Bạn thắc mắc cấu trúc “have + past participle” có phải là perfect participle không? Bạn không biết đâu là sự khác biệt giữa danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành (perfect gerund and perfect participle)? Kiến thức về perfect participle ứng dụng được rất nhiều trong những mẫu câu viết tiếng Anh nâng cao. Hãy tìm hiểu về định nghĩa phân từ hoàn thành và làm bài tập để biết cách dùng chính xác của từ loại này qua bài viết dưới đây.
Perfect participle là gì?
Perfect participle (phân từ hoàn thành) là hình thức phân từ được dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác. Vậy perfect participle clause là gì? Đó chính là mệnh đề bắt đầu bằng phân từ hoàn thành, gọi là “mệnh đề phân từ hoàn thành”.
1. Cách thành lập phân từ hoàn thành
Perfect participle công thức được thành lập bởi: having + past particple (V3/Ved).
Ví dụ:
• The children switched off all the lights before they went to bed.
→ Having switched off all the lights, the children went to bed. (Sau khi tắt hết toàn bộ đèn, bọn trẻ lên giường ngủ.)
• Jane filled the washing machine and switched it on.
→ Having filled the washing machine, Jane switched it on. (Sau khi cho hết đồ vào máy giặt, Jane mở máy lên.)
• We had worked in the field all day and were badly sunburned.
→ Having worked in the field all day, we were badly sunburned. (Sau khi làm việc ngoài đồng cả ngày, chúng tôi bị cháy nắng nghiêm trọng.)
2. Phân từ hoàn thành dạng phủ định
Nếu bạn muốn thành lập dạng phủ định của perfect participle, hãy thêm “not” vào trước công thức: not + having + past participle (V3/Ved). Lưu ý rằng phân từ hoàn thành phủ định này không có dạng viết tắt.
Ví dụ:
• Not having seen Daniel for ages, we hardly recognised him. (Đã lâu không gặp Daniel nên chúng tôi thấy khó nhận ra anh ấy.)
• Not having ridden a horse for a long time, I found it very difficult to keep in the saddle. (Đã lâu không cưỡi ngựa nên tôi thấy rất khó ngồi vững trên yên.)
• Not having slept enough for several days, he wasn’t able to concentrate. (Đã không ngủ đủ giấc trong nhiều ngày nên anh ấy không thể tập trung được.)
>>> Tìm hiểu thêm: Câu phủ định tiếng Anh là những điều cần ghi nhớ
3. Phân từ hoàn thành dạng bị động
Dạng bị động (passive voice) được dùng khi không rõ hoặc không muốn nhắc đến chủ thể thực hiện hành động. Bạn có thể thành lập perfect participle dạng bị động theo công thức: having + been + past participle (V3/V-ed).
Ví dụ:
• Having been told that she couldn’t go for the audition, Amy cried. (Sau khi được thông báo rằng mình không thể đi thử giọng, Amy đã bật khóc.)
• Having been hit by the car, he lay helplessly on the ground. (Sau khi bị xe tông, anh ấy bất lực nằm ra đường.)
• The cake, having been baked to perfection, was ready to be decorated. (Chiếc bánh sau khi được nướng kỹ đã sẵn sàng để trang trí.)
Cách sử dụng phân từ hoàn thành
Hiện tại phân từ (present participle) hay quá khứ phân từ (past participle) có thể được dùng độc lập như tính từ (adjective) đứng trước danh từ (noun). Tuy nhiên, perfect participle lại luôn nằm trong một cụm (perfect participle phrases) hoặc mệnh đề (perfect participle clauses).
Mệnh đề phân từ hoàn thành thường đứng ở đầu câu và theo sau bởi dấu phẩy (,).
Ví dụ:
• Having trained for weeks, they felt ready for the marathon. (Sau khi luyện tập nhiều tuần, họ thấy đã sẵn sàng cuộc đua marathon.)
• Having cleaned the house, I watched my favourite YouTube channel. (Sau khi lau nhà, tôi xem kênh YouTube yêu thích của mình.)
• Having received the invitation, the couples booked their flights to Seoul. (Sau khi nhận được thư mời, cặp đôi đặt vé máy bay đến Seoul.)
Trong một số trường hợp ít phổ biến hơn, perfect participle đứng giữa hoặc cuối câu.
Ví dụ:
• The man having cooked yesterday’s dinner is a famous Italian chef. (Người đàn ông nấu bữa tối hôm qua là một đầu bếp nổi tiếng người Ý.)
• My friend left the city, having said goodbye to all of us. (Người bạn của tôi rời khỏi thành phố, sau khi nói lời chia tay với tất cả chúng tôi.)
Phân biệt present participle, past participle, perfect gerund and perfect participle
Để sử dụng đúng phân từ hoàn thành, bạn cần nhận biết rõ sự khác biệt giữa phân từ hoàn thành với hiện tại phân từ, quá khứ phân từ và danh động từ hoàn thành.
1. Present participle
Present participle (hiện tại phân từ) có hình thức V-ing và dùng để mô tả hành động diễn ra cùng một thời điểm với hành động khác.
Ví dụ:
• The dog, wagging its tail excitedly, greeted its owner at the door. (Chú chó vẫy đuôi mừng rỡ chào đón người chủ của nó ở cửa.)
• Driving to work, Helen listened to her favorite podcast. (Helen vừa lái xe đi làm vừa nghe podcast yêu thích của cô ấy.)
Present participle có thể được dùng như tính từ để bổ nghĩa cho danh từ (noun) hoặc đại từ (pronoun).
Ví dụ:
• Jason found skydiving to be a terrifying experience. (Jason thấy nhảy dù là một trải nghiệm đáng sợ.)
• The trembling child is clutching her mother’s hand tightly. (Đứa trẻ đang run rẩy nắm chặt lấy tay mẹ.)
2. Past participle
Past participle (quá khứ phân từ) có hình thức V3/V-ed. Dạng phân từ này thể hiện ý nghĩa bị động.
Ví dụ:
• Driven by passion, Sarah quit her job and moved to the countryside. (Bị thôi thúc bởi đam mê, Sarah nghỉ việc và chuyển về quê.)
• Based on a real-life event, the book captivated readers from page one. (Dựa trên một sự kiện có thật, cuốn sách đã thu hút độc giả ngay từ trang đầu.)
Tương tự như present participle, past participle có thể được dùng như tính từ để bổ nghĩa cho danh từ (noun) hoặc đại từ (pronoun).
Ví dụ:
• They rejected his application for an unknown reason. (Họ từ chối đơn đăng ký của anh ấy mà không rõ lý do.)
• The wind was blowing through the broken window. (Gió đang thổi qua khung cửa sổ vỡ.)
3. Perfect gerund and perfect participle
Perfect gerund (danh động từ hoàn thành) có hình thức tương tự như perfect participle. Tuy nhiên, danh động từ hoàn thành đóng vai trò như danh từ còn mệnh đề phân từ hoàn thành lại đóng vai trò như tính từ (adjective)/ trạng từ (adverb).
Perfect gerund thường đứng sau giới từ (preposition), sau một số động từ đặc biệt (verbs followed by V-ing) hoặc đứng đầu câu làm chủ ngữ. Perfect participle là thành phần nằm trong mệnh đề phân từ (perfect participle clause), thường đứng đầu câu.
Ví dụ:
• Louis is happy about having finished homework on time. (Louis thấy vui vì đã làm xong bài tập đúng giờ.)
• Louis remembered having finished homework on time. (Louis nhớ là mình đã làm xong bài tập đúng giờ.)
• Having finished homework on time made Louis feel accomplished. (Làm xong bài tập đúng giờ khiến Louis thấy hài lòng.)
→ Cụm “having finished” là perfect gerund, đóng vai trò như noun.
• Having finished homework on time, Louis went out to play. (Sau khi làm xong bài tập đúng giờ, Louis ra ngoài chơi.)
→ Cụm “having finished” là perfect participle, đóng vai trò như adverb.
Bài tập phân từ hoàn thành
Bài tập 1: Thành lập câu sử dụng cấu trúc perfect participle
Viết lại câu có nghĩa tương đương với câu đã cho, sử dụng cấu trúc having + past particple. Lưu ý một số câu có thể sử dụng dạng phủ định hoặc bị động.
1. The students read the book before they wrote a review about it.
→ __________________________________________________
2. Tom asked his father’s permission and then went out to play.
→ __________________________________________________
3. The police officer stopped the car and wanted to see the documents.
→ __________________________________________________
4. The injured lady was rescued and taken to hospital.
→ __________________________________________________
5. He had been to the party the night before and overslept in the morning.
→ __________________________________________________
6. They had lived in Australia for 10 years and therefore could speak English fluently.
→ __________________________________________________
7. Since we hadn’t talked to them for ages, we didn’t recognise them at first.
→ __________________________________________________
8. The letter was typed by the secretary and then signed by the manager.
→ __________________________________________________
9. After working all day, the workers were exhausted in the evening.
→ __________________________________________________
10. I hadn’t used the computer for a long time and I forgot my password.
→ __________________________________________________
Đáp án:
1. Having read the book, the students wrote a review about it.
2. Having asked his father’s permission, Tom went out to play.
3. Having stopped the car, the police officer wanted to see the documents.
4. Having been rescued, the injured lady was taken to hospital.
5. Having been to the party the night before, he overslept in the morning.
6. Having lived in Australia for 10 years, they could speak English fluently.
7. Not having talked to them for ages, we didn’t recognise them at first.
8. Having been typed by the secretary, the letter was signed by the manager.
9. Having worked all day, the workers were exhausted in the evening.
10. Not having used the computer for a long time, I forgot my password.
Bài tập 2: Phân biệt phân từ hoàn thành và danh động từ hoàn thành
Xác định cụm từ được gạch dưới là perfect participle (PP) hay perfect gerund (PG).
1. Having improved her English, Olivia felt confident to travel abroad.
2. He admitted having stolen some cash from my wallet.
3. Having studied Korean gave him an upper hand at work.
4. Having arrived at the central station, I called a taxi to get to the hotel.
5. They had to return to counter 3, having been sent to counter 6.
6. Natalie regrets having been sent to the new office.
7. Having prepared some cookies saved me from hunger.
8. Having finished their training, they will be fully qualified dieticians.
9. He denied having been offered money to kill the senator.
10. They had lunch at a nearby café, having visited the museum.
Đáp án:
1. PP | 2. PG | 3. PG | 4. PP | 5. PP |
6. PG | 7. PG | 8. PP | 9. PG | 10. PP |
Phân từ hoàn thành là một khía cạnh ngữ pháp không quá phức tạp trong tiếng Anh. Nếu muốn nắm vững kiến thức về perfect participle, bạn cần ôn tập tổng quát về hiện tại phân từ, quá khứ phân từ và danh động từ hoàn thành. Như vậy, bạn sẽ nhanh thành thạo cách sử dụng perfect participle và ứng dụng đúng để nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh.