nghĩ đến điều đó trước nhỉ?)
2. Make perfect sense
Make perfect sense cũng tương tự như make total sense, nhưng còn mang thêm sắc thái hoàn hảo, tuyệt vời. Dùng khi bạn muốn diễn tả một sự hiểu biết hoàn hảo và không còn nghi ngờ gì nữa.
Cách dùng:
Dùng để khen ngợi hoặc thể hiện rằng điều gì đó không chỉ hợp lý mà còn hoàn toàn rõ ràng, không có chỗ nào để nghi ngờ.
Ví dụ:
• Your reasoning makes perfect sense. I agree completely. (Lý do của bạn hoàn toàn hợp lý. Tôi hoàn toàn đồng ý.)
• It makes perfect sense that we should meet tomorrow instead of today. (Việc chúng ta gặp nhau vào ngày mai thay vì hôm nay là hoàn toàn hợp lý.)
• This plan makes perfect sense given the circumstances. (Kế hoạch này hoàn toàn hợp lý trong bối cảnh hiện tại.)
3. Make no sense at all
Make no sense at all là cách diễn đạt để thể hiện hoàn toàn không hợp lý, không có lý do gì để chấp nhận.
Cách dùng:
Dùng khi bạn muốn diễn tả sự không hợp lý, vô lý của một hành động, quyết định hoặc lập luận.
Ví dụ:
• His explanation makes no sense at all. I don’t understand why he said that. (Lời giải thích của anh ta hoàn toàn vô lý. Tôi không hiểu sao anh ta lại nói vậy.)
• It makes no sense at all to go to the party when you’re feeling sick. (Việc đi đến bữa tiệc khi bạn đang cảm thấy bệnh là điều vô lý.)
• This situation makes no sense at all. We need to rethink our approach. (Tình huống này hoàn toàn không hợp lý. Chúng ta cần suy nghĩ lại cách tiếp cận.)
4. It all makes sense now
It all makes sense now là cụm từ dùng khi bạn đã hiểu tất cả mọi thứ sau khi có thêm thông tin hoặc giải thích.
Cách dùng:
Dùng để diễn tả cảm giác hiểu ra mọi thứ sau một thời gian không hiểu rõ, có thể sau khi có sự giải thích hoặc nhận ra một yếu tố quan trọng.
Ví dụ:
• Oh, now it all makes sense. I didn’t realize they were related. (À, giờ thì tất cả đều hợp lý rồi. Tôi không nhận ra chúng có liên quan đến nhau.)
• It makes sense now why you were acting strange yesterday. You had a lot on your mind. (Giờ tôi đã hiểu tại sao bạn lại hành động lạ hôm qua. Bạn có nhiều chuyện trong đầu.)
• Once I saw the full picture, it all makes sense. (Khi tôi thấy bức tranh toàn cảnh, tất cả đều hợp lý.)
>>> Tìm hiểu thêm: 40+ từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh
Make sense of – Từ đồng nghĩa
Một số cụm từ hoặc động từ đồng nghĩa với make sense of bao gồm:
• Understand – hiểu
→ I finally understood what he meant. (Cuối cùng tôi đã hiểu anh ấy muốn nói gì.)
• Figure out – tìm ra, hiểu được
→ I’m trying to figure out this math problem. (Tôi đang cố hiểu ra bài toán này.)
• Comprehend – lĩnh hội, hiểu
→ She couldn’t comprehend why he left. (Cô ấy không thể hiểu nổi tại sao anh ta lại rời đi.)
• Grasp – nắm bắt được (ý tưởng)
→ It’s hard to grasp the concept at first. (Lúc đầu rất khó để nắm được khái niệm này.)
Những từ/cụm từ này có thể thay thế make sense of trong nhiều ngữ cảnh, nhưng hãy chú ý đến sắc thái từng từ để dùng cho phù hợp.
Cụm từ make sense không chỉ đơn giản là “có lý”, mà còn là chìa khóa để thể hiện sự hiểu biết, phản hồi và tư duy logic trong giao tiếp tiếng Anh. Nếu bạn đang thắc mắc make sense là gì, thì đây chính là cụm diễn đạt sự hợp lý, dễ hiểu trong nhiều tình huống hàng ngày. Việc nắm vững cách dùng make sense và make sense of something, cũng như các từ đồng nghĩa, sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong cả văn nói lẫn văn viết. Hãy luyện tập thường xuyên qua các đoạn hội thoại và tình huống thực tế để biến cụm từ này thành một phần quen thuộc trong vốn từ của bạn nhé.
>>> Tìm hiểu thêm: “Bỏ túi” 100+ cặp từ đồng nghĩa tăng từ vựng tiếng Anh siêu nhanh