Đừng hỏi “How are you?” nữa! Đây mới là cách hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh hay

50+ câu hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh gần gũi và lịch sự

Tác giả: Huynh Suong

Bạn bối rối khi muốn hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh nhưng không biết diễn đạt thế nào cho tự nhiên và đúng ngữ cảnh? Với những ai đang học tiếng Anh hoặc thường xuyên tương tác với người nước ngoài, việc sử dụng đúng mẫu câu, tông giọng là điều quan trọng. Hãy cùng ILA khám phá những cách hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh trong bài viết dưới đây.

Các câu hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh đơn giản

Trong giao tiếp, việc hỏi thăm sức khỏe là một cách mở đầu tự nhiên cho cuộc trò chuyện. Dưới đây là những câu hỏi thăm phổ biến, dễ sử dụng, giúp bạn mở ra một bầu không khí cởi mở và dễ chịu.

• How are you feeling today?
(Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)

• How’s your health these days?
(Dạo này sức khỏe bạn thế nào?)

• How’s your week been so far?
(Tuần này của bạn thế nào rồi?)

• Are you keeping well?
(Bạn vẫn khỏe chứ?)

• How are things with you lately?
(Dạo gần đây bạn thế nào?)

• How’s your energy level lately?
(Dạo này bạn có thấy tràn đầy năng lượng không?)

• How’s your mental health lately?
(Sức khỏe tinh thần của bạn dạo này thế nào?)

• Have you taken any time off for yourself recently?
(Gần đây bạn có dành thời gian nghỉ ngơi cho bản thân không?)

• How have you been lately? You look so vibrant!
(Dạo này bạn thế nào? Tôi thấy bạn trông thật rạng rỡ!)

• How’s everything going? You seem to be in such great spirits!
(Mọi thứ thế nào rồi? Tôi thấy bạn rất vui vẻ và tràn đầy năng lượng!)

• Are you keeping well? I can tell from your smile that you’re feeling great!
(Dạo này bạn vẫn ổn chứ? Tôi thấy từ nụ cười của bạn rằng bạn đang rất khỏe!)

• How’s everything with you? I noticed your energy is just amazing lately!
(Mọi thứ thế nào rồi? Tôi nhận thấy dạo này bạn có một năng lượng tuyệt vời!)

• How have you been? I can see that you’re looking more lively than ever!
(Dạo này bạn thế nào? Tôi thấy bạn trông khỏe khoắn và đầy sức sống hơn bao giờ hết!) 

>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi với “How” trong nhiều mẫu câu giao tiếp

Hỏi thăm sức khỏe người đang ốm

người ốm

Những câu hỏi thăm phù hợp sẽ mang lại niềm an ủi và sự khích lệ lớn cho người bệnh. Nếu đang tìm kiếm cách hỏi thăm sức khỏe qua tin nhắn để gửi đến người ốm, bạn hãy tham khảo những gợi ý sau:

• I heard you were sick. Are you okay now?
(Tôi nghe nói bạn bị ốm. Giờ bạn ổn chưa?)

• Are you feeling any better? Take care and get well soon.
(Bạn thấy đỡ hơn chưa? Giữ gìn sức khỏe và mau chóng hồi phục nhé.)

• How’s your recovery going? Do you need any help or support?
(Quá trình hồi phục của bạn tiến triển thế nào? Bạn có cần giúp đỡ gì không?)

• Are you taking your medicine regularly? Has the medication been helping?
(Bạn có uống thuốc đều đặn không? Thuốc có giúp bạn đỡ hơn không?)

• Have you been eating well? It’s important to rest and take it easy.
(Bạn có ăn uống đầy đủ không? Điều quan trọng là cần nghỉ ngơi và đừng làm việc quá sức.)

• Is your condition improving? Let me know if you need anything.
(Tình trạng của bạn có khá hơn không? Nếu bạn cần gì cứ nói nhé.)

• Are you getting enough sleep? Just checking in to see how you’re doing.
(Bạn có ngủ đủ giấc không? Tôi chỉ muốn hỏi xem bạn dạo này thế nào.)

• I hope your health gets back to normal soon.
(Tôi hy vọng sức khỏe bạn sớm trở lại bình thường.)

Wishing you a speedy recovery. Take care and don’t hesitate to reach out.
(Chúc bạn mau chóng hồi phục. Giữ gìn sức khỏe và đừng ngại liên lạc nhé.)

• Are you feeling more comfortable today?
(Hôm nay bạn có cảm thấy thoải mái hơn không?)

• Do you feel any pain or discomfort right now?
(Bạn có cảm thấy đau hay khó chịu không?)

>>> Tìm hiểu thêm: Mẫu câu chào hỏi bằng tiếng Anh hữu ích nhất mọi thời đại

Những câu hỏi thăm sức khỏe người lớn

Những câu hỏi thăm sức khỏe người lớn

Khi giao tiếp với người lớn, việc hỏi thăm sức khỏe không chỉ để quan tâm mà còn là cách thể hiện sự tôn trọng và chu đáo.

• How have you been feeling lately, grandpa?
(Dạo này ông cảm thấy thế nào?)

• Are you keeping well these days, auntie?
(Dạo này dì vẫn khỏe chứ?)

• How’s your health holding up, uncle?
(Sức khỏe của chú vẫn ổn chứ?)

• Are you feeling better now, grandma?
(Bây giờ bà thấy khá hơn chưa ạ?)

• I hope you’re doing well, uncle.
(Hy vọng chú vẫn khỏe.)

• Is everything okay with your health, auntie?
(Sức khỏe của dì vẫn ổn chứ?)

• How have you been feeling physically, uncle?
(Dạo này sức khỏe thể chất của chú thế nào ạ?)

• Have you been resting well, auntie?
(Dì có nghỉ ngơi đủ không?)

• How’s your energy level these days, uncle?
(Dạo này chú có cảm thấy tràn đầy năng lượng không?)

• Are you still feeling okay after your last checkup, grandma?
(Sau lần khám gần nhất, bà vẫn cảm thấy ổn chứ ạ?)

Is there anything I can do to help with your health, auntie?
(Dì có cần con giúp gì về sức khỏe không ạ?)

• I hope you’re taking good care of yourself, uncle.
(Cháu hy vọng chú đang giữ gìn sức khỏe tốt ạ.)

• How have you been managing your health recently, grandma?
(Dạo này sức khỏe của bà thế nào rồi ạ?)

>>> Tìm hiểu thêm: How are you doing là gì và các cách trả lời hay nhất

Cách trả lời những câu hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh

gặp gỡ và giao tiếp

1. Khi bạn cảm thấy khỏe mạnh

Nếu đang có sức khỏe tốt và muốn phản hồi tích cực, bạn có thể dùng các câu đơn giản, thân thiện như:

• I’m doing great, thanks!
(Tôi rất khỏe, cảm ơn!)

• All good, thank you for asking!
(Mọi thứ đều ổn, cảm ơn bạn đã hỏi thăm!)

• I’m in great shape these days.
(Dạo này tôi rất khỏe mạnh.)

• Couldn’t be better, thanks!
(Không thể tốt hơn được, cảm ơn!)

• I’m full of energy today.
(Hôm nay tôi tràn đầy năng lượng.)

• Everything’s fine with me.
(Mọi thứ với tôi đều ổn.)

• Doing really well lately.
(Dạo gần đây tôi cảm thấy rất tốt.)

2. Khi bạn không được khỏe lắm

Nếu sức khỏe chưa tốt, bạn vẫn có thể trả lời lịch sự mà không quá bi quan:

• I’m not feeling my best today.
(Hôm nay tôi không được khỏe lắm.)

• A bit under the weather, but I’ll be fine.
(Cảm thấy hơi mệt, nhưng tôi sẽ ổn thôi.)

• I’ve been better, but thanks for checking in.
(Tôi cũng đỡ hơn rồi, cảm ơn vì đã hỏi thăm.)

• Still recovering, but slowly getting better.
(Tôi vẫn đang hồi phục, nhưng đã khá hơn chút rồi.)

• Feeling a bit tired lately.
(Dạo này tôi thấy hơi mệt.)

• Not 100%, but getting there.
(Chưa hoàn toàn khỏe, nhưng đang dần khá hơn.)

• Dealing with a slight cold.
(Tôi đang bị cảm nhẹ.)

• Having some rest helps a lot.
(Nghỉ ngơi một chút sẽ khỏe thôi.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách trả lời How are you từ đơn giản đến nâng cao

how are you?

3. Cách đáp lại trang trọng

Trong tình huống cần lịch sự hoặc nói chuyện với người lớn tuổi, bạn hãy dùng những câu phản hồi trang trọng và nhẹ nhàng:

• I appreciate your concern. I’m doing well, thank you.
(Tôi trân trọng sự quan tâm của bạn. Tôi vẫn khỏe, cảm ơn.)

• Thank you for asking, I’m in good health.
(Cảm ơn bạn đã hỏi thăm, tôi đang có sức khỏe tốt.)

• That’s very kind of you to ask. I’m doing quite well.
(Bạn thật tốt khi hỏi. Tôi vẫn ổn.)

• I’m grateful for your concern. I’ve been well, thank you.
(Tôi biết ơn sự quan tâm của bạn. Tôi vẫn ổn, cảm ơn.)

• Thank you, I’ve been keeping well.
(Cảm ơn bạn, tôi vẫn giữ sức khỏe tốt.)

• I’ve had no major issues lately, thank you.
(Gần đây tôi không gặp vấn đề gì lớn, cảm ơn bạn.)

• Your kind words mean a lot. I’m managing just fine.
(Lời hỏi thăm của bạn rất ý nghĩa. Tôi đang ổn.)

• I’m taking good care of myself. Thank you for checking in.
(Tôi đang chăm sóc bản thân tốt. Cảm ơn bạn đã hỏi.)

4. Khi bạn muốn hỏi thăm sức khỏe lại

Việc tiếp tục cuộc trò chuyện bằng cách hỏi ngược lại là điều thường thấy, nhất là trong giao tiếp thân mật:

• I’m fine, thank you. And how are you?
(Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao?)

• Doing well! How about yourself?
(Tôi vẫn ổn! Còn bạn thì sao?)

• Pretty good, thanks. How have you been?
(Khá ổn, cảm ơn. Dạo này bạn thế nào?)

• Feeling better now. How are things on your end?
(Giờ tôi cảm thấy khá hơn. Còn bên bạn thì sao?)

• Thanks for asking! I hope you’re doing well too.
(Cảm ơn đã hỏi! Hy vọng bạn cũng đang khỏe chứ?)

• Thanks! I hope you’re in good health as well.
(Cảm ơn! Hy vọng bạn cũng đang có sức khỏe tốt.)

• I’ve been doing fine. And you?
(Tôi vẫn ổn. Còn bạn?)

Hỏi thăm sức khỏe là cách đơn giản để thể hiện sự quan tâm và duy trì mối quan hệ tốt đẹp trong giao tiếp. Dù trò chuyện trực tiếp hay qua tin nhắn, những câu hỏi nhẹ nhàng và chân thành sẽ giúp người nhận cảm thấy được trân trọng và quan tâm. Hy vọng những gợi ý trong bài viết sẽ giúp bạn áp dụng linh hoạt và tự nhiên hơn trong cuộc sống hàng ngày.

>>> Tìm hiểu thêm: 5 kinh nghiệm học tiếng Anh cho người mới bắt đầu nên biết

Nguồn tham khảo

1. 9 Ways to Ask “How Are You?” – Ngày truy cập: 15/05/2025

2. How To Answer the Question “How Are You?” – Ngày truy cập: 15/05/2025

location map