Khi gặp chủ đề lập kế hoạch cho kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh – Plan your summer vacation, bạn đã bao giờ cảm thấy “bí” chưa? Mặc dù rất hào hứng muốn viết về kế hoạch của mình nhưng bạn lại không biết phải viết theo trình tự nào, dùng từ vựng ra sao? Hãy để ILA giúp bạn “gỡ rối” ngay nhé!
Hướng dẫn cách viết bài lập kế hoạch cho kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh
1. Một số từ vựng và cụm từ phổ biến
• Phương tiện di chuyển: airplane, bus, boat, car, check-in, passport, ticket…
• Khách sạn, dịch vụ du lịch: all-in package, hotel, deposit, motel, resort…
• Thời tiết: chilly, clear, dry, dull, hot, sunny, temperature…
• Địa điểm du lịch: countryside, worth-living city, historical site, museum, national park, natural wonder, temple, old quarter…
• Các hoạt động trong kỳ nghỉ: adventure travel, camping, domestic travel, go swimming, leisure travel, sightseeing, sunbathing, windsurfing…
• Miêu tả cảm xúc: amused, anxious, confused, enthusiastic, excited, eager, intrigued, surprised…
2. Viết dàn ý lập kế hoạch cho kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh
Bạn cần trả lời các câu hỏi sau đây:
• Kế hoạch cho kỳ nghỉ hè sắp tới của bạn là gì?
• Bạn muốn đi du lịch đến nơi nào?
• Bạn sẽ đi cùng ai?
• Khi nào bạn đi?
• Bạn dự định đi bằng phương tiện gì?
• Lý do vì sao bạn muốn đến địa điểm đó?
• Bạn dự định làm những gì trong suốt kỳ nghỉ?
• Bạn sẽ phải chuẩn bị gì cho chuyến đi?
• Bởi vì kỳ nghỉ chưa diễn ra nên bạn tổng kết bài viết bằng cách thể hiện cảm xúc của bạn: sự háo hức, mong chờ, hồi hộp…
Cuối cùng, bạn đừng quên tham khảo bài mẫu ở cuối bài viết này để có thêm nhiều ý tưởng hay cho bài viết của mình.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách nói về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh hiệu quả
Từ vựng và cụm từ về lập kế hoạch cho kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh
Mùa hè chính là khoảng thời gian tuyệt vời để nghỉ xả hơi và nạp lại năng lượng. Để viết về lập kế hoạch cho kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh, bạn nhất định phải biết rõ những từ vựng thường gặp sau.
1. Từ vựng về phương tiện di chuyển
• Airplane /ˈeə.pleɪn/: Máy bay
• Bus /bʌs/: Xe buýt
• Boat /bəʊt/: Thuyền
• Car /kɑːr/: Xe hơi
• Check in /tʃek ɪn/: Đăng ký vào (sân bay, khách sạn)
• Passport /ˈpɑːs.pɔːt/: Hộ chiếu
• Highway /ˈhaɪ.weɪ/: Đường cao tốc
• Railway /ˈreɪl.weɪ/: Đường sắt
• Train /treɪn/: Tàu hỏa
• Ticket /ˈtɪk.ɪt/: Vé (máy bay, tàu, xe)
• One way trip ticket: Vé một chiều
• Round trip ticket: Vé khứ hồi
>>> Tìm hiểu thêm: Đọc vanh vách tên các phương tiện giao thông tiếng Anh
2. Từ vựng về khách sạn, dịch vụ du lịch
• All-in package /ˌɔːlˈɪn ˈpæk.ɪdʒ/: Tour du lịch trọn gói
• Deposit /dɪˈpɒz.ɪt/: Tiền đặt cọc
• Hotel /həʊˈtel/: Khách sạn
• Homestay /ˈhəʊm.steɪ/: Nhà ở cộng đồng
• Motel /məʊˈtel/: Nhà nghỉ ven đường
• Resort /rɪˈzɔːt/: Khu nghỉ dưỡng
• Tour guide /tʊər ɡaɪd/: Người dẫn đoàn
• Villa /ˈvɪl.ə/: Biệt thự
3. Từ vựng về thời tiết
• Chilly /ˈtʃɪl.i/: Se lạnh
• Cold /kəʊld/: Lạnh
• Cool /kuːl/: Mát mẻ
• Clear /klɪər/: Quang mây
• Dry /draɪ/: Khô ráo
• Dull /dʌl/: Âm u
• Foggy /ˈfɒɡ.i/: Sương mù
• Hot /hɒt/: Nóng
• Sunny /ˈsʌn.i/: Có nắng
• Temperature /ˈtem.prə.tʃər/: Nhiệt độ
• Warm /wɔːm/: Ấm áp
• Wet /wet/: Ẩm ướt
>>> Tìm hiểu thêm: 5 phút diễn đạt mượt mà về chủ đề các mùa trong tiếng Anh
4. Từ vựng về địa điểm du lịch khi viết về lập kế hoạch cho kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh
• Abroad /əˈbrɔːd/: Nước ngoài
• Beach /biːtʃ/: Bãi biển
• Coastal city /ˈkəʊ.stəl ˈsɪt.i/: Thành phố biển
• Worth-living city /wɜːθ ˈlɪv.ɪŋ ˈsɪt.i/: Thành phố đáng sống
• Tourist attraction /ˈtʊə.rɪst əˈtræk.ʃən/: Địa điểm thu hút du khách
• Shopping center /ˈʃɑː.pɪŋ ˌsen.t̬ɚ/: Trung tâm mua sắm
• Countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/: Miền quê
• Historical site /hɪˈstɒr.ɪ.kəl saɪd/: Di tích lịch sử
• Mausoleum /ˌmɔː.zəˈliː.əm/: Lăng
• Museum /mjuːˈziː.əm/: Bảo tàng
• National park /ˌnæʃ.ən.əl ˈpɑːk/: Vườn quốc gia
• Natural wonder /ˈnætʃ.ər.əl /ˈwʌn.dər/: Kỳ quan thiên nhiên
• Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: Chùa
• Royal palace /ˈrɔɪ.əl /ˈpæl.ɪs/: Cung điện
• Temple /ˈtem.pəl/: Đền
• Old quarter /əʊld /ˈkwɔː.tər/: Phố cổ
• Ancient /ˈeɪn.ʃənt/: Cổ kính
• Breathtaking /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/: Ngoạn mục
• Contemporary /kənˈtem.pər.ər.i/: Đương đại (phong cách)
• Famous /ˈfeɪ.məs/: Nổi tiếng
• Incredible /ɪnˈkred.ə.bəl/: Đáng kinh ngạc
• Magnificent /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/: Tráng lệ, tuyệt đẹp
>>> Tìm hiểu thêm: 10 bộ từ vựng về du lịch tiếng Anh theo chủ đề
5. Từ vựng về các hoạt động trong kỳ nghỉ
• Adventure travel /ədˈven.tʃər ˈtræv.əl/: Du lịch mạo hiểm
• Camping /ˈkæm.pɪŋ/: Cắm trại
• Dive /daɪv/: Lặn
• Domestic travel /dəˈmes.tɪk ˈtræv.əl/: Du lịch trong nước
• Go swimming: Đi bơi
• Go to cinema: Đi xem phim
• Kayaking /ˈkaɪ.æk.ɪŋ/: Chèo thuyền Kayak
• Leisure travel /ˈleʒ.ər ˈtræv.əl/: Du lịch nghỉ dưỡng
• Mountain climbing: Leo núi
• Ride a bike: Đạp xe
• Sailing /ˈseɪ.lɪŋ/: Chèo thuyền
• Sightseeing /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/: Ngắm cảnh
• Sunbathing /ˈsʌnˌbeɪ.ðɪŋ/: Tắm nắng
• Trekking /ˈtrek.ɪŋ/: Đi bộ đường dài
• Windsurfing /ˈwɪndˌsɜː.fɪŋ/: Lướt sóng
• Attend summer school: Đi học hè
• Have a barbeque: Có một bữa tiệc nướng
• Party all night: Tiệc tùng thâu đêm
• Work a part-time job: Làm công việc bán thời gian
• Learn to cook American food: Học nấu ăn kiểu Mỹ
• Get a tan: Có được làn da rám nắng
• Watch TV all day long: Xem tivi cả ngày
• Relax at the beach: Thư giãn ở bãi biển
6. Từ vựng về ẩm thực khi tập viết về lập kế hoạch cho kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh
• Appetizer /ˈæp.ə.taɪ.zər/: Món khai vị
• Dessert /dɪˈzɜːt/: Món tráng miệng
• Grill /ɡrɪl/: Món nướng
• Hot pot /ˈhɒt.pɒt/: Lẩu
• Ice cream /ˌaɪs ˈkriːm/: Kem
• Main course /ˌmeɪn ˈkɔːs/: Món chính
• Seafood /ˈsiː.fuːd/: Hải sản
• Local cuisine /ˈləʊ.kəl kwɪˈziːn/: Ẩm thực địa phương
• Local specialty / ˈləʊ.kəl ˈspeʃ.əl.ti/: Đặc sản địa phương
7. Từ vựng miêu tả cảm xúc
• Amused /əˈmjuːzd/: Thích thú
• Anxious /ˈæŋk.ʃəs/: Lo lắng
• Confused /kənˈfjuːzd/: Bối rối
• Enthusiastic /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/: Nhiệt tình
• Excited /ɪkˈsaɪt/: Phấn khích
• Eager /ˈiː.ɡər/: Háo hức
• Intrigued /ɪnˈtriːɡ/: Tò mò
• Overwhelmed /ˌəʊ.vəˈwelm/: Choáng ngợp
• Surprised /səˈpraɪzd/: Ngạc nhiên
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng về trường học bằng tiếng Anh bạn nên biết
Lên dàn ý bài viết lập kế hoạch cho kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh
Trả lời cho một số câu hỏi sau đây sẽ giúp bạn hình dung được nội dung cần viết.
1. Mở bài lập kế hoạch cho kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh
• Kế hoạch cho kỳ nghỉ hè sắp tới của bạn là gì?
• Bạn muốn đi du lịch đến nơi nào?
• Bạn sẽ đi cùng ai?
• Khi nào bạn đi?
2. Thân bài
• Bạn dự định đi bằng phương tiện gì?
• Lý do vì sao bạn muốn đến địa điểm đó: Địa điểm nổi tiếng, cảnh đẹp, thơ mộng, không khí trong lành; Bạn muốn chinh phục, khám phá địa điểm bí ẩn; Ở đó có ăn ngon; Có nhiều kỷ niệm đáng nhớ…
• Bạn dự định làm những gì trong suốt kỳ nghỉ?
• Bạn sẽ phải chuẩn bị gì khi lập kế hoạch cho kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh?
3. Kết bài
Bởi vì bạn đang lập kế hoạch cho kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh nên kỳ nghỉ chưa diễn ra. Bạn hãy tổng kết bài viết bằng cách thể hiện cảm xúc của bạn: sự háo hức, mong chờ, hồi hộp…
Bài mẫu viết về lập kế hoạch cho kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh
Sau đây là 3 bài mẫu hướng dẫn cách lập kế hoạch cho kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:
1. Bài mẫu 1
a. Tiếng Anh
My plans for summer vacation include a lot of interesting activities. Summer vacation means no school, no waking up early, no homework, and no boring routines. Here are some plans I have for this summer vacation:
My dad just got a new camera last month so I am planning to try my hands on it. I love taking photos of local people and the beautiful landscapes I explore.
We are also planning a short family trip to Nha Trang City to chill at the beach side this summer vacation. I love going to the beach early in the morning to get wet and later sunbathing since mom says sunlight is the best source of vitamin D.
I love reading and writing. So, I have some favorite books to read during summer vacation.
I will also sign up for music classes this summer vacation as I wish to learn to play piano. I love listening to and playing music in my free time and am planning to practice more.
So, I’m ready and super excited for my summer vacation and have a lot of plans. It is surely going to be fun, interesting and full of energy.
>>> Tìm hiểu thêm: 3 bài viết mẫu về lợi ích của điện thoại bằng tiếng Anh hay nhất
b. Tiếng Việt về lập kế hoạch cho kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh
Kế hoạch cho kỳ nghỉ hè của tôi bao gồm rất nhiều hoạt động thú vị. Nghỉ hè có nghĩa là không phải đến trường, không phải dậy sớm, không có bài tập về nhà và không có những thói quen nhàm chán.
Dưới đây là một số kế hoạch mà tôi có cho kỳ nghỉ hè này:
Bố tôi vừa có một chiếc máy ảnh mới vào tháng trước nên tôi đang định dùng thử nó. Tôi thích chụp ảnh người dân địa phương và những phong cảnh đẹp mà tôi khám phá.
Chúng tôi cũng đang lên kế hoạch cho một chuyến đi ngắn ngày cùng gia đình đến thành phố Nha Trang để thư giãn bên bờ biển trong kỳ nghỉ hè này. Tôi thích đi biển vào sáng sớm để tắm và sau đó phơi nắng vì mẹ nói ánh nắng là nguồn cung cấp vitamin D tốt nhất.
Tôi thích đọc và viết. Vì vậy, tôi có một số cuốn sách yêu thích để đọc trong kỳ nghỉ hè.
Tôi cũng sẽ đăng ký tham gia các lớp học âm nhạc trong kỳ nghỉ hè này vì tôi muốn học chơi piano. Tôi thích nghe và chơi nhạc vào thời gian rảnh và đang có kế hoạch luyện tập nhiều hơn.
Vì vậy, tôi đã sẵn sàng và cực kỳ hào hứng cho kỳ nghỉ hè của mình và có rất nhiều kế hoạch. Chắc chắn sẽ rất vui, thú vị và tràn đầy năng lượng.
2. Bài mẫu 2
a. Cách lập kế hoạch cho kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh
Summer holidays are always special and super fun. I am super excited as I will visit my grandparents with my family this summer vacation.
My grandparent’s house in the village is surrounded by trees of mango, coconut, guava, pomegranate, and several other fruits and vegetables. I love picking fresh fruits and eating them. I am especially fond of mangoes. My aunt cooks delicious traditional recipes for us. The taste and aroma of the food are amazing and we enjoy it with pleasure.
During my time in the village, I love exploring different places with my siblings. We will play several games, swing on the roots of the banyan trees, and walk by the riverside to play in the water. The days in the countryside are always the most memorable days of my life.
b. Tiếng Việt
Kỳ nghỉ hè luôn đặc biệt và siêu vui. Tôi vô cùng phấn khích vì tôi sẽ cùng gia đình đến thăm ông bà trong kỳ nghỉ hè này.
Ngôi nhà của ông bà tôi trong làng được bao quanh bởi những cây xoài, dừa, ổi, lựu, một số loại trái cây và rau quả khác. Tôi thích hái trái cây tươi và thích ăn chúng. Tôi đặc biệt thích xoài. Dì tôi nấu những món ăn truyền thống ngon miệng cho chúng tôi. Hương vị và mùi thơm của món ăn thật tuyệt vời và chúng tôi thưởng thức nó một cách thích thú.
Trong thời gian ở làng, tôi thích khám phá những địa điểm khác nhau cùng anh chị em của mình. Chúng tôi sẽ chơi vài trò chơi, đu dây trên rễ cây đa và đi bộ dọc bờ sông nghịch nước. Những ngày ở quê luôn là những ngày đáng nhớ nhất trong cuộc đời tôi.
3. Bài mẫu 3 – Lập kế hoạch cho kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh
a. Tiếng Anh
In the upcoming summer vacation, I am going to Da Lat with a group of my close friends for 5 days. We chose Da Lat because this is a great place to visit and has a lot of delicious food. We are planning to go to Datanla Waterfall and ride the roller coaster. After that, we will visit the highest mountain of Da Lat city called Langbiang mountain. This mountain has lots of wild animals and plants. We also want to pick strawberries at a local farm, go to a coffee shop, visit Da Lat night market to eat some specialties such as bánh trang nuong, cheese yogurt…
Our flight will depart in 3 weeks, so now, we are busy preparing our luggage. I hope we will have a fun and safe trip.
b. Tiếng Việt
Vào kì nghỉ hè sắp tới, tôi sẽ đi Đà Lạt với nhóm bạn thân của mình trong 5 ngày. Chúng tôi chọn Đà Lạt vì nơi đây là một điểm tham quan tuyệt vời và có rất nhiều món ăn ngon. Chúng tôi có kế hoạch đi đến thác Datanla và đi tàu lượn siêu tốc. Sau đó, chúng tôi sẽ ghé thăm ngọn núi cao nhất của thành phố Đà Lạt là núi Langbiang. Ngọn núi này có rất nhiều động vật hoang dã và thực vật. Chúng tôi cũng muốn đi hái dâu ở nông trại địa phương, đi cà phê, ghé chợ đêm Đà Lạt ăn một số đặc sản như bánh tráng nướng, sữa chua phô mai…
Chuyến bay của chúng tôi sẽ khởi hành vào 3 tuần nữa, vì vậy bây giờ, chúng tôi đang bận rộn để chuẩn bị hành lý của mình. Tôi hy vọng chúng tôi sẽ có một hành trình vui vẻ và an toàn.
Trên đây là hướng dẫn chi tiết cách lập kế hoạch cho kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh. Hy vọng hữu ích cho bạn tham khảo và có thể tự hoàn thiện bài viết về kỳ nghỉ của mình một cách dễ dàng nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Gợi ý đoạn văn mẫu về lợi ích của việc tình nguyện bằng tiếng Anh