Tiêu chí lexical resource là gì? Cách nâng band điểm “thần tốc” - ILA Vietnam

Tiêu chí lexical resource là gì? Cách nâng band điểm “thần tốc”

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Tran TrinhQuy tắc biên tập

Tiêu chí lexical resource là gì? Cách nâng band điểm “thần tốc”

Lexical resource là gì? Có phải sử dụng càng nhiều từ vựng cao siêu thì càng dễ lấy điểm cao? Thực chất, không phải cứ có vốn từ vựng khủng là bạn sẽ ăn điểm tuyệt đối, lexical resource là tổng hợp của nhiều yếu tố, từ sự đa dạng trong cách dùng từ đến cách dùng sao cho đúng ngữ cảnh. Hãy cùng ILA tìm hiểu chi tiết về tiêu chí này qua bài viết dưới đây.

Tiêu chí lexical resource là gì?

Biết được tiêu chí lexical resource là gì rất quan trọng trong bài thi IELTS. Vậy chính xác thì lexical resource là gì và làm sao để đánh giá theo từng band điểm?

1. Định nghĩa lexical resource là gì

Lexical resource (vốn từ vựng) là một trong bốn tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking và Writing. Vốn từ vựng đánh giá khả năng sử dụng từ vựng của bạn về nhiều mặt như sự đa dạng, tính chính xác và hiệu quả diễn đạt. Phần lexical resource chiếm 25% trong tổng điểm bài thi Speaking hoặc Writing. Các tiêu chí còn lại là:

IELTS Speaking:

• Fluency and coherence (sự trôi chảy và mạch lạc)

• Grammatical range and accuracy (ngữ pháp chính xác)

• Pronunciation (phát âm)

IELTS Writing:

• Task response/ achievement (trả lời đúng yêu cầu)

• Grammatical range and accuracy (ngữ pháp chính xác)

• Coherence and cohesion (sự mạch lạc và liên kết)

4 kỹ năng ielts

>>> Tìm hiểu thêm: Talk about your dream job: 7 bài mẫu band 6.5-9.0 IELTS

2. Yêu cầu lexical resource theo band điểm

Mỗi band điểm IELTS sẽ tương ứng với yêu cầu lexical resource cần đạt khác nhau. Bạn hãy tham khảo thêm chi tiết những tiêu chí lexical resource là gì cần đạt ở một số band điểm bên dưới:

Band điểm  Speaking Writing 
9

• Sử dụng linh hoạt hoàn toàn và chính xác từ vựng trong mọi ngữ cảnh.

• Sử dụng chính xác cách nói tượng hình (thành ngữ) xuyên suốt.

• Sử dụng linh hoạt hoàn toàn và chính xác từ vựng (trong phạm vi câu hỏi – task 1 hoặc trong toàn bộ bài – task 2).

• Từ vựng đa dạng được sử dụng chính xác, khả năng kiểm soát các đặc điểm từ vựng tự nhiên và có chiều sâu.

• Những lỗi nhỏ về chính tả và cấu tạo từ rất hiếm khi xảy ra và chỉ tác động tối thiểu đến giao tiếp.

8

• Sử dụng vốn từ vựng phong phú, sẵn có và linh hoạt để thảo luận về mọi chủ đề và truyền tải ý nghĩa chính xác.

• Sử dụng khéo léo các thành ngữ và cụm từ ít phổ biến, dù đôi khi có sự thiếu chính xác trong việc lựa chọn từ ngữ và kết hợp từ.

• Sử dụng cách diễn đạt lại (paraphrase) hiệu quả khi cần.

• Sử dụng vốn từ vựng đa dạng trôi chảy và linh hoạt để truyền đạt ý nghĩa chính xác (trong phạm vi câu hỏi – task 1 hoặc trong toàn bộ bài – task 2).

• Sử dụng khéo léo các thành ngữ và/hoặc từ ngữ không phổ biến khi cần, dù đôi khi còn lỗi trong việc lựa chọn từ ngữ và kết hợp từ.

• Có thể mắc lỗi chính tả và/hoặc cấu tạo từ nhưng ảnh hưởng rất nhỏ đến giao tiếp.

7

• Sử dụng vốn từ vựng linh hoạt để thảo luận về nhiều chủ đề khác nhau.

• Có khả năng sử dụng các thành ngữ và cụm từ ít phổ biến cũng như có hiểu biết về văn phong và kết hợp từ, mặc dù vẫn còn những chỗ chưa phù hợp.

• Sử dụng cách diễn đạt lại (paraphrase) hiệu quả khi cần.

• Vốn từ vựng đủ để sử dụng linh hoạt và chính xác.

• Có khả năng sử dụng một số từ ít phổ biến và/hoặc thành ngữ.

• Có hiểu biết về văn phong và kết hợp từ, mặc dù vẫn còn những chỗ chưa phù hợp.

• Chỉ mắc một vài lỗi chính tả và/hoặc cấu tạo từ nhưng vẫn giữ được sự rõ ràng của toàn bộ bài.

6

• Vốn từ vựng đủ để thảo luận các chủ đề một cách chi tiết.

• Từ vựng chưa thực sự chính xác nhưng nội dung vẫn được truyền đạt rõ ràng.

• Nhìn chung có khả năng diễn đạt lại (paraphrase).

• Vốn từ vựng nhìn chung đủ và chính xác để đáp ứng yêu cầu câu hỏi.

• Diễn đạt ý nghĩa nhìn chung rõ ràng mặc dù phạm vi sử dụng khá hạn chế hoặc còn thiếu chính xác trong việc lựa chọn từ ngữ.

• Nếu người viết có xu hướng chấp nhận rủi ro, vốn từ vựng có thể trở nên đa dạng hơn nhưng đồng thời cũng dễ xuất hiện nhiều lỗi về độ chính xác hoặc sự phù hợp của từ.

• Có một số lỗi chính tả và/hoặc cấu tạo từ nhưng những lỗi này không cản trở giao tiếp.

>>> Tìm hiểu thêm: Thang điểm IELTS 2025 chuẩn nhất  

từ vựng IELTS

Cách để nâng band điểm lexical resource là gì?

Sau khi đã nắm rõ các tiêu chí lexical resource ở một số band điểm khác nhau, điều bạn cần làm là tối ưu cách sử dụng từ vựng theo những tiêu chí đã quy định đó. Hãy chú ý đến các yếu tố collocation (kết hợp từ), paraphrase (diễn giải theo cách khác) và uncommon expression (cách diễn đạt ít phổ biến).

1. Sử dụng chính xác collocation

Collocation phản ánh cách các từ vựng thường kết hợp với nhau để tạo ra nghĩa, chẳng hạn như: take a risk (mạo hiểm), catch a cold (bị cảm)… Việc sử dụng collocation trong phần thi nói và viết IELTS sẽ giúp giám khảo hiểu câu trả lời rõ ràng hơn. Để học collocation hiệu quả, bạn nên tập trung vào việc học từ vựng theo cụm và học trong ngữ cảnh. Bạn cũng có thể học collocation từ chính bài thi IELTS Listening và Reading.

2. Thêm vào những cụm từ ít phổ biến

Việc đưa vào những cụm từ ít phổ biến, phù hợp ngữ cảnh cho thấy vốn từ vựng phong phú. Do đó, để đạt được band điểm IELTS cao, bạn cần sử dụng các cách diễn đạt ít phổ biến trong bài thi viết hoặc nói của mình. Một số ví dụ về cụm từ ít phổ biến:

Express opinion (đưa ra ý kiến)

My take on this is… (Quan điểm của tôi về vấn đề này là…) 

To my way of thinking… (Theo tôi thấy thì…)

It boils down to… (Điều quan trọng nhất là…)

Like and dislike (thích và không thích) 

It’s the bees knees. (Tuyệt vời.) 

I can take it or leave it. (Tôi không quan tâm về việc này.)

It’s not my cup of tea. (Tôi không thích.) 

Things are good (diễn đạt điều gì là tốt)

… is second to none. (… là số một.)

I think the world of… (Tôi cực kỳ trân trọng…)

Things are bad (diễn đạt điều gì là không tốt)

It is not a patch on… (Không tốt bằng…)

It can’t hold a candle to… (Không tốt bằng…)

>>> Tìm hiểu thêm: Khóa học luyện thi IELTS tại ILA 

3. Sử dụng paraphrasing hiệu quả

Cách khác để nâng cao band điểm trong tiêu chí lexical resource là gì? Nguyên tắc đơn giản để không bị kéo điểm lexical resource xuống thấp là phải tránh lặp lại toàn bộ những từ đã được sử dụng trong câu hỏi. Thay vào đó, bạn phải dùng cách diễn đạt lại bằng: từ đồng nghĩa (synonym), thay đổi dạng từ (word form), thay đổi trật tự từ (word order), đổi dạng chủ độngbị động (active – passive) hay thay đổi cấu trúc câu (sentence structure).

Ví dụ:

• Đổi dạng từ: The number of tourists increased significantly between 2010 and 2016.

→  There was a significant increase in the number of tourists from 2010 to 2026.

• Đổi dạng chủ động – bị động: People often overlook the importance of mental health.

→ The importance of mental health is often overlooked.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách tự xây dựng lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5 cho người mới bắt đầu

Những lỗi cần tránh trong tiêu chí lexical resource là gì?

Những lỗi cần tránh trong tiêu chí lexical resource là gì?

Bạn có biết rằng có những lỗi tưởng chừng không đáng kể nhưng lại là “thủ phạm” khiến bạn không thể đạt được điểm từ vựng tối ưu? Đừng quên kiểm tra lại những chi tiết dưới đây để tránh sai sót đáng tiếc trong bài viết của bạn.

1. Lặp lại từ vựng quá nhiều

Dù bạn có khả năng sử dụng từ vựng ít phổ biến nhưng sẽ là một lỗi cực lớn nếu bạn lặp lại từ vựng đó quá nhiều lần trong bài. Đoạn văn sẽ trở nên kỳ quặc và làm bạn mất điểm trong tiêu chí sử dụng đa dạng từ vựng. Do đó, bạn cần cân nhắc sử dụng nhiều từ khác nhau.

2. Paraphrase sai trong lexical resource là gì?

Nếu bạn sử dụng từ vựng đơn giản và lặp lại y chang như câu hỏi, bạn sẽ dễ mất điểm ở tiêu chí lexical resource. Tuy nhiên, nếu bạn cố sử dụng nhiều từ khác nhau, thậm chí là những từ ở trình độ advanced nhưng lại sử dụng sai ngữ cảnh, điều này cũng sẽ làm điểm của bạn giảm đi. Thế nên, nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng từ nào đó, tốt hơn hết là bạn không nên sử dụng nó.

Một số từ tương tự nhau và dễ bị dùng sai như:

• Redundant (dư thừa) và repetitive (lặp lại)

• Convicted (bị kết án) và guilty (có tội)

• Introverted (hướng nội) và shy (bẽn lẽn)

3. Mắc nhiều lỗi chính tả

Nguyên nhân khiến bạn bị tụt điểm dù dùng các từ vựng nâng cao trong lexical resource là gì? Một yếu tố dễ bị bỏ qua chính là lỗi chính tả trong bài viết IELTS. Lúc làm bài thi, nếu sơ suất không kiểm tra lại, bài viết của bạn có thể mắc những lỗi chính tả không đáng có và nếu những lỗi này xuất hiện với tần suất dày đặc, bạn cũng dễ bị mất điểm oan.

>>> Tìm hiểu thêm: 6 sai lầm người học tiếng Anh hay mắc phải nhất và giải pháp 

Khi đã hiểu được lexical resource là gì, tiêu chí chấm từ vựng cho từng band điểm cũng như những lỗi từ vựng cần tránh, bạn sẽ có cơ sở để nói hoặc viết tự tin hơn. Bài thi IELTS Speaking và Writing sẽ không còn quá đáng sợ khi bạn đã nắm được cách sử dụng từ vựng chính xác và linh hoạt. Ngoài ra, đừng quên rà soát các tiêu chí còn lại trong bài thi để đạt được tổng điểm như mong muốn bạn nhé.

Nguồn tham khảo

  1. Useful Idioms for IELTS Speaking – Ngày cập nhật: 3/8/2025
  2. IELTS Speaking: What is Lexical Resource? – Ngày cập nhật: 3/8/2025
location map