Up to date là gì? Cách dùng, ví dụ và mẹo ghi nhớ cực dễ! - ILA Vietnam

Up to date nghĩa là gì? 7 cách dùng “chuẩn native” bạn chưa biết!

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Tran TrinhQuy tắc biên tập

Up to date nghĩa là gì? 7 cách dùng “chuẩn native” bạn chưa biết!

Up to date là tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là hiện đại hoặc được cập nhật mới nhất. Từ này được dùng để mô tả tính thời thượng của sự vật hoặc trạng thái thông tin chính xác theo thời điểm hiện tại. Ngoài ra, up to date còn có nhiều cách dùng thú vị cùng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa đa dạng tùy ngữ cảnh. Vậy từ này được dùng như thế nào trong câu? Cùng khám phá chi tiết ngay sau đây!

Up-to-date nghĩa là gì?

Up to date /ˌʌp tə ˈdeɪt/ là tính từ tiếng Anh (adjective) có nghĩa là hiện đại, mới nhất, thời thượng. Chẳng hạn khi nói về thông tin, tin tức, kiến thức, up to date chỉ trạng thái thông tin được cập nhật và chính xác theo thời điểm hiện tại. Khi nói về thiết bị, công nghệ, từ này chỉ những thứ tiên tiến và mới nhất.

Ví dụ:

• His knowledge of global economics is extremely up to date. (Kiến thức của ông ấy về kinh tế toàn cầu luôn được cập nhật mới nhất.)

• The hospital ensures that all equipment is kept up to date to provide patients with better care. (Bệnh viện đảm bảo tất cả các thiết bị đều tối tân để chăm sóc bệnh nhân tốt hơn.)

Nếu đứng trước danh từ (noun), up to date sẽ có dạng up-to-date.

Ví dụ:

• With up-to-date technology, communication has become faster and easier. (Với công nghệ tiên tiến, việc giao tiếp đã trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn.)

• The company invested in up-to-date servers for faster performance. (Công ty đã đầu tư vào các máy chủ hiện đại để có hiệu suất nhanh hơn.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh thông dụng nhất 

Các kết hợp từ thường gặp

1. Bring/keep somebody up to date

Keep up to date là gì? Cấu trúc bring/keep somebody up to date (on/with something) có nghĩa là thông báo cho ai đó tin mới nhất (về điều gì).

Ví dụ:

• Tania spent an hour bringing her colleague up to date after his vacation. (Tania dành một giờ để cập nhật tin tức cho người đồng nghiệp sau kỳ nghỉ của anh ấy.)

• Their company sends newsletters to keep customers up to date with their services. (Công ty của họ gửi bản tin để cập nhật cho khách hàng về các dịch vụ.)

Các kết hợp từ thường gặp

2. Make up to date

Đây là cách dùng theo cấu trúc make something adjective, nghĩa là khiến cái gì trở nên như thế nào. Cụ thể, cụm này ngụ ý là làm cho cái gì đó trở nên mới nhất hoặc hiện đại.

Ví dụ:

• I edited the presentation to make it up to date with the latest figures. (Tôi đã chỉnh sửa bài thuyết trình để cập nhật những số liệu mới nhất.)

• We need to make our homepage up to date so it looks more professional. (Chúng tôi cần cập nhật trang chủ của mình để nó trông chuyên nghiệp hơn.) 

3. Bang/right up to date

Cụm bang/right up to date là cách nói nhấn mạnh, dùng khi muốn nhấn vào mức độ cập nhật hoặc hiện đại.

Ví dụ:

• The company’s website is bang up to date with the latest design trends. (Trang web của công ty luôn cập nhật những xu hướng thiết kế mới nhất.)

• His new laptop is bang up to date and perfect for high-performance tasks. (Chiếc máy tính xách tay mới của anh ấy rất hiện đại và hoàn hảo cho các tác vụ hiệu suất cao.) 

Up to date đồng nghĩa

Up to date có nhiều từ đồng nghĩa khác nhau, tùy ngữ cảnh mà bạn nên chọn từ phù hợp nhất.

1. Đồng nghĩa với hiện đại

Modern

Ví dụ: The city is full of modern skyscrapers. (Thành phố đầy những tòa nhà chọc trời hiện đại.)

High-tech

Ví dụ: Japan is famous for its high-tech industry. (Nhật Bản nổi tiếng với ngành công nghiệp công nghệ cao.)

State-of-the-art

Ví dụ: They opened a state-of-the-art research facility last year. (Họ đã mở một trung tâm nghiên cứu hiện đại vào năm ngoái.)

Cutting-edge 

Ví dụ: This smartphone has several cutting-edge features. (Chiếc điện thoại thông minh này có nhiều tính năng tiên tiến.)

Contemporary

Ví dụ: The museum showcases works by contemporary artists. (Bảo tàng trưng bày các tác phẩm của các nghệ sĩ đương đại.)

Trendy

Ví dụ: This café has become very trendy among young people. (Quán cà phê này là xu hướng với giới trẻ.)

Fashionable 

Ví dụ: It’s fashionable to wear oversized jackets this season. (Mặc áo khoác oversize đang rất thời thượng mùa này.)

Up to date đồng nghĩa

2. Đồng nghĩa với mới cập nhật, mới xuất hiện

New

Ví dụ: Their family just moved into a new apartment. (Gia đình họ vừa chuyển đến một căn hộ mới.)

Brand new 

Ví dụ: The shoes look brand new! Have you ever worn them? (Đôi giày trông mới tinh! bạn đã từng mang chúng chưa?)

Latest

Ví dụ: The company released its latest tablet last month. (Công ty đã ra mắt chiếc máy tính bảng mới nhất tháng trước.)

Novel

Ví dụ: The scientists came up with a novel solution to the problem. (Các nhà khoa học đã nghĩ ra một giải pháp mới lạ cho vấn đề.)

Innovative 

Ví dụ: He suggested an innovative approach to improve productivity. (Anh ấy đã đề xuất một cách tiếp cận sáng tạo để nâng cao năng suất.)

Up-to-the-minute 

Ví dụ: They have up-to-the-minute traffic information for our listeners. (Họ có thông tin giao thông cập nhật mới nhất cho người nghe.)

Up to date trái nghĩa

Các từ trái nghĩa (antonym) với up to date là những từ chỉ sự cũ kỹ, lâu đời, kiểu xưa, thường ngụ ý không còn phù hợp với hiện tại.

1. Trái nghĩa với hiện đại

Out of date 

Ví dụ: This computer is completely out of date. (Chiếc máy tính này hoàn toàn lỗi thời.)

Old-fashioned

Ví dụ: His views are rather old-fashioned. (Quan điểm của ông ấy khá lạc hậu.)

Obsolete

Ví dụ: Many old technologies have become obsolete. (Nhiều công nghệ cũ đã trở nên lạc hậu.)

Behind the times 

Ví dụ: The education system is criticised for being behind the times. (Hệ thống giáo dục bị chỉ trích vì quá lạc hậu.)

Outmoded 

Ví dụ: Their system is outmoded and needs replacing. (Hệ thống của họ đã lỗi mốt và cần thay thế.)

Trái nghĩa với hiện đại

2. Trái nghĩa với mới cập nhật, mới xuất hiện

Old

Ví dụ: My grandfather is still using an old phone that can’t connect to 5G. (Ông tôi vẫn còn dùng chiếc điện thoại cũ không thể kết nối 5G.)

Ancient

Ví dụ: That computer is practically ancient; it takes forever to start up. (Cái máy tính đó thực tế rất xưa rồi, khởi động mãi cũng chẳng lên.)

• Aged

Ví dụ: The library is full of aged books that need restoration. (Thư viện đầy những cuốn sách cũ kỹ cần được phục chế.)

Hội thoại áp dụng up to date trong giao tiếp

Tính từ này có thể được dùng với nhiều sắc thái khác nhau trong những ngữ cảnh giao tiếp đa dạng. Dưới đây là hai đoạn hội thoại mẫu giúp bạn dễ dàng hình dung cách dùng từ chính xác.

1. Hội thoại 1

Hội thoại về việc cập nhật thông tin mới tại công ty.

Nam: Did you follow yesterday’s press conference?

Huy: Not yet. Was there anything important?

Nam: Yes, they announced a new regulation on work permits.

Huy: Oh really? I had no idea.

Nam: You should keep yourself up to date with the news.

Huy: You’re right. It’s easy to miss things when I’m busy.

Nam: I’ll send you the link so you can read it tonight.

Dịch nghĩa:

Nam: Anh có theo dõi buổi họp báo hôm qua chưa?

Huy: Chưa. Có gì quan trọng không?

Nam: Có, họ vừa công bố quy định mới về giấy phép lao động.

Huy: Thật sao? Tôi không biết.

Nam: Anh nên cập nhật tin tức thường xuyên nhé.

Huy: Anh nói đúng. Tôi bận nên dễ bỏ lỡ lắm.

Nam: Tôi sẽ gửi anh đường link để anh đọc tối nay.

Hội thoại áp dụng up to date trong giao tiếp

2. Hội thoại 2

Hội thoại về thiết bị hiện đại tại trường học.

Tom: Have you seen the new science lab at school?

Emma: No, not yet. What’s special about it?

Tom: It’s equipped with the most up-to-date computers and tools.

Emma: That sounds amazing. Do they have new microscopes too?

Tom: Yes, and even 3D printers for biology projects.

Emma: Wow, that’s a big improvement.

Tom: Yeah, now students can run experiments much faster and more accurately.

Emma: Our old lab was really outdated and sometimes even unsafe.

Tom: Exactly. This upgrade makes a huge difference for both learning and safety.

Emma: I can’t wait to try it out during our next class.

Dịch nghĩa:

Tom: Bạn đã thấy phòng thí nghiệm khoa học mới ở trường chưa?

Emma: Chưa. Có gì đặc biệt vậy?

Tom: Nó được trang bị máy tính và công cụ hiện đại nhất.

Emma: Nghe tuyệt quá. Họ cũng có kính hiển vi mới à?

Tom: Có, và thậm chí còn có cả máy in 3D cho các dự án sinh học nữa.

Emma: Wow, cải tiến lớn đấy.

Tom: Đúng vậy, giờ học sinh có thể làm thí nghiệm nhanh hơn và chính xác hơn nhiều.

Emma: Phòng thí nghiệm cũ của chúng ta thực sự lỗi thời và đôi khi còn không an toàn.

Tom: Chính xác. Sự nâng cấp này tạo ra sự khác biệt rất lớn cho cả việc học và sự an toàn.

Emma: Mình rất mong được thử nghiệm nó trong buổi học tiếp theo.

Để dùng tính từ up to date chính xác khi giao tiếp, bạn hãy chú ý đến sắc thái nghĩa và đánh giá ngữ cảnh để sử dụng từ đồng nghĩa/ trái nghĩa cho phù hợp. Đừng quên chú ý đến dấu gạch nối giữa từ khi sử dụng trước danh từ để viết đúng chuẩn nhé. 

Nguồn tham khảo

  1. UP TO DATE – 41 Synonyms and Antonyms – Ngày cập nhật: 27/9/2025
  2. up-to-date | meaning of up-to-date – Ngày cập nhật: 27/9/2025
location map