Quá khứ của Walk: công thức, bài tập và idiom cần biết - ILA Vietnam

Quá khứ của Walk là Walked, nhưng dùng sao cho đúng?

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Nguyen AnQuy tắc biên tập

Quá khứ của Walk là Walked, nhưng dùng sao cho đúng?

Quá khứ của Walk là kiến thức cơ bản nhưng vẫn dễ gây nhầm lẫn với người học tiếng Anh. Dù Walk là động từ quen thuộc và xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh – từ giao tiếp hằng ngày đến bài viết học thuật – cách chia Walk ở quá khứ, quá khứ phân từ và cách dùng trong các thì hay cấu trúc nâng cao không phải ai cũng nắm rõ.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu trọn vẹn từ quá khứ đơn của Walk, quá khứ phân từ đến cách dùng trong các thì, các cấu trúc đặc biệt, idiom phổ biến liên quan đến “walk”, cùng ví dụ thực tế, bài tập luyện tập và mẹo ghi nhớ hiệu quả.

Walk là gì?

Walk là một động từ thường (regular verb) trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh:

1. Đi bộ: hành động di chuyển bằng chân.

Ví dụ:

• She walks to school every day. (Cô ấy đi bộ đến trường mỗi ngày.)

• We usually walk in the park after dinner. (Chúng tôi thường đi dạo trong công viên sau bữa tối.)

• He walks very fast. (Anh ấy đi bộ rất nhanh.)

2. Dắt, dẫn theo: khi nói về việc dắt ai/động vật đi cùng.

Ví dụ:

• He walks his dog every morning. (Anh ấy dắt chó đi dạo mỗi sáng.)

• She walked me to the station. (Cô ấy đi bộ cùng tôi ra ga.)

• The teacher walked the students into the hall. (Thầy giáo dẫn học sinh vào hội trường.)

3. Điềm nhiên, rời đi, bước qua… (nghĩa bóng)

Ví dụ:

• She just walked away from the argument. (Cô ấy chỉ bỏ đi khỏi cuộc cãi vã.)

• He walked into trouble without knowing. (Anh ấy vô tình rơi vào rắc rối.)

• Don’t just walk out on your responsibilities. (Đừng bỏ mặc trách nhiệm của mình.)

>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ kiến thức về danh từ (noun) trong tiếng Anh

Quá khứ của Walk trong tiếng Anh là gì?

Động từ quá khứ của Walk là gì? Walk là động từ có quy tắc, nên khi chia sang quá khứ chỉ cần thêm -ed.

Nguyên thể (Base form) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3)
walk walked walked

Quá khứ đơn (Walked): dùng cho hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Quá khứ phân từ (Walked): dùng trong các thì hoàn thành, câu bị động và các cấu trúc khác.

Ví dụ:

• I walked home yesterday. (Tôi đã đi bộ về nhà hôm qua.)

• She has walked for three hours. (Cô ấy đã đi bộ ba tiếng đồng hồ.)

• We were walked through the museum by a guide. (Chúng tôi được một hướng dẫn viên dẫn đi tham quan bảo tàng.)

Quá khứ của Walk trong tiếng Anh là gì?

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

Cách dùng chi tiết (các thì và cấu trúc)

1. Quá khứ đơn của Walk (Past Simple)

S + walked + …

Ví dụ:

• I walked to the market yesterday. (Hôm qua tôi đi bộ ra chợ.)

• They walked around the lake. (Họ đã đi bộ quanh hồ.)

• She walked with her friends after school. (Cô ấy đi bộ với bạn sau giờ học.)

2. Quá khứ phân từ của Walk (Past Participle – Walked)

2.1. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

S + had + walked + …

Ví dụ:

• By noon, she had walked 10 kilometers. (Đến trưa, cô ấy đã đi bộ được 10 km.)

• He had walked home before the rain started. (Anh ấy đã đi bộ về nhà trước khi mưa bắt đầu.)

• They had walked all day and felt tired. (Họ đã đi bộ cả ngày và cảm thấy mệt.)

2.2. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

S + have/has + walked + …

Ví dụ:

• I have walked to work this week. (Tuần này tôi đã đi bộ đi làm.)

• She has walked the dog already. (Cô ấy đã dắt chó đi dạo rồi.)

• They have walked across the bridge. (Họ đã đi bộ qua cầu.)

2.3. Tương lai hoàn thành (Future Perfect)

S + will have + walked + …

Ví dụ:

• By 8 a.m., I will have walked to school. (Đến 8 giờ sáng, tôi sẽ đi bộ đến trường.)

• She will have walked five miles by then. (Đến lúc đó cô ấy sẽ đi bộ được 5 dặm.)

• They will have walked the entire path by tomorrow. (Ngày mai họ sẽ đi hết con đường.)

2.4. Bị động (Passive Voice)

S + be + walked (+ by O)

Ví dụ:

• The dog was walked by its owner. (Con chó được dắt đi dạo bởi chủ của nó.)

• The children were walked to school by the nanny. (Bọn trẻ được bảo mẫu đưa đi bộ đến trường.)

• He was walked through the steps carefully. (Anh ấy được hướng dẫn kỹ càng từng bước.)

Cách dùng chi tiết (các thì và cấu trúc)

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh 

Quá khứ của Walk trong câu điều kiện

Trong tiếng Anh, quá khứ của Walk (Walked) thường được dùng trong câu điều kiện loại 2loại 3. Đây là hai loại điều kiện giả định về những tình huống không có thật ở hiện tại hoặc không xảy ra trong quá khứ.

1. Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)

Dùng để giả định một tình huống không có thật ở hiện tại hoặc tương lai.

Công thức:

If + S + V2/ed, S + would/could + V (nguyên thể)

Ví dụ:

• If I walked to school every day, I would save money. (Nếu tôi đi bộ đến trường mỗi ngày, tôi sẽ tiết kiệm được tiền.)

• If she walked faster, she could catch the bus. (Nếu cô ấy đi nhanh hơn, cô ấy có thể bắt được xe buýt.)

• If they walked together, they would arrive earlier. (Nếu họ đi cùng nhau, họ sẽ đến sớm hơn.)

2. Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional)

Dùng để nói về một tình huống đã không xảy ra trong quá khứ.

Công thức:

If + S + had + V3, S + would/could + have + V3

Ví dụ:

If I had walked home last night, I would have arrived earlier. (Nếu tối qua tôi đi bộ về, tôi đã về sớm hơn.)

• If he had walked to the station, he could have met her. (Nếu anh ấy đi bộ ra ga, anh ấy đã có thể gặp cô ấy.)

• If they had walked instead of driving, they would have enjoyed the view. (Nếu họ đi bộ thay vì lái xe, họ đã có thể tận hưởng khung cảnh.)

Quá khứ của Walk trong câu điều kiện

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn lớp 6 đầy đủ và mới nhất (có đáp án)

Bảng động từ có quy tắc tương tự quá khứ của Walk

Vì có hai loại động từ (bất quy tắc và có quy tắc), nên việc hiểu rõ loại động từ là vô cùng quan trọng nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh. Sau đây là một số động từ có quy tắc phổ biến nhất mà ILA đã tổng hợp.

Động từ Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Nghĩa
walk walked walked đi bộ
talk talked talked nói chuyện
play played played chơi
work worked worked làm việc
watch watched watched xem
clean cleaned cleaned dọn dẹp
open opened opened mở
close closed closed đóng
cook cooked cooked nấu ăn
study studied studied học tập

Bảng động từ có quy tắc

>>> Tìm hiểu thêm: Talk about your dream job: 7 bài mẫu band 6.5-9.0 IELTS

Một số idiom với Walk

Khi thành thục cách sử dụng các thì quá khứ của Walk, bạn sẽ có thể áp dụng chúng vào những idiom (thành ngữ), giúp cho văn phong tự nhiên, “bản xứ” hơn.

Idiom/Cụm từ Nghĩa Ví dụ tiếng Anh Dịch nghĩa ví dụ
walk on air Rất vui sướng, hạnh phúc She’s been walking on air since she got the job offer. Cô ấy vui sướng như bay từ khi nhận được lời mời làm việc.
walk the talk Làm đúng như lời nói, biến lời nói thành hành động A good leader must walk the talk. Một nhà lãnh đạo giỏi phải làm đúng như lời mình nói.
walk of life Tầng lớp, địa vị xã hội People from all walks of life attended the festival. Người từ mọi tầng lớp xã hội đều tham dự lễ hội.
walk the line Hành xử đúng mực, tuân thủ quy tắc Teachers have to walk the line between being friendly and being strict. Giáo viên phải giữ cân bằng giữa thân thiện và nghiêm khắc.
walk all over someone Lợi dụng, bắt nạt ai đó Don’t let your boss walk all over you. Đừng để sếp lợi dụng bạn.
walk in someone’s shoes Đặt mình vào hoàn cảnh người khác Try to walk in her shoes before judging. Hãy thử đặt mình vào hoàn cảnh của cô ấy trước khi phán xét.
walk away with something Giành được dễ dàng He walked away with the first prize. Anh ấy dễ dàng giành giải nhất.
walk hand in hand Đi song song, gắn liền Success and hard work often walk hand in hand. Thành công và chăm chỉ thường đi đôi với nhau.

Một số Idiom với Walk

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả

Những lỗi sai thường gặp với quá khứ của Walk

1. Nhầm dạng V2 và V3

• Sai: She has walk to school.
• Đúng: She has walked to school.

2. Quên thêm -ed ở quá khứ

• Sai: Yesterday I walk home.
• Đúng: Yesterday I walked home.

3. Dùng sai trong bị động

• Sai: The dog was walk by the boy.
• Đúng: The dog was walked by the boy.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh đầy đủ và chuẩn xác

Bài tập luyện tập với quá khứ của Walk

Bài 1: Điền dạng đúng của Walk (walk/walked)

1. She ___ to school yesterday.

2. They have ___ in the park many times.

3. He was ___ by his father.

4. I usually ___ to work.

5. The nanny ___ the children to the playground.

Đáp án bài 1:

1. walked

2. walked

3. walked

4. walk

5. walked

>>> Tìm hiểu thêm: 7 cách học Reading hiệu quả, bí kíp giúp bạn vượt qua kỳ thi Reading IELTS dễ dàng

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc về dạng đúng

1. We (walk) ___ around the lake yesterday.

2. She (walk) ___ the dog before dinner.

3. They (walk) ___ for two hours by the time it rained.

4. The kids (walk) ___ home after school every day.

5. The old man (walk) ___ slowly across the street.

Đáp án bài 2:

1. walked

2. walked

3. had walked

4. walk

5. walked

>>> Tìm hiểu thêm: 5 kinh nghiệm học tiếng Anh cho người mới bắt đầu 

Câu hỏi thường gặp về quá khứ của Walk

1. Quá khứ của từ Walk là gì?

Quá khứ đơn là Walked, quá khứ phân từ cũng là Walked.

2. Walk là động từ có quy tắc hay bất quy tắc?

Walk là động từ có quy tắc (regular verb).

3. Có thể dùng Walk ở thể bị động không?

Có, ví dụ: The dog was walked by his owner.

4. Walk khác với Go như thế nào?

Walk = đi bộ; Go = đi (nói chung, không chỉ đi bộ).

>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất

Qua bài viết này, bạn đã nắm rõ quá khứ của Walk là Walked cùng cách sử dụng trong thì quá khứ, quá khứ hoàn thành và các cấu trúc giả định. Bên cạnh ngữ pháp, bạn cũng đã học thêm idiom, phrasal verb và bài tập luyện để hiểu sâu hơn.

Hãy tiếp tục thực hành qua ví dụ và bài tập để ghi nhớ lâu hơn. Khi đã thành thạo Walk, bạn có thể áp dụng cách học tương tự cho các động từ có quy tắc khác như talk, play, work, study.

Nguồn tham khảo

1. WALK – Cập nhật 21-08-2025

2. walk – Cập nhật 21-08-2025

location map