Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cách học hiệu quả nhất - ILA Vietnam

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Học dễ nhớ nói tự nhiên

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Cao ViQuy tắc biên tập

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cách học hiệu quả nhất

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là phương pháp giúp người học ghi nhớ nhanh, hiểu sâu và sử dụng ngôn ngữ hiệu quả hơn. Khi các từ được nhóm theo chủ đề quen thuộc như gia đình, du lịch hay công việc, não bộ dễ dàng liên kết thông tin, giúp ghi nhớ lâu và phản xạ tự nhiên hơn. Cách học này không chỉ mở rộng vốn từ mà còn giúp bạn giao tiếp tự tin, đúng ngữ cảnh.

Mục lục

Tại sao nên học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề? 

Cách sử dụng app học tiếng Anh hiệu quả cho người mới bắt đầu

Đây là một phương pháp hiệu quả, giúp người học tiếp cận ngôn ngữ một cách có hệ thống và thú vị hơn. Bạn nên học từ vựng theo các chủ đề vì: 

Tiếp thu từ mới nhanh chóng và dễ dàng hơn: Khi học theo chủ đề như gia đình, du lịch hay môi trường, bạn sẽ gặp các từ liên quan đến nhau, giúp não bộ liên kết và xử lý thông tin nhanh hơn thay vì học riêng lẻ. 

Ghi nhớ từ vựng lâu dài và hiệu quả: Các từ được nhóm theo ngữ cảnh thực tế, kích hoạt trí nhớ liên kết (association memory), giúp bạn dễ dàng nhớ lại khi cần sử dụng. 

Hiểu sâu bản chất và ngữ cảnh của từ vựng: Học theo chủ đề giúp bạn nắm được cách sử dụng từ trong câu, mẫu câu và ngữ pháp liên quan, thay vì chỉ học nghĩa đơn lẻ, từ đó hình dung nghĩa nhanh hơn và phản xạ tốt hơn trong giao tiếp. 

Tăng sự hứng thú và động lực học tập: Phương pháp này tránh cảm giác nhàm chán, tạo sự thoải mái và thú vị, đặc biệt khi liên kết với sở thích cá nhân, giúp bạn học hiệu quả hơn và áp dụng vào kỹ năng nói hay viết thực tế. 

>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng tiếng Anh cho bé: Tổng hợp 300+ từ theo từng chủ đề

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề phổ biến 

Để giúp bạn làm quen với cách học, ILA đã tổng hợp nhóm từ vựng phổ biến nhất. Bạn sẽ học phiên âm và dịch nghĩa để hiểu trọn vẹn các từ. 

1. Chủ đề nghề nghiệp

Từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
accountant /əˈkaʊn.tənt/ kế toán
architect /ˈɑː.kɪ.tekt/ kiến trúc sư
pharmacist /ˈfɑː.mə.sɪst/ dược sĩ
journalist /ˈdʒɜː.nə.lɪst/ nhà báo
entrepreneur /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ doanh nhân
translator /trænzˈleɪ.tər/ phiên dịch viên
designer /dɪˈzaɪ.nər/ nhà thiết kế
consultant /kənˈsʌl.tənt/ tư vấn viên
technician /tekˈnɪʃ.ən/ kỹ thuật viên
receptionist /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ lễ tân
Khám phá 100+ từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp

2. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cuộc sống

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
life /laɪf/
cuộc sống, đời sống
experience /ɪkˈspɪəriəns/
kinh nghiệm, trải nghiệm
happiness /ˈhæpɪnəs/ hạnh phúc
challenge /ˈtʃælɪndʒ/ thử thách
success /səkˈses/ thành công
failure /ˈfeɪljə(r)/ thất bại
friendship /ˈfrendʃɪp/ tình bạn
freedom /ˈfriːdəm/ tự do
decision /dɪˈsɪʒən/ quyết định
goal /ɡəʊl/ mục tiêu

3. Chủ đề clothes (quần áo)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa 
shirt /ʃɜːt/ áo sơ mi
trousers /ˈtraʊzəz/ quần dài
dress /dres/ váy liền
skirt /skɜːt/ chân váy
jacket /ˈdʒækɪt/ áo khoác
T-shirt /ˈtiː ʃɜːt/ áo thun
jeans /dʒiːnz/ quần jean
shorts /ʃɔːts/ quần short
coat /kəʊt/
áo choàng, áo khoác ngoài
hat /hæt/ mũ, nón
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề clothes (quần áo)
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề clothes (quần áo)

4. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đồ ăn

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
rice /raɪs/ cơm, gạo
bread /bred/ bánh mì
soup /suːp/ súp
salad /ˈsæləd/ rau trộn, sa lát
sandwich /ˈsænwɪtʃ/ bánh mì kẹp
pizza /ˈpiːtsə/ bánh pizza
noodles /ˈnuːdlz/ mì sợi
fried chicken /ˌfraɪd ˈtʃɪkɪn/ gà rán
hamburger /ˈhæmbɜːɡə(r)/ bánh hamburger
ice cream /ˈaɪs kriːm/ kem

>>> Tìm hiểu thêm: Food and drink vocabulary A–Z: học 1 lần, nhớ cả đời!

5. Chủ đề thực phẩm 

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
beverage /ˈbev.ər.ɪdʒ/ đồ uống
seafood /ˈsiː.fuːd/ hải sản
dessert /dɪˈzɜːt/ món tráng miệng
ingredient /ɪnˈɡriː.di.ənt/ nguyên liệu
nutrition /njuːˈtrɪʃ.ən/ dinh dưỡng
calorie /ˈkæl.ər.i/ calo
protein /ˈprəʊ.tiːn/ chất đạm
fiber /ˈfaɪ.bər/ chất xơ
dairy product /ˈdeə.ri ˌprɒd.ʌkt/ sản phẩm từ sữa
spices /spaɪ.sɪz/ gia vị
seasoning /ˈsiː.zən.ɪŋ/ gia vị nêm nếm
organic food /ɔːˈɡæn.ɪk fuːd/ thực phẩm hữu cơ
frozen food /ˈfrəʊ.zən fuːd/ thực phẩm đông lạnh
canned food /kænd fuːd/ thực phẩm đóng hộp
cuisine /kwɪˈziːn/ ẩm thực
balanced diet /ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/ chế độ ăn cân bằng
fast food /ˌfɑːst ˈfuːd/ đồ ăn nhanh
takeaway /ˈteɪk.ə.weɪ/ đồ ăn mang đi
appetizer /ˈæp.ə.taɪ.zər/ món khai vị
refreshment /rɪˈfreʃ.mənt/ đồ ăn nhẹ
Thực phẩm
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thực phẩm

6. Từ vựng chủ đề môi trường

Từ vựng về môi trường Phiên âm Dịch nghĩa
ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ hệ sinh thái
greenhouse effect /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/ hiệu ứng nhà kính
deforestation /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ nạn phá rừng
desertification /dɪˌzɜː.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ sa mạc hóa
endangered species /ɪnˈdeɪn.dʒəd ˈspiː.ʃiːz/ loài có nguy cơ tuyệt chủng
extinction /ɪkˈstɪŋk.ʃən/ sự tuyệt chủng
global warming /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ hiện tượng nóng lên toàn cầu
climate change /ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/ biến đổi khí hậu
renewable energy /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/ năng lượng tái tạo
solar power /ˈsəʊ.lər ˌpaʊər/ năng lượng mặt trời
wind energy /wɪnd ˈen.ə.dʒi/ năng lượng gió
habitat /ˈhæb.ɪ.tæt/ môi trường sống
waste management /weɪst ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ quản lý chất thải
recycling bin /riːˈsaɪ.klɪŋ bɪn/ thùng rác tái chế
air pollution /eər pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm không khí
water pollution /ˈwɔː.tər pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm nguồn nước
carbon footprint /ˈkɑː.bən ˌfʊt.prɪnt/ dấu chân carbon
conservation /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ bảo tồn
natural disaster /ˌnætʃ.ər.əl dɪˈzɑː.stər/ thảm họa thiên nhiên
biodiversity /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ đa dạng sinh học

7. Từ vựng chủ đề trái cây (hoa quả)

Từ vựng theo chủ đề trái cây Phiên âm Dịch nghĩa
apple /ˈæpl/ táo
banana /bəˈnɑːnə/ chuối
orange /ˈɒrɪndʒ/ cam
mango /ˈmæŋɡəʊ/ xoài
watermelon /ˈwɔːtəmelən/ dưa hấu
grape /ɡreɪp/ nho
pineapple /ˈpaɪnæpl/ dứa (thơm)
strawberry /ˈstrɔːbəri/ dâu tây
lemon /ˈlemən/ chanh vàng
papaya /pəˈpaɪə/ đu đủ
Trái cây
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trái cây (hoa quả)

8. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề động vật

Từ vựng về con vật Phiên âm Dịch nghĩa
dog /dɒɡ/ chó
cat /kæt/ mèo
bird /bɜːd/ chim
fish /fɪʃ/
elephant /ˈelɪfənt/ voi
tiger /ˈtaɪɡə(r)/ hổ
lion /ˈlaɪən/ sư tử
monkey /ˈmʌŋki/ khỉ
horse /hɔːs/ ngựa
rabbit /ˈræbɪt/ thỏ

9. Từ vựng chủ đề thời tiết

Từ vựng về thời tiết Phiên âm Dịch nghĩa
sunny /ˈsʌni/ có nắng
rainy /ˈreɪni/ có mưa
cloudy /ˈklaʊdi/ có mây
windy /ˈwɪndi/ có gió
stormy /ˈstɔːmi/ có bão
snowy /ˈsnəʊi/ có tuyết
foggy /ˈfɒɡi/ có sương mù
hot /hɒt/ nóng
cold /kəʊld/ lạnh
warm /wɔːm/ ấm áp
Từ vựng về thời tiết tiếng Anh dễ nhớ, dễ dùng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thời tiết

10. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề rau củ quả

Từ vựng rau củ quả tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
carrot /ˈkærət/ cà rốt
tomato /təˈmɑːtəʊ/ cà chua
cucumber /ˈkjuːkʌmbə(r)/ dưa leo
potato /pəˈteɪtəʊ/ khoai tây
onion /ˈʌnjən/ hành tây
cabbage /ˈkæbɪdʒ/ bắp cải
spinach /ˈspɪnɪtʃ/ rau chân vịt
pumpkin /ˈpʌmpkɪn/ bí ngô
corn /kɔːn/ bắp, ngô
garlic /ˈɡɑːlɪk/ tỏi

11. Từ vựng chủ đề màu sắc

Từ vựng các màu sắc trong tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
red /red/ màu đỏ
blue /bluː/
màu xanh dương
yellow /ˈjeləʊ/ màu vàng
green /ɡriːn/ màu xanh lá cây
orange /ˈɒrɪndʒ/ màu cam
purple /ˈpɜːpl/ màu tím
pink /pɪŋk/ màu hồng
black /blæk/ màu đen
white /waɪt/ màu trắng
brown /braʊn/ màu nâu
Bí quyết dạy bé học màu sắc vô cùng hữu hiệu
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề màu sắc

12. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cơ thể người

Từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
head /hed/ đầu
face /feɪs/ khuôn mặt
eye /aɪ/ mắt
ear /ɪə(r)/ tai
nose /nəʊz/ mũi
mouth /maʊθ/ miệng
hand /hænd/ bàn tay
leg /leɡ/ chân
arm /ɑːm/ cánh tay
foot /fʊt/ bàn chân

13. Từ vựng chủ đề giáo dục

Từ vựng chủ đề Education Phiên âm Dịch nghĩa
school /skuːl/ trường học
university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ trường đại học
grade /ɡreɪd/ khối lớp
notebook /ˈnoʊt.bʊk/ cuốn tập
subject /ˈsʌbdʒɪkt/ môn học
lesson /ˈlesn/ bài học
homework /ˈhəʊmwɜːk/ bài tập về nhà
exam /ɪɡˈzæm/ kỳ thi
schedule /ˈʃed.juːl/ thời khóa biểu
knowledge /ˈnɒlɪdʒ/ kiến thức
truong-hoc-hanh-phuc-5
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giáo dục

14. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà hàng

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
restaurant /ˈrestrɒnt/ nhà hàng
menu /ˈmenjuː/ thực đơn
waiter /ˈweɪtə(r)/
nam phục vụ bàn
waitress /ˈweɪtrəs/ nữ phục vụ bàn
chef /ʃef/ đầu bếp
customer /ˈkʌstəmə(r)/ khách hàng
order /ˈɔːdə(r)/ gọi món
bill /bɪl/ hóa đơn
table /ˈteɪbl/ bàn ăn
reservation /ˌrezəˈveɪʃn/ đặt bàn, đặt chỗ

15. Từ vựng chủ đề family life

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
family /ˈfæməli/ gia đình
parents /ˈpeərənts/ cha mẹ
children /ˈtʃɪldrən/ con cái
husband /ˈhʌzbənd/ chồng
wife /waɪf/ vợ
grandparents /ˈɡrænpeərənts/ ông bà
housework /ˈhaʊswɜːk/ việc nhà
love /lʌv/
tình yêu, tình thương
together /təˈɡeðə(r)/ cùng nhau
happiness /ˈhæpɪnəs/ hạnh phúc
Từ vựng về gia đình: Nắm vững chủ đề quen thuộc trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề family life

16. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thể thao  

Từ vựng   Phiên âm Dịch nghĩa
athletics /æθˈlet.ɪks/ điền kinh
marathon /ˈmær.ə.θən/ chạy marathon
tournament /ˈtʊə.nə.mənt/ giải đấu
championship /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/ giải vô địch
competitor /kəmˈpet.ɪ.tər/ đối thủ
opponent /əˈpəʊ.nənt/ đối phương
referee /ˌref.əˈriː/ trọng tài
spectator /spekˈteɪ.tər/ khán giả
professional athlete /prəˈfeʃ.ən.əl ˈæθ.liːt/ vận động viên chuyên nghiệp
amateur player /ˈæm.ə.tər ˈpleɪ.ər/ người chơi nghiệp dư
warm-up /ˈwɔːm.ʌp/ khởi động
injury /ˈɪn.dʒər.i/ chấn thương
victory /ˈvɪk.tər.i/ chiến thắng
defeat /dɪˈfiːt/ thất bại
medal /ˈmed.əl/ huy chương
trophy /ˈtrəʊ.fi/ cúp
endurance /ɪnˈdjʊə.rəns/ sức bền
strength training /streŋkθ ˈtreɪ.nɪŋ/ rèn luyện sức mạnh
team spirit /tiːm ˈspɪr.ɪt/ tinh thần đồng đội
fair play /ˌfeə ˈpleɪ/ chơi đẹp

>>> Tìm hiểu thêm: Các môn thể thao tiếng Anh từ A-Z dành cho bạn!

17. Từ vựng chủ đề du lịch 

Từ vựng về du lịch Phiên âm Dịch nghĩa
destination /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ điểm đến
sightseeing /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ tham quan
accommodation /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ chỗ ở
reservation /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ đặt chỗ
backpacking /ˈbækˌpæk.ɪŋ/ du lịch ba lô
adventure tour /ədˈven.tʃər tʊər/ du lịch mạo hiểm
travel agency /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒən.si/ công ty du lịch
itinerary /aɪˈtɪn.ər.ər.i/ lịch trình
sight /saɪt/ danh lam thắng cảnh
landmark /ˈlænd.mɑːk/ địa danh nổi tiếng
souvenir /ˌsuː.vəˈnɪər/ quà lưu niệm
currency exchange /ˈkʌr.ən.si ɪksˌtʃeɪndʒ/ đổi tiền
travel insurance /ˈtræv.əl ɪnˌʃʊə.rəns/ bảo hiểm du lịch
customs /ˈkʌs.təmz/ hải quan
departure /dɪˈpɑː.tʃər/ khởi hành
arrival /əˈraɪ.vəl/ đến nơi
tourist attraction /ˈtʊə.rɪst əˌtræk.ʃən/ điểm thu hút khách
local cuisine /ˈləʊ.kəl kwɪˈziːn/ ẩm thực địa phương
guided tour /ˌɡaɪ.dɪd ˈtʊər/ chuyến tham quan có hướng dẫn
budget travel /ˈbʌdʒ.ɪt ˈtræv.əl/ du lịch tiết kiệm
Từ vựng viết về một địa điểm du lịch bằng tiếng Anh ngắn
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề du lịch

18. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cảm xúc

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
happy /ˈhæpi/
vui vẻ, hạnh phúc
sad /sæd/ buồn
angry /ˈæŋɡri/ tức giận
scared /skeəd/ sợ hãi
surprised /səˈpraɪzd/ ngạc nhiên
excited /ɪkˈsaɪtɪd/ hào hứng
tired /ˈtaɪəd/ mệt mỏi
bored /bɔːd/ chán nản
nervous /ˈnɜːvəs/ lo lắng, hồi hộp
proud /praʊd/ tự hào

19. Từ vựng chủ đề ngoại hình

Từ vựng miêu tả ngoại hình Phiên âm Dịch nghĩa
tall /tɔːl/ cao
short /ʃɔːt/ thấp, lùn
thin /θɪn/ gầy
fat /fæt/ béo
handsome /ˈhænsəm/ đẹp trai
beautiful /ˈbjuːtɪfl/ xinh đẹp
pretty /ˈprɪti/
dễ thương, xinh xắn
young /jʌŋ/ trẻ
old /əʊld/ già
strong /strɒŋ/ khỏe mạnh
Ngoại hình
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ngoại hình

20. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghệ thuật

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
art /ɑːt/ nghệ thuật
artist /ˈɑːtɪst/ nghệ sĩ, họa sĩ
painting /ˈpeɪntɪŋ/
bức tranh, hội họa
music /ˈmjuːzɪk/ âm nhạc
dance /dɑːns/
điệu nhảy, nhảy múa
theatre /ˈθɪətə(r)/
sân khấu, kịch nghệ
sculpture /ˈskʌlptʃə(r)/ điêu khắc
photography /fəˈtɒɡrəfi/ nhiếp ảnh
museum /mjuˈziːəm/ bảo tàng
performance /pəˈfɔːməns/ buổi biểu diễn

21. Từ vựng chủ đề xe

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
car /kɑː(r)/ ô tô
motorbike /ˈməʊtəbaɪk/ xe máy
bicycle /ˈbaɪsɪkl/ xe đạp
bus /bʌs/ xe buýt
truck /trʌk/ xe tải
train /treɪn/ tàu hỏa
airplane /ˈeəpleɪn/ máy bay
taxi /ˈtæksi/ xe taxi
ship /ʃɪp/ tàu thủy
helicopter /ˈhelɪkɒptə(r)/ trực thăng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề xe
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề xe

22. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thiên nhiên

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
nature /ˈneɪtʃə(r)/ thiên nhiên
mountain /ˈmaʊntən/ ngọn núi
river /ˈrɪvə(r)/ con sông
forest /ˈfɒrɪst/ khu rừng
tree /triː/ cây
ocean /ˈəʊʃn/ đại dương
lake /leɪk/ hồ
flower /ˈflaʊə(r)/ bông hoa
rock /rɒk/ hòn đá
island /ˈaɪlənd/ hòn đảo

23. Từ vựng chủ đề giải trí

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
movie /ˈmuːvi/ phim
music /ˈmjuːzɪk/ âm nhạc
game /ɡeɪm/ trò chơi
concert /ˈkɒnsət/ buổi hòa nhạc
theatre /ˈθɪətə(r)/
rạp hát, sân khấu
TV show /ˌtiː.viː ˈʃəʊ/ chương trình truyền hình
party /ˈpɑːti/ buổi tiệc
karaoke /ˌkæriˈəʊki/ hát karaoke
festival /ˈfestɪvl/ lễ hội
comedy /ˈkɒmədi/
hài kịch, phim hài
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giải trí
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giải trí

24. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề xin việc

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
job /dʒɒb/ công việc
career /kəˈrɪə(r)/ sự nghiệp, nghề nghiệp
resume /ˈrezjumeɪ/
sơ yếu lý lịch (CV)
interview /ˈɪntəvjuː/ buổi phỏng vấn
candidate /ˈkændɪdət/ ứng viên
employer /ɪmˈplɔɪə(r)/ nhà tuyển dụng
employee /ɪmˈplɔɪiː/ nhân viên
experience /ɪkˈspɪəriəns/ kinh nghiệm
skill /skɪl/ kỹ năng
salary /ˈsæləri/ tiền lương

25. Từ vựng chủ đề nhà trường

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
classroom /ˈklɑːs.ruːm/ lớp học
teacher /ˈtiː.tʃər/ giáo viên
student /ˈstjuː.dənt/ học sinh
homework /ˈhəʊm.wɜːk/ bài tập về nhà
exam /ɪɡˈzæm/ kỳ thi
library /ˈlaɪ.brər.i/ thư viện
uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ đồng phục
subject /ˈsʌb.dʒɪkt/ môn học
blackboard /ˈblæk.bɔːd/ bảng đen
backpack /ˈbæk.pæk/ ba lô
học sinh
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trường học

26. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nông nghiệp

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
farmer /ˈfɑː.mər/ nông dân
field /fiːld/ cánh đồng
crop /krɒp/
mùa màng, cây trồng
harvest /ˈhɑː.vɪst/ thu hoạch
tractor /ˈtræk.tər/ máy kéo
fertilizer /ˈfɜː.tɪ.laɪ.zər/ phân bón
seed /siːd/ hạt giống
irrigation /ˌɪr.ɪˈɡeɪ.ʃən/ sự tưới tiêu
soil /sɔɪl/ đất trồng
livestock /ˈlaɪv.stɒk/ gia súc

27. Từ vựng chủ đề mua sắm

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
shop /ʃɒp/ cửa hàng
basket /ˈbɑː.skɪt/ giỏ hàng
cashier /kæˈʃɪər/ thu ngân
price /praɪs/ giá cả
discount /ˈdɪs.kaʊnt/ giảm giá
receipt /rɪˈsiːt/ hóa đơn
bag /bæɡ/ túi
shelf /ʃelf/ kệ hàng
sale /seɪl/
đợt giảm giá, khuyến mãi
shopping mall /ˈʃɒp.ɪŋ mɔːl/
trung tâm mua sắm
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mua sắm
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mua sắm

28. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề quốc gia

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
country /ˈkʌn.tri/ quốc gia
nation /ˈneɪ.ʃən/
dân tộc, đất nước
capital /ˈkæp.ɪ.təl/ thủ đô
flag /flæɡ/ lá cờ
population /ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/ dân số
language /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ ngôn ngữ
culture /ˈkʌl.tʃər/ văn hóa
border /ˈbɔː.dər/ biên giới
continent /ˈkɒn.tɪ.nənt/ châu lục
nationality /ˌnæʃ.əˈnæl.ə.ti/ quốc tịch

29. Chủ đề giới thiệu bản thân

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
name /neɪm/ tên
age /eɪdʒ/ tuổi
hometown /ˈhəʊm.taʊn/ quê hương
address /əˈdres/ địa chỉ
hobby /ˈhɒb.i/ sở thích
job /dʒɒb/ công việc
nationality /ˌnæʃ.əˈnæl.ə.ti/ quốc tịch
family /ˈfæm.əl.i/ gia đình
favorite /ˈfeɪ.vər.ɪt/ yêu thích
dream /driːm/ ước mơ
Hướng dẫn viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho học sinh
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giới thiệu bản thân

30. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề chính trị

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
government /ˈɡʌv.ən.mənt/ chính phủ
election /ɪˈlek.ʃən/ cuộc bầu cử
president /ˈprez.ɪ.dənt/ tổng thống
minister /ˈmɪn.ɪ.stər/ bộ trưởng
democracy /dɪˈmɒk.rə.si/ nền dân chủ
policy /ˈpɒl.ə.si/ chính sách
vote /vəʊt/ bỏ phiếu
law /lɔː/ luật pháp
parliament /ˈpɑː.lɪ.mənt/ quốc hội
political party /pəˈlɪt.ɪ.kəl ˈpɑː.ti/ đảng chính trị

31. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ngân hàng

Từ vựng chuyên ngành ngân hàng Phiên âm Dịch nghĩa
bank /bæŋk/ ngân hàng
account /əˈkaʊnt/ tài khoản
deposit /dɪˈpɒzɪt/ tiền gửi
withdrawal /wɪðˈdrɔː.əl/ rút tiền
interest /ˈɪn.trəst/ lãi suất
loan /ləʊn/ khoản vay
credit card /ˈkred.ɪt kɑːd/ thẻ tín dụng
savings /ˈseɪ.vɪŋz/ tiền tiết kiệm
balance /ˈbæl.əns/ số dư
transaction /trænˈzæk.ʃən/ giao dịch

32. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề văn hóa

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
culture /ˈkʌl.tʃər/ văn hóa
tradition /trəˈdɪʃ.ən/ truyền thống
custom /ˈkʌs.təm/ phong tục
festival /ˈfes.tɪ.vəl/ lễ hội
heritage /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ di sản
belief /bɪˈliːf/
tín ngưỡng, niềm tin
ceremony /ˈser.ɪ.mə.ni/ nghi lễ
religion /rɪˈlɪdʒ.ən/ tôn giáo
costume /ˈkɒs.tʃuːm/
trang phục truyền thống
value /ˈvæl.juː/ giá trị (văn hóa)

32. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sức khỏe 

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
balanced lifestyle /ˌbæl.ənst ˈlaɪf.staɪl/ lối sống cân bằng
mental health /ˈmen.təl helθ/ sức khỏe tinh thần
physical fitness /ˈfɪz.ɪ.kəl ˈfɪt.nəs/ thể lực
immune system /ɪˈmjuːn ˌsɪs.təm/ hệ miễn dịch
vaccination /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/ tiêm chủng
prescription /prɪˈskrɪp.ʃən/ đơn thuốc
treatment /ˈtriːt.mənt/ sự điều trị
recovery /rɪˈkʌv.ər.i/ sự hồi phục
prevention /prɪˈven.ʃən/ phòng ngừa
diagnosis /ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/ chẩn đoán
surgery /ˈsɜː.dʒər.i/ phẫu thuật
emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/ trường hợp khẩn cấp
nutritionist /njuːˈtrɪʃ.ən.ɪst/ chuyên gia dinh dưỡng
physiotherapy /ˌfɪz.i.əʊˈθer.ə.pi/ vật lý trị liệu
relaxation /ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/ thư giãn
meditation /ˌmed.ɪˈteɪ.ʃən/ thiền
stress management /stres ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ quản lý căng thẳng
sleeping disorder /ˈsliː.pɪŋ dɪsˌɔː.dər/ rối loạn giấc ngủ
chronic disease /ˈkrɒn.ɪk dɪˌziːz/ bệnh mãn tính
healthy habit /ˈhel.θi ˈhæb.ɪt/ thói quen lành mạnh

33. Chủ đề đồ vật trong nhà

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
furniture /ˈfɜː.nɪ.tʃər/ đồ nội thất
table /ˈteɪ.bəl/ cái bàn
chair /tʃeər/ cái ghế
bed /bed/ giường ngủ
lamp /læmp/ đèn bàn
mirror /ˈmɪr.ər/ gương
curtain /ˈkɜː.tən/ rèm cửa
carpet /ˈkɑː.pɪt/ thảm
shelf /ʃelf/ kệ
television /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ tivi
Phương pháp ghi nhớ những đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đồ vật trong nhà

34. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề kinh doanh

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
business /ˈbɪz.nɪs/ kinh doanh
company /ˈkʌm.pə.ni/ công ty
manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/ người quản lý
meeting /ˈmiː.tɪŋ/ cuộc họp
profit /ˈprɒf.ɪt/ lợi nhuận
market /ˈmɑː.kɪt/ thị trường
product /ˈprɒd.ʌkt/ sản phẩm
service /ˈsɜː.vɪs/ dịch vụ
revenue /ˈrev.ən.juː/ doanh thu
investment /ɪnˈvest.mənt/ sự đầu tư

35. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giao tiếp

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
conversation /ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən/ cuộc trò chuyện
greeting /ˈɡriː.tɪŋ/ lời chào
question /ˈkwes.tʃən/ câu hỏi
answer /ˈɑːn.sər/ câu trả lời
discussion /dɪˈskʌʃ.ən/ cuộc thảo luận
opinion /əˈpɪn.jən/ ý kiến
message /ˈmes.ɪdʒ/ tin nhắn
body language /ˈbɒd.i ˌlæŋ.ɡwɪdʒ/ ngôn ngữ cơ thể
tone /təʊn/ giọng điệu
conversation skill /ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən skɪl/ kỹ năng giao tiếp

36. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề marketing

Từ vựng chuyên ngành marketing Phiên âm Dịch nghĩa
marketing /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ tiếp thị
advertisement /ədˈvɜː.tɪs.mənt/ quảng cáo
brand /brænd/ thương hiệu
campaign /kæmˈpeɪn/ chiến dịch
target audience /ˈtɑː.ɡɪt ˈɔː.di.əns/ đối tượng khách hàng
promotion /prəˈməʊ.ʃən/ khuyến mãi, xúc tiến
market research /ˈmɑː.kɪt rɪˈsɜːtʃ/ nghiên cứu thị trường
strategy /ˈstræt.ə.dʒi/ chiến lược
product /ˈprɒd.ʌkt/ sản phẩm
sales /seɪlz/ doanh số bán hàng

37. Chủ đề thời trang

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
fashion /ˈfæʃ.ən/ thời trang
clothing /ˈkləʊ.ðɪŋ/ quần áo
outfit /ˈaʊt.fɪt/ bộ trang phục
style /staɪl/ phong cách
designer /dɪˈzaɪ.nər/ nhà thiết kế
accessory /əkˈses.ər.i/ phụ kiện
trend /trend/ xu hướng
model /ˈmɒd.əl/ người mẫu
fabric /ˈfæb.rɪk/ vải
boutique /buːˈtiːk/
cửa hàng thời trang
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thời trang
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thời trang

>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất không nên bỏ qua

Cách học từ vựng theo chủ đề hiệu quả 

Cách học giúp bạn dễ dàng liên kết và ghi nhớ lâu hơn, thay vì học rời rạc. Với sự hỗ trợ của AI và công nghệ, các phương pháp học tiếng Anh trở nên tương tác, cá nhân hóa và thú vị hơn. 

1. Nhóm từ vựng theo chủ đề và sử dụng flashcards 

Tổ chức từ vựng thành các nhóm theo chủ đề, ví dụ: chủ đề cảm xúc với các từ như ecstatic (vui mừng tột độ), melancholy (u sầu), sau đó tạo flashcards trên app như Anki hoặc Quizlet. Các app này sử dụng thuật toán lặp lại cách quãng (spaced repetition) để ôn tập tự động, tăng khả năng ghi nhớ lên đến 40%. Phương pháp này hợp thời vì tích hợp AI để điều chỉnh mức độ khó theo tiến độ của bạn.

Thẻ flascard giúp học tiếng Anh

2. Học qua nội dung ngữ cảnh với YouTube và podcast

Bạn có thể chọn những video đơn giản trên YouTube, chẳng hạn như video dạy nấu ăn, để nghe, dịch và tập nói lại bằng tiếng Anh. Cách này giúp bạn vừa nghe, vừa học cách dùng từ trong tình huống thật.

Ngoài ra, bạn cũng có thể nghe podcast trên Spotify, chọn những chủ đề bạn thích, ví dụ như du lịch bền vững (sustainable tourism). Podcast có phần phụ đề tự động (transcript), bạn có thể vừa nghe vừa đọc theo để hiểu nội dung và ghi nhớ từ mới dễ hơn. Nhờ đó, bạn sẽ học được từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên, thay vì học thuộc từng từ riêng lẻ.

3. Sử dụng app học tập cá nhân hóa với gamification

Các app như Duolingo, Babbel hoặc Rosetta Stone có bài học theo chủ đề, với trò chơi hóa (gamification) như thử thách hàng ngày và phần thưởng ảo. Chúng sử dụng AI để tùy chỉnh nội dung dựa trên sở thích, ví dụ: học từ vựng công nghệ thông tin qua câu chuyện tương tác. Phương pháp này giúp bạn tăng tốc độ học 2 – 3 lần so với phương pháp truyền thống.

Kết luận 

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề không chỉ là một “mẹo học nhanh”, mà là cách thông minh để giúp bạn làm chủ ngôn ngữ từng ngày. Khi các từ ngữ gắn liền với bối cảnh quen thuộc, việc ghi nhớ và phản xạ trở nên tự nhiên hơn. Dù bạn đang luyện thi IELTS, chuẩn bị du lịch hay muốn giao tiếp tự tin hơn trong công việc, phương pháp này đều mang lại hiệu quả rõ rệt. Hãy kiên trì áp dụng và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ thấy vốn từ của mình phong phú hơn, và tiếng Anh trở thành người bạn đồng hành thật sự trong học tập lẫn đời sống.

Nguồn tham khảo

location map