Trong tiếng Anh, việc sử dụng effect đi với giới từ gì thường gây khó khăn cho người học. Cùng tìm hiểu thêm về cấu trúc effect, effect + gì, sau effect là gì, in effect là gì, take effect là gì, nên sử dụng effect to hay effect on nhé.
Effect đi với giới từ gì?
Effect có thể đi với các giới từ như on, of, in, upon. Dưới đây là các trường hợp effect đi với các giới từ cụ thể mà bạn có thể tham khảo.
1. Effect đi với giới từ on
Effect on: tác động lên, tác dụng lên
Effect on thường được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó có tác động lên một đối tượng cụ thể. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của effect kết hợp với giới từ.
Ví dụ:
• The new law had a significant effect on the economy. (Luật mới có tác động đáng kể đến nền kinh tế)
• Stress can have a negative effect on your health. (Căng thẳng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của bạn)
2. Effect đi với giới từ gì? Đi với of
Effect of: tác dụng của, ảnh hưởng của
Effect of được dùng để chỉ nguồn gốc của tác động, tức là nguyên nhân gây ra tác động đó.
Ví dụ:
• The effect of pollution on the environment is devastating. (Tác hại của ô nhiễm môi trường là rất lớn)
• We need to study the effect of different diets on heart health. (Chúng ta cần nghiên cứu ảnh hưởng của các chế độ ăn kiêng khác nhau đối với sức khỏe tim mạch)
3. Effect đi với giới từ gì? Đi với in
Effect in: tác dụng ở
Effect in ít phổ biến hơn nhưng vẫn được sử dụng trong một số ngữ cảnh cụ thể để chỉ ra tác động trong một phạm vi hoặc ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ:
• The new policy had an immediate effect in the workplace. (Chính sách mới có hiệu lực ngay lập tức tại nơi làm việc)
• The effect in this case study was quite noticeable. (Hiệu quả trong nghiên cứu điển hình này khá đáng chú ý)
4. Effect đi với giới từ upon
Effect upon: tác dụng đối với
Effect upon là một biến thể của effect on, thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc để tạo sự nhấn mạnh.
Ví dụ:
• The speech had a profound effect upon the audience. (Bài phát biểu đã có tác động sâu sắc đến khán giả)
• Climate change has a long-term effect upon global weather patterns. (Biến đổi khí hậu có ảnh hưởng lâu dài đến các kiểu thời tiết toàn cầu)
Lưu ý: Trong tiếng Anh, việc sử dụng effect to là không đúng ngữ pháp. Điều này cũng trả lời cho câu hỏi nên sử dụng effect to hay effect on.
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Effect là gì?
Effect (n/v): tác dụng, ảnh hưởng, hiệu ứng, thực hiện, kết quả | |
US [əˈfekt] | UK [ɪˈfekt] |
Trong tiếng Anh, từ effect có thể được sử dụng như một danh từ hoặc một động từ, tuy nhiên nó được sử dụng nhiều hơn ở dạng danh từ. Khi ở dạng động từ, effect được sử dụng ít hơn và được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc kỹ thuật . Hiểu rõ cả hai cách sử dụng này sẽ giúp bạn sử dụng từ effect một cách chính xác và hiệu quả.
1. Effect khi là danh từ
Khi là danh từ – noun, effect có nghĩa là kết quả hoặc tác động của một hành động, sự kiện hoặc hiện tượng nào đó.
Ví dụ:
• The medicine had an immediate effect on his symptoms. (Thuốc đã có tác dụng ngay lập tức lên các triệu chứng của anh ấy)
• Researchers are studying the effects of climate change on marine life. (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu lên đời sống biển)
2. Effect khi là động từ
Khi là động từ – verb, effect có nghĩa là tạo ra hoặc mang lại một thay đổi hoặc kết quả cụ thể. Cách sử dụng này ít phổ biến hơn và thường gặp trong các văn bản trang trọng hoặc kỹ thuật.
Ví Dụ
• The new manager will effect many changes in the company. (Người quản lý mới sẽ tạo ra nhiều thay đổi trong công ty)
• The government hopes to effect a smooth transition to the new policy. (Chính phủ hy vọng sẽ thực hiện một sự chuyển đổi suôn sẻ sang chính sách mới)
• They are trying to effect a compromise between the two parties. (Họ đang cố gắng thực hiện một thỏa hiệp giữa hai bên)
>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt affect và effect: Bạn đã sử dụng đúng chưa?
Cấu trúc effect + gì?
Dưới đây là một số cấu trúc effect + gì:
1. Khi là danh từ effect + gì?
a. Tính từ (adjective) + effect: để mô tả tính chất của hiệu ứng.
Ví dụ:
• The new policy had a significant effect on the economy. (Chính sách mới đã có một ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế)
b. Effect + giới từ (preposition): thường là “on” hoặc “of”, để chỉ mối quan hệ hoặc sự tác động lên một cái gì đó.
Ví dụ:
• The effect of the medication on the patient was remarkable. (Tác dụng của thuốc lên bệnh nhân rất đáng chú ý)
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất
2. Khi là động từ effect + gì?
Khi effect đóng vai trò là động từ trong câu, nó thường đi với một danh từ – noun hoặc cụm danh từ – noun phrase. Động từ effect có nghĩa là gây ra hoặc đạt được một kết quả cụ thể, do đó từ loại đi sau nó phải là một danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ đối tượng hoặc kết quả của hành động.
Ví dụ:
• The new policy will effect change in the organization. (Chính sách mới sẽ gây ra sự thay đổi trong tổ chức)
• The administration hopes to effect improvements in the healthcare system. (Chính quyền hy vọng đạt được những cải tiến trong hệ thống y tế)
>>> Tìm hiểu thêm: Kiến thức, bài tập về giới từ lớp 6 có đáp án chi tiết
Các từ/cụm từ đi với effect
Dưới đây là lời giải cho câi hỏi in effect là gì hay take effect là gì và một số cụm từ khác:
1. In effect
Cụm từ này có nghĩa là thực tế là hoặc trên thực tế.
Ví dụ:
• The new rules are, in effect, more stringent than the previous ones. (Các quy định mới thực tế là nghiêm ngặt hơn so với các quy định trước đây)
2. Take effect
Cụm từ này có nghĩa là bắt đầu có hiệu lực hoặc bắt đầu có tác dụng.
Ví dụ:
• The new policy will take effect next month. (Chính sách mới sẽ có hiệu lực vào tháng tới)
• The medication will take effect within an hour. (Thuốc sẽ bắt đầu có tác dụng trong vòng một giờ)
3. Come into effect
Tương tự như take effect, cụm từ này có nghĩa là bắt đầu có hiệu lực.
Ví dụ:
• The new regulations come into effect on January 1st. (Các quy định mới sẽ có hiệu lực vào ngày 1 tháng 1)
4. Bring into effect
Cụm từ này có nghĩa là làm cho một điều luật, quy định hoặc chính sách bắt đầu có hiệu lực.
Ví dụ:
• The government plans to bring the new policy into effect in June. (Chính phủ dự định đưa chính sách mới vào hiệu lực vào tháng Sáu)
5. Adverse effect
Cụm từ này có nghĩa là tác động bất lợi hoặc tiêu cực.
Ví dụ:
• The medication can have adverse effects if not taken properly. (Thuốc có thể có tác dụng phụ nếu không được dùng đúng cách)
6. Cumulative effect
Cụm từ này có nghĩa là tác động tích lũy hoặc ảnh hưởng tăng dần theo thời gian.
Ví dụ:
• The cumulative effect of repeated failures can be very demoralizing. (Tác động tích lũy của những thất bại liên tiếp có thể làm suy giảm tinh thần rất nhiều)
7. Ripple effect
Cụm từ này có nghĩa là hiệu ứng lan tỏa, ảnh hưởng từ một sự kiện lan rộng ra nhiều khía cạnh khác nhau.
Ví dụ:
• The economic crisis had a ripple effect on the global market. (Cuộc khủng hoảng kinh tế có hiệu ứng lan tỏa trên thị trường toàn cầu)
8. Side effect
Cụm từ này có nghĩa là tác dụng phụ, thường được dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc dược phẩm.
Ví dụ:
• One of the side effects of this drug is drowsiness. (Một trong những tác dụng phụ của loại thuốc này là buồn ngủ)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách dùng on in at chuẩn ngữ pháp tiếng Anh
Bài tập effect đi với giới từ gì?
Bài tập 1: Điền đáp án đúng vào chỗ trống.
1. The new policy had a dramatic effect ____ reducing unemployment.
2. The effect ____ the medication ____ her recovery was remarkable.
3. The teacher’s positive feedback had an immediate effect ____ the student’s performance.
4. The economic crisis had a severe effect ____ the global market.
5. The introduction of the new technology had a profound effect ____ the industry.
6. The effect ____ pollution ____ public health cannot be underestimated.
7. The speech had a profound effect ____ the audience’s perspective.
8. The new rules will come into effect ____ July 1st.
9. The scientist studied the effect ____ different temperatures ____ plant growth.
10. The new diet plan had a significant effect ____ his overall health.
Đáp án:
1. in
2. of, on
3. on
4. on
5. on
6. of, on
7. upon
8. in
9. of, on
10. on
>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) và cách dùng chính xác
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho chỗ trống effect đi với gì?
1. The new regulations will ______ starting next month.
a) take effect
b) in effect
c) come into effect
2. The medicine will ______ after about 30 minutes.
a) take effect
b) in effect
c) come into effect
3. The changes to the contract will ______ at the beginning of the year.
a) take effect
b) in effect
c) come into effect
4. The law is ______ from the date of signing.
a) take effect
b) in effect
c) come into effect
5. The new policy will ______ as soon as it is approved by the board.
a) take effect
b) in effect
c) come into effect
6. The amendments to the law will ______ on July 1st.
a) take effect
b) in effect
c) come into effect
7. The vaccine will ______ within two weeks of administration.
a) take effect
b) in effect
c) come into effect
8. The rules are ______ until further notice.
a) take effect
b) in effect
c) come into effect
Đáp án:
1. c) come into effect
2. a) take effect
3. c) come into effect
4. b) in effect
5. a) take effect
6. c) come into effect
7. a) take effect
8. b) in effect
>>> Tìm hiểu thêm: Worried đi với giới từ gì? Cấu trúc tiếng Anh quan trọng cần lưu ý
Qua bài viết này, chắc hẳn các bạn đã có được câu trả lời cho những câu hỏi effect đi với giới từ gì, sau effect là gì, nên sử dụng effect to hay effect on. Hãy theo dõi ILA để nhận thêm nhiều kiến thức mới nhé.