Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là phương pháp giúp người học ghi nhớ nhanh, hiểu sâu và sử dụng ngôn ngữ hiệu quả hơn. Khi các từ được nhóm theo chủ đề quen thuộc như gia đình, du lịch hay công việc, não bộ dễ dàng liên kết thông tin, giúp ghi nhớ lâu và phản xạ tự nhiên hơn. Cách học này không chỉ mở rộng vốn từ mà còn giúp bạn giao tiếp tự tin, đúng ngữ cảnh.
Tại sao nên học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề?
Đây là một phương pháp hiệu quả, giúp người học tiếp cận ngôn ngữ một cách có hệ thống và thú vị hơn. Bạn nên học từ vựng theo các chủ đề vì:
• Tiếp thu từ mới nhanh chóng và dễ dàng hơn: Khi học theo chủ đề như gia đình, du lịch hay môi trường, bạn sẽ gặp các từ liên quan đến nhau, giúp não bộ liên kết và xử lý thông tin nhanh hơn thay vì học riêng lẻ.
• Ghi nhớ từ vựng lâu dài và hiệu quả: Các từ được nhóm theo ngữ cảnh thực tế, kích hoạt trí nhớ liên kết (association memory), giúp bạn dễ dàng nhớ lại khi cần sử dụng.
• Hiểu sâu bản chất và ngữ cảnh của từ vựng: Học theo chủ đề giúp bạn nắm được cách sử dụng từ trong câu, mẫu câu và ngữ pháp liên quan, thay vì chỉ học nghĩa đơn lẻ, từ đó hình dung nghĩa nhanh hơn và phản xạ tốt hơn trong giao tiếp.
• Tăng sự hứng thú và động lực học tập: Phương pháp này tránh cảm giác nhàm chán, tạo sự thoải mái và thú vị, đặc biệt khi liên kết với sở thích cá nhân, giúp bạn học hiệu quả hơn và áp dụng vào kỹ năng nói hay viết thực tế.
>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng tiếng Anh cho bé: Tổng hợp 300+ từ theo từng chủ đề
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề phổ biến
Để giúp bạn làm quen với cách học, ILA đã tổng hợp nhóm từ vựng phổ biến nhất. Bạn sẽ học phiên âm và dịch nghĩa để hiểu trọn vẹn các từ.
1. Chủ đề nghề nghiệp
| Từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| accountant | /əˈkaʊn.tənt/ | kế toán |
| architect | /ˈɑː.kɪ.tekt/ | kiến trúc sư |
| pharmacist | /ˈfɑː.mə.sɪst/ | dược sĩ |
| journalist | /ˈdʒɜː.nə.lɪst/ | nhà báo |
| entrepreneur | /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ | doanh nhân |
| translator | /trænzˈleɪ.tər/ | phiên dịch viên |
| designer | /dɪˈzaɪ.nər/ | nhà thiết kế |
| consultant | /kənˈsʌl.tənt/ | tư vấn viên |
| technician | /tekˈnɪʃ.ən/ | kỹ thuật viên |
| receptionist | /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ | lễ tân |

2. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cuộc sống
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| life | /laɪf/ |
cuộc sống, đời sống
|
| experience | /ɪkˈspɪəriəns/ |
kinh nghiệm, trải nghiệm
|
| happiness | /ˈhæpɪnəs/ | hạnh phúc |
| challenge | /ˈtʃælɪndʒ/ | thử thách |
| success | /səkˈses/ | thành công |
| failure | /ˈfeɪljə(r)/ | thất bại |
| friendship | /ˈfrendʃɪp/ | tình bạn |
| freedom | /ˈfriːdəm/ | tự do |
| decision | /dɪˈsɪʒən/ | quyết định |
| goal | /ɡəʊl/ | mục tiêu |
3. Chủ đề clothes (quần áo)
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| shirt | /ʃɜːt/ | áo sơ mi |
| trousers | /ˈtraʊzəz/ | quần dài |
| dress | /dres/ | váy liền |
| skirt | /skɜːt/ | chân váy |
| jacket | /ˈdʒækɪt/ | áo khoác |
| T-shirt | /ˈtiː ʃɜːt/ | áo thun |
| jeans | /dʒiːnz/ | quần jean |
| shorts | /ʃɔːts/ | quần short |
| coat | /kəʊt/ |
áo choàng, áo khoác ngoài
|
| hat | /hæt/ | mũ, nón |

4. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đồ ăn
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| rice | /raɪs/ | cơm, gạo |
| bread | /bred/ | bánh mì |
| soup | /suːp/ | súp |
| salad | /ˈsæləd/ | rau trộn, sa lát |
| sandwich | /ˈsænwɪtʃ/ | bánh mì kẹp |
| pizza | /ˈpiːtsə/ | bánh pizza |
| noodles | /ˈnuːdlz/ | mì sợi |
| fried chicken | /ˌfraɪd ˈtʃɪkɪn/ | gà rán |
| hamburger | /ˈhæmbɜːɡə(r)/ | bánh hamburger |
| ice cream | /ˈaɪs kriːm/ | kem |
>>> Tìm hiểu thêm: Food and drink vocabulary A–Z: học 1 lần, nhớ cả đời!
5. Chủ đề thực phẩm
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| beverage | /ˈbev.ər.ɪdʒ/ | đồ uống |
| seafood | /ˈsiː.fuːd/ | hải sản |
| dessert | /dɪˈzɜːt/ | món tráng miệng |
| ingredient | /ɪnˈɡriː.di.ənt/ | nguyên liệu |
| nutrition | /njuːˈtrɪʃ.ən/ | dinh dưỡng |
| calorie | /ˈkæl.ər.i/ | calo |
| protein | /ˈprəʊ.tiːn/ | chất đạm |
| fiber | /ˈfaɪ.bər/ | chất xơ |
| dairy product | /ˈdeə.ri ˌprɒd.ʌkt/ | sản phẩm từ sữa |
| spices | /spaɪ.sɪz/ | gia vị |
| seasoning | /ˈsiː.zən.ɪŋ/ | gia vị nêm nếm |
| organic food | /ɔːˈɡæn.ɪk fuːd/ | thực phẩm hữu cơ |
| frozen food | /ˈfrəʊ.zən fuːd/ | thực phẩm đông lạnh |
| canned food | /kænd fuːd/ | thực phẩm đóng hộp |
| cuisine | /kwɪˈziːn/ | ẩm thực |
| balanced diet | /ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/ | chế độ ăn cân bằng |
| fast food | /ˌfɑːst ˈfuːd/ | đồ ăn nhanh |
| takeaway | /ˈteɪk.ə.weɪ/ | đồ ăn mang đi |
| appetizer | /ˈæp.ə.taɪ.zər/ | món khai vị |
| refreshment | /rɪˈfreʃ.mənt/ | đồ ăn nhẹ |

6. Từ vựng chủ đề môi trường
| Từ vựng về môi trường | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| ecosystem | /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ | hệ sinh thái |
| greenhouse effect | /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/ | hiệu ứng nhà kính |
| deforestation | /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | nạn phá rừng |
| desertification | /dɪˌzɜː.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | sa mạc hóa |
| endangered species | /ɪnˈdeɪn.dʒəd ˈspiː.ʃiːz/ | loài có nguy cơ tuyệt chủng |
| extinction | /ɪkˈstɪŋk.ʃən/ | sự tuyệt chủng |
| global warming | /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ | hiện tượng nóng lên toàn cầu |
| climate change | /ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/ | biến đổi khí hậu |
| renewable energy | /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/ | năng lượng tái tạo |
| solar power | /ˈsəʊ.lər ˌpaʊər/ | năng lượng mặt trời |
| wind energy | /wɪnd ˈen.ə.dʒi/ | năng lượng gió |
| habitat | /ˈhæb.ɪ.tæt/ | môi trường sống |
| waste management | /weɪst ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | quản lý chất thải |
| recycling bin | /riːˈsaɪ.klɪŋ bɪn/ | thùng rác tái chế |
| air pollution | /eər pəˈluː.ʃən/ | ô nhiễm không khí |
| water pollution | /ˈwɔː.tər pəˈluː.ʃən/ | ô nhiễm nguồn nước |
| carbon footprint | /ˈkɑː.bən ˌfʊt.prɪnt/ | dấu chân carbon |
| conservation | /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ | bảo tồn |
| natural disaster | /ˌnætʃ.ər.əl dɪˈzɑː.stər/ | thảm họa thiên nhiên |
| biodiversity | /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ | đa dạng sinh học |
7. Từ vựng chủ đề trái cây (hoa quả)
| Từ vựng theo chủ đề trái cây | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| apple | /ˈæpl/ | táo |
| banana | /bəˈnɑːnə/ | chuối |
| orange | /ˈɒrɪndʒ/ | cam |
| mango | /ˈmæŋɡəʊ/ | xoài |
| watermelon | /ˈwɔːtəmelən/ | dưa hấu |
| grape | /ɡreɪp/ | nho |
| pineapple | /ˈpaɪnæpl/ | dứa (thơm) |
| strawberry | /ˈstrɔːbəri/ | dâu tây |
| lemon | /ˈlemən/ | chanh vàng |
| papaya | /pəˈpaɪə/ | đu đủ |

8. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề động vật
| Từ vựng về con vật | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| dog | /dɒɡ/ | chó |
| cat | /kæt/ | mèo |
| bird | /bɜːd/ | chim |
| fish | /fɪʃ/ | cá |
| elephant | /ˈelɪfənt/ | voi |
| tiger | /ˈtaɪɡə(r)/ | hổ |
| lion | /ˈlaɪən/ | sư tử |
| monkey | /ˈmʌŋki/ | khỉ |
| horse | /hɔːs/ | ngựa |
| rabbit | /ˈræbɪt/ | thỏ |
9. Từ vựng chủ đề thời tiết
| Từ vựng về thời tiết | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| sunny | /ˈsʌni/ | có nắng |
| rainy | /ˈreɪni/ | có mưa |
| cloudy | /ˈklaʊdi/ | có mây |
| windy | /ˈwɪndi/ | có gió |
| stormy | /ˈstɔːmi/ | có bão |
| snowy | /ˈsnəʊi/ | có tuyết |
| foggy | /ˈfɒɡi/ | có sương mù |
| hot | /hɒt/ | nóng |
| cold | /kəʊld/ | lạnh |
| warm | /wɔːm/ | ấm áp |

10. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề rau củ quả
| Từ vựng rau củ quả tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| carrot | /ˈkærət/ | cà rốt |
| tomato | /təˈmɑːtəʊ/ | cà chua |
| cucumber | /ˈkjuːkʌmbə(r)/ | dưa leo |
| potato | /pəˈteɪtəʊ/ | khoai tây |
| onion | /ˈʌnjən/ | hành tây |
| cabbage | /ˈkæbɪdʒ/ | bắp cải |
| spinach | /ˈspɪnɪtʃ/ | rau chân vịt |
| pumpkin | /ˈpʌmpkɪn/ | bí ngô |
| corn | /kɔːn/ | bắp, ngô |
| garlic | /ˈɡɑːlɪk/ | tỏi |
11. Từ vựng chủ đề màu sắc
| Từ vựng các màu sắc trong tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| red | /red/ | màu đỏ |
| blue | /bluː/ |
màu xanh dương
|
| yellow | /ˈjeləʊ/ | màu vàng |
| green | /ɡriːn/ | màu xanh lá cây |
| orange | /ˈɒrɪndʒ/ | màu cam |
| purple | /ˈpɜːpl/ | màu tím |
| pink | /pɪŋk/ | màu hồng |
| black | /blæk/ | màu đen |
| white | /waɪt/ | màu trắng |
| brown | /braʊn/ | màu nâu |

12. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cơ thể người
| Từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| head | /hed/ | đầu |
| face | /feɪs/ | khuôn mặt |
| eye | /aɪ/ | mắt |
| ear | /ɪə(r)/ | tai |
| nose | /nəʊz/ | mũi |
| mouth | /maʊθ/ | miệng |
| hand | /hænd/ | bàn tay |
| leg | /leɡ/ | chân |
| arm | /ɑːm/ | cánh tay |
| foot | /fʊt/ | bàn chân |
13. Từ vựng chủ đề giáo dục
| Từ vựng chủ đề Education | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| school | /skuːl/ | trường học |
| university | /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ | trường đại học |
| grade | /ɡreɪd/ | khối lớp |
| notebook | /ˈnoʊt.bʊk/ | cuốn tập |
| subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | môn học |
| lesson | /ˈlesn/ | bài học |
| homework | /ˈhəʊmwɜːk/ | bài tập về nhà |
| exam | /ɪɡˈzæm/ | kỳ thi |
| schedule | /ˈʃed.juːl/ | thời khóa biểu |
| knowledge | /ˈnɒlɪdʒ/ | kiến thức |

14. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà hàng
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| restaurant | /ˈrestrɒnt/ | nhà hàng |
| menu | /ˈmenjuː/ | thực đơn |
| waiter | /ˈweɪtə(r)/ |
nam phục vụ bàn
|
| waitress | /ˈweɪtrəs/ | nữ phục vụ bàn |
| chef | /ʃef/ | đầu bếp |
| customer | /ˈkʌstəmə(r)/ | khách hàng |
| order | /ˈɔːdə(r)/ | gọi món |
| bill | /bɪl/ | hóa đơn |
| table | /ˈteɪbl/ | bàn ăn |
| reservation | /ˌrezəˈveɪʃn/ | đặt bàn, đặt chỗ |
15. Từ vựng chủ đề family life
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| family | /ˈfæməli/ | gia đình |
| parents | /ˈpeərənts/ | cha mẹ |
| children | /ˈtʃɪldrən/ | con cái |
| husband | /ˈhʌzbənd/ | chồng |
| wife | /waɪf/ | vợ |
| grandparents | /ˈɡrænpeərənts/ | ông bà |
| housework | /ˈhaʊswɜːk/ | việc nhà |
| love | /lʌv/ |
tình yêu, tình thương
|
| together | /təˈɡeðə(r)/ | cùng nhau |
| happiness | /ˈhæpɪnəs/ | hạnh phúc |

16. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thể thao
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| athletics | /æθˈlet.ɪks/ | điền kinh |
| marathon | /ˈmær.ə.θən/ | chạy marathon |
| tournament | /ˈtʊə.nə.mənt/ | giải đấu |
| championship | /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/ | giải vô địch |
| competitor | /kəmˈpet.ɪ.tər/ | đối thủ |
| opponent | /əˈpəʊ.nənt/ | đối phương |
| referee | /ˌref.əˈriː/ | trọng tài |
| spectator | /spekˈteɪ.tər/ | khán giả |
| professional athlete | /prəˈfeʃ.ən.əl ˈæθ.liːt/ | vận động viên chuyên nghiệp |
| amateur player | /ˈæm.ə.tər ˈpleɪ.ər/ | người chơi nghiệp dư |
| warm-up | /ˈwɔːm.ʌp/ | khởi động |
| injury | /ˈɪn.dʒər.i/ | chấn thương |
| victory | /ˈvɪk.tər.i/ | chiến thắng |
| defeat | /dɪˈfiːt/ | thất bại |
| medal | /ˈmed.əl/ | huy chương |
| trophy | /ˈtrəʊ.fi/ | cúp |
| endurance | /ɪnˈdjʊə.rəns/ | sức bền |
| strength training | /streŋkθ ˈtreɪ.nɪŋ/ | rèn luyện sức mạnh |
| team spirit | /tiːm ˈspɪr.ɪt/ | tinh thần đồng đội |
| fair play | /ˌfeə ˈpleɪ/ | chơi đẹp |
>>> Tìm hiểu thêm: Các môn thể thao tiếng Anh từ A-Z dành cho bạn!
17. Từ vựng chủ đề du lịch
| Từ vựng về du lịch | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| destination | /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ | điểm đến |
| sightseeing | /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ | tham quan |
| accommodation | /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ | chỗ ở |
| reservation | /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ | đặt chỗ |
| backpacking | /ˈbækˌpæk.ɪŋ/ | du lịch ba lô |
| adventure tour | /ədˈven.tʃər tʊər/ | du lịch mạo hiểm |
| travel agency | /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒən.si/ | công ty du lịch |
| itinerary | /aɪˈtɪn.ər.ər.i/ | lịch trình |
| sight | /saɪt/ | danh lam thắng cảnh |
| landmark | /ˈlænd.mɑːk/ | địa danh nổi tiếng |
| souvenir | /ˌsuː.vəˈnɪər/ | quà lưu niệm |
| currency exchange | /ˈkʌr.ən.si ɪksˌtʃeɪndʒ/ | đổi tiền |
| travel insurance | /ˈtræv.əl ɪnˌʃʊə.rəns/ | bảo hiểm du lịch |
| customs | /ˈkʌs.təmz/ | hải quan |
| departure | /dɪˈpɑː.tʃər/ | khởi hành |
| arrival | /əˈraɪ.vəl/ | đến nơi |
| tourist attraction | /ˈtʊə.rɪst əˌtræk.ʃən/ | điểm thu hút khách |
| local cuisine | /ˈləʊ.kəl kwɪˈziːn/ | ẩm thực địa phương |
| guided tour | /ˌɡaɪ.dɪd ˈtʊər/ | chuyến tham quan có hướng dẫn |
| budget travel | /ˈbʌdʒ.ɪt ˈtræv.əl/ | du lịch tiết kiệm |

18. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cảm xúc
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| happy | /ˈhæpi/ |
vui vẻ, hạnh phúc
|
| sad | /sæd/ | buồn |
| angry | /ˈæŋɡri/ | tức giận |
| scared | /skeəd/ | sợ hãi |
| surprised | /səˈpraɪzd/ | ngạc nhiên |
| excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | hào hứng |
| tired | /ˈtaɪəd/ | mệt mỏi |
| bored | /bɔːd/ | chán nản |
| nervous | /ˈnɜːvəs/ | lo lắng, hồi hộp |
| proud | /praʊd/ | tự hào |
19. Từ vựng chủ đề ngoại hình
| Từ vựng miêu tả ngoại hình | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| tall | /tɔːl/ | cao |
| short | /ʃɔːt/ | thấp, lùn |
| thin | /θɪn/ | gầy |
| fat | /fæt/ | béo |
| handsome | /ˈhænsəm/ | đẹp trai |
| beautiful | /ˈbjuːtɪfl/ | xinh đẹp |
| pretty | /ˈprɪti/ |
dễ thương, xinh xắn
|
| young | /jʌŋ/ | trẻ |
| old | /əʊld/ | già |
| strong | /strɒŋ/ | khỏe mạnh |

20. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghệ thuật
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| art | /ɑːt/ | nghệ thuật |
| artist | /ˈɑːtɪst/ | nghệ sĩ, họa sĩ |
| painting | /ˈpeɪntɪŋ/ |
bức tranh, hội họa
|
| music | /ˈmjuːzɪk/ | âm nhạc |
| dance | /dɑːns/ |
điệu nhảy, nhảy múa
|
| theatre | /ˈθɪətə(r)/ |
sân khấu, kịch nghệ
|
| sculpture | /ˈskʌlptʃə(r)/ | điêu khắc |
| photography | /fəˈtɒɡrəfi/ | nhiếp ảnh |
| museum | /mjuˈziːəm/ | bảo tàng |
| performance | /pəˈfɔːməns/ | buổi biểu diễn |
21. Từ vựng chủ đề xe
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| car | /kɑː(r)/ | ô tô |
| motorbike | /ˈməʊtəbaɪk/ | xe máy |
| bicycle | /ˈbaɪsɪkl/ | xe đạp |
| bus | /bʌs/ | xe buýt |
| truck | /trʌk/ | xe tải |
| train | /treɪn/ | tàu hỏa |
| airplane | /ˈeəpleɪn/ | máy bay |
| taxi | /ˈtæksi/ | xe taxi |
| ship | /ʃɪp/ | tàu thủy |
| helicopter | /ˈhelɪkɒptə(r)/ | trực thăng |

22. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thiên nhiên
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| nature | /ˈneɪtʃə(r)/ | thiên nhiên |
| mountain | /ˈmaʊntən/ | ngọn núi |
| river | /ˈrɪvə(r)/ | con sông |
| forest | /ˈfɒrɪst/ | khu rừng |
| tree | /triː/ | cây |
| ocean | /ˈəʊʃn/ | đại dương |
| lake | /leɪk/ | hồ |
| flower | /ˈflaʊə(r)/ | bông hoa |
| rock | /rɒk/ | hòn đá |
| island | /ˈaɪlənd/ | hòn đảo |
23. Từ vựng chủ đề giải trí
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| movie | /ˈmuːvi/ | phim |
| music | /ˈmjuːzɪk/ | âm nhạc |
| game | /ɡeɪm/ | trò chơi |
| concert | /ˈkɒnsət/ | buổi hòa nhạc |
| theatre | /ˈθɪətə(r)/ |
rạp hát, sân khấu
|
| TV show | /ˌtiː.viː ˈʃəʊ/ | chương trình truyền hình |
| party | /ˈpɑːti/ | buổi tiệc |
| karaoke | /ˌkæriˈəʊki/ | hát karaoke |
| festival | /ˈfestɪvl/ | lễ hội |
| comedy | /ˈkɒmədi/ |
hài kịch, phim hài
|

24. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề xin việc
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| job | /dʒɒb/ | công việc |
| career | /kəˈrɪə(r)/ | sự nghiệp, nghề nghiệp |
| resume | /ˈrezjumeɪ/ |
sơ yếu lý lịch (CV)
|
| interview | /ˈɪntəvjuː/ | buổi phỏng vấn |
| candidate | /ˈkændɪdət/ | ứng viên |
| employer | /ɪmˈplɔɪə(r)/ | nhà tuyển dụng |
| employee | /ɪmˈplɔɪiː/ | nhân viên |
| experience | /ɪkˈspɪəriəns/ | kinh nghiệm |
| skill | /skɪl/ | kỹ năng |
| salary | /ˈsæləri/ | tiền lương |
25. Từ vựng chủ đề nhà trường
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| classroom | /ˈklɑːs.ruːm/ | lớp học |
| teacher | /ˈtiː.tʃər/ | giáo viên |
| student | /ˈstjuː.dənt/ | học sinh |
| homework | /ˈhəʊm.wɜːk/ | bài tập về nhà |
| exam | /ɪɡˈzæm/ | kỳ thi |
| library | /ˈlaɪ.brər.i/ | thư viện |
| uniform | /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ | đồng phục |
| subject | /ˈsʌb.dʒɪkt/ | môn học |
| blackboard | /ˈblæk.bɔːd/ | bảng đen |
| backpack | /ˈbæk.pæk/ | ba lô |

26. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nông nghiệp
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| farmer | /ˈfɑː.mər/ | nông dân |
| field | /fiːld/ | cánh đồng |
| crop | /krɒp/ |
mùa màng, cây trồng
|
| harvest | /ˈhɑː.vɪst/ | thu hoạch |
| tractor | /ˈtræk.tər/ | máy kéo |
| fertilizer | /ˈfɜː.tɪ.laɪ.zər/ | phân bón |
| seed | /siːd/ | hạt giống |
| irrigation | /ˌɪr.ɪˈɡeɪ.ʃən/ | sự tưới tiêu |
| soil | /sɔɪl/ | đất trồng |
| livestock | /ˈlaɪv.stɒk/ | gia súc |
27. Từ vựng chủ đề mua sắm
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| shop | /ʃɒp/ | cửa hàng |
| basket | /ˈbɑː.skɪt/ | giỏ hàng |
| cashier | /kæˈʃɪər/ | thu ngân |
| price | /praɪs/ | giá cả |
| discount | /ˈdɪs.kaʊnt/ | giảm giá |
| receipt | /rɪˈsiːt/ | hóa đơn |
| bag | /bæɡ/ | túi |
| shelf | /ʃelf/ | kệ hàng |
| sale | /seɪl/ |
đợt giảm giá, khuyến mãi
|
| shopping mall | /ˈʃɒp.ɪŋ mɔːl/ |
trung tâm mua sắm
|

28. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề quốc gia
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| country | /ˈkʌn.tri/ | quốc gia |
| nation | /ˈneɪ.ʃən/ |
dân tộc, đất nước
|
| capital | /ˈkæp.ɪ.təl/ | thủ đô |
| flag | /flæɡ/ | lá cờ |
| population | /ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/ | dân số |
| language | /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ |
| culture | /ˈkʌl.tʃər/ | văn hóa |
| border | /ˈbɔː.dər/ | biên giới |
| continent | /ˈkɒn.tɪ.nənt/ | châu lục |
| nationality | /ˌnæʃ.əˈnæl.ə.ti/ | quốc tịch |
29. Chủ đề giới thiệu bản thân
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| name | /neɪm/ | tên |
| age | /eɪdʒ/ | tuổi |
| hometown | /ˈhəʊm.taʊn/ | quê hương |
| address | /əˈdres/ | địa chỉ |
| hobby | /ˈhɒb.i/ | sở thích |
| job | /dʒɒb/ | công việc |
| nationality | /ˌnæʃ.əˈnæl.ə.ti/ | quốc tịch |
| family | /ˈfæm.əl.i/ | gia đình |
| favorite | /ˈfeɪ.vər.ɪt/ | yêu thích |
| dream | /driːm/ | ước mơ |

30. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề chính trị
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| government | /ˈɡʌv.ən.mənt/ | chính phủ |
| election | /ɪˈlek.ʃən/ | cuộc bầu cử |
| president | /ˈprez.ɪ.dənt/ | tổng thống |
| minister | /ˈmɪn.ɪ.stər/ | bộ trưởng |
| democracy | /dɪˈmɒk.rə.si/ | nền dân chủ |
| policy | /ˈpɒl.ə.si/ | chính sách |
| vote | /vəʊt/ | bỏ phiếu |
| law | /lɔː/ | luật pháp |
| parliament | /ˈpɑː.lɪ.mənt/ | quốc hội |
| political party | /pəˈlɪt.ɪ.kəl ˈpɑː.ti/ | đảng chính trị |
31. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ngân hàng
| Từ vựng chuyên ngành ngân hàng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| bank | /bæŋk/ | ngân hàng |
| account | /əˈkaʊnt/ | tài khoản |
| deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | tiền gửi |
| withdrawal | /wɪðˈdrɔː.əl/ | rút tiền |
| interest | /ˈɪn.trəst/ | lãi suất |
| loan | /ləʊn/ | khoản vay |
| credit card | /ˈkred.ɪt kɑːd/ | thẻ tín dụng |
| savings | /ˈseɪ.vɪŋz/ | tiền tiết kiệm |
| balance | /ˈbæl.əns/ | số dư |
| transaction | /trænˈzæk.ʃən/ | giao dịch |
32. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề văn hóa
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| culture | /ˈkʌl.tʃər/ | văn hóa |
| tradition | /trəˈdɪʃ.ən/ | truyền thống |
| custom | /ˈkʌs.təm/ | phong tục |
| festival | /ˈfes.tɪ.vəl/ | lễ hội |
| heritage | /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ | di sản |
| belief | /bɪˈliːf/ |
tín ngưỡng, niềm tin
|
| ceremony | /ˈser.ɪ.mə.ni/ | nghi lễ |
| religion | /rɪˈlɪdʒ.ən/ | tôn giáo |
| costume | /ˈkɒs.tʃuːm/ |
trang phục truyền thống
|
| value | /ˈvæl.juː/ | giá trị (văn hóa) |
32. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sức khỏe
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| balanced lifestyle | /ˌbæl.ənst ˈlaɪf.staɪl/ | lối sống cân bằng |
| mental health | /ˈmen.təl helθ/ | sức khỏe tinh thần |
| physical fitness | /ˈfɪz.ɪ.kəl ˈfɪt.nəs/ | thể lực |
| immune system | /ɪˈmjuːn ˌsɪs.təm/ | hệ miễn dịch |
| vaccination | /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/ | tiêm chủng |
| prescription | /prɪˈskrɪp.ʃən/ | đơn thuốc |
| treatment | /ˈtriːt.mənt/ | sự điều trị |
| recovery | /rɪˈkʌv.ər.i/ | sự hồi phục |
| prevention | /prɪˈven.ʃən/ | phòng ngừa |
| diagnosis | /ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/ | chẩn đoán |
| surgery | /ˈsɜː.dʒər.i/ | phẫu thuật |
| emergency | /ɪˈmɜː.dʒən.si/ | trường hợp khẩn cấp |
| nutritionist | /njuːˈtrɪʃ.ən.ɪst/ | chuyên gia dinh dưỡng |
| physiotherapy | /ˌfɪz.i.əʊˈθer.ə.pi/ | vật lý trị liệu |
| relaxation | /ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/ | thư giãn |
| meditation | /ˌmed.ɪˈteɪ.ʃən/ | thiền |
| stress management | /stres ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | quản lý căng thẳng |
| sleeping disorder | /ˈsliː.pɪŋ dɪsˌɔː.dər/ | rối loạn giấc ngủ |
| chronic disease | /ˈkrɒn.ɪk dɪˌziːz/ | bệnh mãn tính |
| healthy habit | /ˈhel.θi ˈhæb.ɪt/ | thói quen lành mạnh |
33. Chủ đề đồ vật trong nhà
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| furniture | /ˈfɜː.nɪ.tʃər/ | đồ nội thất |
| table | /ˈteɪ.bəl/ | cái bàn |
| chair | /tʃeər/ | cái ghế |
| bed | /bed/ | giường ngủ |
| lamp | /læmp/ | đèn bàn |
| mirror | /ˈmɪr.ər/ | gương |
| curtain | /ˈkɜː.tən/ | rèm cửa |
| carpet | /ˈkɑː.pɪt/ | thảm |
| shelf | /ʃelf/ | kệ |
| television | /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ | tivi |

34. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề kinh doanh
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| business | /ˈbɪz.nɪs/ | kinh doanh |
| company | /ˈkʌm.pə.ni/ | công ty |
| manager | /ˈmæn.ɪ.dʒər/ | người quản lý |
| meeting | /ˈmiː.tɪŋ/ | cuộc họp |
| profit | /ˈprɒf.ɪt/ | lợi nhuận |
| market | /ˈmɑː.kɪt/ | thị trường |
| product | /ˈprɒd.ʌkt/ | sản phẩm |
| service | /ˈsɜː.vɪs/ | dịch vụ |
| revenue | /ˈrev.ən.juː/ | doanh thu |
| investment | /ɪnˈvest.mənt/ | sự đầu tư |
35. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giao tiếp
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| conversation | /ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən/ | cuộc trò chuyện |
| greeting | /ˈɡriː.tɪŋ/ | lời chào |
| question | /ˈkwes.tʃən/ | câu hỏi |
| answer | /ˈɑːn.sər/ | câu trả lời |
| discussion | /dɪˈskʌʃ.ən/ | cuộc thảo luận |
| opinion | /əˈpɪn.jən/ | ý kiến |
| message | /ˈmes.ɪdʒ/ | tin nhắn |
| body language | /ˈbɒd.i ˌlæŋ.ɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ cơ thể |
| tone | /təʊn/ | giọng điệu |
| conversation skill | /ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən skɪl/ | kỹ năng giao tiếp |
36. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề marketing
| Từ vựng chuyên ngành marketing | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| marketing | /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ | tiếp thị |
| advertisement | /ədˈvɜː.tɪs.mənt/ | quảng cáo |
| brand | /brænd/ | thương hiệu |
| campaign | /kæmˈpeɪn/ | chiến dịch |
| target audience | /ˈtɑː.ɡɪt ˈɔː.di.əns/ | đối tượng khách hàng |
| promotion | /prəˈməʊ.ʃən/ | khuyến mãi, xúc tiến |
| market research | /ˈmɑː.kɪt rɪˈsɜːtʃ/ | nghiên cứu thị trường |
| strategy | /ˈstræt.ə.dʒi/ | chiến lược |
| product | /ˈprɒd.ʌkt/ | sản phẩm |
| sales | /seɪlz/ | doanh số bán hàng |
37. Chủ đề thời trang
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| fashion | /ˈfæʃ.ən/ | thời trang |
| clothing | /ˈkləʊ.ðɪŋ/ | quần áo |
| outfit | /ˈaʊt.fɪt/ | bộ trang phục |
| style | /staɪl/ | phong cách |
| designer | /dɪˈzaɪ.nər/ | nhà thiết kế |
| accessory | /əkˈses.ər.i/ | phụ kiện |
| trend | /trend/ | xu hướng |
| model | /ˈmɒd.əl/ | người mẫu |
| fabric | /ˈfæb.rɪk/ | vải |
| boutique | /buːˈtiːk/ |
cửa hàng thời trang
|

>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất không nên bỏ qua
Cách học từ vựng theo chủ đề hiệu quả
Cách học giúp bạn dễ dàng liên kết và ghi nhớ lâu hơn, thay vì học rời rạc. Với sự hỗ trợ của AI và công nghệ, các phương pháp học tiếng Anh trở nên tương tác, cá nhân hóa và thú vị hơn.
1. Nhóm từ vựng theo chủ đề và sử dụng flashcards
Tổ chức từ vựng thành các nhóm theo chủ đề, ví dụ: chủ đề cảm xúc với các từ như ecstatic (vui mừng tột độ), melancholy (u sầu), sau đó tạo flashcards trên app như Anki hoặc Quizlet. Các app này sử dụng thuật toán lặp lại cách quãng (spaced repetition) để ôn tập tự động, tăng khả năng ghi nhớ lên đến 40%. Phương pháp này hợp thời vì tích hợp AI để điều chỉnh mức độ khó theo tiến độ của bạn.
2. Học qua nội dung ngữ cảnh với YouTube và podcast
Bạn có thể chọn những video đơn giản trên YouTube, chẳng hạn như video dạy nấu ăn, để nghe, dịch và tập nói lại bằng tiếng Anh. Cách này giúp bạn vừa nghe, vừa học cách dùng từ trong tình huống thật.
Ngoài ra, bạn cũng có thể nghe podcast trên Spotify, chọn những chủ đề bạn thích, ví dụ như du lịch bền vững (sustainable tourism). Podcast có phần phụ đề tự động (transcript), bạn có thể vừa nghe vừa đọc theo để hiểu nội dung và ghi nhớ từ mới dễ hơn. Nhờ đó, bạn sẽ học được từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên, thay vì học thuộc từng từ riêng lẻ.
3. Sử dụng app học tập cá nhân hóa với gamification
Các app như Duolingo, Babbel hoặc Rosetta Stone có bài học theo chủ đề, với trò chơi hóa (gamification) như thử thách hàng ngày và phần thưởng ảo. Chúng sử dụng AI để tùy chỉnh nội dung dựa trên sở thích, ví dụ: học từ vựng công nghệ thông tin qua câu chuyện tương tác. Phương pháp này giúp bạn tăng tốc độ học 2 – 3 lần so với phương pháp truyền thống.
Kết luận
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề không chỉ là một “mẹo học nhanh”, mà là cách thông minh để giúp bạn làm chủ ngôn ngữ từng ngày. Khi các từ ngữ gắn liền với bối cảnh quen thuộc, việc ghi nhớ và phản xạ trở nên tự nhiên hơn. Dù bạn đang luyện thi IELTS, chuẩn bị du lịch hay muốn giao tiếp tự tin hơn trong công việc, phương pháp này đều mang lại hiệu quả rõ rệt. Hãy kiên trì áp dụng và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ thấy vốn từ của mình phong phú hơn, và tiếng Anh trở thành người bạn đồng hành thật sự trong học tập lẫn đời sống.



