Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc: Trọn bộ từ vựng & ngữ pháp

Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc: Trọn bộ từ vựng & ngữ pháp

Tác giả: Tran Trinh

Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc không chỉ hữu ích cho những chuyên gia trong lĩnh vực này mà còn dành cho những ai có đam mê về kiến trúc và xây dựng. Hãy cùng tổng hợp kiến thức về từ vựng và ngữ pháp cần thiết trong bài viết dưới đây. Bạn sẽ thêm phần tự tin khi giới thiệu về các phong cách kiến trúc hay bản vẽ kỹ thuật sau này.

Tổng quan về tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc

Tiếng Anh chuyên ngành nói chung và tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc nói riêng đòi hỏi người học phải có nghiên cứu chuyên sâu về các thuật ngữ trong ngành. Các khía cạnh cụ thể trong kiến trúc, xây dựng sẽ đưa bạn vào hành trình khám phá thế giới kiến trúc đầy thú vị.

1. Tại sao cần học tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc?

Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc cần thiết cho sinh viên và cả người đi làm trong lĩnh vực kiến trúc. Bạn cần biết các thuật ngữ chuyên ngành để phục vụ cho việc giao tiếp và nghiên cứu trong lĩnh vực này. Chẳng hạn như để:

• Thuyết trình

• Trao đổi với bạn bè, đồng nghiệp, đối tác kinh doanh

• Đọc hiểu các quy định, ấn phẩm quảng cáo, tạp chí kiến trúc, sách giáo khoa…

• Viết tiểu luận, email, đề xuất, báo giá, báo cáo tiến độ…

• Vượt qua các kỳ thi hay tham gia các hiệp hội chuyên ngành

• Diễn thuyết tại các hội nghị

>>> Tìm hiểu thêm: Mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh hiệu quả 

2. Học tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc như thế nào?

kiến trúc

Để học tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc hiệu quả, bạn cần áp dụng kỹ năng ngôn ngữ vào các tình huống cụ thể như:

• Đàm phán

• Giải đáp thắc mắc

• Diễn giải sự thay đổi

• Diễn giải tính khả thi

• Xử lý khiếu nại

• Hỏi thêm thông tin

• Sắp xếp các cuộc hẹn

Trong quá trình học, bạn cũng nên phân loại tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc thành các chủ đề nhỏ và học theo nhóm để có sự liên hệ về ý nghĩa và dễ ghi nhớ hơn. Các chủ đề có thể là:

• Các kiểu tòa nhà

• Thành phần của tòa nhà

• Vật liệu xây dựng và trang trí

• Giai đoạn hoàn thiện công trình

• Phong cách kiến trúc và xu hướng thiết kế

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành logistics: Cẩm nang cho người đi làm 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc xây dựng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc xây dựng

Cách sử dụng từ vựng chuyên ngành phụ thuộc vào mục đích của bạn trong từng trường hợp. Bạn có thể cần trình bày về phong cách kiến trúc, liệt kê các chi tiết cụ thể trong tòa nhà hay lên ý tưởng về các bản vẽ kiến trúc…

1. Phong cách kiến trúc

Từ vựng  Dịch nghĩa 
Greek and Roman classical architecture Kiến trúc Hy Lạp và La Mã cổ điển
Gothic architecture Kiến trúc Gothic
Baroque Kiến trúc Baroque
Neoclassical architecture Kiến trúc tân cổ điển
Victorian architecture Kiến trúc Victoria
Modern architecture Kiến trúc hiện đại
Post-modern architecture Kiến trúc hậu hiện đại
Neofuturist architecture Kiến trúc tân vị lai
Colonial architecture Kiến trúc kiểu thuộc địa

2. Thành phần của tòa nhà

Từ vựng  Dịch nghĩa 
Roof Mái
Parapet Tường chắn
Lintels Đà lanh tô
Beams and slabs Dầm và tấm
Columns/ Pillars Cột
Damp Proof Course (DPC) Lớp chống thấm
Walls Tường
Floors Tầng
Stairs Cầu thang
Plinth Beam Đà kiềng
Foundation Nền móng
Terrace Sân thượng
Window Cửa sổ
Door Cửa ra vào

3. Vật liệu xây dựng trong tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc

Từ vựng  Dịch nghĩa 
Steel Thép
Cement Xi măng
Concrete Bê tông
Ready mix concrete Bê tông trộn sẵn
Wood Gỗ
Stone Đá
Bricks Gạch nung
Blocks Gạch chêm
Aggregates Cốt liệu

4. Các loại cửa sổ

div class=”table-scroll”style=”overflow-x: auto;”>

Từ vựng  Dịch nghĩa 
Bay and bow windows Cửa sổ nhô ra
Casement windows Cửa sổ bật ngang
Single-hung windows Cửa sổ treo một cánh
Double-hung windows Cửa sổ treo hai cánh
Glass block windows Cửa sổ gạch kính lấy sáng
Picture windows Cửa sổ lớn
Sliding windows Cửa sổ mở trượt
Storm windows Cửa sổ chống bão
Skylight windows Cửa sổ mái
Arched windows Cửa sổ vòm
Hopper windows Cửa sổ cánh lật

5. Các loại cửa ra vào

Từ vựng  Dịch nghĩa 
Flush doors Cửa tấm ghép
Panel doors Cửa pano
French doors Cửa kiểu Pháp
Glass doors Cửa kính
Pocket doors Cửa âm tường
Double doors Cửa kép
Bi-fold doors Cửa gập hai cánh
Sliding doors Cửa trượt
Barn doors Cửa trượt gỗ

5. Các loại cầu thang

Từ vựng  Dịch nghĩa 
Straight stairs Cầu thang thẳng
L-shaped stairs Cầu thang chữ L
U-shaped stairs Cầu thang chữ U
Spiral stairs Cầu thang xoắn ốc
Cantilever stairs Cầu thang cantilever
Split staircase (bifuricated) Cầu thang chia hai hướng
Floating staircase Cầu thang nổi
Storage staircase Cầu thang có khoang chứa đồ

6. Các loại bản vẽ trong tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc

Từ vựng  Dịch nghĩa 
Site plan Bản vẽ mặt bằng hiện trường, vị trí
Floor plan Bản vẽ mặt bằng sàn
Cross-sectional architectural drawings Bản vẽ mặt cắt ngang
Elevation architectural drawings Bản vẽ mặt đứng
Landscape architectural drawings Bản vẽ phối cảnh
Electrical drawings Bản vẽ đường điện
Plumbing drawings Bản vẽ đường nước
Estimation drawings Bản vẽ sơ bộ
As-built architectural drawings Bản vẽ hoàn công
Detail architectural drawings Bản vẽ chi tiết

7. Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc khác

Từ vựng  Dịch nghĩa 
Amphitheatre Nhà hát vòng tròn
Arcade Kiến trúc kiểu vòm
Atrium Kiến trúc thông tầng
Barrel vault Vòm bán nguyệt
Belfry Tháp chuông
Biophilia design Thiết kế lấy cảm hứng từ thiên nhiên
Brutalism Chủ nghĩa thô mộc
Canopy Mái che
Dome Mái vòm
Façade Mặt tiền
Gentrification Chỉnh trang đô thị
Juxtaposition Vị trí kề nhau
Minaret Tháp (ở giáo đường Hồi giáo)
Ornamentation Hình thức trang trí
Spire Chóp nhọn trên tháp
Typology Hệ thống các kiểu hình
Veneer Ván phủ veneer

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học thuộc từ vựng tiếng Anh: 12 mẹo học nhớ lâu hiệu quả 

Ngữ pháp tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc

bản vẽ

Bên cạnh bộ từ vựng chuyên ngành, để sử dụng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng, kiến trúc thành thạo, bạn đừng quên kết hợp với các điểm ngữ pháp quan trọng.

1. Các thì thường gặp trong tiếng Anh kiến trúc

Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc không đòi hỏi cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Bạn chỉ cần dùng các thì quá khứ, hiện tại và tương lai cơ bản để diễn tả tiến độ thực hiện công trình kiến trúc vào các mốc thời gian khác nhau.

Các thì thông dụng bạn sẽ thường dùng là:

Thì quá khứ đơn (past simple)

Thì hiện tại đơn (present simple)

Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous)

Thì hiện tại hoàn thành (present perfect)

Thì tương lai đơn (future simple)

Ví dụ:

• The electricians wired the entire house in just two days. (Các thợ điện đã nối dây cho toàn bộ ngôi nhà chỉ trong hai ngày.) 

• The carpenters are hammering the new roof shingles. (Những người thợ mộc đang đóng những tấm ván lợp mái nhà.) 

2. Cấu trúc câu bị động

Cấu trúc bị động (passive voice) thường được dùng khi không rõ hoặc không muốn nhắc đến chủ thể thực hiện hành động. Trong tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, bạn có thể diễn tả các công trình cầu đường hay kiến trúc được thực hiện bằng cách nào, vào thời gian nào mà không cần đề cập đến người thực hiện.

Một số cấu trúc bị động có thể áp dụng:

• be renovated… times: được trùng tu… lần 

• be made from…: được làm từ…

• be decorated…: được trang trí… 

• be designed…: được thiết kế…

• be lit up…: được thắp sáng…

• be located near to…: nằm gần…

• be built by… in…: được xây dựng bởi… vào…

• be moved: được di dời 

• be knocked down: bị đánh sập 

Ví dụ:

• The Eiffel Tower was designed by Gustave Eiffel. (Tháp Eiffel do Gustave Eiffel thiết kế.)

• The building has been decorated with vivid murals. (Tòa nhà được trang trí bằng tranh tường sống động.)  

3. Tính từ mô tả kiến trúc

Tính từ (adjective) trong tiếng Anh rất đa dạng và có thể được dùng để mô tả các đặc điểm kiến trúc khác nhau. Bạn hãy linh hoạt sử dụng chúng để biến những mẫu câu đơn giản trở nên sinh động hơn.

Từ vựng  Dịch nghĩa 
Beautiful/ Gorgeous Đẹp
Classic Cổ điển
Environmentally friendly/ Green Thân thiện với môi trường/ Xanh
Huge Lớn
Impressive Ấn tượng
Innovative Đổi mới
Old-fashioned Kiểu cũ
Pebble-dashed Rải sỏi
Residential Thuộc khu dân cư
Spacious Rộng rãi
Traditional Truyền thống
Unique Độc đáo
Timbered Bằng gỗ
Luxurious Sang trọng
Minimalist Tối giản
Rundown Xuống cấp

Tính từ mô tả trong tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc đứng trước danh từ (noun) hoặc tạo thành cấu trúc so sánh hơn (comparative) hay so sánh nhất (superlative).

Ví dụ:

• This gorgeous church is famous for its stained-glass windows. (Nhà thờ tuyệt đẹp này nổi tiếng với những cửa sổ kính màu.)

• The new house is being built with recycled materials, making it more environmentally friendly. (Ngôi nhà mới đang được xây dựng bằng vật liệu tái chế nên thân thiện với môi trường hơn.)

• This is the most luxurious hotel we have ever known. (Đây là khách sạn sang trọng nhất mà chúng tôi từng được biết.) 

Bạn có thể thấy hành trình học tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc không dễ dàng. Tuy nhiên, nếu lên chiến lược học từ vựng kết hợp với ngữ pháp hợp lý, bạn chắc chắn sẽ chinh phục được các bài thuyết trình hay trao đổi với đối tác trong lĩnh vực kiến trúc.

Nguồn tham khảo

location map