Trong cuộc sống, luật là một trong những lĩnh vực được rất nhiều người coi trọng, kính nể và nắm vai trò quan trọng đến đời sống xã hội. Chính vì thế, việc đọc và hiểu rõ được các từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành luật là điều mà bạn cần bổ sung ngay từ bây giờ để trang bị kiến thức xã hội và chuẩn bị nền tảng tiếp tục “dấn thân” vào lĩnh vực thú vị của luật pháp – tòa án. Và nếu bạn muốn đọc hiểu các giáo trình tiếng Anh chuyên ngành luật, việc hiểu rõ các thuật ngữ này cũng rất cần thiết.
Hãy cùng ILA tìm hiểu ngay 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật trong bài viết dưới đây để bổ sung thêm vào “kho từ vựng” của mình mỗi ngày nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Các môn thể thao tiếng Anh từ A-Z dành cho bạn!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật kinh tế
Luật kinh tế là một trong những chuyên ngành hẹp được quan tâm nhiều nhất hiện tại, bởi nó không chỉ gói gọn trong giới luật nói riêng mà còn có thể ảnh hưởng, tác động không nhỏ đến hoạt động kinh tế của bất kỳ cá nhân, tổ chức, quốc gia nào. Hãy cùng tìm hiểu ngay một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật kinh tế trong nội dung dưới đây:
• Antitrust: chống độc quyền
• Bankruptcy: phá sản
• Business activity: hoạt động kinh doanh
• Business contract: hợp đồng kinh doanh
• Company’s charter: điều lệ công ty
• Competition law: luật cạnh tranh
• Consumer protection: bảo vệ người tiêu dùng
• Contract law: luật hợp đồng
• Disputation: tranh chấp, sự tranh chấp
• Intellectual property: tài sản thuộc trí tuệ
• International payment: thanh toán quốc tế
• Investment license: giấy phép đầu tư
• Monopoly: độc quyền
• Modification of contract: việc sửa đổi hợp đồng
• Party: các bên trong hợp đồng
• Securities: chứng khoán
• Tax law: luật thuế
• Trade regulation: quy định thương mại
• Trade registration certificate: chứng nhận đăng ký kinh doanh
Ví dụ:
• This artificial intelligence tarot reading application is an intellectual property from Johnny’s team. (Ứng dụng xem tarot bằng trí tuệ nhân tạo này là tài sản trí tuệ từ nhóm của Johnny).
• Lisa made a big mistake. She filled in the wrong information in the business contract with her partner. (Lisa đã phạm một lỗi lớn. Cô ấy đã điền sai thông tin trong hợp đồng kinh doanh với đối tác).
• Kennedy was looking for a way to break a rival company’s monopoly on providing fast food to shipyards. (Kennedy đang tìm cách phá vỡ thế độc quyền của công ty đối thủ trong việc cung cấp thức ăn nhanh cho các nhà máy đóng tàu).
>>> Tìm hiểu thêm: Viết về kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh ngắn gọn kèm bài mẫu
Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành luật kinh tế
Dưới đây là một số thuật ngữ chuyên ngành luật kinh tế được viết tắt mà rất nhiều người trong ngành luật cũng như các văn bản thường xuyên sử dụng. Đừng quên ghi chú lại để học thuộc lòng nhé:
• EULA (End-User License Agreement): hợp đồng cấp quyền sử dụng cuối cùng dành cho người dùng
• FCPA (Foreign Corrupt Practices Act): Luật hành vi tham nhũng nước ngoài
• GDPR (General Data Protection Regulation): Quy định bảo vệ dữ liệu chung
• M&A (Mergers and Acquisitions): sáp nhập & mua bán công ty
• IPO (Initial Public Offering): phát hành công khai lần đầu, chào bán cổ phiếu lần đầu với công chúng
• SEC (Securities and Exchange Commission): Ủy ban Chứng khoán và Trao đổi
• VAT (Value Added Tax): Thuế giá trị gia tăng
• WTO (World Trade Organization): Tổ chức Thương mại Thế giới
Từ vựng chuyên ngành luật thương mại
Một số từ vựng theo chủ đề luật thương mại mà bạn cần nắm như sau:
• Buyer’s choice: lựa chọn của bên mua
• Commercial arbitration: trọng tài thương mại
• Commitment: sự cam kết
• Consumer market: thị trường tiêu dùng
• Franchise: nhượng quyền thương mại
• Letter of authority: thư ủy quyền
• Purchase contract: hợp đồng mua bán
• Transaction: giao dịch, thương vụ
Ví dụ về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thương mại:
• Anna needs a letter of authority to complete the land transfer documents. (Anna cần có giấy ủy quyền để hoàn thiện hồ sơ chuyển nhượng đất).
• Product quality is the clearest commitment from the business. (Chất lượng của sản phẩm là sự cam kết rõ ràng nhất từ doanh nghiệp).
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá bộ từ vựng về môi trường tiếng Anh thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh về các nghề nghiệp trong lĩnh vực luật pháp, tòa án
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật chỉ các vị trí nghề nghiệp phổ biến mà bạn cần nắm như sau:
• Advocate: luật sư bào chữa
• Attorney: luật sư (nói chung)
• Attorney general: tổng chưởng lý, Bộ trưởng Tư pháp
• Barrister: luật sư làm việc trong những tòa án phúc thẩm, đại diện cho một trong hai bên bào chữa hoặc luận tội
• Detective: thám tử
• Judge: quan tòa, chánh án
• Jury: bồi thẩm đoàn
• Lawyer: luật sư (nói chung)
• Magistrate: thẩm phán, quan tòa
• Prosecutor: công tố viên
• Solicitor: luật sư chuyên tư vấn luật cho khách hàng, chuyên chuẩn bị hồ sơ, tài liệu pháp lý
Ví dụ:
• Anthony needs 2 years of study to become a lawyer. (Anthony needs 2 years of study to become a lawyer).
• Maria hired a detective to investigate her husband’s affair. (Maria đã thuê thám tử để điều tra vụ việc chồng ngoại tình).
>>> Tìm hiểu thêm: 10 bộ từ vựng về du lịch tiếng Anh theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật về tòa án, các cơ quan hành pháp
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật về tòa án hoặc các cơ quan hành pháp phổ biến mà bạn có thể gặp như sau:
• Arraignment: sự buộc tội, sự cáo trạng
• Bail: phí tại ngoại, phí bảo lãnh
• Capital punishment: án tử hình
• Case: vụ án
• Civil rights: quyền công dân
• Court: tòa án
• Crime: tội phạm
• Defendant: bị cáo
• Defense: lời biện hộ, bào chữa
• Evidence: chứng cứ, bằng chứng
• Felony: tội nghiêm trọng
• Freedom of speech: tự do ngôn luận
• Homicide: tội giết người
• Jail: nhà giam, tù
• Lawsuit: vụ kiện cáo
• Legal: thuộc pháp luật
• Legislation: sự lập pháp, pháp luật
• Manslaughter: ngộ sát, giết người không cố ý
• Oath: lời tuyên thệ
• Plaintiff: người khởi kiện, nguyên đơn
• Prison: tù
• Property rights: quyền sở hữu tài sản
• Probation: án treo, chế độ án treo
• Sentence: lời tuyên án
• Statute: đạo luật
• Trial: phiên tòa xét xử
• Verdict: lời phán quyết
• Witness: nhân chứng
Ví dụ:
• Stephen can’t go home today because he has a case to solve. (Stephen không thể về nhà hôm nay vì anh ấy có một vụ án cần giải quyết).
• Tiffany’s defense in court also did not change the jury’s decision. (Những lời biện hộ của Tiffany trước tòa cũng không làm cho bồi thẩm đoàn thay đổi quyết định).
• Henry is a prison warden. He worked at the prison for 5 years. (Henry là một quản ngục. Anh ấy làm tại trại giam được 5 năm).
>>> Tìm hiểu thêm: Làm sao để học giỏi tiếng Anh khi mất gốc? 5 bí kíp để tự tin
Từ điển các bộ luật tiếng Anh bạn cần nắm
Có một số từ vựng liên quan đến các bộ luật, đạo luật được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh mà bạn cũng cần thuộc nằm lòng nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về chuyên ngành luật:
• Admiralty law: luật hải quân
• Bill: dự luật
• Code: bộ luật
• Constitution: hiến pháp
• Civil law: luật dân sự
• Civil code: bộ luật dân sự
• Consumer law: luật tiêu dùng
• Commercial law: luật thương mại
• Criminal law: luật hình sự
• Criminal code: bộ luật hình sự
• Decree: sắc lệnh
• Family law: luật gia đình
• Environmental law: luật môi trường
• Health law: luật chăm sóc sức khỏe
• Immigration law: luật di trú
• Intellectual property law: luật sở hữu trí tuệ
• International law: luật quốc tế
• Labour law: luật lao động
• Land law: luật đất đai
• Patent law: Luật bằng sáng chế
• Real estate law: luật bất động sản
• Tax law: luật thuế
Ví dụ:
• Immigration law will protect the rights of immigrants. (Luật di trú sẽ bảo vệ quyền lợi của những người dân nhập cư).
• As an auditor, Dalia knows Tax law almost by heart. (Là một kiểm toán viên, Dalia gần như thuộc lòng luật thuế).
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật về tội phạm
Cùng tham khảo một số từ/cụm từ tiếng Anh chuyên ngành luật sau để chỉ về tội phạm và các hành vi phạm tội trong xã hội:
• Abduction: tội bắt cóc
• Accomplice: tòng phạm
• Arson: phóng hỏa
• Assault: tội cưỡng hiếp
• Blackmail: tống tiền
• Ban: lệnh cấm
• Bribery: hối lộ
• Corruption: tội tham nhũng
• Cybercrime: tội phạm trên không gian Internet
• Drug dealer: người bán thuốc lậu
• Fine: tiền phạt
• Forgery: tội làm giả giấy tờ
• Fraud: tội lừa đảo
• Plagiarism: vi phạm bản quyền
• Smuggling: buôn lậu
• Terrorism: khủng bố
• Tax evasion: tội trốn thuế
Ví dụ:
• Acacia wanted to report to the police because she was being blackmailed by people who had private photos of her. (Acacia muốn báo cảnh sát vì cô ấy bị tống tiền bởi những người có ảnh riêng tư của cô).
• Peter has just returned home from prison after paying a fine for stealing. (Peter vừa mới ra tù trở về nhà sau khi nộp phạt vì tội trộm cắp).
Trên đây là kho từ vựng mà ILA đã tổng hợp cho bạn về các từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành luật để giúp bạn có thể cải thiện được vốn từ của mình trong giao tiếp, làm bài tập. Chúc bạn sẽ học thật tốt, nhanh chóng nâng trình ngoại ngữ và có thêm nhiều kiến thức thú vị trong việc học ngôn ngữ cũng như tìm hiểu các nội dung liên quan đến luật pháp – xã hội.