Bạn hẳn đã nghe rất nhiều về túc từ nhưng vẫn chưa biết rõ túc từ là gì? Cách xác định túc từ trong tiếng Anh là gì? Cùng ILA “bỏ túi” những kiến thức này và luyện tập với bài tập để củng cố nền tảng ngữ pháp thật vững chắc nhé.
Túc từ là gì?
1. Định nghĩa
Túc từ (object) hay còn gọi là tân ngữ, là thành phần thuộc vị ngữ trong câu. Tân ngữ dùng để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ. Tân ngữ có thể là từ hoặc cụm từ đứng sau động từ, giới từ hoặc liên từ. Trong một câu có thể có một hoặc nhiều tân ngữ.
Từ điển Cambridge định nghĩa túc từ là gì như sau: “Noun or noun phrase that is affected by the action of a verb or that follows a preposition.” (danh từ hoặc cụm danh từ chịu tác động của động từ hoặc theo sau giới từ.)
2. Ví dụ
• She likes soup. (Cô ấy thích súp)
→ Danh từ “soup” làm tân ngữ của câu.
• She likes to eat soup. (Cô ấy thích ăn soup)
→ Cụm danh từ “to eat soup” đóng vai trò là tân ngữ trong câu này.
Khi muốn xác định túc từ là gì, bạn hãy tìm ra động từ và sau đó đặt câu hỏi như ai hoặc cái gì nhận hành động. Ví dụ ở câu trên là cô ấy thích cái gì hoặc cô ấy thích ăn cái gì.
>>> Tìm hiểu thêm: Tend to là gì? Tìm hiểu nhanh cấu trúc tend to
Các loại túc từ trong tiếng Anh là gì?
Có 3 loại tân ngữ bao gồm: tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp và tân ngữ của giới từ.
1. Túc từ là tân ngữ trực tiếp
Tân ngữ trực tiếp (direct object) là đối tượng chịu tác động trực tiếp từ hành động do chủ ngữ thực hiện. Tân ngữ trực tiếp thường đứng sau động từ trong hầu hết các trường hợp.
Ví dụ:
• Marie wrote a poem. (Marie đã viết một bài thơ)
→ “Poem” là tân ngữ trực tiếp, chịu tác động của hành động “wrote”.
• I bought a phone. (Tôi đã mua một chiếc điện thoại)
→ “Phone” là tân ngữ trực tiếp, chịu tác động của hành động “bought”.
2. Túc từ trong tiếng Anh là gì? Tân ngữ gián tiếp
Tân ngữ gián tiếp (indirect object) là đối tượng chịu tác động của động từ thông qua một đối tượng trực tiếp nhận hành động trước đó. Tân ngữ gián tiếp thường đứng giữa động từ và tân ngữ trực tiếp của nó.
Ví dụ:
• Sara felt her heart beat faster. (Sara cảm thấy tim mình đập nhanh hơn.)
→ Trong câu, “heart” là tân ngữ trực tiếp và “beat faster” là tân ngữ gián tiếp.
Để xác định tân ngữ gián tiếp, bạn hãy tìm ra tân ngữ trực tiếp trước. Sau đó, bạn đặt câu hỏi “to/for whom” hoặc “to/ for what”, tức là đối tượng nào sẽ nhận hành động gián tiếp thông qua đối tượng trực tiếp trước đó.
3. Túc từ là gì? Tân ngữ của giới từ
Tân ngữ của giới từ (objects of a preposition) là danh từ hoặc đại từ trong một cụm từ bổ nghĩa cho động từ. Chúng thường đứng sau giới từ trong câu.
Ví dụ:
• Marie lives in a dorm. (Marie sống trong ký túc xá)
→ Cụm giới từ “in a dorm” là tân ngữ trong câu này.
>>> Tìm hiểu thêm: Fresher junior senior: Phân biệt để không “lạc lối” trong sự nghiệp
Cách phân biệt các loại từ trong tiếng Anh
1. Phân biệt tân ngữ trực tiếp và gián tiếp
Sau đây là một số cách phân biệt các loại từ trong tiếng Anh với tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.
√ Nếu trong câu có 2 tân ngữ và giữa 2 tân ngữ này không có giới từ thì tân ngữ nào đứng trước là tân ngữ gián tiếp, tân ngữ đứng sau là tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ:
• My aunt gave the man a quarter. (Cô tôi đưa cho người đàn ông đồng 25 xu)
→ Trong câu, “a quarter” là tân ngữ trực tiếp, “the man” là tân ngữ gián tiếp.
• It was his birthday so Mom had baked Bob a chocolate cake. (Hôm đó là sinh nhật của Bob nên mẹ đã làm cho Bob một chiếc bánh sô cô la.)
→ Trong câu, “a chocolate cake” là tân ngữ trực tiếp, “Bob” là tân ngữ gián tiếp.
√ Túc từ là gì? Nếu trong câu có 2 tân ngữ và giữa 2 tân ngữ có giới từ “for” hoặc “to”, vậy thì sau giới từ là tân ngữ gián tiếp còn trước giới từ là tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ:
• Shanti opened the door for us. (Shanti đã mở cửa cho chúng tôi.)
→ Trong câu, “the door” là tân ngữ trực tiếp, “us” là tân ngữ gián tiếp.
• She gave the book to her friend. (Cô ấy đưa quyển sách cho bạn cô.)
→ Trong câu, “the book” là tân ngữ trực tiếp, “her friend” là tân ngữ gián tiếp.
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất
2. Phân biệt tân ngữ trực tiếp, gián tiếp và tân ngữ của giới từ
Khi xác định túc từ là gì, nhiều bạn học cũng hay nhầm lẫn giữa tân ngữ trực tiếp và gián tiếp với tân ngữ của giới từ. Tân ngữ của giới từ là danh từ hoặc đại từ đứng sau giới từ và giúp hoàn thiện ý nghĩa của giới từ đó.
Ví dụ:
• They went to the store. (Họ đã đi đến cửa hàng.)
→ Trong câu, “store” là tân ngữ của giới từ “to” chứ không phải tân ngữ trực tiếp hay gián tiếp.
>>> Tìm hiểu thêm: Operation là gì? Bộ từ vựng liên quan đến operation trong tiếng Anh
Các hình thức của túc từ là gì?
1. Danh từ hoặc cụm danh từ
Danh từ hoặc cụm danh từ có thể làm tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp trong câu.
Ví dụ:
• I had a pizza. (Tôi đã ăn pizza.)
• Jerry gave Tom a birthday present. (Jerry tặng cho Tom một món quà sinh nhật.)
Ngoài ra, các danh từ tập hợp như the rich, the poor… cũng có thể làm tân ngữ.
2. Túc từ là gì? Danh động từ
Danh động từ (gerund) được hình thành bằng cách thêm đuôi ing vào động từ. Các động từ V-ing đóng vai trò là tân ngữ khi theo sau một số động từ như: enjoy, finish, miss, avoid, delay, deny…
Ví dụ:
• He doesn’t enjoying reading magazine. (Anh ấy không thích đọc tạp chí.)
3. Đại từ tân ngữ
Tân ngữ trực tiếp và gián tiếp cũng có thể là các đại từ tân ngữ (object pronouns) hay còn gọi là đại từ nhân xưng làm tân ngữ. Có 7 loại đại từ nhân xưng là: me, you, him, her, it, us và them.
Vậy vị trí của object pronouns là gì? Chúng thường theo sau động từ hoặc giới từ.
Ví dụ:
• Bob took her to work Monday. (Bob đưa cô ấy đi làm vào thứ Hai.)
• Will you please tell them to come in? (Bạn vui lòng bảo họ vào nhé?)
4. Mệnh đề danh từ
Mệnh đề danh từ cũng có thể đóng vai trò là một tân ngữ trong câu.
Ví dụ:
• I couldn’t see whether it was day or night. (Tôi không thể biết được lúc đó là ngày hay đêm.)
• She told whoever would listen to her sad story. (Cô ấy kể cho bất cứ ai muốn lắng nghe câu chuyện buồn của mình.)
√ Lưu ý: Mặc dù tân ngữ rất quan trọng trong câu nhưng không phải động từ nào cũng cần tân ngữ. Một số nội động từ như sleep, cry, run, wait, die… sẽ không cần tân ngữ đi sau.
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất
Cách chuyển đổi túc từ trong câu bị động
Tân ngữ có thể ở dạng chủ động và bị động. Một danh từ đóng vai trò tân ngữ trực tiếp ở dạng chủ động sẽ trở thành chủ ngữ khi câu được chuyển đổi sang dạng bị động. Các bước chuyển từ câu chủ động sang bị động như sau:
Bước 1: Xác định tân ngữ cần chuyển đổi trong câu chủ động và chuyển thành chủ ngữ trong câu bị động.
Bước 2: Xác định thì trong câu chủ động. Sau đó, bạn chia thì ở thể bị động tương ứng. Lưu ý: Động từ chia số ít hay số nhiều phụ thuộc vào chủ ngữ của câu bị động đó.
Bước 3: Chuyển chủ ngữ trong câu chủ động thành tân ngữ trong câu bị động bằng cách thêm giới từ “by” ở phía trước.
Ví dụ:
Câu chủ động: Bob purchased a new grill. (Bob đã mua một chiếc lò nướng mới.)
Câu bị động: A new grill was purchased by Bob.
>>> Tìm hiểu thêm: On board là gì? Những cấu trúc thường gặp và từ dễ nhầm lẫn
Bài tập vận dụng
Bạn hoàn thành những dạng bài tập sau đây để hệ thống lại kiến thức về túc từ là gì.
1. Bài tập 1
Tìm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp trong câu sau:
1. Peter has a Royal Enfield.
2. Bella wished her sister on her birthday.
3. The baby gave her mom a kiss.
4. Nilani called me yesterday evening.
5. The teacher asked the students questions on the recently completed lesson.
6. He plays cricket.
7. She opened the door for us.
8. Can you get me the maths textbook?
9. The bank manager handed them the documents to be filled.
Đáp án:
1. A Royal Enfield – Tân ngữ trực tiếp.
2. Her sister – Tân ngữ gián tiếp.
3. Her mom – Tân ngữ gián tiếp. A kiss – Tân ngữ trực tiếp.
4. Me – Tân ngữ trực tiếp.
5. The students – Tân ngữ gián tiếp. Questions on the recently completed lesson – Tân ngữ trực tiếp.
6. Cricket – Tân ngữ trực tiếp.
7. The door – Tân ngữ trực tiếp. Us – Tân ngữ gián tiếp.
8. Me – Tân ngữ gián tiếp. The maths textbook – Tân ngữ trực tiếp.
9. Them – Tân ngữ gián tiếp. The documents to be filled – Tân ngữ trực tiếp.
>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất
2. Bài tập 2
Tìm túc từ là gì bằng cách chọn đáp án đúng nhất:
1. Daisy wants to talk to __________ about your homework.
A. Him
B. Her
C. You
D. Them
2. The plate shattered when Jenny dropped __________ on the floor.
A. Him
B. Her
C. Them
D. It
3. Be careful; Tom lied to __________ before and he may do it again.
A. Us
B. It
C. We
D. They
4. Where are Jill and Cherie? Didn’t you invite __________?
A. Us
B. Them
C. They
D. Her
5. The spider bit __________ on my ankle.
A. You
B. Me
C. Her
D. It
6. I heard that Jimmy was cut from the team just because Justin doesn’t like __________.
A. Him
B. Her
C. It
D. Them
7. The bread is stale. You can feed __________ to the birds.
A. Them
B. It
C. Him
D. Her
8. The movie was hilarious! We really liked __________.
A. Him
B. Them
C. Her
D. It
Đáp án bài tập xác định túc từ là gì:
1. C
2. D
3. A
4. B
5. B
6. A
7. B
8. D
Với các trọng điểm ngữ pháp về túc từ là gì, object pronouns là gì và bài tập được chia sẻ ở trên, hy vọng bạn sẽ kiên trì luyện tập để áp dụng hiệu quả vào bài thi của mình.
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc It is said that: Công thức & bài tập có đáp án