Viết về kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh ngắn gọn kèm bài mẫu

Viết về kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh ngắn gọn kèm bài mẫu

Tác giả: Nguyen Hong

Viết về kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh ngắn gọn là một trong những yêu cầu thường gặp với người học tiếng Anh. Để viết đoạn văn về kỳ nghỉ hè của em hay nhất, bạn cần nắm được từ vựng, cấu trúc câu và tham khảo bài mẫu để có thêm ý tưởng. Tìm hiểu ngay!

Hướng dẫn cách viết về kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh ngắn gọn

1. Từ vựng tham khảo

Danh từ: travel, sunshine, festival, surfboard, sunglasses, sweat, sun, sandcastle, sand, beach, pool, seafood, desserts, ice cream, goggles, flip flops, canoe, bikini, sunburn, barbecue.

Tính từ: breezy, blistering, clear, dry, dehydrated, eventful, energetic, endless, humid, ablaze.

Động từ: enjoy, have fun, explore, relax, learn, visit, travel, camp, diving.

2. Cấu trúc câu viết về kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh ngắn gọn 

• I’m planning to + N/doing something

I’m looking forward to + N/doing something

I’m going to + N/doing something

• I had a + Adj + N + vacation

• I spent my vacation + doing something

• I had a lot of + N + during my vacation

• I learned a lot about + N + during my vacation

• I had a chance to + N/doing something + during my vacation

3. Đoạn văn tiếng Anh về kỳ nghỉ hè cần viết gì?

• Mô tả kỳ nghỉ hè có ý nghĩa như thế nào đối với bạn.

• Liệt kê các lý do tại sao bạn thích kỳ nghỉ hè.

• Viết về những hoạt động bạn đã làm.

• Viết về những nơi bạn đã ghé.

• Viết về những người bạn đã gặp.

Cuối cùng, đừng quên tham khảo bài mẫu đoạn văn tiếng Anh về kỳ nghỉ hè ở phần cuối bài viết để có nhiều ý tưởng thật hay cho bài viết của mình, bạn nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: 3 mẫu đoạn văn về lợi ích của việc học online bằng tiếng Anh

Từ vựng viết về kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh ngắn gọn 

từ vựng nghỉ hè

Mùa hè luôn tràn ngập rất nhiều hoạt động thú vị. Có nhiều từ vựng và cụm từ mà bạn có thể sử dụng trong bài văn viết về kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh ngắn gọn.

1. Danh từ

• Travel /ˈtræv.əl/: Chuyến du lịch

• Festival /ˈfes.tɪ.vəl/: Lễ hội

• Surfboard /ˈsɜːf.bɔːd/: Ván lướt sóng

• Sunglasses /ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/: Kính râm

• Sweat /swet/: Mồ hôi

• Sun /sʌn/: Mặt trời

• Sandcastle /ˈsændˌkɑː.səl/: Lâu đài cát

• Sand /sænd/: Cát

• Beach /biːtʃ/: Bãi biển

• Pool /puːl/: Hồ bơi

• Seafood /dɪˈzɜːt/: Hải sản

• Desserts /dɪˈzɜːt/: Món tráng miệng

• Ice cream /ˌaɪs ˈkriːm ˌkəʊn/: Kem

• Goggles /ˈɡɒɡ.əlz/: Kính bơi

• Flip flops /ˈflɪp.flɒp/: Dép lê

• Canoe /kəˈnuː/: Ca nô

• Bikini /bɪˈkiː.ni/: Đồ bơi

• Sunburn /ˈsʌn.bɜːn/: Cháy nắng

• Amusement park /əˈmjuːz.mənt ˌpɑːk/: Công viên giải trí

• Barbecue /ˈbɑː.bɪ.kjuː/: Tiệc nướng ngoài trời

• Bike /baɪk/: Xe đạp

• Bonfire /ˈbɒn.faɪər/: Lửa trại

• Excitement /ɪkˈsɑɪt·mənt/: Sự phấn khích

• Fireworks /ˈfɑɪərˌwɜrks/: Pháo hoa

• Kite /kaɪt/: Diều

• Memory /ˈmem.ər.i/: Ký ức

• Nature /ˈneɪ.tʃər/: Thiên nhiên

• Water park /ˈwɔː.tə ˌpɑːk/: Công viên nước

2. Tính từ

• Breezy /ˈbriː.zi/: Mát mẻ

• Blistering /ˈblɪs.tər.ɪŋ/: Phồng rộp

• Clear /klɪər/: Thông thoáng

• Dry /draɪ/: Khô

• Dehydrated /ˌdiː.haɪˈdreɪ.tɪd/: Mất nước

• Eventful /ɪˈvent.fəl/: Sôi động

• Energetic /ˌen.əˈdʒet.ɪk/: Mãnh liệt

• Endless /ˈend.ləs/: Bất tận

• Humid /ˈhjuː.mɪd/: Ẩm ướt

• Ablaze /əˈbleɪz/: Bốc cháy

• Barefoot /ˈbeə.fʊt/: Chân trần

• Hot /hɒt/: Nóng

• Magical /ˈmædʒ.ɪ.kəl/: Huyền diệu

• Naughty /ˈnɔː.ti/: Nghịch ngợm

3. Động từ

• Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/: Thưởng thức

• Have fun: Chúc vui vẻ!

• Explore /ɪkˈsplɔːr/: Khám phá

• Relax /rɪˈlæks/: Thư giãn

• Visit /ˈvɪz.ɪt/: Tham quan

• Travel /ˈtræv.əl/: Đi du lịch

• Camp /kæmp/: Cắm trại

• Diving /ˈdaɪ.vɪŋ/: Lặn

>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng về trường học bằng tiếng Anh bạn nên biết

Cấu trúc câu viết về kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh ngắn gọn

Cấu trúc câu viết về kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh ngắn gọn

1. I’m planning to + N/doing something – Tôi đang có kế hoạch làm gì đó.

→ I’m planning to travel to Australia next year. (Tôi dự định đi du lịch Úc vào năm tới.)

2. I’m looking forward to + N/doing something – Tôi rất mong chờ điều gì đó.

→ I ‘m looking forward to my summer vacation in the countryside. (Tôi đang mong chờ kỳ nghỉ hè của mình ở vùng ngoại ô.)

3. I’m going to + N/doing something – Tôi sẽ làm gì đó.

→ I’m going to Europe for my summer holiday. (Tôi sắp đi châu Âu nghỉ hè.)

4. I had a + Adj + N + vacation – Tôi có một kỳ nghỉ + tính từ + danh từ.

→ I had a nice relaxing time at the beach. (Tôi đã có khoảng thời gian thư giãn vui vẻ ở bãi biển.)

5. I spent my vacation + doing something – Tôi đã dành kỳ nghỉ của mình để làm gì đó.

→ I spent my vacation visiting my grandparents. (Tôi đã dành kỳ nghỉ của mình để thăm ông bà tôi.)

6. I had a lot of + N + during my vacation – Tôi có rất nhiều + danh từ + trong suốt kỳ nghỉ của tôi.

→ I had a lot of fun during my summer vacation. (Tôi có rất nhiều niềm vui trong kỳ nghỉ hè của tôi.)

7. I had a chance to + N/doing something + during my vacation – Tôi có cơ hội làm gì đó trong kỳ nghỉ của mình.

→ I had a chance to try new and different foods during my vacation. (Tôi đã có cơ hội thử những món ăn mới và khác biệt trong kỳ nghỉ của mình.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

Cách viết về kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh ngắn gọn

Cách viết về kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh ngắn gọn

Trước khi viết đoạn văn về kỳ nghỉ hè của em, bạn cần biết mình nên viết những gì. Sau đây là một số gợi ý bạn có thể đưa vào bài văn của mình:

• Mô tả cảm xúc của bạn về kỳ nghỉ hè. Kỳ nghỉ có ý nghĩa như thế nào đối với bạn.

• Liệt kê các lý do tại sao bạn thích kỳ nghỉ hè đó.

• Viết về những hoạt động bạn đã tham gia trong kỳ nghỉ hè.

• Viết về những nơi bạn đã ghé tham quan trong kỳ nghỉ hè.

• Viết về những người bạn đã gặp. Đó có thể là người bạn mới quen.

• Viết về dự định của bạn trong kỳ nghỉ hè tiếp theo.

3 mẫu đoạn văn tiếng Anh về kỳ nghỉ hè

bãi biển

1. Bài mẫu 1 – Viết về kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh ngắn gọn

a. Tiếng Anh

Summer vacations are my favourite time because I get to do all the activities I enjoy. My cousins and I visit my grandparents during my summer vacations, who live in a far-off village. My grandparents have a lovely garden, and they teach us how to plant saplings and water the plants. My grandma is a fantastic cook. She prepares various delectable dishes for us daily. We gather to listen to our grandmother’s stories in the evenings. During the day, we play hide and seek in the garden. All this fun makes summer vacation the most enjoyable time of my year.

b. Bài dịch

Kỳ nghỉ hè là khoảng thời gian thú vị vì tôi có thể thực hiện tất cả các hoạt động mình yêu thích. Các anh chị em họ và tôi đến thăm ông bà trong kỳ nghỉ hè tại một ngôi làng xa xôi. Ông bà tôi có một khu vườn xinh xắn và họ dạy chúng tôi cách trồng cây con và tưới nước cho cây. Bà tôi là một đầu bếp tuyệt vời. Bà chuẩn bị nhiều món ăn ngon cho chúng tôi hàng ngày. Chúng tôi tụ tập để nghe bà kể chuyện vào buổi tối. Ban ngày chúng tôi chơi trốn tìm trong vườn. Tất cả niềm vui này khiến kỳ nghỉ hè trở thành khoảng thời gian thú vị nhất trong năm của tôi.

2. Bài mẫu 2 – Viết về kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh ngắn gọn

a. Tiếng Anh

During summer vacation, I love to spend time outdoors, playing with my friends and family. We often visit parks, go on picnics or go swimming in the nearby lake. Apart from outdoor activities, summer vacation also gives me the opportunity to pursue my hobbies and interests. I spend a lot of time painting, reading books, and exploring new things. It’s a time of self-discovery and personal growth.

One of the best things about summer vacation is the opportunity to travel to new places. Whether it’s a trip to the mountains or a beach vacation with family, every trip leaves me with wonderful memories.

In short, summer vacation is a time of fun, exploration, and relaxation. It’s a time to create unforgettable memories with loved ones.

b. Bài dịch viết về kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh ngắn gọn

Trong kỳ nghỉ hè, tôi thích dành thời gian ở ngoài trời, chơi với bạn bè và gia đình. Chúng tôi thường đi tham quan công viên, đi dã ngoại hoặc đi bơi ở hồ gần đó. Ngoài các hoạt động ngoài trời, kỳ nghỉ hè còn cho tôi cơ hội theo đuổi những thú vui, sở thích của mình. Tôi dành nhiều thời gian để vẽ tranh, đọc sách và khám phá những điều mới mẻ. Đó là thời gian khám phá bản thân và phát triển cá nhân.

Một trong những điều tuyệt vời nhất của kỳ nghỉ hè là cơ hội đi du lịch đến những địa điểm mới. Dù là chuyến đi lên núi hay kỳ nghỉ ở bãi biển cùng gia đình, mỗi chuyến đi đều để lại cho tôi những kỷ niệm tuyệt vời.

Tóm lại, kỳ nghỉ hè là thời gian vui chơi, khám phá và thư giãn. Đó là thời gian để tạo ra những kỷ niệm khó quên bên những người thân yêu.

>>> Tìm hiểu thêm: Gợi ý đoạn văn mẫu về lợi ích của việc tình nguyện bằng tiếng Anh

3. Bài mẫu 3 – Đoạn văn viết về kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh ngắn gọn

a. Tiếng Anh

Summer vacation is the most wonderful time for students like me. During summer vacation, I spend more time with my family and friends. We often go on trips to different places, like the beach or the mountains, where we can enjoy nature and create wonderful memories together.

Besides traveling, I also like to indulge in my favorite hobbies, such as playing outdoor games, reading books, and learning new skills like cooking or painting.

Summer vacation gives me the freedom to explore my interests. It is a time of joy, relaxation, and adventure. It allows me to “recharge” and come back refreshed for the upcoming new school year.

b. Bài dịch tiếng Việt viết về kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh ngắn gọn

Kỳ nghỉ hè là khoảng thời gian tuyệt vời nhất trong năm đối với những học sinh như tôi. Trong kỳ nghỉ hè, tôi dành nhiều thời gian hơn cho gia đình và bạn bè. Chúng tôi thường đi du lịch đến những nơi khác nhau, như bãi biển hay những ngọn núi, nơi chúng tôi có thể tận hưởng thiên nhiên và cùng nhau tạo ra những kỷ niệm tuyệt vời.

Ngoài việc đi du lịch, tôi còn thích tận hưởng những sở thích yêu thích của mình như chơi các trò chơi ngoài trời, đọc sách và học các kỹ năng mới như nấu ăn hoặc vẽ tranh. Kỳ nghỉ hè cho tôi sự tự do để khám phá sở thích của mình. Nó là thời gian vui vẻ, thư giãn và phiêu lưu. Nó cho phép tôi “nạp lại năng lượng” và trở lại với tinh thần sảng khoái cho năm học mới sắp tới.

Khi viết về kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh ngắn gọn, bạn sẽ cải thiện được vốn từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh. Ngoài ra, đây cũng là đề tài thú vị và gần gũi để bạn có thể triển khai được nhiều ý tưởng để viết. Chúc bạn thành công!

>>> Tìm hiểu thêm: Đoạn văn về lợi ích của làm việc nhà bằng tiếng Anh siêu thú vị

Nguồn tham khảo

  1. Vocabulary Words for Summer – Ngày truy cập 28-5-2024
  2. How To Write An Essay On Summer Vacation – Ngày truy cập 28-5-2024
location map