Tiếng Anh chuyên ngành thú y: Chi tiết các thuật ngữ thú vị

Tiếng Anh chuyên ngành thú y: Chi tiết các thuật ngữ thú vị

Tác giả: Tran Trinh

Bạn thấy lúng túng khi cần tìm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y để mô tả bệnh lý của thú cưng? Các thuật ngữ chuyên ngành thú y không hẳn phức tạp và khô khan với những từ vựng khó nhớ. Bạn có thể tìm ra những mối liên hệ giữa các từ vựng để việc học trở nên thú vị hơn.

Ngành thú y tiếng Anh là gì?

Ngành thú y tiếng Anh là Veterinary Medicine. Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thú y giúp bạn nhận biết được các từ vựng chuyên môn thường dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Các chủ đề trong chuyên ngành này thường nghiên cứu về cấu trúc, chức năng hoạt động các bệnh tật, rối loạn, thương tích, chẩn đoán và điều trị cho động vật.

Thuật ngữ chuyên ngành thú y

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nói chung và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thú y nói riêng có thể bao gồm nhiều từ xa lạ và khó ghi nhớ. Tuy nhiên, nếu bạn nhận diện được các tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix) trong các kết hợp từ thường gặp, việc học sẽ trở nên dễ dàng hơn.

1. Thuật ngữ chuyên ngành phân theo các tiền tố

Tiền tố  Từ vựng  Ý nghĩa từ vựng
A- (không có) Atraumatic Không chấn thương
Dys- (khó, thiếu hụt, không) Dysphagia Chứng khó nuốt
Endo- (bên trong) Endocrine Nội tiết
Hyper- (quá nhiều) Hyperglycemia Chứng tăng đường huyết
Poly- (đa) Polyuria Chứng đa niệu
Pre- (trước) Preanesthetic Tiền mê
Eu- (bình thường) Euthyroid Tuyến giáp bình thường
Intra- (bên trong) Intramuscular Tiêm bắp
Oli- (quá ít) Oliguria Chứng thiểu niệu
Exo- (bên ngoài) Exocrine Ngoại tiết
Supra- (bên trên) Suprascapular Trên vai

2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thú y phân theo các hậu tố

Hậu tố  Từ vựng  Ý nghĩa từ vựng
-ac Cardiac Thuộc về tim
-al Renal Thuộc về thận
-an Ovarian Thuộc về buồng trứng
-ic Enteric Thuộc về ruột
-ous Cutaneous Thuộc về da
-ectomy Mastectomy Phẫu thuật cắt bỏ vú
-pexy Gastropexy Thủ thuật cố định dạ dày
-plasty Rhinoplasty Chỉnh hình mũi
-stomy Colostomy Phẫu thuật hậu môn nhân tạo
-gram Electrocardiogram Điện tâm đồ
-lysis Urinalysis Phân tích nước tiểu
-scopy Endoscopy Nội soi
-therapy Chemotherapy Hóa trị liệu
-rrhea Diarrhea Bệnh tiêu chảy
-itis Hepatitis Bệnh viêm gan
-malacia Osteomalacia Bệnh nhuyễn xương
-sclerosis Arteriosclerosis Bệnh xơ vữa động mạch

>>> Tìm hiểu thêm: Tìm hiểu tiền tố hậu tố trong tiếng Anh chi tiết nhất 

3. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thú y thường gặp

Thuật ngữ chuyên ngành thú y

Từ vựng  Ý nghĩa 
Veterinary clinic/ hospital Phòng khám/ bệnh viện thú y
Veterinarian/ vet Bác sĩ thú y
Veterinary technician/nurse Kỹ thuật viên/ y tá thú y
Consultation Buổi tư vấn
Physical examination Buổi kiểm tra thể chất
Vaccination Tiêm chủng
Spay/neuter Thiến
Blood work Xét nghiệm máu
Faecal examination Xét nghiệm phân
Heartworm test Xét nghiệm giun tim
Flea and tick prevention Phòng ngừa bọ chét và ve rận
X-ray Chụp X-quang
Ultrasound Siêu âm
Microchip Gắn chip vi mạch
Deworming Tẩy giun
Dental cleaning Vệ sinh nha khoa
Prescription medication Thuốc theo toa
Euthanasia An tử
Medical record Bệnh án
Pet insurance Bảo hiểm cho vật nuôi
Emergency care Chăm sóc khẩn cấp
Preventive care Chăm sóc dự phòng
Geriatric care Chăm sóc lão khoa
E-collar Vòng cổ điện tử
Orthopaedic surgery Phẫu thuật chỉnh hình
Analgesic Thuốc giảm đau

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y

Bạn có thể phân nhóm từ vựng theo cấu trúc cơ thể, vị trí, đặc điểm tế bào, tuyến, hệ cơ quan, chức năng…

1. Vị trí trên cơ thể

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa 
Ventral /ˈven.trəl/ Thuộc phần bụng
Cranial /ˈkreɪ.ni.əl/ Thuộc phần sọ
Anterior /ænˈtɪə.ri.ər/ Phần phía trước
Posterior /pɒsˈtɪə.ri.ər/ Phần phía sau
Medial /ˈmiː.di.əl/ Phần chính giữa
Superior /suːˈpɪə.ri.ər/ Phần cao nhất
Inferior /ɪnˈfɪə.ri.ər/ Phần thấp nhất
Proximal /ˈprɒk.sɪ.məl/ Phần gần nhất
Distal /ˈdɪs.təl/ Phần xa nhất

2. Ngành học tiếng Anh chuyên ngành thú y

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa 
Anatomy /əˈnæt.ə.mi/ Giải phẫu học
Physiology /ˌfɪz.iˈɒl.ə.dʒi/ Sinh lý học
Pathology /pəˈθɒl.ə.dʒi/ Bệnh lý học
Pathophysiology /ˌpæθ.əʊ.fɪz.iˈɒl.ə.dʒi/ Sinh lý bệnh học
Etiology /ˌiː.tiˈɒl.ə.dʒi/ Bệnh nguyên học

3. Các tư thế nằm và hướng di chuyển

Các tư thế nằm và hướng di chuyển

Các động từ lay, lie, laid, lain và lying dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn chỉ cần nhớ duy nhất một thuật ngữ chuyên ngành thú y để diễn tả trạng thái nằm. Đó chính là từ danh từ “recumbency”.

• Dorsal recumbency: nằm ngửa

• Ventral recumbency: nằm sấp

• Left lateral recumbency: nằm nghiêng bên trái

• Right lateral recumbency: nằm nghiêng bên phải

Trong tiếng Anh chuyên ngành thú y, để diễn tả hướng di chuyển, bạn có thể dùng các từ vựng kết hợp với các tiền tố hay hậu tố khác nhau.

• Adduction: bước tiến

• Abduction: bước lùi

• Flexion: co, gập

• Extension: duỗi

• Hyperflexion: co, gập quá mức

• Hyperextension: duỗi quá mức

• Rotation: xoay

4. Tế bào và gen

Từ vựng  Ý nghĩa 
Nucleus Nhân tế bào
Lysosome Lysosome
Golgi apparatus Bộ máy Golgi
Chromosomes Nhiễm sắc thể
Endoplasmic reticulum Lưới nội chất
Cytoplasm Tế bào chất
Ribosomes Ribosome
Vacuole Không bào
Cell or plasma membrane Màng tế bào/ màng sinh chất
Mitochondria Ty thể

5. Bệnh lý tiếng Anh chuyên ngành thú y

khám bệnh cho mèo

Từ vựng  Ý nghĩa  
Feline Leukaemia Virus Virus gây bệnh bạch cầu ở mèo
Canine Parvovirus Virus gây bệnh Parvo ở chó
Rabies Bệnh dại
Feline Immunodeficiency Virus Virus gây suy giảm miễn dịch ở mèo
Zoonotic disease Bệnh do động vật truyền sang người
Cushing’s disease Bệnh Cushing
Ataxia Bệnh mất điều hòa vận động

>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng về du lịch dễ nhớ theo chủ đề 

Mẫu câu thông dụng cho bác sĩ thú y

Mẫu câu thông dụng cho bác sĩ thú y

Tại các phòng khám thú y, bác sĩ thú y sẽ phải lắng nghe và trao đổi với khách hàng về tình trạng thú cưng của họ. Tiếng Anh chuyên ngành thú y không chỉ dùng để mô tả triệu chứng bệnh. Ngay cả những mẫu câu chào hỏi cũng bao hàm nhiều từ vựng chuyên ngành nữa đấy.

1. Chào hỏi khách hàng trong tiếng Anh chuyên ngành thú y

• Good morning Mrs. Smith, what can I do for you? (Chào buổi sáng bà Smith, tôi có thể giúp gì được cho bà?)

• Hello, my name is Fred, I’m the vet and I’ll be examining your pet today. (Xin chào, tôi tên là Fred, tôi là bác sĩ thú y và hôm nay tôi sẽ khám cho thú cưng của bà.)

• Mr. Adam, what seems to be the problem with Lucky? (Có chuyện gì với Lucky vậy ông Adam?)

• I’ll be taking care of Min today. So, how’s your cat feeling? (Hôm nay tôi sẽ chăm sóc cho Min. Bé mèo của bạn cảm thấy sao rồi?)

• I see you had booked an appointment for your dog Bobble’s annual booster, is that right? (Tôi thấy bạn đã đặt lịch tiêm nhắc lại hằng năm cho chú chó Bobble phải không?)

2. Hỏi thông tin tổng quát

• How old is your cat? (Mèo của bạn mấy tuổi rồi?)

• Do you take her to the vet on a regular basis? (Bạn có thường đưa nó đến bác sĩ thú y không?)

• Has Leap been spayed? (Leap đã bị thiến chưa?)

• Has your dog been wormed? (Chú chó của bạn được tẩy giun chưa?)

• Do you regularly worm Kenzi? (Bạn có thường tẩy giun cho Kenzi không?)

• Do you regularly use a flea and tick treatment for your cat? (Bạn có thường dùng thuốc điều trị bọ chét và ve rận cho mèo không?)

• Is Kit on any medication at the moment? (Hiện tại Kit có đang dùng thuốc gì không?)

3. Hỏi chi tiết bệnh lý

Have you noticed any vomitting/ diarrhoea/ coughing/ sneezing/ hair loss…? (Bạn có thấy nó bị nôn mửa/ tiêu chảy/ ho/ hắt hơi/ rụng lông… không?)

Bệnh về tiêu hóa trong tiếng Anh chuyên ngành thú y

• How long has Nola been eating less? (Nola ăn kém bao lâu rồi?)

• What colour are her stools? What are her stools like? (Phân của nó có màu gì? Phân của nó trông thế nào?)

• Were there any dark spots in her stools? (Trong phân của nó có chấm đen nào không?)

• What do you usually feed her? (Bạn thường cho nó ăn gì?)

Bệnh về da trong tiếng Anh chuyên ngành thú y

• Has Dexter been scratching a lot recently? (Gần đây Dexter có gãi nhiều không?)

• Have you observed any abnormal hair loss? (Bạn có quan sát thấy tình trạng lông rụng bất thường không?)

• Do you regularly bathe your dog? (Bạn có thường tắm cho chú chó không?)

Bệnh về tiết niệu trong tiếng Anh chuyên ngành thú y

• Have you noticed any changes in the amount of water Leah is drinking? (Bạn có nhận thấy bất kỳ thay đổi nào về lượng nước mà Leah uống không?)

• Has she been urinating more or less than usual in the past few days? (Mấy ngày gần đây nó đi tiểu nhiều hay ít hơn bình thường?)

Bệnh về hô hấp trong tiếng Anh chuyên ngành thú y

• Has she had any difficulty breathing? (Nó có bị khó thở không?)

• Does Marley get short of breath when she runs or plays? (Marley có bị hụt hơi khi chạy nhảy hoặc chơi đùa không?)

• Has he had any cough at all? How long has he been coughing? (Nó có bị ho không? Nó bị ho bao lâu rồi?)

• Has he been panting even at rest? (Nó có thở hổn hển ngay cả lúc ngồi nghỉ không?)

>>> Tìm hiểu thêm: 98 mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp

Tiếng Anh chuyên ngành thú y có thể bắt đầu bằng những đoạn hội thoại quen thuộc như bạn thấy trên đây. Để thông thạo hơn khi giao tiếp tiếng Anh trong ngành thú y này, bạn hãy hệ thống lại những từ vựng cần thiết và học theo từng nhóm riêng biệt. Ngoài ra, hãy tìm cho mình phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả theo mục tiêu cụ thể của bạn nhé.

Nguồn tham khảo

  1. TỪ ĐIỂN CHĂN NUÔI – THÚ Y – Ngày cập nhật: 8/6/2024
  2. ENGLISH FOR VETS How do I take a clinical history? – Ngày cập nhật: 8/6/2024
location map