Quá khứ của hide là gì? Mẹo nhớ Hid – Hidden siêu nhanh - ILA Vietnam

Quá khứ của Hide: Đừng nhầm “Hided”! Hid vs Hidden giải mã A–Z

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Nguyen AnQuy tắc biên tập

Quá khứ của Hide: Đừng nhầm “Hided”! Hid vs Hidden giải mã A–Z

Quá khứ của hide là gì? Trong tiếng Anh, “hide” có nghĩa là giấu/che giấu (đồ vật, thông tin) hoặc trốn/núp để không bị phát hiện. Đây là động từ bất quy tắc, vì vậy quá khứ đơn của hide là hid và quá khứ phân từ là hidden, không theo quy tắc thêm “-ed”.

Trong bài viết này, ILA sẽ giúp bạn hiểu rõ quá khứ của hide, bao gồm hid, hidden, cách dùng trong thì quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành, câu bị động, cùng ví dụ minh họa dễ nhớ. Bên cạnh đó, bạn sẽ được luyện tập với bài tập ứng dụng và tìm hiểu thêm các động từ bất quy tắc tương tự.

Hide là gì?

• Hide là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, mang hai nghĩa chính:

1. Giấu/che giấu (tân ngữ là vật/thông tin).

• I hide the key under the flowerpot. (Tôi giấu chìa khóa dưới chậu hoa.)

• She hid the truth from her parents. (Cô ấy giấu sự thật với bố mẹ.)

• They have hidden the spare money in a drawer. (Họ đã giấu tiền dự phòng trong ngăn kéo.)

2. Trốn/núp (không có tân ngữ trực tiếp).

• The kids hide behind the curtains. (Bọn trẻ núp sau rèm.)

• He hid in the basement when the siren went off. (Anh ấy trốn trong tầng hầm khi còi hú.)

• She has hidden in plain sight for years. (Cô ấy ẩn mình ngay trước mắt trong nhiều năm.)

Hide là gì?

>>> Tìm hiểu thêm: Cách cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh hiệu quả

Quá khứ của Hide trong tiếng Anh là gì?

Hide là động từ bất quy tắc, nên quá khứ của nó không theo quy tắc “-ed”.

Nguyên thể (Base form) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3)
hide hid hidden

Quá khứ đơn (Hid): dùng cho hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Quá khứ phân từ (Hidden): thường dùng trong thì hoàn thành, câu bị động hoặc cụm nhấn mạnh.

Ví dụ:

I hid the letter under the mattress. (Tôi giấu bức thư dưới nệm.)

She has hidden the remote somewhere. (Cô ấy đã giấu điều khiển tivi ở đâu đó.)

The cat hid under the sofa when it heard thunder. (Con mèo trốn dưới ghế khi nghe sấm.)

Hide V1, V2, V3

>>> Tìm hiểu thêm: 12 thì trong tiếng Anh: Công thức và cách sử dụng

Cách dùng chi tiết (các thì và cấu trúc)

1. Quá khứ đơn của Hide (Past Simple)

Công thức:

S + hid + …

Ví dụ:

I hid the gifts in the closet. (Tôi giấu quà trong tủ.)

She hid behind me when the dog barked. (Con bé trốn sau lưng tôi khi con chó sủa.)

They hid out in the countryside last summer. (Mùa hè trước họ ẩn náu ở vùng quê.)

2. Quá khứ phân từ của Hide (Past Participle)

Quá khứ phân từ “Hidden” được dùng trong nhiều cấu trúc khác nhau:

2.1 Quá khứ hoàn thành của Hide (Past Perfect)

Công thức:

S + had + hidden + …

Ví dụ:

By the time we arrived, he had already hidden the documents. (Khi chúng tôi đến, anh ấy đã giấu tài liệu rồi.)

• They had hidden out for months before turning themselves in. (Họ đã ẩn náu nhiều tháng trước khi tự thú.)

2.2 Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Công thức:

S + have/has + hidden + …

Ví dụ:

• I have hidden the spare key under the doormat. (Tôi đã giấu chìa khóa dự phòng dưới thảm trước cửa.)

• She has hidden out since last winter. (Cô ấy đã lẩn trốn từ mùa đông năm ngoái.)

2.3 Tương lai hoàn thành (Future Perfect)

Công thức:

S + will have + hidden+ …

Ví dụ:

• By tonight, we will have hidden all the clues. (Đến tối nay, chúng ta sẽ giấu xong mọi manh mối.)

• By next week, they will have hidden out somewhere safe. (Đến tuần sau, họ sẽ đã ẩn náu ở nơi an toàn.)

2.4 Bị động (Passive Voice)

Công thức:

S + be + hidden (+ by O)

Ví dụ:

• The treasure was hidden under the old oak tree. (Kho báu được giấu dưới cây sồi già.)

Important evidence was hidden by the culprit. (Bằng chứng quan trọng đã bị kẻ phạm tội giấu đi.)

>>> Tìm hiểu thêm: 360+ động từ bất quy tắc tiếng Anh chuẩn và dễ học

Bảng động từ bất quy tắc có cách chia tương tự Hide

Ngoài các thì quá khứ của Hide, có nhiều động từ bất quy tắc có V3 kết thúc bằng “-en/-ten”. Mời bạn tham khảo bảng tổng hợp sau để hiểu rõ hơn!

Động từ Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Nghĩa
hide hid hidden giấu, trốn
break broke broken làm vỡ
speak spoke spoken nói
steal stole stolen ăn cắp
take took taken lấy, mang
shake shook shaken lắc, rung
choose chose chosen chọn
write wrote written viết
bite bit bitten cắn
drive drove driven lái
forbid forbade/forbid forbidden cấm
give gave given cho

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh 

Một số Idiom với Hide

Một số Idiom với Hide

Một khi đã thành thạo sử dụng quá khứ của Hide, bạn có thể áp dụng vào các idiom/cụm cố định để văn phong tự nhiên hơn.

Idiom/Cụm từ Nghĩa Ví dụ tiếng Anh Dịch nghĩa ví dụ
hide in plain sight Ẩn mình ngay trước mắt The spy hid in plain sight among tourists. Điệp viên ẩn mình ngay trước mắt giữa du khách.
go into hiding Đi vào ẩn náu (lẩn trốn) After the leak, he went into hiding. Sau vụ rò rỉ, anh ta đi vào ẩn náu.
nothing to hide Không có gì phải giấu I have nothing to hide – check my phone. Tôi chẳng có gì phải giấu, cứ kiểm tra điện thoại đi.
hide one’s face Che giấu khuôn mặt (vì xấu hổ/sợ hãi) She hid her face in embarrassment. Cô ấy che mặt vì xấu hổ.
hide your light under a bushel Che giấu tài năng Don’t hide your light under a bushel – show your skills. Đừng giấu tài, hãy thể hiện kỹ năng của bạn.
neither hide nor hair (of sb) Bặt vô âm tín (không thấy tăm hơi) We saw neither hide nor hair of him all week. Chúng tôi chẳng thấy tăm hơi anh ta suốt tuần.
you can run but you can’t hide Chạy được chứ không trốn mãi You can run but you can’t hide from the truth. Bạn có thể chạy nhưng không thể trốn khỏi sự thật.
hide-and-seek Trò trốn tìm (cũng dùng bóng nghĩa) We played hide-and-seek with the kids. Chúng tôi chơi trốn tìm với bọn trẻ.

>>> Tìm hiểu thêm: Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh thông dụng cần nắm rõ

Bài tập luyện tập với quá khứ của Hide

Bài 1: Điền dạng đúng của Hide (Hid/Hidden/Hid out/Hidden out)

1. She ___ the gifts under the bed yesterday.

2. They have ___ the money somewhere safe.

3. The fugitives ___ in the mountains for weeks.

4. He had ___ the documents before the audit started.

5. The kids ___ behind the curtains when we came in.

6. She has ___ out since last winter.

7. By this time tomorrow, we will have ___ all the clues.

8. He ___ the truth from his parents last year.

Đáp án bài 1

1. hid

2. hidden

3. hid

4. hidden

5. hid

6. hidden

7. hidden

8. hid

bài tập quá khứ của hide

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả

Bài 2: Chuyển câu sang quá khứ đơn

1. I hide the letter in my drawer.

2. They hide out near the old factory.

3. She hides behind the tree when the dog appears.

4. We often hide our spare key under the mat.

5. He hides the truth from his boss.

Đáp án bài 2 quá khứ của Hide 

1. I hid the letter in my drawer.

2. They hid out near the old factory.

3. She hid behind the tree when the dog appeared.

4. We often hid our spare key under the mat.

5. He hid the truth from his boss.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh đầy đủ và chuẩn xác

Bài 3: Chia động từ trong ngoặc ở thì phù hợp (Past Simple/Present Perfect/Past Perfect/Passive)

1. The files (hide) ___ by an unknown hacker.

2. I (hide) ___ the spare key, but now I can’t find it.

3. She (hide out) ___ for months before the police caught her.

4. We (hide) ___ the treasure before the storm hit.

5. He (hide) ___ the truth since the beginning.

6. The painting (hide) ___ behind a false wall for decades.

Đáp án bài 3

1. were hidden

2. have hidden

3. had hidden out

4. had hidden

5. has hidden

6. was hidden

>>> Tìm hiểu thêm: V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì và cách dùng “chuẩn” nhất

Câu hỏi thường gặp về quá khứ của Hide

1. Quá khứ của Hide là gì?

Quá khứ đơn: Hid; quá khứ phân từ: Hidden.

2. Quá khứ của Hide out là gì?

Quá khứ đơn: Hid out; quá khứ phân từ: Hidden out.

3. Có dùng “Hided” không?

Không. Hide là bất quy tắc: Hid/Hidden, không có “Hided”.

>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt nhanh thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành

Như vậy, quá khứ của Hide là Hid, quá khứ phân từ là Hidden. Đây là một động từ bất quy tắc, nên nếu không học kỹ rất dễ sử dụng sai. Hãy luyện tập với nhiều ví dụ và bài tập, kết hợp học thêm các động từ bất quy tắc cùng nhóm như break, take, choose, write để mở rộng vốn từ và tăng độ tự tin khi dùng tiếng Anh bạn nhé.

Nguồn tham khảo

1. HIDE – Cập nhật 20-08-2025

2. hide – Cập nhật 20-08-2025

location map