Hành tinh tiếng Anh: Khám phá thiên văn qua kho từ vựng thú vị

Hành tinh tiếng Anh: Khám phá thiên văn qua kho từ vựng thú vị

Tác giả: Phan Hien

Bạn có biết rằng việc học tên các hành tinh tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn mang đến những kiến thức thú vị về vũ trụ bao la? Từ “Mercury – Sao Thủy” đến “Neptune – Sao Hải Vương”, mỗi hành tinh đều ẩn chứa những câu chuyện và sự thú vị riêng. Hãy cùng ILA khám phá ý nghĩa tên gọi các hành tinh trong tiếng Anh để biến bài học ngôn ngữ trở nên sinh động và hấp dẫn hơn!

>>> Tìm hiểu thêm: Tết tiếng Anh là gì? Từ vựng thú vị về Tết cổ truyền Việt Nam

Tên và ý nghĩa các hành tinh tiếng Anh trong hệ Mặt Trời bao gồm tám hành tinh chính, mỗi hành tinh đều mang tên gọi độc đáo trong tiếng Anh. Các hành tinh trong hệ Mặt Trời không chỉ có tên gọi khoa học mà còn mang ý nghĩa sâu sắc bắt nguồn từ thần thoại La Mã và Hy Lạp cổ đại. Những cái tên này được đặt dựa trên đặc điểm riêng của từng hành tinh, tạo nên mối liên hệ đầy thú vị giữa văn hóa và thiên văn học. Dưới đây là danh sách từ vựng các hành tinh tiếng Anh cùng phiên âm chuẩn:

Tên hành tinh tiếng Anh

1. Sao Thủy

Sao Thủy trong Tiếng Anh là Mercury, được phiên âm là /ˈmɜːrkjəri/. Đây là hành tinh gần Mặt Trời nhất. Tên của hành tinh tiếng Anh này được đặt theo thần Mercury, vị thần đưa tin nhanh nhẹn trong thần thoại La Mã. Hành tinh này quay quanh Mặt Trời với tốc độ nhanh nhất, phần nào phản ánh được tính cách nhanh nhẹn của vị thần này.

Ví dụ: Mercury is the smallest planet in our Solar System and the closet one to the Sun. (Sao Thủy là hành tinh nhỏ nhất trong hệ Mặt trời của chúng ta và là hành tinh gần Mặt Trời nhất)

>>> Tìm hiểu thêm: Tầm quan trọng của kỹ năng sống là gì?

2. Tên hành tinh tiếng Anh – Sao Kim

Sao Kim có tên tiếng Anh là Venus, được phiên âm là /ˈviːnəs/. Hành tinh này được mệnh danh là “chị em” của Trái Đất bởi kích thước khá tương đồng. Ngôi sao này được đặt theo tên vị thần Venus – nữ thần Tình yêu và Sắc đẹp của thần thoại La Mã. Trên bầu trời, hành tinh này rực sáng trên bầu trời buổi sớm và buổi chiều, tượng trưng cho vẻ đẹp rạng ngời.

Ví dụ: Venus, the second planet from the Sun, is known as Earth’s “sister planet” due to its similar size and composition. (Sao Kim, hành tinh thứ hai tính từ Mặt Trời, được gọi là “hành tinh chị em” của Trái Đất vì có kích thước và thành phần tương tự)

3. Tên Trái Đất trong tiếng Anh

Tên Trái Đất trong tiếng Anh

Trái Đất là hành tinh duy nhất trong hệ Mặt Trời có sự sống, là “ngôi nhà chung” của con người và hàng tỷ tỷ sinh vật khác. Tên tiếng Anh của hành tinh này là Earth, được phiên âm là /ɜːrθ/.

Không giống các tên hành tinh tiếng Anh khác thường bắt nguồn từ thần thoại, Trái Đất có tên gọi xuất phát từ từ “eorþe” trong tiếng Anh cổ, mang nghĩa “đất” hoặc “mặt đất”, phản ánh nơi cư ngụ của con người.

Ví dụ: Earth is the only known place in the universe that supports life. (Trái Đất là nơi duy nhất được biết đến trong vũ trụ có sự sống)

>>> Tìm hiểu thêm: Hệ Mặt Trời tiếng Anh là gì? Từ vựng đầy đủ dễ nhớ

4. Tên hành tinh tiếng Anh – Sao Hỏa

Sao Hỏa có tên tiếng Anh là Mars, được phiên âm /mɑːrz/. Hành tinh đỏ nổi bật, là nơi các nhà khoa học đang tập trung nghiên cứu khả năng tồn tại sự sống. Tên gọi này xuất phát từ vị thần chiến tranh trong thần thoại La Mã là Mars bởi màu đỏ của ngôi sao này là đặc trưng của Sao Hỏa liên tưởng đến máu và sự khốc liệt của chiến tranh.

Ví dụ: Mars is often called the “Red Planet” because of it rusty surface. (Sao Hỏa thường được gọi là “Hành tinh Đỏ” vì bề mặt màu rỉ sét của nó)

>>> Tìm hiểu thêm: On board là gì? Những cấu trúc thường gặp và từ dễ nhầm lẫn

Tên hành tinh tiếng Anh - Sao Hỏa

5. Sao Mộc trong tiếng Anh

Hành tinh Mộc có tên tiếng Anh là Jupiter, được phiên âm /ˈdʒuːpɪtər/. Đây là hành tinh nổi tiếng với cơn bão khổng lồ có tên “Great Red Spot”. Sao Mộc được đặt tên theo vua của các vị thần La Mã là Jupiter, tượng trưng cho quyền lực và sự vĩ đại của ngôi sao lớn nhất trong hệ Mặt trời.

Ví dụ: Jupiter, the largest planet in Solar System, is famous for its Great Red Spot, a massive storm. (Sao Mộc, hành tinh lớn nhất trong hệ Mặt Trời, nổi tiếng với Vết Đỏ Lớn, một cơn bão khổng lồ)

6. Tên hành tinh tiếng Anh – Sao Thổ

Sao Thổ có tên tiếng Anh là Saturn, thần nông nghiệp và thời gian trong thần thoại La Mã. Hành tinh này có một vành đai bao quanh, làm từ băng và bụi, được ví như sự chu kỳ, tượng trưng cho thời gian bất tận.

Ví dụ: Saturn is known for its stunning rings made of ice and rock. (Sao Thổ nổi tiếng với các vành đai tuyệt đẹp được tạo ra từ băng và đá)

7. Sao Thiên Vương trong tiếng Anh

Sao Thiên Vương là hành tinh lạnh nhất trong hệ Mặt Trời, có tên tiếng Anh là Uranus, được phiên âm là /ˈjʊrənəs/ hoặc /ˈjʊərənəs/. Tên hành tinh tiếng Anh này được đặt theo vị thần Uranus, là thần bầu trời trong thần thoại Hy Lạp, biểu trưng cho sự bao la và rộng lớn, giống như vị trí xa xôi và kích thước khổng lồ của hành tinh này.

Ví dụ: Uranus is a unique planet that rotates on its side, with a pale blue color due to methane in its atmosphere. (Sao Thiên Vương là một hành tinh độc đáo xoay nghiêng, có màu xanh nhạt do khí metan trong bầu khí quyển)

>>> Tìm hiểu thêm: KOL và KOC là gì? Cách phân biệt KOL và KOC

8. Sao Hải Vương trong tiếng Anh

Sao Hải Vương là hành tinh xa nhất, tên hành tinh tiếng Anh là Neptune, phiên âm /ˈneptjuːn/. Sao Hải Vương có màu xanh đậm, được biết đến với những cơn gió mạnh nhất trong hệ Mặt Trời. Hành tinh xa nhất được đặt theo tên Neptune, thần biển cả trong thần thoại La Mã, với màu xanh đậm đặc trưng gợi nhớ đến đại dương sâu thẳm.

Ví dụ: Neptune is the eighth planet from the Sun, known for its stunning blue color and fierce winds. (Sao Hải Vương là hành tinh thứ tám tính từ Mặt Trời, nổi tiếng với màu xanh tuyệt đẹp và những cơn gió dữ dội)

Các thuật ngữ liên quan đến hành tinh tiếng Anh phổ biến

Từ vựng về hệ mặt trời bằng tiếng Anh

Khi học về các hành tinh tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp nhiều từ vựng và cụm từ phổ biến liên quan đến thiên văn học. Những từ này không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn dễ dàng khám phá nhiều hơn về vũ trụ. Một số cụm từ thông dụng bao gồm:

• Solar System: Hệ Mặt Trời, bao gồm Mặt Trời cùng tất cả các hành tinh và các thiên thể khác xoay quanh nó.

• Orbit: Quỹ đạo là đường đi mà các ngôi sao trong hệ Mặt Trời di chuyển xung quanh nó.

• Astronomical Unit (Viết tắt là AU): Đơn vị thiên văn, đơn vị này thường được dùng để đo khoảng cách giữa các thiên thể, hành tinh trong hệ Mặt Trời.

• Dwarf Planet: Hành tinh lùn, chỉ những thiên thể không đủ lớn hoặc không có lực hấp dẫn đủ mạnh để được coi là hành tinh chính thức (ví dụ như hành tinh lùn mang tên Pluto – sao Diêm Vương – trước từng được công nhận là một hành tinh trong hệ Mặt Trời).

Ví dụ về các thuật ngữ có liên quan đến hành tinh tiếng Anh:

• The Earth is part of the Solar System, and its orbit around the Sun takes approximately 365 days. (Trái Đất là một phần của hệ Mặt Trời và quỹ đạo của nó quanh Mặt Trời mất khoảng 365 ngày).

• Jupiter is the largest planet in the Solar System, and it has many moons orbiting it. (Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong hệ Mặt Trời, và nó có nhiều mặt trăng quay quanh).

>>> Tìm hiểu thêm: Học tiếng Anh qua câu chuyện về lòng biết ơn

Một số từ vựng liên quan đến vũ trụ và thiên văn học

Cùng tìm hiểu thêm một số từ vựng liên quan đến vũ trụ, các hành tinh tiếng Anh ở danh sách dưới đây:

• Asteroid: Tiểu hành tinh

• Atmosphere: Khí quyển

• Black hole: Hố đen

• Comet: Sao chổi

• Constellation: Chòm sao

• Galaxy: Thiên hà

• Lunar eclipse: Nguyệt thực

• Meteor: Sao băng

• Meteorite: Thiên thạch

• Milky way: Dải ngân hà

• Moon: Mặt trăng

• Nebula: Tinh vân

• Planet: Hành tinh

• Rocket: Tên lửa

• Solar eclipse: Nhật thực

• Spaceship: Tàu con thoi

• Star: Ngôi sao

• Universe: Vũ trụ

>>> Tìm hiểu thêm: Over the moon là gì? Những cụm từ thường đi với moon bạn cần biết

Tên các chòm sao trong tiếng Anh

Tên các chòm sao trong tiếng Anh

Cùng tìm hiểu một số tên hành tinh tiếng Anh là những chòm sao phổ biến trong thiên văn học mà bạn vẫn thường nghe:

• Aries: Chòm sao Bạch Dương

• Taurus: Chòm sao Kim Ngưu

• Gemini: Chòm sao Song Tử

• Cancer: Chòm sao Cự Giải

• Leo: Chòm sao Sư Tử

• Virgo: Chòm sao Xử Nữ

• Libra: Chòm sao Thiên Bình

• Scorpio: Chòm sao Thiên Yết

• Sagittarius: Chòm sao Nhân Mã

• Capricorn: Chòm sao Ma Kết

• Aquarius: Chòm sao Bảo Bình

• Pisces: Chòm sao Song Ngư

• Orion: Chòm sao Lạp Hộ (Thợ săn)

• Ursa Major: Chòm sao Đại Hùng (Gấu Lớn)

• Cassiopeia: Chòm sao Tiên Hậu

Các hành tinh tiếng Anh không chỉ đơn thuần là tên gọi, mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về văn hóa, lịch sử và khoa học. Qua bài viết này, bạn không chỉ hiểu rõ cách gọi tên các hành tinh, ý nghĩa của chúng mà còn học được những từ vựng và cụm từ hữu ích liên quan đến thiên văn học. Bạn đã sẵn sàng bước vào hành trình khám phá vũ trụ và thiên văn học bằng tiếng Anh chưa? Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo để học thêm nhiều chủ đề hấp dẫn từ ILA nhé!

Nguồn tham khảo

1. About the Planets – Cập nhật ngày: 23-12-2024

2. Planets of the Solar System – Cập nhật ngày: 23-12-2024

location map