Từ involve trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và cấu trúc khác nhau. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc, bạn cần biết involve là gì, involve to V hay Ving, involved đi với giới từ gì? Đọc bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn nhé!
Involved đi với giới từ gì?
Trong ngữ pháp tiếng Anh, involved thường đi với giới từ “in” hoặc “with”. Cấu trúc như sau:
1. Involved đi với giới từ in
Be/get involved + in |
Vậy be/get involved in là gì?
Cấu trúc này nghĩa là được tham gia/tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện nào đó. Đây là cách diễn đạt thông dụng khi muốn nói ai đó tham gia một cách tích cực vào một công việc hay hoạt động cụ thể.
Ví dụ:
• She is involved in many community projects. (Cô ấy đang tham gia vào nhiều dự án cộng đồng.)
• He is involved in the development of the new software. (Anh ấy đang tham gia vào việc phát triển phần mềm mới.)
• I want to get involved in volunteer work. (Tôi muốn tham gia vào công việc tình nguyện.)
• They got involved in the planning process early on. (Họ đã tham gia vào quá trình lập kế hoạch từ sớm.)
• Many employees are involved in the company’s new initiative. (Nhiều nhân viên đang tham gia vào sáng kiến mới của công ty.)
• She got involved in the community theater group. (Cô ấy đã tham gia vào nhóm kịch cộng đồng.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
2. Involved đi với giới từ gì? Đi với with
Be/get involved with |
Vậy be/get involved with là gì?
Be involved with và get involved with đều có nghĩa là có liên quan hoặc tham gia vào một cái gì đó hoặc ai đó, thường ám chỉ một mối quan hệ hoặc sự tham gia mang tính cá nhân hoặc chuyên môn.
Ví dụ:
• She is involved with a local charity organization. (Cô ấy có liên quan đến một tổ chức từ thiện địa phương.)
• He is involved with the new marketing campaign. (Anh ấy có liên quan đến chiến dịch tiếp thị mới.)
• He got involved with the project last year. (Anh ấy bắt đầu tham gia vào dự án từ năm ngoái.)
• She got involved with the wrong crowd. (Cô ấy đã bắt đầu có mối quan hệ với những người xấu.)
• They are involved with several environmental initiatives. (Họ có liên quan đến nhiều sáng kiến bảo vệ môi trường.)
• We got involved with the new community center. (Chúng tôi bắt đầu tham gia vào trung tâm cộng đồng mới.)
>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ của be và cách chia động từ to be
Cấu trúc involve + gì?
Vậy bạn đã biết rõ involved đi với giới từ gì, sau đây ILA sẽ phân tích kỹ hơn về động từ involve để bạn tham khảo nhé!
1. Involve là gì?
Involve (v): liên quan đến | |
UK /ɪnˈvɒlv/ | US /ɪnˈvɑːlv/ |
Involve là một động từ có nhiều nghĩa là bao gồm hoặc yêu cầu một phần hoặc toàn bộ sự tham gia, sự quan tâm hoặc sự chú ý vào một việc gì đó. Vì được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau nên bạn cần phân biệt như sau:
a. Nếu đang nói đến một tình huống, hoạt động… mang tính cụ thể, “involve something” lúc này ám chỉ một phần của tình huống, hoạt động đó.
Ví dụ:
• The training program involves learning advanced coding techniques. (Chương trình đào tạo bao gồm việc học các kỹ thuật lập trình nâng cao.)
• The project involves collaboration between multiple departments. (Dự án bao gồm sự hợp tác giữa nhiều bộ phận.)
• His job involves frequent travel to different countries. (Công việc của anh ấy bao gồm việc đi công tác thường xuyên đến các quốc gia khác nhau.)
• The course involves studying various historical events. (Khóa học bao gồm việc nghiên cứu các sự kiện lịch sử khác nhau.)
• The investigation involves interviewing several witnesses. (Cuộc điều tra bao gồm việc phỏng vấn nhiều nhân chứng.)
b. Nếu một tình huống liên quan đến ai đó hoặc điều gì đó và chủ ngữ bị ảnh hưởng bởi tình huống đó, thì “involve” có nghĩa là “liên quan đến”.
Ví dụ:
• The new policy involves all employees in the decision-making process. (Chính sách mới liên quan đến tất cả nhân viên trong quá trình ra quyết định.)
• The project involves several stages of development. (Dự án liên quan đến nhiều giai đoạn phát triển.)
• The lawsuit involves multiple parties, including former employees. (Vụ kiện liên quan đến nhiều bên, bao gồm cả các cựu nhân viên.)
• The discussion involves sensitive topics that require careful handling. (Cuộc thảo luận liên quan đến các chủ đề nhạy cảm cần được xử lý cẩn thận.)
c. Từ involve còn có nghĩa là đưa ai đó vào một điều gì đó, hoặc là làm cho họ tham gia hoặc làm cho họ cảm thấy là một phần của điều gì đó.
Ví dụ:
• The project manager ensures to involve every team member in the decision-making process. (Người quản lý dự án đảm bảo đưa mọi thành viên trong nhóm tham gia vào quá trình ra quyết định.)
• The community event aims to involve local businesses in sponsorship and support. (Sự kiện cộng đồng nhằm mục đích kêu gọi các doanh nghiệp địa phương tham gia tài trợ và hỗ trợ.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
2. Sau involve là gì?
Vì involve là một động từ, nên sau involve thường được kết hợp với danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing (danh động từ). Cấu trúc sau:
Involve + danh từ – noun (N) Involve + cụm danh từ – noun phrase Involve + danh động từ – gerund (Ving) |
Ví dụ:
• His job involves a lot of travel. (Công việc của anh ấy liên quan đến nhiều chuyến đi công tác.)
• The project involves the development of new software and its implementation. (Dự án liên quan đến việc phát triển phần mềm mới và triển khai nó.)
• She enjoys activities that involve meeting new people. (Cô ấy thích các hoạt động liên quan đến gặp gỡ những người mới.)
Ngoài ra, khi ở dạng quá khứ, bạn có thể kết hợp involved đi với giới từ in và with như phần đầu tiên của bài viết này!
>>> Tìm hiểu thêm: Cách dùng on in at chuẩn ngữ pháp tiếng Anh
3. Involve to V hay Ving?
Câu hỏi này liên quan đến cách sử dụng của động từ “involve” trong tiếng Anh và quy tắc ngữ pháp đi kèm. Tuy nhiên, việc kết hợp involve to V hay Ving đều có thể được sử dụng. ILA sẽ phân tích rõ trong phần sau đây.
a. Involve + V-ing (gerund)
Khi sử dụng “involve” với danh động từ (gerund – V-ing), ý nghĩa thường là nhắc đến hành động hoặc quá trình đang diễn ra hoặc đã diễn ra. Hành động này là một phần không thể thiếu của một hoạt động, quá trình hay sự kiện nào đó.
Ví dụ:
• Her job involves attending meetings regularly. (Công việc của cô ấy liên quan đến việc tham dự cuộc họp thường xuyên.)
b. Involve + to V (infinitive)
Khi sử dụng “involve” với dạng infinitive (to V), thường chỉ đề cập đến hành động mà ai đó hoặc một đối tượng nào đó cần phải thực hiện trong tương lai để tham gia hoặc góp phần vào một hoạt động, sự kiện, hoặc quá trình nào đó.
Ví dụ:
• The project will involve you to conduct market research. (Dự án sẽ yêu cầu bạn thực hiện nghiên cứu thị trường.)
Tóm lại, “involve” thường đi với V-ing (gerund) hay đi với to V (infinitive) phụ thuộc vào ý nghĩa mà từ này mang lại trong ngữ cảnh câu. Sử dụng V-ing thường diễn tả hành động hoặc quá trình là một phần không thể thiếu của một tình huống nào đó, trong khi to V thường chỉ đề cập đến hành động cần thiết để thực hiện một mục tiêu cụ thể trong tương lai.
>>> Tìm hiểu thêm: To V và Ving: Nắm vững cấu trúc cơ bản cho nền tảng chắc chắn
4. Từ đồng nghĩa với involve
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với involve. Bạn có thể sử dụng các từ này để thay thế involve trong các ngữ cảnh phù hợp.
√ Engage: tham gia vào một hoạt động hoặc làm cho ai đó tham gia vào một hoạt động.
Ví dụ:
• The teacher engaged the students in a lively discussion. (Giáo viên lôi cuốn học sinh vào cuộc thảo luận sôi nổi.)
√ Include: bao gồm hoặc chứa đựng trong một tổng thể.
Ví dụ:
• The package includes all necessary tools. (Gói này bao gồm tất cả các công cụ cần thiết.)
√ Encompass: bao gồm hoặc bao trùm nhiều thứ trong một phạm vi rộng.
Ví dụ:
• The study encompasses a variety of subjects. (Nghiên cứu bao gồm nhiều chủ đề khác nhau.)
√ Entail: đòi hỏi hoặc kéo theo một việc gì đó như là một phần của nó.
Ví dụ:
• The project will entail a lot of hard work. (Dự án sẽ đòi hỏi rất nhiều công việc khó khăn.)
√ Require: cần thiết hoặc đòi hỏi để đạt được một điều gì đó.
Ví dụ:
• This job requires a high level of expertise. (Công việc này đòi hỏi trình độ chuyên môn cao.)
√ Embrace: bao gồm hoặc chấp nhận một cách nhiệt tình.
Ví dụ:
• The new policy embraces all employees. (Chính sách mới áp dụng cho toàn bộ nhân viên.)
√ Incorporate: kết hợp hoặc hợp nhất thành một tổng thể.
Ví dụ:
• We need to incorporate these new ideas into our plan. (Chúng ta cần kết hợp những ý tưởng mới này vào kế hoạch của mình.)
√ Implicate: ngụ ý hoặc ám chỉ liên quan đến một điều gì đó, thường là một điều tiêu cực.
Ví dụ:
• He was implicated in the scandal. (Anh ta dính vào một vụ bê bối.)
√ Associate: kết nối hoặc liên kết với một người hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
• People often associate chocolate with happiness. (Người ta thường gắn chocolate với hạnh phúc.)
√ Integrate: hợp nhất hoặc kết hợp các phần để tạo thành một tổng thể hoàn chỉnh.
Ví dụ:
• The new system integrates all departments into one. (Hệ thống mới tích hợp tất cả các phòng ban thành một.)
>>> Tìm hiểu thêm: A-Z về từ trái nghĩa và 600 cặp từ trái nghĩa tiếng Anh
Bài tập involved đi với giới từ gì?
Hãy hoàn thành mỗi câu sau bằng cách điền vào chỗ trống involved đi với giới từ “in” hoặc “with” để hoàn thành câu với cấu trúc chính xác.
1. She is involved ______ many community projects.
2. He is involved ______ the development of the new software.
3. I want to get involved ______ volunteer work.
4. They got involved ______ the planning process early on.
5. Many employees are involved ______ the company’s new initiative.
6. She is involved ______ a local charity organization.
7. He got involved ______ the project last year.
8. She got involved ______ the wrong crowd.
9. They are involved ______ several environmental initiatives.
10. We got involved ______ the new community center.
11. She got involved ______ the school’s drama club.
12. He is involved ______ the decision-making process of the committee.
13. They are involved ______ a legal dispute over property rights.
14. We need to get involved ______ improving our community’s infrastructure.
15. She is deeply involved ______ researching new treatment methods.
16. She is involved ______ organizing the annual charity event.
17. He got involved ______ a heated debate during the meeting.
18. They are involved ______ the design phase of the new building project.
19. We should get involved ______ promoting environmental sustainability.
20. She has been involved ______ the local art community for many years.
Đáp án
1. in
2. in
3. in
4. in
5. in
6. with
7. with
8. with
9. in
10. with
11. with
12. in
13. in
14. in
15. in
16. in
17. in
18. in
19. in
20 with
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cách hệ thống kiến thức về động từ involve. Việc phân biệt rõ nghĩa involve là gì, involved đi với giới từ gì cũng là một điểm ngữ pháp quan trọng. Đừng quên luyện tập bài tập ILA đã cung cấp để hệ thống lại kiến thức bạn nhé!