Will và be going to là hai cấu trúc để diễn đạt về tương lai, nhưng chúng có những điểm khác biệt mà người học thường gặp khó khăn khi phân biệt. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn phân biệt will và be going to, cách sử dụng hai cấu trúc linh hoạt trong các tình huống khác nhau.
Cách phân biệt will và be going to trong tiếng Anh
1. Định nghĩa
a. Will là gì?
Will trong tiếng Anh mang ý nghĩa là “sẽ”. Nó được ứng dụng trong nhiều thì tương lai (thì tương lai đơn, thì tương lai tiếp diễn, thì tương lai hoàn thành, và thì tương lai hoàn thành tiếp diễn). Sự lựa chọn giữa các thì phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu, tạo nên sự linh hoạt trong việc diễn đạt ý định tương lai.
Dưới đây là cấu trúc will trong thì tương lai đơn: Thì tương lai đơn được dùng khi không có kế hoạch hay dự định nào trước khi nói, các hành động và quyết định diễn ra tại thời điểm nói, hay được dùng để dự đoán về tương lai nhưng không có căn cứ chính xác.
Câu | Cấu trúc | Ví dụ | ||
Động từ thường | Động từ to-be | |||
Khẳng định | S + will + V-infinitive | S + will be | I will visit my grandparents this weekend. (Tôi sẽ ghé thăm ông bà vào cuối tuần này.) | |
Phủ định | S + will not +
V-infinitive |
S + will not + be | She won’t attend the party because she has another engagement. (Cô ấy sẽ không tham gia buổi tiệc vì cô ấy có một cuộc hẹn khác.) | |
Nghi vấn | Câu hỏi Yes/No | Will + S +
V-infinitive? |
Will + S + be? | Will you help me with this project? (Bạn có thể giúp tôi với dự án này không?) |
Câu hỏi thông tin | Từ hỏi + will + S + V-infinitive? | Từ hỏi + will + S + be? | What will Suboi help me in this project? (Suboi sẽ giúp gì cho tôi trong dự án này?) |
Ghi chú: will not = won’t
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức
b. Be going to là gì?
Be going to cũng diễn đạt về tương lai nhưng là tương lai gần (Near future tense). Muốn phân biệt will và be going to, bạn có thể thấy be going to dùng để diễn tả một kế hoạch, hành động, dự định trong tương lai không xa và đã được quyết định trước. Các kế hoạch, hành động, dự định này đều có mục đích cụ thể.
Cấu trúc be going to:
Câu | Cấu trúc | Ví dụ | |
Khẳng định | S + be going to + V-infinitive | Susan is going to get some coffee. (Susan định đi uống chút cà phê.) | |
Phủ định | S + be not going to + V-infinitive | Susan is not going to get some coffee. (Susan không định đi uống cà phê). | |
Nghi vấn | Câu hỏi Yes/No | Be + S + going to + V-infinitive? | Is Susan going to get some coffee? (Susan có định đi uống cà phê không?) |
Câu hỏi thông tin | Từ hỏi + be + S + going to +
V-infinitive? |
What is Susan going to do? (Susan định làm gì vậy?) |
Ghi chú: is not = isn’t; are not = aren’t.
2. Cách dùng will và be going to
a. Cách dùng will
• Diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai:
Ví dụ: They will be late for the meeting. (Họ sẽ đến cuộc họp muộn mất.)
• Diễn tả quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói:
Ví dụ: I’m hungry. I will order pizza. (Tôi đói rồi. Tôi sẽ đặt pizza.)
• Đưa ra lời hứa, đe dọa, lời mời, yêu cầu hay đề nghị:
Ví dụ:
√ Lời hứa: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
√ Lời mời: Will you join us for dinner? (Bạn đến dùng bữa tối với chúng tôi nhé?)
√ Đe dọa: If you don’t finish your work, I will report it to the manager. (Nếu bạn không hoàn thành công việc, tôi sẽ báo với quản lý.)
√ Yêu cầu: Will you please pass me the salt? (Bạn có thể đưa tôi lọ muối được không?)
√ Đề nghị: I will buy groceries on the way home. (Tôi sẽ mua một ít đồ tạp hóa trên đường về nhà.)
b. Cách dùng be going to
• Dự đoán về một sự việc có thể xảy ra trong tương lai hoặc có bằng chứng sẽ xảy ra:
Ví dụ: Look at those dark clouds. It’s going to rain soon. (Nhìn những đám mây đen kia. Trời sắp mưa rồi.)
• Diễn tả quyết định về một hành động trong tương lai đã được lên kế hoạch:
Ví dụ: We are going to move to a new house next month. (Chúng tôi sẽ chuyển đến nhà mới vào tháng sau.)
• Đưa ra lời hứa, lời yêu cầu:
Ví dụ: I am going to help you with your project. (Tôi sẽ giúp dự án của anh.)
3. Dấu hiệu nhận biết để phân biệt will và be going to
a. Dấu hiệu nhận biết will
Thực tế, để nhận biết khi nào dùng will, bạn cần dựa vào ngữ cảnh của câu ở thời điểm hiện tại. Các trạng từ chỉ thời gian được dùng trong tương lai cụ thể như:
• Trạng từ chỉ thời gian: next day (ngày tới), next month (tháng tới), tomorrow (ngày mai), soon…
• Các từ mang tính chất dự đoán, quan điểm cá nhân (không chắc chắn): think, believe, assume, suppose, hope, perhaps, I think, I don’t think, I am sure that, I am afraid, I fear that…
Ví dụ:
√ I am sure that I will call you tomorrow. (Tôi chắc chắn sẽ gọi anh ngày mai.)
√ They will probably arrive next week. (Họ có lẽ sẽ đến vào tuần tới.)
√ I believe he will pass the exam. (Tôi tin rằng anh ấy sẽ thi đậu.)
b. Dấu hiệu nhận biết be going to
Tương tự với will, để xác định câu dùng be going to, bạn sẽ xét tới các dấu hiệu của ngữ cảnh tương lai gần, bao gồm các trạng từ chỉ thời gian: tomorrow (ngày mai), next day (ngày tới), next month (tháng tới), soon (sớm)…
Tuy nhiên, các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai gần lại khá giống dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn, nó chỉ có thêm những căn cứ hoặc những dẫn chứng cụ thể. Do đó, để xác định đúng, bạn phải cố gắng nghe thật kỹ ngữ cảnh câu nói để xác định tình huống.
Ví dụ:
• We are going to start the meeting in the next hour. (Chúng tôi sẽ bắt đầu cuộc họp trong vòng một giờ tới.)
• I’m going to do my homework in a few minutes. (Tôi dự định sẽ làm bài tập trong vài phút nữa.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Khi nào dùng will, khi nào dùng be going to?
1. Điểm giống nhau
Will và be going to đều được sử dụng để diễn đạt về sự việc, dự định hoặc kế hoạch sẽ xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh của câu, bạn sẽ chọn cách sử dụng will và be going to sao cho phù hợp.
2. Điểm khác nhau giúp phân biệt will và be going to
Đặc điểm | Be going to | Will |
Thời điểm của sự việc, hành động | Sử dụng để diễn đạt kế hoạch, quyết định đã được đưa ra trước tại thời điểm nói.
Ví dụ: • We are going to celebrate our anniversary at a fancy restaurant. (Chúng tôi sẽ kỷ niệm đám cưới ở một nhà hàng sang trọng.) |
Sử dụng để diễn đạt quyết định hoặc hành động ngẫu nhiên tại thời điểm nói.
Ví dụ: • I’ll call you back in a few minutes. (Tôi sẽ gọi lại cho anh trong vài phút nữa.) |
Căn cứ, mức độ chắc chắn của sự việc, hành động | Thường đi kèm với dấu hiệu hoặc chứng cứ rõ ràng về kế hoạch trong tương lai.
Ví dụ: • The sky is so dark. It’s going to storm soon. (Bầu trời rất tối. Sắp có bão.) |
Thường sử dụng khi nói về dự định, ước mơ, hoặc dự đoán trong tương lai.
Ví dụ: • I think my team will finish the project ahead of schedule. (Tôi nghĩ nhóm tôi sẽ hoàn thành dự án trước tiến độ.) |
Bài tập will và be going to
Câu 1. Bài tập trắc nghiệm để hiểu rõ cách phân biệt will và be going to
1. By the time you arrive, we __________ dinner.
a. will finish
b. finish
c. are finishing
d. will be finishing
2. I think she __________ be at the party tonight.
a. goes to
b. am going to
c. will
d. will go
3. They __________ move to a new city next month.
a. are going to
b. will
c. is going to
d. will be going
4. I’m tired. I __________ take a nap.
a. will be
b. is going to
c. am going to
d. will go
5. I have already made up my mind. I __________ take the job.
a. will
b. is going to
c. going to
d. am going to
6. I have a feeling that he __________ forget our appointment.
a. will
b. is going
c. is going to
d. will be
7. If you come to the party, I __________ very happy.
a. am
b. will be
c. be
d. being
8. I’m sure she __________ pass the exam. She studied very hard.
a. is
b. is going to
c. will
d. going to
9. They __________ travel around Europe next summer.
a. will be
b. is going to
c. going
d. are going to
10. She hopes that she __________ pass the driving test.
a. going to
b. am going to
c. is going to
d. will
Đáp án
1. a | 2. c | 3. a | 4. c | 5. d |
6. a | 7. b | 8. c | 9. d | 10. d |
Câu 2. Bài tập chia động từ trong ngoặc để nhớ cách phân biệt will và be going to
1. Peter (not go) on a hiking trip next weekend as he has other plans.
2. The train leaves at 8 a.m. I hope I (not miss) it.
3. The company has not prepared everything. These events (not be) a success.
4. Is Sarah optimistic? (Will/be going to) she (find) a new job soon?
5. The sun is shining brightly. It (be) a beautiful day.
6. Jenny has a busy schedule, so she (not have) time for a meeting tomorrow.
7. We don’t have any plans. We (attend) the party tonight.
8. Do you believe they (start) the project soon?
9. I (not pass) it with hard studying today because I didn’t study anything.
10. Perhaps we (not attend) the party the next day.
Đáp án
1. is not going to go
2. will not miss
3. are not going to be
4. Will; find
5. is going to be
6. is not going to have
7. are going to attend
8. will start
9. am not going to pass
10. will not attend
Hy vọng qua bài viết này, ILA đã giúp bạn biết cách phân biệt will và be going to, cũng như cách sử dụng hai thì tương lai đơn và tương lai gần. Điều này rất cần thiết vì bạn sẽ thường xuyên gặp hai thì này trong các bài kiểm tra hoặc ngay cả trong giao tiếp hằng ngày nếu bạn làm việc trong môi trường có sử dụng tiếng Anh.