The night owl là gì? Từ đồng nghĩa và cách sử dụng chi tiết!

The night owl là gì? Từ đồng nghĩa và cách sử dụng chi tiết!

Tác giả: Pham Linh

Bạn đã xem qua bộ phim chính kịch top 1 Hàn Quốc The night owl chưa? Bạn có biết the night owl là gì không? Đọc bài viết sau để biết rõ định nghĩa và cách sử dụng nhé!

The night owl là gì?

1. Định nghĩa

• The night owl: cú đêm

The night owl là cụm từ trong tiếng Anh được dùng để mô tả một người có thói quen thức khuya và hoạt động tốt vào ban đêm hơn là ban ngày. Nếu bạn muốn biết cách nói một người cú đêm tiếng Anh là gì, bạn có thể sử dụng cụm từ the night owl hoặc night owl. Người này thường làm việc, học tập hoặc tham gia vào các hoạt động khác vào thời gian mà nhiều người khác đã đi ngủ.

Cụm từ này không chỉ đơn giản mô tả thói quen sinh hoạt mà còn thể hiện một phần tính cách của người đó, thường là những người yêu thích sự yên tĩnh và không gian ban đêm.

Ví dụ:

• I’m a night owl. I prefer working late at night when it’s quiet. (Tôi là một con cú đêm. Tôi thích làm việc muộn vào ban đêm khi trời yên tĩnh.)

Being a night owl means I often stay up until 3 a.m. (Là một con cú đêm, tôi thường thức đến 3 giờ sáng.)

• She’s such a night owl; she prefers writing her novels in the quiet hours after midnight. (Cô ấy đúng là một con cú đêm; cô ấy thích viết tiểu thuyết vào những giờ yên tĩnh sau nửa đêm.)

2. Nguồn gốc the night owl

Trong tiếng Anh, the night owl bắt nguồn từ hình ảnh của con cú, một loài chim hoạt động chủ yếu vào ban đêm. Tương tự như vậy, một người được gọi là night owl thường có nhịp sinh học khác biệt, khiến họ cảm thấy tỉnh táo và sáng tạo hơn vào ban đêm.

Hàn Quốc vào năm 2023 đã sản xuất một bộ phim chính kịch với tên The night owl được dịch nghĩa sang tiếng Việt là Dạ điểu. Lý giải cho cái tên này là vì trong từ điển tiếng Việt, “dạ điểu” có nghĩa là một loại chim sống về ban đêm, như: vạc, cú, chim mèo, chim heo…

Bạn có thể xem bộ phim này để hiểu rõ hơn ý nghĩa của cụm từ the night owl nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: 150 thành ngữ tiếng Anh hay, ý nghĩa và thông dụng

Cách sử dụng the night owl

cú đêm

Cụm từ the night owl được sử dụng để mô tả một người có thói quen thức khuya và hoạt động hiệu quả vào ban đêm hơn là vào ban ngày. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ này:

1. Mô tả bản thân

Ví dụ:

• I’m a night owl. I find that I’m most productive and focused late at night when it’s quiet. (Tôi là một con cú đêm. Tôi thấy mình làm việc hiệu quả và tập trung nhất vào đêm khuya khi trời yên tĩnh.)

2. Mô tả người khác

Ví dụ:

• My roommate is a total night owl. She stays up until 2 a.m. studying every night. (Bạn cùng phòng của tôi là một con cú đêm. Cô ấy thức đến 2 giờ sáng để học mỗi đêm.)

3. Miêu tả thói quen hoặc sở thích

Ví dụ:

• As a night owl, he enjoys going for long walks in the park after midnight. (Là một con cú đêm, anh ấy thích đi dạo trong công viên sau nửa đêm.)

4. So sánh với người làm việc vào ban ngày (early bird)

Ví dụ:

While most of her colleagues are early birds, she’s a dedicated night owl, often staying late to finish her projects. (Trong khi hầu hết các đồng nghiệp của cô đều là những người dậy sớm thì cô lại là một con cú đêm tận tâm, thường thức khuya để hoàn thành dự án của mình.)

5. Miêu tả lối sống hoặc thói quen làm việc

Ví dụ:

• Working at a startup requires a flexible schedule. Some employees are early risers, but others are night owls who thrive on late-night brainstorming sessions. (Làm việc tại một công ty khởi nghiệp đòi hỏi một lịch trình linh hoạt. Một số nhân viên là những người dậy sớm, nhưng những người khác lại là những con cú đêm và phát triển mạnh nhờ những buổi họp vào đêm khuya.)

6. Miêu tả tính cách và sở thích cá nhân

Ví dụ:

• She’s a creative soul and a night owl. Her best ideas often come to her in the stillness of the night. (Cô ấy là một người có tâm hồn sáng tạo và là một con cú đêm. Những ý tưởng hay nhất của cô ấy thường đến với cô ấy trong sự tĩnh lặng của màn đêm.)

7. Sử dụng trong văn phòng, đặc biệt là khi làm việc về đêm hoặc làm việc từ xa

Ví dụ:

• In our remote team, we have a few night owls who prefer to work during the late hours to accommodate their personal schedules. (Trong nhóm làm việc linh hoạt của chúng tôi, chúng tôi có một số cú đêm thích làm việc muộn để phù hợp với lịch trình cá nhân của họ.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bí quyết miêu tả tính cách bằng tiếng Anh xuất sắc

Từ đồng nghĩa với the night owl

Busy

Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với the night owl mà bạn có thể sử dụng để thay thế trong các ngữ cảnh khác nhau:

a. Night person: Người thích hoạt động vào ban đêm.

Ví dụ:

• She’s definitely a night person; she always feels more energetic after midnight. (Cô ấy chắc chắn là người sống về đêm; cô ấy luôn cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn sau nửa đêm.)

• As a night person, he enjoys jogging late at night when the streets are empty. (Là người sống về đêm, anh thích chạy bộ vào đêm khuya khi đường phố vắng tanh.)

b. Nocturnal: Có tính chất về đêm, thường dùng cho động vật nhưng cũng có thể dùng để chỉ người.

Ví dụ:

• As a nocturnal individual, he finds it hard to wake up early in the morning. (Là người sống về đêm, anh khó có thể thức dậy sớm vào buổi sáng.)

c. Late-night person: Người thường thức khuya.

Ví dụ:

• Being a late-night person, she finds it hard to adjust to a 9-to-5 schedule. (Là người hay thức khuya, cô ấy khó có thể thích nghi với lịch làm việc từ 9 đến 5 giờ.)

• He’s known for being a late-night person, often found working on his coding projects until the early hours of the morning. (Anh ấy nổi tiếng là người thức khuya, thường làm việc với các dự án mã hóa của mình cho đến tận sáng sớm.)

d. After-hours worker: Người làm việc sau giờ hành chính.

Ví dụ:

• As an after-hours worker, he completes most of his tasks at night. (Là một người làm việc ngoài giờ, anh ấy hoàn thành hầu hết công việc vào ban đêm.)

e. Midnight oil burner: Người thường thức khuya để làm việc.

Ví dụ:

• She’s a midnight oil burner, always staying up late to finish her projects. (Cô ấy là người thức đến nửa đêm, luôn thức khuya để hoàn thành dự án của mình.)

• She burns the midnight oil almost every night to prepare for her upcoming exams. (Cô ấy thức khuya hầu như mỗi đêm để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

Cách nói thức khuya tiếng Anh là gì?

Cách nói thức khuya tiếng Anh

Ngoài dùng the night owl để mô tả cú đêm, người làm việc về đêm, bạn còn có thể sử dụng các cụm từ sau đây để mô tả thức khuya tiếng Anh là gì.

a. Stay up late

Nếu muốn nói thức khuya trong tiếng Anh, bạn có thể dùng động từ stay up late là cụm từ phổ biến nhất. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động cố tình không đi ngủ sớm, thường để làm việc, học tập hoặc giải trí.

Ví dụ:

• I often stay up late to finish my homework. (Tôi thường thức khuya để hoàn thành bài tập về nhà.)

• He often stays up late playing video games. (Anh ấy thường thức khuya để chơi game.)

b. Stay up all night

Cụm này được sử dụng khi bạn không ngủ vào cả đêm.

Ví dụ:

• We stayed up all night talking about our childhood memories. (Chúng tôi đã thức suốt đêm để nói về những kỷ niệm thời thơ ấu.)

c. Burn the midnight oil

Cụm này có nghĩa là làm việc hoặc học hành muộn vào ban đêm.

Ví dụ:

• She had to burn the midnight oil to meet the project deadline. (Cô ấy phải thức khuya để kịp hạn chót dự án.)

d. Pull an all-nighter

Được sử dụng khi ai đó thức cả đêm để làm việc, học hành, thường là do cần hoàn thành một công việc quan trọng.

Ví dụ:

• He pulled an all-nighter to study for his final exams. (Anh ấy đã thức suốt đêm để học cho kỳ thi cuối kỳ.)

e. Be up late: thức khuya

Ví dụ:

• We were up late watching movies. (Chúng tôi thức khuya để xem phim.)

f. Stay awake late

Có nghĩa tương tự như stay up late, chỉ sự việc không ngủ sớm.

Ví dụ:

• It’s hard for me to stay awake late without feeling tired. (Tôi rất khó để thức khuya mà không cảm thấy mệt mỏi.)

>>> Tìm hiểu thêm: Burn the midnight oil là gì? Giải nghĩa thành ngữ thú vị

g. Be a night owl

Mô tả cho những người thường hay thức khuya hoặc làm việc vào ban đêm.

Ví dụ:

• I’m such a night owl; I get most of my work done after midnight. (Tôi là một người sống về đêm; tôi hoàn thành hầu hết công việc sau nửa đêm.)

h. Stay up past bedtime

Thức khuya hơn giờ đi ngủ bình thường.

Ví dụ:

• The kids begged to stay up past bedtime to watch the fireworks. (Bọn trẻ năn nỉ được thức khuya hơn giờ đi ngủ để xem pháo hoa.)

i. Keep late hours

Cụm này chỉ việc thức khuya thường xuyên.

Ví dụ:

• He keeps late hours because of his job at the restaurant. (Anh ấy thường xuyên thức khuya vì công việc ở nhà hàng.)

j. Be up at the crack of dawn

Mặc dù không phải là thức khuya, nhưng cụm này diễn tả việc thức dậy sớm rồi lại thức khuya.

Ví dụ:

Even though he was up at the crack of dawn, he still managed to stay up late working. (Mặc dù đã thức dậy từ sáng sớm, anh ấy vẫn thức khuya để làm việc.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh thông dụng nhất

Phân biệt the night owl và stay up late

the night owl và stay up late

Cả hai cụm từ the night owl và stay up late đều liên quan đến việc thức khuya, nhưng có sự khác nhau về ý nghĩa và cách sử dụng như sau:

1. The night owl

The night owl là cụm từ để mô tả một người có thói quen thức khuya và hoạt động tốt vào ban đêm hơn là vào ban ngày. Người này thường cảm thấy tỉnh táo và hiệu quả vào ban đêm.

Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả tính cách, thói quen sống hoặc lối sống của một người, nhấn mạnh vào việc họ thường hoạt động và làm việc tốt vào ban đêm.

Ví dụ:

• She’s a night owl; she prefers to work on her art projects after midnight. (Cô ấy là một con cú đêm. Cô ấy thích thực hiện các dự án nghệ thuật của mình sau nửa đêm.)

2. Stay up late

Stay up late là cụm động từ thường được dùng để chỉ hành động cố tình không đi ngủ sớm và thường thức khuya để làm việc, học tập hoặc thư giãn.

Ví dụ:

• I stayed up late last night to finish my report. (Đêm qua tôi đã thức khuya để hoàn thành báo cáo của mình.)

• They stayed up late playing video games. (Họ thức khuya để chơi trò chơi điện tử.)

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn the night owl là gì, cách sử dụng và cách diễn đạt “thức khuya, cú đêm” trong tiếng Anh! Theo dõi ILA để đọc các chủ điểm ngữ pháp thú vị nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: Các app học ngữ pháp tiếng Anh cho mọi trình độ

Nguồn tham khảo

1. NIGHT OWL | English meaning – Ngày cập nhật: 15-6-2024
2. Night owl Definition & Meaning – Ngày cập nhật: 15-6-2024
location map