Generation gap là gì? Bài mẫu tham khảo

Generation gap là gì? Bài mẫu tham khảo

Tác giả: Pham Linh

Generation gap – khoảng cách thế hệ – là một trong những chủ đề được quan tâm nhiều trong giao tiếp và đời sống hàng ngày. Khi học tiếng Anh, đây cũng là một chủ đề quen thuộc trong các đề nói (speaking) hoặc viết luận (writing). Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về generation gap là gì, cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh, học từ vựng liên quan, và luyện tập thông qua một bài mẫu chủ đề Talk about generation gap.

Generation gap là gì?

Generation gap là cụm danh từ dùng để chỉ sự khác biệt về tư tưởng, lối sống, thói quen hoặc quan điểm giữa các thế hệ trong một gia đình hoặc xã hội.

Generation gap (khoảng cách thế hệ) là sự khác biệt giữa hai thế hệ – thường là giữa cha mẹ và con cái – về suy nghĩ, phong cách sống, giá trị đạo đức, cách sử dụng công nghệ hoặc quan điểm xã hội.

Ví dụ:

There is a huge generation gap between my parents and me. (Cha mẹ và tôi có một khoảng cách thế hệ rất lớn.)

• The generation gap can lead to misunderstandings in family conversations. (Khoảng cách thế hệ có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong các cuộc trò chuyện gia đình.)

• Technology is one of the main reasons for the generation gap today. (Công nghệ là một trong những lý do chính gây ra khoảng cách thế hệ hiện nay.)

Chủ đề generation gap không chỉ là nội dung giao tiếp phổ biến trong đời sống, mà còn là chủ đề hay gặp trong các kỳ thi như IELTS Speaking, Writing Task 2, TOEIC Speaking

>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí cấu trúc cụm danh từ trong tiếng Anh kèm ví dụ dễ hiểu

Từ vựng về chủ đề talk about generation gap

nhóm từ vựng khoảng cách thế hệ

Bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Talk about generation gap ILA đã chia thành 7 nhóm nhỏ. Bộ từ vựng này sẽ giúp bạn học có hệ thống và dễ dàng áp dụng vào các tình huống giao tiếp hoặc thi cử.

1. Các từ vựng chỉ thế hệ và thời đại

• Generation (thế hệ)

• Millennials (thế hệ 8X-9X)

• Baby boomers (thế hệ bùng nổ dân số sau chiến tranh)

• Gen Z (thế hệ Z – sinh sau 1996)

• Gen Alpha (thế hệ Alpha – sinh sau 2010)

• Youth (thanh niên, tuổi trẻ)

• Elderly (người cao tuổi)

• Teenagers (thanh thiếu niên)

• Adolescents (tuổi vị thành niên)

• Seniors (người lớn tuổi)

• Peers (người cùng trang lứa)

• Age group (nhóm tuổi)

• Age gap (khoảng cách tuổi tác)

• Modern era (kỷ nguyên hiện đại)

• Digital natives (người sinh ra trong thời đại số)

>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất không nên bỏ qua

2. Giá trị sống – niềm tin – phong cách sống

• Values (giá trị sống)

• Beliefs (niềm tin)

• Traditions (truyền thống)

• Customs (phong tục)

• Lifestyle (lối sống)

• Morals (đạo đức)

• Ethics (chuẩn mực đạo đức)

• Work ethic (đạo đức nghề nghiệp)

• Priorities (sự ưu tiên)

• Freedom (tự do)

• Independence (sự độc lập)

• Discipline (kỷ luật)

Responsibility (trách nhiệm)

• Tolerance (sự khoan dung)

• Open-mindedness (tư duy cởi mở)

>>> Tìm hiểu thêm: Học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả, không nhàm chán

3. Từ vựng generation gap liên quan đến xung đột và bất đồng

• Conflict (xung đột)

• Disagreement (sự bất đồng)

• Misunderstanding (sự hiểu lầm)

• Argument (cuộc tranh cãi)

• Clash (va chạm, đối đầu)

• Tension (sự căng thẳng)

• Criticism (sự chỉ trích)

• Rebellion (sự nổi loạn)

• Disobedience (sự không vâng lời)

• Resistance (sự phản kháng)

• Disrespect (sự thiếu tôn trọng)

• Frustration (sự thất vọng, bực bội)

• Offense (sự xúc phạm)

• Judgment (sự phán xét)

• Silence (sự im lặng – khi né tránh giao tiếp)

>>> Tìm hiểu thêm: 100 từ vựng về đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh dễ học dễ nhớ

4. Truyền thông – công nghệ – học tập

• Technology (công nghệ)

Social media (mạng xã hội)

• Internet (mạng Internet)

• Smartphone (điện thoại thông minh)

• Gadget (thiết bị công nghệ)

• Online platform (nền tảng trực tuyến)

• Digital literacy (kiến thức số)

• Cyber world (thế giới mạng)

• Virtual communication (giao tiếp ảo)

• E-learning (học trực tuyến)

• Knowledge gap (khoảng cách kiến thức)

• Outdated (lỗi thời)

• Innovative (sáng tạo, đổi mới)

• Tech-savvy (thạo công nghệ)

• Distracted (mất tập trung)

>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá 100+ từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh

5. Gia đình – mối quan hệ – giao tiếp

• Parenting (việc nuôi dạy con cái)

• Upbringing (sự nuôi dưỡng)

• Household (hộ gia đình)

• Generation gap (khoảng cách thế hệ)

• Mutual respect (sự tôn trọng lẫn nhau)

Understanding (sự thấu hiểu)

• Listening (sự lắng nghe)

• Support (sự hỗ trợ)

Advice (lời khuyên)

• Guidance (sự định hướng)

• Trust (niềm tin)

• Bonding (sự gắn kết)

• Role model (tấm gương)

• Discipline (kỷ luật gia đình)

• Nurture (chăm sóc, nuôi dưỡng)

>>> Tìm hiểu thêm: Điểm qua bộ từ vựng về gia đình tiếng Anh có thể bạn chưa gặp

6. Cảm xúc – thái độ – hành vi

• Respectful (tôn trọng)

• Confused (bối rối)

• Curious (tò mò)

• Stubborn (cứng đầu)

• Assertive (quả quyết)

• Tolerant (khoan dung)

• Compassionate (thấu cảm)

• Rebellious (nổi loạn)

• Emotional (dễ xúc động)

• Rational (hợp lý)

• Independent (độc lập)

• Reserved (kín đáo)

• Expressive (dễ thể hiện cảm xúc)

• Judgemental (hay phán xét)

• Apathetic (lãnh đạm)

>>> Tìm hiểu thêm: 3000 từ vựng Oxford: Cẩm nang toàn diện cho người học tiếng Anh

7. Cụm từ học thuật – thành ngữ thường gặp

• Bridge the gap (thu hẹp khoảng cách)

• Generation conflict (mâu thuẫn thế hệ)

• Pass down values (truyền lại giá trị sống)

• Respect differences (tôn trọng sự khác biệt)

• Embrace change (đón nhận sự thay đổi)

• Face challenges (đối mặt với thách thức)

• Maintain family harmony (giữ gìn hòa thuận gia đình)

Learn from each other (học hỏi lẫn nhau)

• Build mutual trust (xây dựng sự tin tưởng lẫn nhau)

• Accept new perspectives (chấp nhận góc nhìn mới)

>>> Tìm hiểu thêm: 100+ từ vựng về các thể loại phim trong tiếng Anh

Bài mẫu về chủ đề Talk about generation gap

Bài mẫu về chủ đề Talk about generation gap

Dưới đây là 2 bài mẫu về chủ đề Talk about generation gap của hai phần thi Writing và Speaking bạn có thể tham khảo.

1. Bài mẫu 1

IELTS Writing Task 2 – Sample Essay: Generation Gap in Opinions and Lifestyle

Question

Some people believe that the generation gap between young people and the elderly is becoming wider. To what extent do you agree or disagree?

Essay

The generation gap between young people and the elderly is a growing concern in many societies today. I strongly agree that this gap is becoming wider, especially in terms of opinions, lifestyle choices, and the use of technology.

Firstly, older generations tend to value stability, long-term employment, and saving money. In contrast, younger people are often more focused on personal development, switching jobs to follow their passions, and spending money on experiences such as travel or entertainment. These differences in priorities often lead to disagreements and misunderstandings within families.

Secondly, the rapid development of technology has also contributed to the widening generation gap. While young people are highly dependent on smartphones, social media, and digital tools, many elderly individuals find these technologies confusing or unnecessary. This difference in digital literacy not only limits communication but also creates emotional distance between generations.

However, this gap does not have to be a permanent barrier. Through open communication, mutual respect, and a willingness to learn from each other, both generations can bridge the divide. Younger people can benefit from the wisdom and life experience of the elderly, while older people can become more connected and informed through the younger generation’s digital knowledge.

In conclusion, although the generation gap is indeed becoming more noticeable due to changing values and technology, it can be reduced through better understanding and cooperation between age groups.

Bản dịch tiếng Việt (bài mẫu chủ đề generation gap)

Một số người tin rằng khoảng cách thế hệ giữa người trẻ và người lớn tuổi đang ngày càng lớn. Bạn đồng ý hay không đồng ý đến mức độ nào?

Bài viết (Tiếng Việt)

Khoảng cách thế hệ giữa người trẻ và người lớn tuổi đang là một vấn đề ngày càng đáng lo ngại trong nhiều xã hội hiện nay. Tôi hoàn toàn đồng ý rằng khoảng cách này đang ngày càng lớn, đặc biệt là về quan điểm sống, lối sống và việc sử dụng công nghệ.

Thứ nhất, thế hệ lớn tuổi thường đề cao sự ổn định, công việc lâu dài và thói quen tiết kiệm. Ngược lại, giới trẻ thường tập trung vào phát triển bản thân, sẵn sàng thay đổi công việc để theo đuổi đam mê và chi tiêu cho các trải nghiệm như du lịch hay giải trí. Những khác biệt về ưu tiên này thường dẫn đến sự bất đồng và hiểu lầm trong gia đình.

Thứ hai, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ cũng góp phần làm rộng thêm khoảng cách thế hệ. Trong khi giới trẻ phụ thuộc nhiều vào điện thoại thông minh, mạng xã hội và các công cụ kỹ thuật số, thì nhiều người lớn tuổi lại cảm thấy những công nghệ này phức tạp hoặc không cần thiết. Sự khác biệt về khả năng sử dụng công nghệ không chỉ gây trở ngại trong giao tiếp mà còn tạo ra khoảng cách cảm xúc giữa các thế hệ.

Tuy nhiên, khoảng cách này không nhất thiết là rào cản vĩnh viễn. Thông qua giao tiếp cởi mở, sự tôn trọng lẫn nhau và tinh thần sẵn sàng học hỏi, cả hai thế hệ đều có thể thu hẹp khoảng cách. Giới trẻ có thể học hỏi từ kinh nghiệm sống và sự từng trải của người lớn tuổi, trong khi thế hệ lớn tuổi có thể trở nên gắn kết và hiểu biết hơn nhờ kiến thức kỹ thuật số từ giới trẻ.

Tóm lại

Mặc dù khoảng cách thế hệ đang trở nên rõ rệt hơn do sự thay đổi trong giá trị sống và công nghệ, nhưng nó hoàn toàn có thể được thu hẹp thông qua sự thấu hiểu và hợp tác giữa các nhóm tuổi.

>>> Tìm hiểu thêm: Argumentative essay: Cách viết & bài mẫu tham khảo

khoảng cách thế hệ

2. Bài mẫu 2

IELTS Speaking Part 2: Describe a time when you experienced a generation gap

Question

Describe a time when you experienced a generation gap.

You should say:

• When it happened

Who was involved

• What the difference was

• And explain how you felt about it

Essay

One memorable time I experienced a generation gap was during a family trip last summer. I went on vacation with my parents, and we had different ideas about how to plan the trip.

I preferred to book hotels and find restaurants through mobile apps and online reviews. I wanted to explore new, trendy places and try popular local food. However, my parents didn’t trust online sources. They wanted to eat at places they already knew and suggested calling hotels to make reservations instead of using booking apps.

At first

It was frustrating. I felt like they were being too traditional, and they thought I was relying too much on technology. But later, I tried to explain how online platforms work and showed them how to check reviews and compare prices. They were surprised and more open to my way of planning. At the same time, I also learned to appreciate their cautious and careful approach.

In the end, we balanced our preferences and had a great trip. This experience helped me realize that generation gaps are natural, and instead of arguing, we can learn from each other if we communicate with respect.

Bản dịch tiếng Việt (bài mẫu chủ đề generation gap)

Một lần đáng nhớ mà tôi trải qua khoảng cách thế hệ là trong chuyến du lịch gia đình vào mùa hè năm ngoái. Tôi đi nghỉ với ba mẹ và chúng tôi có những suy nghĩ khác nhau về cách lên kế hoạch cho chuyến đi.

Tôi thích đặt khách sạn và tìm nhà hàng qua các ứng dụng điện thoại và đọc đánh giá trực tuyến. Tôi muốn khám phá những nơi mới lạ, hợp xu hướng và thưởng thức các món ăn địa phương nổi tiếng. Tuy nhiên, ba mẹ tôi lại không tin vào những nguồn trực tuyến. Họ muốn ăn ở những nơi quen thuộc và gợi ý gọi điện trực tiếp đến khách sạn thay vì dùng ứng dụng đặt phòng.

Ban đầu

Tôi thấy rất bực mình. Tôi cảm thấy ba mẹ quá truyền thống, còn họ nghĩ tôi quá phụ thuộc vào công nghệ. Nhưng sau đó, tôi cố gắng giải thích cho ba mẹ hiểu cách các nền tảng online hoạt động và chỉ họ cách đọc đánh giá cũng như so sánh giá cả. Họ rất ngạc nhiên và trở nên cởi mở hơn với cách của tôi. Đồng thời, tôi cũng học cách trân trọng sự cẩn trọng và tỉ mỉ của họ.

Cuối cùng, chúng tôi đã cân bằng được sở thích của cả hai bên và có một chuyến đi tuyệt vời. Trải nghiệm này giúp tôi nhận ra rằng khoảng cách thế hệ là điều tự nhiên, và thay vì tranh cãi, chúng ta có thể học hỏi lẫn nhau nếu biết giao tiếp một cách tôn trọng.

Generation gap là một chủ đề không chỉ phổ biến trong cuộc sống mà còn rất hay xuất hiện trong các kỳ thi tiếng Anh. Hiểu rõ về generation gap là gì, ghi nhớ từ vựng, và luyện viết theo bài mẫu sẽ giúp bạn dễ dàng diễn đạt quan điểm, rèn luyện khả năng tư duy và phản biện khi giao tiếp bằng tiếng Anh.

>>> Tìm hiểu thêm: Cause and effect essay: Cách viết và ví dụ trong IELTS Writing

Nguồn tham khảo

1. The generation gap – Ngày truy cập: 16-5-2025

2. Generation Gap | Definition, Causes & Examples – Ngày truy cập: 16-5-2025

location map